Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất

Người chơi Sion xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DPI50#EUW
DPI50#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 4.0 /
5.1 /
8.4
60
2.
도주궁을쓰며#KR1
도주궁을쓰며#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 4.1 /
4.5 /
9.1
53
3.
IreliaVant BM#EUW
IreliaVant BM#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 3.9 /
3.7 /
10.1
80
4.
Nickkozo S#BR1
Nickkozo S#BR1
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.6% 4.4 /
4.6 /
9.8
46
5.
liIilIiIillI#KR2
liIilIiIillI#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.9 /
3.6 /
8.1
60
6.
0Duck#KR1
0Duck#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.3 /
3.9 /
7.6
89
7.
Jdi chytat ryby#rekt
Jdi chytat ryby#rekt
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 3.0 /
2.8 /
8.5
63
8.
Blakzx#SION
Blakzx#SION
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 6.0 /
5.9 /
10.4
112
9.
Tsipikao#BBC
Tsipikao#BBC
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 3.3 /
6.2 /
7.2
80
10.
HP15 Zahard#1108
HP15 Zahard#1108
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 3.1 /
7.3 /
8.4
58
11.
Moon Warlord#moon
Moon Warlord#moon
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.7% 4.5 /
5.1 /
10.5
110
12.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
3.4 /
7.4
68
13.
Aikiyo Fuuka#Waifu
Aikiyo Fuuka#Waifu
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 7.1 /
7.9 /
9.2
55
14.
케넨왕수직상승#KR1
케넨왕수직상승#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 2.8 /
3.6 /
7.4
74
15.
gcb246#NA1
gcb246#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.5 /
6.4 /
7.1
62
16.
Dealer#NA1
Dealer#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 4.0 /
4.6 /
12.2
86
17.
gonby#0001
gonby#0001
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.6 /
5.3 /
6.6
75
18.
DarkDay1337#EUW
DarkDay1337#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 3.4 /
7.7 /
5.7
113
19.
Hoa Tuyêt#chovy
Hoa Tuyêt#chovy
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
6.3 /
8.0
80
20.
Kululuula#EUNE
Kululuula#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.0 /
3.8 /
8.0
70
21.
Arisett#T9s
Arisett#T9s
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.4 /
10.6 /
6.5
141
22.
The Blackbeard17#EUNE
The Blackbeard17#EUNE
EUNE (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 4.0 /
4.5 /
7.8
50
23.
햐 앙#KR1
햐 앙#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 2.8 /
2.9 /
6.7
111
24.
Dr Keno#LAS
Dr Keno#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.2 /
6.3 /
7.0
109
25.
BonoboFromChina#EUW
BonoboFromChina#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 2.5 /
4.3 /
7.2
77
26.
는멍멍#dog
는멍멍#dog
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.2% 4.9 /
3.8 /
7.7
52
27.
Kozuki oden#EUNE
Kozuki oden#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 4.5 /
7.6 /
6.7
78
28.
Eine Tragödie#EUW
Eine Tragödie#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.3 /
6.6 /
5.5
55
29.
Dawidek31#EUW
Dawidek31#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.5 /
5.0 /
7.1
91
30.
각성훈도#KR1
각성훈도#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.3 /
4.3 /
7.0
253
31.
MoNey Day#KR1
MoNey Day#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 4.0 /
4.1 /
8.3
181
32.
AlMusallam#EUW
AlMusallam#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.5 /
6.6 /
7.5
81
33.
국밥대장 사이온#Sion
국밥대장 사이온#Sion
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.8 /
4.5 /
8.0
141
34.
이기는법모르는자#KR1
이기는법모르는자#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 3.3 /
3.0 /
6.7
195
35.
jdawg420#6582
jdawg420#6582
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.6% 5.8 /
5.7 /
6.4
132
36.
VROUM BUS DRIVER#EUW
VROUM BUS DRIVER#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.3 /
4.5 /
6.4
57
37.
Twendddy#EUW
Twendddy#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.3 /
6.4 /
8.9
48
38.
모르는자이기는법#KR1
모르는자이기는법#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.7 /
3.0 /
6.9
323
39.
Carreta FuraSION#BR1
Carreta FuraSION#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.0 /
9.5
186
40.
Piruleta#Piru
Piruleta#Piru
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 3.0 /
4.8 /
7.5
67
41.
misterDTL#EUW
misterDTL#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.8 /
6.4 /
7.7
54
42.
Disaster Disease#EUNE
Disaster Disease#EUNE
EUNE (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 5.3 /
7.5 /
9.8
200
43.
Mr NicoloScar#EUW
Mr NicoloScar#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.6 /
7.2 /
7.6
130
44.
하미느#KR1
하미느#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.4 /
4.5 /
6.7
74
45.
chazzzzzzzz#NA1
chazzzzzzzz#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.1 /
4.1 /
7.1
142
46.
Bunk0po0bashke#RU1
Bunk0po0bashke#RU1
RU (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.8 /
5.3 /
9.7
90
47.
112#k119
112#k119
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.7 /
6.1 /
8.8
88
48.
1종대형사이온#KR1
1종대형사이온#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.4 /
5.2 /
9.0
114
49.
Let Me Inside#EUW
Let Me Inside#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 57.9% 4.5 /
9.8 /
7.6
145
50.
ufkcu#EUW
ufkcu#EUW
EUW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.0% 5.5 /
5.2 /
13.8
50
51.
cuvit#9887
cuvit#9887
VN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.0% 6.6 /
8.5 /
6.4
125
52.
