Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Kushinzo#kushi
Kushinzo#kushi
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 8.0 /
3.7 /
7.3
54
2.
Mokhdarlin#EUW
Mokhdarlin#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.4 /
6.0 /
7.1
55
3.
DMG Reality#LAN
DMG Reality#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.9% 10.5 /
6.1 /
6.6
203
4.
LLvCAS#3279
LLvCAS#3279
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 13.0 /
4.8 /
5.5
51
5.
나쁘지않아욥#2001
나쁘지않아욥#2001
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 5.5 /
3.7 /
7.5
53
6.
Duduhh#BR1
Duduhh#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 8.4 /
6.3 /
7.4
64
7.
LFT Yan#2410
LFT Yan#2410
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.8% 9.8 /
4.3 /
6.9
52
8.
Notdup#LAS
Notdup#LAS
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.2 /
4.6 /
7.1
52
9.
Inbred Farmboy#EUW
Inbred Farmboy#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.7 /
5.1 /
7.9
56
10.
모태솔로는슬퍼#OOTD
모태솔로는슬퍼#OOTD
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.4 /
5.2 /
7.9
53
11.
SoulLinker2#BR1
SoulLinker2#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.9 /
4.9 /
7.0
49
12.
Howhow#5566
Howhow#5566
SG (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.8 /
4.9 /
6.8
95
13.
R for Armalite#KJSE
R for Armalite#KJSE
PH (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 6.1 /
5.8 /
6.2
52
14.
Karvenife#187
Karvenife#187
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.3 /
4.3 /
6.6
59
15.
IGDNI#BR1
IGDNI#BR1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.3 /
4.4 /
6.6
54
16.
ThreshOnYourAshe#EUNE
ThreshOnYourAshe#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.3 /
6.2 /
6.6
170
17.
버러지호#1414
버러지호#1414
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.5 /
3.9 /
6.5
68
18.
BoliCieKrzesło#EUNE
BoliCieKrzesło#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.1 /
6.8 /
8.2
55
19.
Küđąi º º EzręäŁ#11111
Küđąi º º EzręäŁ#11111
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.1 /
5.8 /
6.8
69
20.
SonKozz#Weba
SonKozz#Weba
TR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.5% 8.4 /
3.6 /
7.8
44
21.
Sinon#002
Sinon#002
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.7 /
5.3 /
6.4
50
22.
Thanatu#NA1
Thanatu#NA1
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 4.7 /
5.5 /
6.3
422
23.
LG Hacker#VN2
LG Hacker#VN2
VN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.8% 9.9 /
5.3 /
7.6
56
24.
dresan#zyzz
dresan#zyzz
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.0 /
3.9 /
5.9
107
25.
Snoopy#BB88
Snoopy#BB88
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.7 /
6.6 /
6.6
63
26.
Mãd#NA1
Mãd#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.3 /
5.3 /
7.4
79
27.
Have blessed day#EUNE
Have blessed day#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.5 /
5.9 /
8.1
73
28.
Tutchin#9242
Tutchin#9242
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 6.7 /
5.0 /
6.6
70
29.
หวาดระแวง#9999
หวาดระแวง#9999
TH (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.8% 7.0 /
4.7 /
6.6
51
30.
Why her#1609
Why her#1609
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.7 /
4.9 /
8.6
62
31.
Drweinttin#EUW
Drweinttin#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 8.1 /
5.2 /
5.8
73
32.
최애의 세찬#KR1
최애의 세찬#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.7 /
6.2 /
8.0
51
33.
kawe#3287
kawe#3287
TR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 6.0 /
3.8 /
6.5
46
34.
chrikran#EUNE
chrikran#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.5 /
3.6 /
6.9
78
35.
iDiasM#1549
iDiasM#1549
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.6 /
5.8 /
7.1
88
36.
to HIGH1#BR1
to HIGH1#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 6.8 /
5.8 /
7.4
53
37.
Xạ thủ dont coi#2006
Xạ thủ dont coi#2006
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.9 /
7.6 /
7.0
75
38.
DSmall#DSM
DSmall#DSM
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.3 /
4.4 /
6.4
64
39.
zDoM#BR1
zDoM#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.7 /
5.5 /
7.4
57
40.
No Limit#KR05
No Limit#KR05
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.0 /
5.6 /
6.5
50
41.
zklfg#EUW
zklfg#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.6 /
6.0 /
6.5
65
42.
TzBrentCar#BR1
TzBrentCar#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.8 /
6.6 /
7.9
59
43.
João#JPP
João#JPP
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 6.8 /
4.3 /
6.9
112
44.
KSU Boomix#4444
KSU Boomix#4444
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.0 /
4.2 /
6.3
56
45.
Pandaz#TAQ1
Pandaz#TAQ1
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 6.5 /
6.4 /
7.2
53
46.
Cường Báo#2702
Cường Báo#2702
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.6% 10.0 /
5.3 /
6.1
66
47.
교수 트타#Dr1
교수 트타#Dr1
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 5.6 /
4.0 /
6.8
69
48.
Honks#pog
Honks#pog
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 8.4 /
4.4 /
7.1
107
49.
Apollø#EUNE
Apollø#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.6 /
4.9 /
7.2
117
50.
Jan 27th#2024
Jan 27th#2024
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.6 /
7.1
57
51.
