Riven

Người chơi Riven xuất sắc nhất

Người chơi Riven xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
disl#80225
disl#80225
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 91.5% 11.9 /
5.4 /
4.0
47
2.
只会锐雯#2001
只会锐雯#2001
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.2% 9.6 /
3.7 /
4.5
118
3.
谢祥 Xiè xiáng#LPLCK
谢祥 Xiè xiáng#LPLCK
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 8.9 /
5.3 /
4.6
60
4.
id 122018#000
id 122018#000
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 7.7 /
4.7 /
4.3
56
5.
messiahlol#ttv
messiahlol#ttv
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.6% 9.8 /
3.9 /
5.4
91
6.
Ishura#NA1
Ishura#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 10.1 /
4.6 /
3.8
51
7.
Waries#EUNE
Waries#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 10.3 /
4.4 /
5.1
56
8.
nieuinbecx#7259
nieuinbecx#7259
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.8% 8.1 /
4.8 /
4.6
66
9.
ZZK#RVN
ZZK#RVN
EUW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 81.4% 11.4 /
4.3 /
4.1
59
10.
Asgir#EUW
Asgir#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.3% 7.5 /
3.5 /
4.6
44
11.
gamergirl#elebt
gamergirl#elebt
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.5 /
3.2 /
3.4
61
12.
DuckO1#2323
DuckO1#2323
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.8 /
2.9 /
4.5
50
13.
Dertako Riven#LAS
Dertako Riven#LAS
LAS (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.6% 10.3 /
3.8 /
4.2
56
14.
GeneralSniper#NA2
GeneralSniper#NA2
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.0% 8.5 /
4.0 /
5.0
75
15.
Jules#00001
Jules#00001
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.3% 8.2 /
4.5 /
4.6
128
16.
JS Ares#jun88
JS Ares#jun88
VN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 88.6% 12.4 /
4.5 /
5.7
88
17.
Hà Lệ Quyên#UwU
Hà Lệ Quyên#UwU
VN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 81.6% 9.3 /
3.9 /
4.9
49
18.
YuuPia#99999
YuuPia#99999
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 9.4 /
4.8 /
4.7
47
19.
Adonai#444
Adonai#444
BR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.1% 8.1 /
4.8 /
5.5
68
20.
pressuring#Lam
pressuring#Lam
PH (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 9.6 /
5.7 /
4.8
54
21.
Terry Dict#BR1
Terry Dict#BR1
BR (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 91.9% 15.2 /
3.6 /
3.3
62
22.
Dr ViRGuLiNo#hello
Dr ViRGuLiNo#hello
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.9% 8.9 /
4.9 /
3.6
123
23.
tank player kekw#BR1
tank player kekw#BR1
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.9% 7.8 /
6.0 /
4.1
109
24.
Im so sick#SICK
Im so sick#SICK
EUNE (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.6% 9.3 /
4.6 /
5.1
95
25.
praise kink#angel
praise kink#angel
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 8.2 /
5.2 /
3.7
89
26.
hiino#1110
hiino#1110
VN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.6% 8.0 /
4.4 /
5.2
68
27.
哈哈哈哈哈哈#BUILT
哈哈哈哈哈哈#BUILT
EUW (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.1% 8.1 /
4.7 /
3.6
55
28.
carrier#haha
carrier#haha
OCE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.0% 8.7 /
6.2 /
5.0
80
29.
KING VON#LVS4L
KING VON#LVS4L
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.3 /
4.7 /
4.7
87
30.
511 kinderheim#EUW
511 kinderheim#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.3% 7.4 /
4.5 /
5.7
80
31.
Oh Nyo#UwU
Oh Nyo#UwU
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 7.2 /
5.2 /
4.3
53
32.
lByn#VN2
lByn#VN2
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 10.2 /
6.6 /
5.3
55
33.
Danmairen#EUW
Danmairen#EUW
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 5.5 /
3.2 /
4.7
109
34.
i like happy#夜夜夜
i like happy#夜夜夜
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.2 /
4.6 /
4.8
69
35.
Soothing Energy#EUW
Soothing Energy#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.6 /
3.6 /
3.7
57
36.
renqiz#1111
renqiz#1111
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 10.0 /
4.9 /
4.8
85
37.
breakcore#13029
breakcore#13029
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 8.5 /
4.9 /
4.4
115
38.
Crige Mid#EUNE
Crige Mid#EUNE
EUNE (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.1% 10.3 /
6.9 /
4.3
85
39.
notscaredtolose#NA1
notscaredtolose#NA1
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.5% 7.9 /
3.7 /
5.4
138
40.
Goo Goo Dolls#IRIS1
Goo Goo Dolls#IRIS1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.9 /
5.4 /
4.8
75
41.
Arnz1#fenli
Arnz1#fenli
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 6.2 /
4.3 /
4.9
75
42.
Rip Ajuna#TR1
Rip Ajuna#TR1
TR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 6.4 /
3.2 /
6.1
67
43.
Eclipse#exa
Eclipse#exa
TR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.7% 9.1 /
4.0 /
4.6
184
44.
First Lands#NA1
First Lands#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 9.3 /
5.1 /
4.3
53
45.
ttvAkenoootv#ISO
ttvAkenoootv#ISO
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 8.3 /
5.8 /
4.7
79
46.
Stein#AYA
Stein#AYA
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 10.4 /
4.9 /
4.4
88
47.
Hell Awaits#Lam
Hell Awaits#Lam
PH (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.7% 9.1 /
5.4 /
5.1
66
48.
suzume#mirai
suzume#mirai
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 8.6 /
5.0 /
3.8
67
49.
dejan1#EUW
dejan1#EUW
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.6% 6.7 /
3.7 /
4.0
51
50.
memento morï#EUNE
memento morï#EUNE
EUNE (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.8% 8.9 /
4.6 /
4.3
163
51.
