Anivia

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
No Fun Allowed#RU1
No Fun Allowed#RU1
RU (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 84.9% 7.2 /
3.2 /
6.8
53
2.
Spyro#Aniva
Spyro#Aniva
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 6.3 /
3.2 /
9.7
62
3.
MY BOT BIG TRASH#1915
MY BOT BIG TRASH#1915
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 8.2 /
5.3 /
8.8
50
4.
Cris Ronaldo#777
Cris Ronaldo#777
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 9.3 /
3.3 /
7.2
52
5.
agony#TR999
agony#TR999
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.5 /
4.7 /
8.3
49
6.
冰炫風#ovo
冰炫風#ovo
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 6.0 /
4.5 /
9.1
52
7.
Cigra#0000
Cigra#0000
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.6% 6.4 /
2.8 /
8.5
51
8.
Exloz#Death
Exloz#Death
BR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.5% 8.3 /
4.4 /
9.8
200
9.
khanasik22#EUW
khanasik22#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.4% 5.6 /
5.7 /
14.9
54
10.
Hookes on you#LAS
Hookes on you#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 6.4 /
4.8 /
11.3
60
11.
A4L#EUNE
A4L#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.0% 7.2 /
3.1 /
10.1
50
12.
lmpulselV#NA1
lmpulselV#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.1 /
3.5 /
7.2
60
13.
5 번#KR1
5 번#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 5.6 /
3.3 /
8.0
131
14.
kami 가을#2601
kami 가을#2601
VN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.4% 7.9 /
3.2 /
7.4
196
15.
Bojti11#EUNE
Bojti11#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.3 /
4.7 /
7.8
58
16.
머스콩이#KR1
머스콩이#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 7.7 /
3.8 /
8.0
126
17.
꿈이 있어요#KR0
꿈이 있어요#KR0
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.9% 4.5 /
3.1 /
8.8
151
18.
Hyori#00000
Hyori#00000
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.6 /
4.9 /
9.0
69
19.
NightWolfNL16#9227
NightWolfNL16#9227
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.2% 4.8 /
5.3 /
12.5
132
20.
독수리 아니 닭#남극새
독수리 아니 닭#남극새
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 3.0 /
5.4 /
12.4
75
21.
Ainchase#PH2
Ainchase#PH2
PH (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.8% 5.2 /
4.4 /
9.5
54
22.
Calenturro#1157
Calenturro#1157
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 4.8 /
3.5 /
9.8
80
23.
El JoTita#LAS
El JoTita#LAS
LAS (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.3% 6.8 /
4.1 /
7.9
300
24.
BlindDanger#1001
BlindDanger#1001
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 5.3 /
4.4 /
7.4
102
25.
DUKO MODODIABLO#LAS
DUKO MODODIABLO#LAS
LAS (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 9.4 /
4.1 /
7.1
211
26.
샤록스#KR1
샤록스#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.5 /
4.2 /
7.5
50
27.
황찬휘#황찬휘
황찬휘#황찬휘
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.3 /
4.3 /
9.0
112
28.
full action FIN#EUNE
full action FIN#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 5.3 /
4.0 /
10.6
96
29.
Hellias#TR1
Hellias#TR1
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 7.1 /
3.7 /
8.2
107
30.
beatsa#JP1
beatsa#JP1
JP (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.6 /
4.4 /
7.7
130
31.
아이스우유#KR1
아이스우유#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.1 /
3.1 /
7.1
56
32.
ImpulseIV#NA1
ImpulseIV#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 5.5 /
3.2 /
7.8
48
33.
YeetYoteYate#NA1
YeetYoteYate#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 5.9 /
4.7 /
7.2
129
34.
SwissFighterDH#EUW
SwissFighterDH#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.2 /
4.8 /
7.8
59
35.
ty320#ty320
ty320#ty320
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.9 /
5.1 /
7.9
156
36.
eggking#KR1
eggking#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.4 /
3.6 /
8.4
159
37.
The Only Hope#00001
The Only Hope#00001
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.7 /
3.9 /
8.3
108
38.
Visteiz#4934
Visteiz#4934
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.9 /
3.2 /
8.8
356
39.
Va por mi gata#LAS
Va por mi gata#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.5 /
2.8 /
8.0
69
40.
坏批小跟班#猫执事
坏批小跟班#猫执事
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 6.2 /
3.4 /
9.4
137
41.
MaxMaximizer#PH2
MaxMaximizer#PH2
PH (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.7% 5.1 /
5.3 /
10.9
91
42.
all i want is u#corgi
all i want is u#corgi
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.8% 5.8 /
5.1 /
9.0
277
43.
Jaffasf#EUW
Jaffasf#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.5 /
4.3 /
8.2
81
44.
SUNNYHAZEE#EUNE
SUNNYHAZEE#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.1 /
3.7 /
6.8
72
45.
why#0008
why#0008
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.1 /
4.7 /
9.5
144
46.
icarrytrustme#0183
icarrytrustme#0183
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.5 /
4.2 /
9.1
121
47.
Dank Pho#NA1
Dank Pho#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.9 /
3.1 /
8.0
107
48.
kihiro#007
kihiro#007
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 7.2 /
4.0 /
9.2
112
49.
Mua nội tạng#666
Mua nội tạng#666
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 5.1 /
4.3 /
8.4
61
50.
