Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Shemεk#EUW
Shemεk#EUW
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.2% 3.2 /
1.9 /
6.6
56
2.
JUGK1NG123#KR1
JUGK1NG123#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.9% 3.3 /
3.8 /
11.0
64
3.
flipflop#poppy
flipflop#poppy
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.0% 6.2 /
4.0 /
7.3
50
4.
놀 토#KR1
놀 토#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 4.4 /
3.5 /
8.2
52
5.
重生之我是战神#zypp
重生之我是战神#zypp
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 5.8 /
4.0 /
9.2
61
6.
råw#EUW
råw#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 7.5 /
3.0 /
7.9
75
7.
V4NTA#KR1
V4NTA#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 5.5 /
4.6 /
8.0
52
8.
FP Poppy#SG2
FP Poppy#SG2
SG (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.3% 8.1 /
5.5 /
10.6
75
9.
너가 그리운 오늘#KR1
너가 그리운 오늘#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 7.6 /
6.1 /
9.8
82
10.
Tégla#EUW
Tégla#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 5.6 /
4.5 /
9.0
63
11.
TiXavier#EUW
TiXavier#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 5.3 /
5.0 /
7.8
61
12.
Vizícsacsi#EUW
Vizícsacsi#EUW
EUW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 84.2% 5.2 /
3.0 /
8.8
38
13.
Iove poppy#KR1
Iove poppy#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.5 /
3.2 /
8.5
50
14.
Thomas Shelby#BIR
Thomas Shelby#BIR
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 3.5 /
4.6 /
13.3
192
15.
xosos#xxx
xosos#xxx
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 5.4 /
3.6 /
9.4
125
16.
마인크래트프#세체뽀
마인크래트프#세체뽀
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.7% 5.7 /
3.2 /
5.4
62
17.
Netera#6399
Netera#6399
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 8.5 /
4.0 /
8.2
46
18.
Rogue Forklift#EUW
Rogue Forklift#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.0 /
4.8 /
6.5
67
19.
홍길동#123a
홍길동#123a
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 5.8 /
3.9 /
10.7
74
20.
Kutona#EUNE
Kutona#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 5.6 /
4.4 /
8.8
82
21.
Liarwulf#EUW
Liarwulf#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 4.4 /
6.6 /
12.8
44
22.
泥中に咲く#06KR
泥中に咲く#06KR
JP (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.6% 5.9 /
4.7 /
8.2
102
23.
NOWnowNOWnow#KR1
NOWnowNOWnow#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 2.7 /
5.1 /
11.3
67
24.
양산맨#KR1
양산맨#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.2% 2.4 /
4.9 /
11.9
47
25.
Tinh Trùng Gold#VN2
Tinh Trùng Gold#VN2
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.7 /
3.1 /
7.1
126
26.
OPC Clawser#HOPE
OPC Clawser#HOPE
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.3 /
4.3 /
8.2
118
27.
기 습#숭 배
기 습#숭 배
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.5 /
4.6 /
7.7
52
28.
Firefly#E6S5
Firefly#E6S5
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 5.4 /
3.5 /
9.5
58
29.
Bloodclaw#5723
Bloodclaw#5723
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 4.9 /
4.2 /
7.4
68
30.
Toxxör#EUW
Toxxör#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.2 /
6.5 /
14.4
81
31.
carott#KR1
carott#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 4.0 /
3.3 /
10.5
49
32.
우리지우#KR1
우리지우#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.9% 4.0 /
4.5 /
8.2
56
33.
Stufan#1337
Stufan#1337
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 3.8 /
4.5 /
11.3
50
34.
proali28#TR1
proali28#TR1
TR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 6.0 /
3.8 /
7.0
124
35.
프 림#frim
프 림#frim
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 3.3 /
3.3 /
6.9
62
36.
Riiurs#BR1
Riiurs#BR1
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 4.2 /
5.2 /
12.1
64
37.
Hemyon#EUW
Hemyon#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 4.4 /
7.3 /
14.0
109
38.
Nghh#20603
Nghh#20603
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 72.5% 7.1 /
6.4 /
10.4
69
39.
Spice Guy#EUNE
Spice Guy#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.4 /
6.0 /
8.5
103
40.
小波比狗#0819
小波比狗#0819
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 67.0% 5.0 /
4.5 /
8.3
91
41.