Derren#ALT2
Derren#ALT2
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 8.3 /
6.6 /
5.7
92
52.
過街老鼠#666
過街老鼠#666
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 69.6% 7.7 /
4.8 /
4.9
69
53.
Ozu#NA1
Ozu#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 9.2 /
5.8 /
4.3
86
54.
QQNiver#Niver
QQNiver#Niver
LAS (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 8.5 /
6.3 /
5.2
66
55.
2Y9ヶ14D#KR4
2Y9ヶ14D#KR4
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.5 /
4.7 /
3.8
61
56.
BIELASXD1#EUNE1
BIELASXD1#EUNE1
EUNE (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.9% 7.6 /
4.5 /
5.6
166
57.
EbuRiven#Riven
EbuRiven#Riven
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 9.7 /
5.2 /
4.3
105
58.
IIIllIlIIlIllllI#NA1
IIIllIlIIlIllllI#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.9 /
4.2 /
4.6
81
59.
Arrivederci#1704
Arrivederci#1704
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 7.2 /
4.0 /
4.5
123
60.
enframe#999
enframe#999
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 8.8 /
5.1 /
3.9
146
61.
MARGINLIFE#KR1
MARGINLIFE#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.0 /
4.0 /
3.5
74
62.
Đỗ Văn Hiếu#hieu
Đỗ Văn Hiếu#hieu
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 8.4 /
5.6 /
5.3
42
63.
Lézi#Duel
Lézi#Duel
BR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.1% 7.5 /
5.2 /
4.3
97
64.
steel8992#riven
steel8992#riven
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.1 /
4.1
158
65.
fnxzinha#70717
fnxzinha#70717
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 9.1 /
6.3 /
3.9
99
66.
The Σnemy#DΣMON
The Σnemy#DΣMON
EUW (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.5% 8.0 /
4.3 /
5.2
69
67.
SPANISH IMPORT#SUPP
SPANISH IMPORT#SUPP
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 10.6 /
4.8 /
5.4
54
68.
robertherqw#2410
robertherqw#2410
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 9.3 /
6.0 /
4.1
51
69.
Lokres#LAN
Lokres#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 9.8 /
4.5 /
4.1
85
70.
Vertigo#4810
Vertigo#4810
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 7.1 /
3.6 /
3.5
125
71.
Civcivcivcivciv#LAN
Civcivcivcivciv#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 8.2 /
5.5 /
5.7
59
72.
cacah#lol
cacah#lol
BR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 9.4 /
6.0 /
3.3
67
73.
Riven#basi2
Riven#basi2
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.0 /
5.0 /
4.9
81
74.
host of horrors#ftp
host of horrors#ftp
RU (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.7% 11.8 /
4.5 /
4.2
111
75.
죽이는#tof
죽이는#tof
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.3 /
4.1 /
4.3
199
76.
Miuu#88888
Miuu#88888
VN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 83.0% 9.0 /
4.3 /
4.8
53
77.
Kaguya#Yamai
Kaguya#Yamai
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.8 /
4.9 /
3.9
123
78.
Trance Angle#Riv
Trance Angle#Riv
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.8 /
4.5 /
4.6
52
79.
rivenking#KR2
rivenking#KR2
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 78.7% 10.2 /
5.4 /
3.6
61
80.
Sihyun#1004
Sihyun#1004
KR (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 91.1% 14.1 /
5.4 /
5.1
45
81.
Adrian Riven God#2005
Adrian Riven God#2005
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.3 /
5.5 /
5.5
59
82.
Imasetko#EUNE
Imasetko#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 8.1 /
5.1 /
4.4
52
83.
Swagger Riven#EUW
Swagger Riven#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.3 /
5.2 /
4.3
68
84.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 7.0 /
4.6 /
3.9
175
85.
King X#5cm
King X#5cm
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 10.9 /
5.2 /
4.8
140
86.
나크린#003
나크린#003
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.4 /
4.2 /
4.6
67
87.
Roxette#3461
Roxette#3461
TR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.9% 8.1 /
4.8 /
4.4
105
88.
ajea#099
ajea#099
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 8.8 /
5.8 /
5.1
72
89.
teikoinkow#4712
teikoinkow#4712
BR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.1% 8.8 /
5.3 /
5.0
106
90.
omg it marshytop#NA1
omg it marshytop#NA1
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 5.5 /
4.0 /
5.2
60
91.
Mider#Kaori
Mider#Kaori
LAS (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.7% 6.4 /
2.8 /
4.4
157
92.
Angelicaa#5369
Angelicaa#5369
SG (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.1 /
4.2 /
4.8
73
93.
pi9#KR12
pi9#KR12
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.2 /
4.4 /
4.0
56
94.
HDAMFN#1987
HDAMFN#1987
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.3 /
5.6 /
4.1
87
95.
state of trance#asot
state of trance#asot
LAS (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 6.5 /
4.4 /
5.8
126
96.
Chuta Véias#BR1
Chuta Véias#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 8.1 /
4.0 /
3.8
123
97.
Ludovico Einaudi#1955
Ludovico Einaudi#1955
EUNE (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.2% 6.6 /
4.5 /
4.5
188
98.
YuuMin#Min
YuuMin#Min
VN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 90.0% 9.9 /
3.4 /
3.8
30
99.
something#zypp
something#zypp
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.2 /
4.8 /
4.4
179
100.
EstebanLG#Teban
EstebanLG#Teban
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.0 /
4.8
115