Akali

Người chơi Akali xuất sắc nhất

Người chơi Akali xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
akalifanclub#Akali
akalifanclub#Akali
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 89.2% 14.8 /
4.5 /
5.1
74
2.
BlazePhoenix#6122
BlazePhoenix#6122
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.0% 10.4 /
4.9 /
6.4
47
3.
nineveh#loa
nineveh#loa
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.1% 11.3 /
2.9 /
5.4
48
4.
UMBRA LUPUS#NA1
UMBRA LUPUS#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.6% 8.4 /
3.3 /
5.7
72
5.
遲早香#NP2
遲早香#NP2
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.1% 10.6 /
3.5 /
4.9
73
6.
O MÉTODO#NAGAS
O MÉTODO#NAGAS
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.9% 9.5 /
4.6 /
4.9
69
7.
IMGNNAHANGMYSELF#EUW
IMGNNAHANGMYSELF#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 74.0% 9.4 /
5.2 /
4.4
77
8.
obezey#NA1
obezey#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.4% 12.0 /
6.4 /
3.9
124
9.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 10.1 /
3.0 /
6.3
44
10.
You love N#2005
You love N#2005
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 9.1 /
4.4 /
5.3
61
11.
yuyuyu#zypp
yuyuyu#zypp
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 10.6 /
3.6 /
4.5
167
12.
Lua 愛#さゆり
Lua 愛#さゆり
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.5% 14.1 /
2.9 /
3.0
98
13.
always the same#EUW
always the same#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 11.0 /
5.6 /
5.1
85
14.
Hurrakana#Hurra
Hurrakana#Hurra
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 9.0 /
3.7 /
4.0
60
15.
Kiyopon#idk
Kiyopon#idk
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.8 /
4.6 /
4.5
56
16.
Broken Ankles#UwU
Broken Ankles#UwU
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 8.8 /
4.2 /
5.3
82
17.
Chenissel#0606
Chenissel#0606
TR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 12.5 /
4.8 /
5.3
80
18.
marksman2#BR2
marksman2#BR2
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.9% 9.4 /
3.6 /
4.4
136
19.
EL Uber#UB3r
EL Uber#UB3r
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 10.7 /
3.2 /
5.6
60
20.
小表哥丽霸天#zypp
小表哥丽霸天#zypp
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 12.3 /
6.0 /
4.5
110
21.
şinitzel#0606
şinitzel#0606
TR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 94.0% 13.1 /
3.4 /
4.0
50
22.
CakIa#HELL
CakIa#HELL
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 14.8 /
3.8 /
4.7
90
23.
IlD Khattabych#2804
IlD Khattabych#2804
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 12.9 /
3.9 /
3.7
48
24.
Mirage#7534
Mirage#7534
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.9% 12.9 /
5.4 /
5.0
275
25.
Thalio#570
Thalio#570
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 11.4 /
5.0 /
5.1
134
26.
KILL SHOT CN7#CN7
KILL SHOT CN7#CN7
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 7.5 /
4.1 /
6.1
83
27.
pedrin mage#mago
pedrin mage#mago
BR (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.1% 10.4 /
3.5 /
4.1
238
28.
JoseLoL#BOL
JoseLoL#BOL
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 10.0 /
4.3 /
5.5
84
29.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.9% 11.0 /
3.8 /
5.1
57
30.
NAH ID WIN#6644
NAH ID WIN#6644
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 10.3 /
5.4 /
4.1
151
31.
cute little hoe#XDXD
cute little hoe#XDXD
LAS (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 11.7 /
4.8 /
5.2
140
32.
Nano#MCK
Nano#MCK
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 7.3 /
3.2 /
4.2
51
33.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 11.2 /
3.3 /
4.3
49
34.
RadicalX#EUW
RadicalX#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 7.4 /
3.6 /
5.0
67
35.
화이어#KR1
화이어#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.4 /
4.1 /
5.2
115
36.
백색말처럼#KR02
백색말처럼#KR02
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.8 /
5.2 /
4.5
65
37.
Erilia#Liuu
Erilia#Liuu
LAS (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 65.6% 10.2 /
5.3 /
5.0
64
38.
4월안에챌찍기#Win
4월안에챌찍기#Win
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 10.8 /
3.8 /
4.7
64
39.
Lukaz#00000
Lukaz#00000
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 9.6 /
3.9 /
4.6
86
40.
BenjaPJ#420
BenjaPJ#420
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.3 /
4.4 /
5.9
135
41.
Tr0nix#G2FAN
Tr0nix#G2FAN
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 9.3 /
4.8 /
4.6
91
42.
Maidalf#EUNE
Maidalf#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.0% 8.2 /
4.6 /
5.6
50
43.
KingNoser#NA1
KingNoser#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 8.9 /
5.7 /
4.8
58
44.
ZSZSZSZSZSZSZS#BR1
ZSZSZSZSZSZSZS#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.3 /
4.5 /
4.7
66
45.
i m V#VN2
i m V#VN2
VN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 9.7 /
5.1 /
5.5
63
46.
douy xiaoqing#3251
douy xiaoqing#3251
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.8% 12.3 /
3.3 /
5.4
33
47.
ANB MIDKING#0303
ANB MIDKING#0303
EUW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 10.6 /
4.5 /
5.3
59
48.
Wicked#XD2
Wicked#XD2
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 8.5 /
5.2 /
5.4
77
49.
말 걸지 마세요#hyeon
말 걸지 마세요#hyeon
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.6% 9.8 /
6.9 /
4.6
64
50.
