Rammus

Người chơi Rammus xuất sắc nhất

Người chơi Rammus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
eu si fudi#BR1
eu si fudi#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.4% 4.7 /
5.4 /
14.9
55
2.
1ChillyWilly#LAS
1ChillyWilly#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.7% 3.5 /
2.9 /
12.3
133
3.
Josex0#NMG0
Josex0#NMG0
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 3.0 /
4.3 /
15.7
52
4.
Twitch Lord Semi#PB1
Twitch Lord Semi#PB1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.2% 5.9 /
2.3 /
11.9
38
5.
저 저#KR1
저 저#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 5.2 /
3.2 /
11.5
44
6.
Pallard#BRA
Pallard#BRA
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.2 /
3.4 /
13.5
72
7.
람머스#콩벌레
람머스#콩벌레
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 3.8 /
4.3 /
12.8
52
8.
JL Wylenz#Jobli
JL Wylenz#Jobli
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 4.3 /
3.7 /
13.4
65
9.
TTVdinocampara#EUNE
TTVdinocampara#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 4.0 /
5.2 /
13.4
64
10.
Gata ng dalaga#rapsa
Gata ng dalaga#rapsa
PH (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.0 /
3.4 /
13.1
57
11.
86860810del#KR1
86860810del#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 4.1 /
4.0 /
13.1
103
12.
LeaningTable 2#NA1
LeaningTable 2#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.1 /
3.8 /
12.6
108
13.
xazamaras4#EUNE
xazamaras4#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 4.1 /
8.1 /
7.0
95
14.
부루주아성호#KR1
부루주아성호#KR1
KR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 3.4 /
4.2 /
10.5
139
15.
Yêu Thầm Vợ Bạn#VN3
Yêu Thầm Vợ Bạn#VN3
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 5.1 /
4.9 /
12.6
71
16.
always1v9#4444
always1v9#4444
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.5 /
12.6
93
17.
Bogea#EUNE1
Bogea#EUNE1
EUNE (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.3% 5.8 /
3.3 /
14.9
74
18.
ItsZenn#Zenn
ItsZenn#Zenn
PH (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 5.6 /
3.9 /
12.3
131
19.
Riammus#BR1
Riammus#BR1
BR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 5.0 /
4.1 /
12.7
184
20.
동물만합니다#KR1
동물만합니다#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 4.4 /
4.1 /
12.4
82
21.
2342437del#KR1
2342437del#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.4% 3.5 /
6.4 /
12.8
109
22.
anhkuken#VN2
anhkuken#VN2
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.9% 3.8 /
5.0 /
12.6
130
23.
KeXy#ftw
KeXy#ftw
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 4.4 /
3.5 /
12.5
140
24.
OdpalajŁajciora#EUW
OdpalajŁajciora#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 4.0 /
4.3 /
11.5
72
25.
Nissan#007
Nissan#007
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 5.0 /
4.0 /
12.8
95
26.
Human Being#NA1
Human Being#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 4.7 /
3.2 /
12.8
55
27.
종달새#1114
종달새#1114
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 3.1 /
5.2 /
8.4
62
28.
Rammus De Botas#BR1
Rammus De Botas#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.6 /
3.3 /
12.1
127
29.
Argemon#símio
Argemon#símio
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 3.9 /
3.6 /
10.3
73
30.
Dũng Cô Hồn#DUNG
Dũng Cô Hồn#DUNG
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 4.1 /
5.1 /
13.3
154
31.
IX T AL#wdym
IX T AL#wdym
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.6 /
5.7 /
12.6
111
32.
Attack Soviético#URSS
Attack Soviético#URSS
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 4.5 /
4.5 /
11.4
320
33.
MC Laren#LAN
MC Laren#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 4.6 /
3.8 /
13.6
51
34.
Ed Rebirth#LAN
Ed Rebirth#LAN
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 5.4 /
3.5 /
12.0
97
35.
Focustarget#Shaco
Focustarget#Shaco
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 3.8 /
5.0 /
13.3
59
36.
Piemelkakbek1#1945
Piemelkakbek1#1945
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 4.8 /
5.0 /
11.3
77
37.
joaomitoHU32#BR1
joaomitoHU32#BR1
BR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 5.2 /
4.5 /
12.5
234
38.
Thebausffs#EUW
Thebausffs#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 3.1 /
9.8 /
6.4
64
39.
Twitch Lord Semi#BR1
Twitch Lord Semi#BR1
BR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.9% 4.4 /
3.8 /
12.2
232
40.
l will trade#xdd
l will trade#xdd
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.3 /
6.3 /
7.4
60
41.
달콤행#KR1
달콤행#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.0 /
4.1 /
10.9
182
42.
Rammus#WRUMM
Rammus#WRUMM
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 4.9 /
4.7 /
13.4
204
43.
Karlsic#Kitić
Karlsic#Kitić
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 4.0 /
5.1 /
12.9
87
44.
LordSexØ#Mw12
LordSexØ#Mw12
BR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.9% 3.9 /
5.3 /
12.7
282
45.
vilehan#BR1
vilehan#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.1 /
3.6 /
11.5
139
46.
RamMyAss#RAM
RamMyAss#RAM
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 3.7 /
3.9 /
11.5
257
47.
꼬꼬갓#KR1
꼬꼬갓#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 3.5 /
4.4 /
10.1
44
48.
Fexx#LAS
Fexx#LAS
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 3.8 /
4.3 /
12.9
175
49.
Anh neeeeee#VN2
Anh neeeeee#VN2
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 3.6 /
6.5 /
8.4
199
50.
우리탑은오랑우탄#jug
우리탑은오랑우탄#jug
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 4.1 /
5.8 /
11.8
60
51.
nootje123#EUW
nootje123#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 4.8 /
5.1 /
13.0
173
52.
