Galio

Người chơi Galio xuất sắc nhất

Người chơi Galio xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
play for mid#Kgb97
play for mid#Kgb97
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.6% 7.8 /
3.0 /
8.8
62
2.
Kujo Niko#8801
Kujo Niko#8801
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 5.0 /
3.3 /
12.4
60
3.
유 틀#유 틀
유 틀#유 틀
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 5.2 /
2.7 /
10.0
54
4.
JosedecJr#LAN
JosedecJr#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 13.3 /
4.2 /
7.8
49
5.
Sintax#MID
Sintax#MID
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.8 /
3.9 /
8.0
59
6.
칸리오#LCK
칸리오#LCK
KR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.4% 9.1 /
2.9 /
9.5
85
7.
Ng Do#3107
Ng Do#3107
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 9.3 /
5.1 /
10.1
71
8.
ketrαb#EUW
ketrαb#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.1 /
4.2 /
9.9
61
9.
PRedaK#WSIDE
PRedaK#WSIDE
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 4.9 /
3.3 /
9.9
83
10.
DouyinMidFuture#1016
DouyinMidFuture#1016
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.5 /
3.3 /
10.5
52
11.
失敗者#ZOYP
失敗者#ZOYP
EUW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 6.8 /
3.9 /
8.9
257
12.
B0G1#G59
B0G1#G59
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.4 /
3.5 /
10.0
111
13.
최아린#7777
최아린#7777
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 4.4 /
3.8 /
11.9
67
14.
XiaoweixiaoQAQ#KR1
XiaoweixiaoQAQ#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 6.8 /
4.1 /
8.3
79
15.
Love Of Mine#NORTH
Love Of Mine#NORTH
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.9% 3.8 /
4.2 /
10.6
83
16.
GreedyEkko#EUW
GreedyEkko#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 7.0 /
4.8 /
10.5
48
17.
이렇게당할줄이야#KR1
이렇게당할줄이야#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 5.0 /
3.7 /
10.0
163
18.
KEM fantomisto#euw11
KEM fantomisto#euw11
EUW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 4.6 /
3.1 /
9.2
61
19.
precipitation#NA99
precipitation#NA99
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.0 /
3.7 /
9.0
63
20.
The King Tree#EUW
The King Tree#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 4.4 /
4.9 /
15.0
53
21.
현창티비#KR777
현창티비#KR777
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 5.2 /
4.9 /
10.5
216
22.
Showo#Meow
Showo#Meow
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 4.5 /
3.9 /
10.4
49
23.
Jayce 666#EUW
Jayce 666#EUW
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 6.1 /
3.8 /
13.2
50
24.
Уроки сделал#TROL9
Уроки сделал#TROL9
RU (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.1 /
4.3 /
10.4
79
25.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.0% 2.2 /
4.9 /
14.4
50
26.
Agony Death#VN2
Agony Death#VN2
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 6.7 /
5.0 /
12.0
45
27.
B Rabbitt#EUNE
B Rabbitt#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.8 /
5.9 /
9.4
98
28.
miserybb#0106
miserybb#0106
TW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 4.6 /
3.8 /
10.5
77
29.
FlixIsTheName#EUNE
FlixIsTheName#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.1 /
7.1 /
9.9
60
30.
祈福全家人身体健康#2509
祈福全家人身体健康#2509
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.6 /
4.3 /
12.5
75
31.
뽀리오#KR1
뽀리오#KR1
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 4.7 /
3.6 /
11.4
171
32.
예측이#KR1
예측이#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 4.5 /
4.4 /
9.1
85
33.
Polikastoras#6666
Polikastoras#6666
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 3.4 /
3.8 /
13.4
65
34.
G1 Michaeeel#EUW
G1 Michaeeel#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.6 /
3.7 /
9.7
107
35.
Ringos#6969
Ringos#6969
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.5 /
3.1 /
9.8
74
36.
RU Leswin#NA1
RU Leswin#NA1
NA (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.6% 4.0 /
4.0 /
8.0
48
37.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.4 /
3.7 /
9.1
54
38.
하나부터열까지#채팅안침
하나부터열까지#채팅안침
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 4.7 /
4.7 /
10.5
86
39.
1 con ngua#VN2
1 con ngua#VN2
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.7% 5.1 /
4.6 /
10.8
75
40.
JapaPer#BR1
JapaPer#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.3 /
3.4 /
9.9
87
41.
2023821#KR1
2023821#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.9 /
3.1 /
7.4
60
42.
Violet Sky#EUW
Violet Sky#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.4 /
4.3 /
8.9
63
43.
니코s Prey#KR1
니코s Prey#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.0 /
4.1 /
9.6
104
44.
lalablue#KR 1
lalablue#KR 1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.7 /
4.2 /
9.5
68
45.
꼬끼오#꼭 끼오
꼬끼오#꼭 끼오
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 3.5 /
3.9 /
10.0
65
46.
WashableTac0#WT0
WashableTac0#WT0
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.3% 5.0 /
3.6 /
9.5
199
47.
Gordo Ronaldo 9#LAS
Gordo Ronaldo 9#LAS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.4 /
5.2 /
8.5
68
48.
中华干脆面#GLEN
中华干脆面#GLEN
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 5.9 /
4.5 /
9.7
272
49.
vlone#2000
vlone#2000
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.3 /
3.1 /
11.6
54
50.
사라진소환사#0000
사라진소환사#0000
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.3 /
3.7 /
9.8
46
51.
thuong2403#NA1
thuong2403#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 7.0 /
4.0 /
10.9
41
52.