Tooki#EUNE
Tooki#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 8.3 /
5.3 /
7.6
113
51.
orange dice#EUW
orange dice#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 4.7 /
4.3 /
9.2
89
52.
Jobjoragorod#EUW
Jobjoragorod#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.7 /
3.6 /
7.3
67
53.
Blue Bird#BALZ
Blue Bird#BALZ
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.1 /
6.4 /
7.5
97
54.
닭가슴살#KR0
닭가슴살#KR0
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.4 /
3.7 /
7.1
134
55.
백준 더 블러드#KR1
백준 더 블러드#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 5.7 /
3.0 /
7.4
44
56.
mingjiao哥#KR13
mingjiao哥#KR13
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.9 /
4.1 /
7.3
60
57.
Astrategos#2805
Astrategos#2805
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.2 /
4.5 /
9.2
72
58.
Kaky#LAS
Kaky#LAS
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.3 /
2.9 /
9.2
48
59.
Lúnida#SKT
Lúnida#SKT
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.5 /
3.8 /
8.8
303
60.
Chú Luân nè con#VN2
Chú Luân nè con#VN2
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.8 /
4.4 /
9.4
72
61.
미친남자 윤석훈#KR1
미친남자 윤석훈#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.9 /
3.4 /
7.8
202
62.
나의잘못이다#KR1
나의잘못이다#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 6.1 /
5.0 /
7.3
99
63.
cri de désespoir#1312
cri de désespoir#1312
EUW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 4.1 /
3.1 /
7.2
47
64.
allan walker#EUW
allan walker#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 4.1 /
4.3 /
10.3
94
65.
AniviaHaiYen#nivia
AniviaHaiYen#nivia
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 5.3 /
5.5 /
11.7
52
66.
Sion#fred
Sion#fred
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.3 /
6.1 /
6.5
82
67.
Coronel Porónga#LAS
Coronel Porónga#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.5 /
3.9 /
9.6
92
68.
real astronaut#Kralj
real astronaut#Kralj
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.2 /
5.0 /
8.3
160
69.
멕거핀#KR1
멕거핀#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.3 /
2.9 /
7.7
135
70.
18cm na volnobeh#SEXY
18cm na volnobeh#SEXY
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 4.8 /
4.0 /
7.6
121
71.
전 세 종#KR1
전 세 종#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.6 /
4.2 /
8.0
165
72.
GODKING PIG#pig
GODKING PIG#pig
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.5% 4.4 /
4.9 /
8.1
96
73.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 6.7 /
4.5 /
8.5
198
74.
yip777sam#TW2
yip777sam#TW2
TW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 8.8 /
4.4 /
9.2
116
75.
Rantakyljys#EUNE
Rantakyljys#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.3 /
10.7
159
76.
ヤッシン#あああああ
ヤッシン#あああああ
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.9 /
4.8 /
7.6
79
77.
Raul Mono Anivia#BR1
Raul Mono Anivia#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.3 /
3.9 /
7.7
44
78.
Tankstaah#1200
Tankstaah#1200
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 6.2 /
4.2 /
8.3
148
79.
bluebabi#blueb
bluebabi#blueb
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.1 /
3.4 /
8.8
99
80.
Without Truth#NA1
Without Truth#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.2 /
3.9 /
8.5
46
81.
THERIACKG#EUNE
THERIACKG#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.2 /
5.2 /
8.3
90
82.
Faker#043
Faker#043
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 4.9 /
3.4 /
8.0
146
83.
Heidi100#VN2
Heidi100#VN2
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.6 /
4.2 /
9.1
204
84.
Copy Bird#GGWP
Copy Bird#GGWP
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 4.4 /
3.4 /
7.6
236
85.
cikcik#TR26
cikcik#TR26
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.9 /
5.6 /
10.0
142
86.
N1gMaya#EUW
N1gMaya#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.2 /
3.7 /
8.1
102
87.
Kemosahbe#TR1
Kemosahbe#TR1
TR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 7.3 /
3.9 /
8.2
141
88.
Saddeen#EUNE
Saddeen#EUNE
EUNE (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.9% 6.4 /
3.8 /
8.1
152
89.
Polikern#fsss
Polikern#fsss
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.2 /
4.8 /
8.6
349
90.
Big Gollem#EUW
Big Gollem#EUW
EUW (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.4% 6.2 /
3.7 /
7.8
46
91.
꾹 짜#KR1
꾹 짜#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.0 /
5.0 /
9.6
58
92.
TOXY#TXY1
TOXY#TXY1
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 7.3 /
4.5 /
7.4
109
93.
애기비둘기참새#KR1
애기비둘기참새#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.7 /
3.5 /
7.8
132
94.
겨울왕국#울 왕
겨울왕국#울 왕
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.5 /
3.1 /
7.3
249
95.
Popcop2000#4017
Popcop2000#4017
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.4 /
4.4 /
8.1
140
96.
애니비아#KOREA
애니비아#KOREA
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.8 /
3.5 /
8.5
110
97.
Gomenzky#LAN
Gomenzky#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 6.8 /
6.2 /
9.3
222
98.
hapρens#EUW
hapρens#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.6 /
2.7 /
8.2
148
99.
Caisemeirin#NA1
Caisemeirin#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.9 /
3.6 /
8.6
180
100.
raymagetop02#NA22
raymagetop02#NA22
TW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.8 /
4.3 /
8.4
96