SionDominic#KR1
SionDominic#KR1
KR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 80.4% 4.6 /
5.9 /
6.2
46
53.
Barry#GAP
Barry#GAP
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 4.0 /
7.8 /
6.8
99
54.
CS잘먹음#0627
CS잘먹음#0627
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 3.8 /
6.2 /
6.4
133
55.
Leo#NAL
Leo#NAL
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.3 /
5.6 /
6.3
52
56.
RONOC#OCE
RONOC#OCE
OCE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.4 /
7.5 /
7.3
70
57.
liIiiillIiiilI#7853
liIiiillIiiilI#7853
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.5 /
3.0 /
5.8
66
58.
RZ拳頭#7919
RZ拳頭#7919
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.3 /
11.4 /
4.2
123
59.
죄목나를만난죄#KR1
죄목나를만난죄#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.0 /
2.8 /
5.6
71
60.
jestemnaajlepszy#9833
jestemnaajlepszy#9833
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.2 /
7.0 /
6.0
100
61.
B4nny#BR1
B4nny#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 3.9 /
4.1 /
7.4
61
62.
Shadow Killer712#EUNE
Shadow Killer712#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.9 /
11.1 /
8.4
49
63.
EI wey arruinado#LAN
EI wey arruinado#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.2% 4.2 /
4.6 /
8.6
258
64.
논산분대장#KR1
논산분대장#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.3 /
4.6 /
8.0
162
65.
Fiji#9480
Fiji#9480
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.9% 5.4 /
5.4 /
6.8
44
66.
PulgoMaster#Pulgo
PulgoMaster#Pulgo
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.6% 3.7 /
6.5 /
7.8
142
67.
casaqui98#LAN
casaqui98#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.5% 5.2 /
5.7 /
8.7
59
68.
Nen#EUNE
Nen#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.4 /
6.6 /
7.3
70
69.
VHZ Froppan#1337
VHZ Froppan#1337
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.6 /
5.0 /
7.8
60
70.
Necro#LAN
Necro#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 4.0 /
7.1 /
7.0
67
71.
Coatpustmain#Coat
Coatpustmain#Coat
EUW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 2.9 /
3.6 /
9.1
42
72.
Tilterella#OCE
Tilterella#OCE
OCE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.0 /
6.6 /
6.9
170
73.
ksanteci kız#aşko
ksanteci kız#aşko
TR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.0% 8.2 /
8.1 /
7.1
69
74.
Mango Mark#NA1
Mango Mark#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.6 /
6.2 /
7.3
66
75.
Neark1#2408
Neark1#2408
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.1% 3.9 /
4.0 /
9.1
62
76.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 3.9 /
4.3 /
6.4
177
77.
JereMafiaDonKara#Odio
JereMafiaDonKara#Odio
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.0 /
5.6 /
7.9
92
78.
Fool of ä Took#EUW
Fool of ä Took#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 3.8 /
4.6 /
6.6
117
79.
TomateCoreano#LAS
TomateCoreano#LAS
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 5.9 /
8.5 /
6.1
202
80.
reptilezero#EUW
reptilezero#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.2 /
4.5 /
6.6
55
81.
아메리카펭귄#KR1
아메리카펭귄#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 3.6 /
5.7 /
7.6
77
82.
YzGE NguyenVinh#1231
YzGE NguyenVinh#1231
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.0 /
8.7 /
5.2
45
83.
wezeiP#EUW
wezeiP#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 3.1 /
6.9 /
5.4
57
84.
백원모아서만원됨#KR1
백원모아서만원됨#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.5 /
5.0 /
8.8
102
85.
Vardeη#EUW
Vardeη#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 3.1 /
4.4 /
7.4
344
86.
맞기 담당#KR1
맞기 담당#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 2.4 /
3.0 /
7.2
195
87.
설악산북극곰#KR1
설악산북극곰#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 3.3 /
4.5 /
7.6
68
88.
Eszper#EUW
Eszper#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 2.9 /
5.5 /
6.3
82
89.
ItsMyAgain#LAN
ItsMyAgain#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 3.6 /
4.7 /
7.1
260
90.
포레스트 겜프#KR1
포레스트 겜프#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.2 /
4.3 /
7.6
217
91.
남강민1#KR1
남강민1#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 3.9 /
4.8 /
9.8
36
92.
가평양꼬치#siu
가평양꼬치#siu
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 3.8 /
4.0 /
7.2
56
93.
영앤스몰딕#KR1
영앤스몰딕#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 3.9 /
7.5 /
7.6
155
94.
extrapickles#6956
extrapickles#6956
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.3% 4.0 /
6.6 /
5.8
95
95.
Bosch Drill#LAN
Bosch Drill#LAN
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.3% 7.3 /
7.3 /
6.5
41
96.
Kasâp#EUW
Kasâp#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 3.2 /
4.6 /
5.9
49
97.
Loose Lucky#NA1
Loose Lucky#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.3 /
7.7 /
6.0
45
98.
Chú#PH2
Chú#PH2
PH (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 3.7 /
5.9 /
7.4
36
99.
Doãn Đẹt#6101
Doãn Đẹt#6101
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.5 /
8.1 /
6.8
549
100.
xTremeNuke#EUW
xTremeNuke#EUW
EUW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 5.0 /
7.0 /
7.6
97