수리검#EUW99
수리검#EUW99
EUW (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.5% 11.5 /
3.8 /
4.8
49
51.
Zeref#NMM0
Zeref#NMM0
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 7.6 /
3.6 /
4.8
52
52.
peace of mínd#EUW7
peace of mínd#EUW7
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 9.5 /
4.7 /
4.6
201
53.
Nicotine Addict#Flip
Nicotine Addict#Flip
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 10.5 /
6.3 /
5.1
95
54.
JhinLong#6273
JhinLong#6273
TH (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.0% 10.3 /
5.1 /
5.8
100
55.
코지마#0122
코지마#0122
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.7 /
5.0 /
5.1
51
56.
All I Need is u#VN2
All I Need is u#VN2
VN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 12.4 /
4.4 /
6.2
55
57.
MyLittleKunai#Kunai
MyLittleKunai#Kunai
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 11.4 /
4.6 /
4.9
99
58.
Tokiyami#Akali
Tokiyami#Akali
NA (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 9.4 /
4.7 /
4.1
161
59.
06년생 아칼리장인#yujun
06년생 아칼리장인#yujun
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.3 /
4.1 /
4.1
55
60.
신 카#KR1
신 카#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.7 /
3.5 /
4.4
51
61.
SoReN#4237
SoReN#4237
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 9.0 /
5.6 /
5.6
106
62.
비긴어게인#KR123
비긴어게인#KR123
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.9 /
3.8 /
4.7
51
63.
foksi#EUVV
foksi#EUVV
EUW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 8.5 /
3.9 /
5.5
132
64.
복숭아칼리#KR2
복숭아칼리#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.2 /
4.8 /
5.9
53
65.
HAMBRE#LAN
HAMBRE#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.8 /
5.1 /
6.0
146
66.
AVE MARIA#66666
AVE MARIA#66666
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.9 /
4.6 /
5.1
57
67.
InFoRmА#RU1
InFoRmА#RU1
RU (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 9.3 /
3.6 /
4.9
214
68.
Soorieeketoon#LAN
Soorieeketoon#LAN
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 10.1 /
3.5 /
4.8
176
69.
IWANNA MALESKOU#DEUCE
IWANNA MALESKOU#DEUCE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.3% 7.8 /
2.9 /
5.0
82
70.
암 살#s y
암 살#s y
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 8.1 /
4.2 /
5.8
71
71.
Kuroneel#ZTMY
Kuroneel#ZTMY
EUW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.6% 11.3 /
5.2 /
4.0
107
72.
the final chance#hope
the final chance#hope
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.1 /
4.4 /
5.1
89
73.
SANDBOXG#KR1
SANDBOXG#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.1 /
4.3 /
5.5
55
74.
Akali#TDWA
Akali#TDWA
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.4% 9.3 /
5.2 /
4.3
133
75.
good manners#red
good manners#red
EUW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.4% 15.2 /
4.8 /
5.4
76
76.
Compro Canabis#BR1
Compro Canabis#BR1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 11.4 /
4.2 /
5.8
136
77.
MID2Strong#EUW
MID2Strong#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 9.8 /
4.5 /
5.4
92
78.
윤애옹#KR1
윤애옹#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 8.3 /
4.3 /
4.1
44
79.
Gonn#1002
Gonn#1002
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.8 /
6.2 /
4.6
56
80.
아카시아#unova
아카시아#unova
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 8.3 /
4.6 /
5.7
109
81.
KINGRAGE#KR1
KINGRAGE#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.8 /
4.2 /
4.9
101
82.
JONY JONJAŁA#4965
JONY JONJAŁA#4965
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 11.1 /
5.2 /
4.6
97
83.
우유먹는농구선수#KR1
우유먹는농구선수#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.8 /
4.8 /
5.8
56
84.
weak player#zed
weak player#zed
RU (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.8% 9.9 /
4.9 /
5.0
129
85.
Sym#Sym
Sym#Sym
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 8.2 /
4.7 /
5.1
171
86.
LORDgu#AKALI
LORDgu#AKALI
BR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 8.5 /
5.1 /
5.6
168
87.
akali banla#ego
akali banla#ego
TR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 13.0 /
6.9 /
4.7
249
88.
김빵섭#KR1
김빵섭#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.6 /
5.0 /
5.2
53
89.
Joker1925#JOKER
Joker1925#JOKER
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 9.9 /
5.4 /
4.1
87
90.
말괄현이#KR1
말괄현이#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.2 /
3.1 /
5.2
108
91.
ƒƒƒ#1111
ƒƒƒ#1111
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 10.9 /
5.4 /
4.6
167
92.
Talon#SIT
Talon#SIT
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 11.2 /
5.8 /
4.1
68
93.
もちゃり#JP1
もちゃり#JP1
JP (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.7 /
3.2 /
5.6
83
94.
AlI time high#BR1
AlI time high#BR1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.5 /
5.0 /
5.7
51
95.
FreddyWild#SLIM
FreddyWild#SLIM
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 9.8 /
6.4 /
5.0
116
96.
Kali go Brr#BR1
Kali go Brr#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 9.8 /
4.3 /
4.2
88
97.
O Connell Rosa#8983
O Connell Rosa#8983
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 9.7 /
6.5 /
5.8
151
98.
Ulï#Rosa
Ulï#Rosa
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 8.7 /
4.1 /
6.0
84
99.
梨花雨細Ü#TW2
梨花雨細Ü#TW2
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.7 /
5.4 /
4.6
99
100.
Lychee#8216
Lychee#8216
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 11.3 /
6.9 /
5.9
62