土龍34歲二寶爸#時間寶貴
土龍34歲二寶爸#時間寶貴
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 3.4 /
3.8 /
12.5
60
53.
정답을 알려줘#KR1
정답을 알려줘#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 4.1 /
4.1 /
11.8
219
54.
Rámmùs#BR1
Rámmùs#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.8 /
4.0 /
10.8
212
55.
나광연44아니다#KR2
나광연44아니다#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 3.9 /
5.1 /
11.9
165
56.
hold me as i die#BR2
hold me as i die#BR2
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 4.8 /
4.1 /
12.7
214
57.
Mango Mark#NA1
Mango Mark#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.4% 3.8 /
5.8 /
9.5
48
58.
RammusFeedToWin#VN2
RammusFeedToWin#VN2
VN (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 3.4 /
7.9 /
7.3
370
59.
znt future#lamb
znt future#lamb
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.6 /
4.7 /
12.6
74
60.
람머스#2222
람머스#2222
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.0 /
3.9 /
10.2
288
61.
너 그거 스혐이야#스혐하지마
너 그거 스혐이야#스혐하지마
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 4.0 /
3.8 /
10.6
119
62.
Waslyy#LAS
Waslyy#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.9 /
4.1 /
10.1
205
63.
Grijó#Rammu
Grijó#Rammu
BR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 4.0 /
4.3 /
12.2
519
64.
썽 잇#KR1
썽 잇#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 3.4 /
4.6 /
11.7
65
65.
ChrisBrooklyn#BR1
ChrisBrooklyn#BR1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 2.9 /
4.2 /
12.2
69
66.
Xi Jinping#5575
Xi Jinping#5575
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 4.0 /
4.4 /
12.7
324
67.
Jokara#12345
Jokara#12345
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.6 /
4.9 /
12.4
54
68.
GUSTAVOPIKATORTA#BR1
GUSTAVOPIKATORTA#BR1
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.4 /
4.2 /
10.6
160
69.
Eonox#EUW
Eonox#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.6 /
3.6 /
13.0
73
70.
Kai Shippuden#BR1
Kai Shippuden#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 4.0 /
5.3 /
13.6
68
71.
수제비#맛있어
수제비#맛있어
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.2 /
10.6
64
72.
WEK9 ツ#WEK9
WEK9 ツ#WEK9
BR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.1% 4.6 /
4.4 /
14.7
81
73.
rrop2010#2880
rrop2010#2880
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.2% 6.3 /
2.8 /
12.6
21
74.
Good Defs Only#NA1
Good Defs Only#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.7 /
8.8 /
9.0
87
75.
xazamaras3#EUNE
xazamaras3#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.2 /
8.7 /
6.8
216
76.
popovic13#DD13
popovic13#DD13
EUNE (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 74.0% 5.6 /
4.6 /
13.6
50
77.
ITS FK1NG FUSE#FUSE
ITS FK1NG FUSE#FUSE
EUNE (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 4.0 /
5.1 /
13.2
344
78.
딴딴묵찡#KR1
딴딴묵찡#KR1
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 4.0 /
4.2 /
11.8
101
79.
정신병자 람머스#KR1
정신병자 람머스#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 4.4 /
3.9 /
10.7
234
80.
Tatu Diff#BR1
Tatu Diff#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 3.9 /
4.7 /
12.0
142
81.
simple sam#8888
simple sam#8888
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.4 /
4.2 /
12.3
92
82.
Prof Crocker#BR1
Prof Crocker#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 3.2 /
3.6 /
10.2
63
83.
BRUNO PETKOVIĆ#BBB
BRUNO PETKOVIĆ#BBB
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.5 /
5.0 /
11.6
45
84.
Bánh Xe Công Lý#4667
Bánh Xe Công Lý#4667
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 4.2 /
5.2 /
13.2
344
85.
xizas#BR1
xizas#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 4.0 /
3.5 /
11.4
197
86.
그 는 무 감 각 했 어 요#0803
그 는 무 감 각 했 어 요#0803
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 4.1 /
5.1 /
11.5
319
87.
Eduardo o Bugio#BR1
Eduardo o Bugio#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 5.6 /
4.2 /
13.1
45
88.
TheySeeMeRølliñ#EUW
TheySeeMeRølliñ#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 4.5 /
3.2 /
11.9
251
89.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 2.6 /
5.8 /
12.1
52
90.
Zaptar#OCE
Zaptar#OCE
OCE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.2 /
5.8 /
13.5
173
91.
Ngưỡng Máu Tử#6996
Ngưỡng Máu Tử#6996
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 4.4 /
5.0 /
13.9
162
92.
SKT T1 캐니언#KR1
SKT T1 캐니언#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 3.9 /
5.4 /
12.1
394
93.
PingItThoi#6855
PingItThoi#6855
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.5 /
8.2 /
6.7
176
94.
odeio ADCs#BR1
odeio ADCs#BR1
BR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.1% 4.3 /
3.6 /
12.8
113
95.
SoT Drago#EUNE
SoT Drago#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 4.2 /
3.2 /
11.7
302
96.
망토와단검#KR1
망토와단검#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 3.9 /
3.1 /
10.4
376
97.
구르고박고던지기#KR1
구르고박고던지기#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 3.4 /
3.9 /
11.2
337
98.
Sciurialis#LAS
Sciurialis#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 4.9 /
3.8 /
12.6
83
99.
채 림#0926
채 림#0926
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.9% 5.7 /
3.6 /
11.5
55
100.
민              아#사랑한다
민 아#사랑한다
KR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 4.6 /
4.3 /
12.6
71