Ryze po 5 piwach#EUNE
Ryze po 5 piwach#EUNE
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.1 /
3.6 /
8.5
66
53.
이실더4#4456
이실더4#4456
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 4.5 /
3.8 /
10.2
133
54.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.2 /
3.9 /
8.9
177
55.
Crimson#Jin
Crimson#Jin
PH (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.1 /
4.8 /
10.3
67
56.
Maopsical#NA1
Maopsical#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.5 /
4.7 /
9.3
51
57.
devil galio#hmbb
devil galio#hmbb
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.7 /
3.5 /
8.8
233
58.
Stay Friendly#EUW
Stay Friendly#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.2 /
5.5 /
10.0
61
59.
劈哩啪啦ßlaßla#888
劈哩啪啦ßlaßla#888
TW (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.4% 6.6 /
4.6 /
9.7
127
60.
PayPay#BR1
PayPay#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 4.3 /
4.1 /
8.9
90
61.
Curt#MAVS
Curt#MAVS
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.0 /
3.6 /
9.1
228
62.
kõala#LAS
kõala#LAS
LAS (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.1% 7.3 /
5.5 /
9.7
43
63.
한다면하는한국남#KR1
한다면하는한국남#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 4.0 /
4.5 /
10.8
125
64.
D0wisely#KR1
D0wisely#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.5 /
6.4 /
12.9
90
65.
행운의 어머니#moac
행운의 어머니#moac
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.1 /
4.7 /
8.6
48
66.
一口小熊軟糖#0824
一口小熊軟糖#0824
TW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 5.5 /
3.9 /
11.5
89
67.
Dũng Khinh Người#XTNK
Dũng Khinh Người#XTNK
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.4 /
5.3 /
11.8
116
68.
ccqy#KR1
ccqy#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.6 /
3.2 /
9.4
153
69.
Dolan#SOL
Dolan#SOL
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 4.9 /
5.5 /
11.5
93
70.
HuaHwei 10 Pro#420
HuaHwei 10 Pro#420
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.5 /
3.9 /
10.5
51
71.
Linh#371
Linh#371
VN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.7% 4.8 /
4.9 /
10.0
352
72.
Zuschauer#Tako
Zuschauer#Tako
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 2.9 /
3.6 /
10.5
95
73.
Hanibizimbudamız#4747
Hanibizimbudamız#4747
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 2.9 /
7.1 /
14.8
54
74.
vdvdg#NICE
vdvdg#NICE
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 4.6 /
3.1 /
9.3
47
75.
copycat#NDA
copycat#NDA
BR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.2% 5.6 /
4.1 /
11.2
54
76.
내다버린N년#6786
내다버린N년#6786
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 4.3 /
3.9 /
10.9
55
77.
정글 괴롭히기#KR1
정글 괴롭히기#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.0 /
3.5 /
8.8
73
78.
신인괴물#KR1
신인괴물#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 3.5 /
4.7 /
8.9
120
79.
EkkoBoss#EUW
EkkoBoss#EUW
EUW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 7.5 /
4.5 /
11.3
58
80.
PotatoWuju#CCP
PotatoWuju#CCP
EUNE (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.1% 5.6 /
3.9 /
11.2
49
81.
Mid radicalizado#BR1
Mid radicalizado#BR1
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.2 /
6.1 /
9.1
67
82.
Halloween#GALIO
Halloween#GALIO
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 5.9 /
4.6 /
9.9
347
83.
zhimiantaishan#zzz
zhimiantaishan#zzz
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.2 /
4.1 /
8.2
85
84.
Ukrainian Galio#EUW
Ukrainian Galio#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.7 /
6.8 /
7.8
45
85.
Bạn Huy Giấu Tên#0608
Bạn Huy Giấu Tên#0608
VN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 8.3 /
5.2 /
7.7
106
86.
LôtusBlàde#kata
LôtusBlàde#kata
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 5.2 /
3.8 /
9.1
109
87.
May it not be#0524
May it not be#0524
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.2 /
4.7 /
8.7
58
88.
Tsyrac#NA1
Tsyrac#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 4.9 /
4.8 /
9.9
201
89.
으애앵#아잉1
으애앵#아잉1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.8 /
3.2 /
10.8
92
90.
전혀신경쓰지않다#KR1
전혀신경쓰지않다#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.3 /
3.0 /
9.9
239
91.
Chuck Noyya#BR1
Chuck Noyya#BR1
BR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 3.6 /
4.5 /
11.0
46
92.
moon sword#BR1
moon sword#BR1
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.7 /
7.8 /
11.1
53
93.
걸음이 느려요#KR1
걸음이 느려요#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 3.7 /
4.7 /
10.2
196
94.
Chefoy#EUW
Chefoy#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 3.0 /
4.6 /
13.1
58
95.
DiuDiu#7327
DiuDiu#7327
JP (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 8.6 /
3.6 /
9.6
37
96.
Walking Mushroom#Qing
Walking Mushroom#Qing
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.8 /
5.3 /
9.7
90
97.
Kamui Tsubasa#BR1
Kamui Tsubasa#BR1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 3.0 /
5.3 /
14.2
324
98.
K R P#황족미드
K R P#황족미드
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.2 /
3.3 /
10.2
153
99.
Felip#LAN
Felip#LAN
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 5.5 /
5.3 /
10.9
100
100.
Flatfeet#EUW
Flatfeet#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.4 /
4.0 /
7.7
66