D4 Stuck#EUWF
D4 Stuck#EUWF
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.8 /
6.3 /
7.5
94
52.
The Erfft#4356
The Erfft#4356
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.5 /
8.0 /
6.7
83
53.
V Akcan#TR1
V Akcan#TR1
TR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 7.2 /
4.6 /
8.2
82
54.
Dlodfank#Dlod
Dlodfank#Dlod
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 7.0 /
6.1 /
6.9
97
55.
失賣的#沃門好
失賣的#沃門好
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.0 /
4.9 /
8.0
99
56.
Kuromi#sakku
Kuromi#sakku
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.0 /
4.4 /
6.6
83
57.
Sallo#Sallo
Sallo#Sallo
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.3 /
6.7 /
6.8
66
58.
tlang#lsx
tlang#lsx
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 5.0 /
5.1 /
5.8
73
59.
임프트임당#KR1
임프트임당#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 5.4 /
5.2 /
7.7
72
60.
Komd#029
Komd#029
TR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 8.4 /
4.4 /
7.0
60
61.
Genişletici31#4024
Genişletici31#4024
TR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 9.5 /
6.0 /
8.1
50
62.
Volim Buhtlicu#Puno
Volim Buhtlicu#Puno
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.8 /
5.6 /
6.2
66
63.
Luanzin Trader#BR1
Luanzin Trader#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.7 /
4.4 /
7.3
54
64.
선픽하면#제대로안함
선픽하면#제대로안함
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 6.0 /
3.7 /
6.7
71
65.
Chicken LittIe#NA1
Chicken LittIe#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.3 /
4.8 /
6.4
69
66.
Wag Wagn G#EUW
Wag Wagn G#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.1 /
5.9 /
7.0
53
67.
AA making#KR2
AA making#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.6 /
5.2 /
5.7
54
68.
dua lipa ad acc#EUW
dua lipa ad acc#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.7 /
7.3 /
8.5
94
69.
MovieModern#5651
MovieModern#5651
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.0% 9.5 /
5.9 /
8.4
40
70.
JasonWoods#NA1
JasonWoods#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.0 /
4.8 /
7.2
116
71.
Rukira#Jover
Rukira#Jover
OCE (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 7.5 /
4.2 /
6.1
74
72.
AkumaMaster69#EUNE
AkumaMaster69#EUNE
EUNE (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.8 /
6.3 /
7.4
60
73.
Only2Géneros#OnTop
Only2Géneros#OnTop
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 6.0 /
4.4 /
7.9
127
74.
shake#貓貓貓
shake#貓貓貓
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.6 /
7.0
85
75.
Fundiendo Ideas#IDEAS
Fundiendo Ideas#IDEAS
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.9 /
4.8 /
6.2
51
76.
500wd#EUNE
500wd#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.9 /
6.5 /
6.4
80
77.
ErIing HaaIand#NA1
ErIing HaaIand#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 6.8 /
4.3 /
7.2
44
78.
RitoSucksWth#EUW
RitoSucksWth#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.7 /
4.3 /
5.6
48
79.
Arsyle#EUNE
Arsyle#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.5 /
5.6 /
6.4
53
80.
Moscowski#RU1
Moscowski#RU1
RU (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 7.2 /
5.6 /
7.5
48
81.
치치야짖지마#KR3
치치야짖지마#KR3
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.6 /
5.3 /
6.4
176
82.
Cyrus0518#OCE
Cyrus0518#OCE
OCE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.2 /
4.5 /
7.5
74
83.
gun shot#CN1
gun shot#CN1
OCE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.4 /
5.4 /
8.2
50
84.
Sukabriet#0526
Sukabriet#0526
TH (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.6% 8.3 /
5.3 /
6.8
88
85.
smokec4#1244
smokec4#1244
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 6.9 /
5.8 /
6.1
96
86.
fiction#gap
fiction#gap
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.1 /
7.0
98
87.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.1 /
5.2 /
6.6
53
88.
AZNDEVIL#NA1
AZNDEVIL#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.9 /
4.0 /
6.3
188
89.
Gonzafuerza#LAS
Gonzafuerza#LAS
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 11.9 /
5.2 /
7.1
76
90.
ScoopofPoop#Bass
ScoopofPoop#Bass
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 6.2 /
4.6 /
6.4
127
91.
x9DemonciorX9#PAIN
x9DemonciorX9#PAIN
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.4 /
6.0 /
6.2
81
92.
Asura Kai#0000
Asura Kai#0000
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 7.5 /
5.3 /
8.7
42
93.
Marth#ADC
Marth#ADC
EUW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 7.7 /
3.6 /
6.0
54
94.
2nd#0204
2nd#0204
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.3 /
5.4 /
6.2
64
95.
YoungBeuwolf#LAN
YoungBeuwolf#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 8.0 /
3.5 /
6.9
34
96.
RandomAdc#BR2
RandomAdc#BR2
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.3 /
4.3 /
6.3
56
97.
된장찍애#KR1
된장찍애#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 5.4 /
4.0 /
6.0
61
98.
SAD ASHE PLAYER#2845
SAD ASHE PLAYER#2845
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 6.9 /
5.2 /
6.0
62
99.
Sidrog#Ascos
Sidrog#Ascos
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.6 /
4.9 /
6.4
119
100.
Koo1234#1234
Koo1234#1234
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.2 /
4.7 /
7.1
111