Tarzan Sergipano#BR1
Tarzan Sergipano#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.8 /
3.3 /
6.6
63
42.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.0% 4.3 /
5.3 /
12.4
216
43.
7th Firefly#EUW
7th Firefly#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 64.9% 4.2 /
6.1 /
10.4
74
44.
Benjarrox#LAS
Benjarrox#LAS
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.8 /
4.0 /
7.9
146
45.
네이버#daum
네이버#daum
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 4.2 /
3.8 /
6.7
61
46.
한진몬#KR1
한진몬#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.1% 5.0 /
4.5 /
8.4
37
47.
sbiT#NA1
sbiT#NA1
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.9% 4.5 /
8.1 /
12.4
124
48.
ztx#TR7
ztx#TR7
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.1% 6.0 /
4.9 /
8.9
65
49.
Thảo bướm bự#VN2
Thảo bướm bự#VN2
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.9 /
5.8 /
8.1
56
50.
Kaufland Poppy#1256
Kaufland Poppy#1256
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.5 /
5.2 /
10.6
70
51.
이용빈#KR114
이용빈#KR114
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.1 /
3.2 /
8.3
106
52.
망치충#KR1
망치충#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 4.4 /
5.0 /
10.7
163
53.
Diwata Pares#ovrId
Diwata Pares#ovrId
PH (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 5.0 /
3.4 /
9.6
45
54.
망 치#KR1
망 치#KR1
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 5.0 /
2.9 /
6.8
216
55.
익숙함에 속아 소중함을 몰랐다#KOREA
익숙함에 속아 소중함을 몰랐다#KOREA
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 4.5 /
4.0 /
10.3
92
56.
Rikis#SOL
Rikis#SOL
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 4.2 /
5.1 /
8.8
120
57.
哈士奇與土狗變狼#0803
哈士奇與土狗變狼#0803
TW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 7.2 /
4.3 /
6.9
150
58.
초봄에피는꽃#KR1
초봄에피는꽃#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.5 /
3.8 /
5.9
55
59.
G5 Obsidian#EUW
G5 Obsidian#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 5.8 /
4.1 /
12.1
112
60.
Yordle 1 Trick#KHFF
Yordle 1 Trick#KHFF
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.3 /
4.5 /
6.3
122
61.
Powerful Guy#BR1
Powerful Guy#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.7 /
6.3 /
6.0
74
62.
Em Xinh#Poppy
Em Xinh#Poppy
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.4% 4.5 /
5.0 /
12.3
233
63.
Blue o Red#EUW
Blue o Red#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 4.7 /
4.0 /
9.0
53
64.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.1% 3.6 /
2.9 /
6.5
59
65.
Schwarz#Long
Schwarz#Long
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 5.3 /
6.2 /
13.1
46
66.
Rexalis#Rex
Rexalis#Rex
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 3.9 /
3.3 /
6.7
61
67.
crOss Jhk#KR1
crOss Jhk#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 2.4 /
5.1 /
11.3
90
68.
ashnira#EUW
ashnira#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 3.0 /
6.6 /
13.2
64
69.
Euphonia#NA1
Euphonia#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.2 /
4.4 /
7.1
99
70.
just wall#jug
just wall#jug
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.8 /
3.3 /
9.0
107
71.
뽀메리카TV#KR1
뽀메리카TV#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.2 /
3.4 /
6.9
104
72.
Zend#00000
Zend#00000
OCE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 65.3% 4.2 /
4.7 /
9.8
101
73.
Họa Sĩ Người Đức#8045
Họa Sĩ Người Đức#8045
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.2% 5.9 /
7.4 /
15.1
41
74.
롤로노아송주호#2484
롤로노아송주호#2484
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.6 /
5.2 /
7.6
87
75.
Neobio#NA1
Neobio#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 5.9 /
5.9 /
9.7
186
76.
hide on bush 1#6616
hide on bush 1#6616
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 3.6 /
3.7 /
9.0
81
77.
TOP Whomper#1997
TOP Whomper#1997
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.4 /
3.7 /
7.6
105
78.
VũĐz1102#1202
VũĐz1102#1202
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 4.7 /
6.3 /
13.3
107
79.
XOW#NA1
XOW#NA1
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 5.4 /
4.3 /
10.8
46
80.
Apink#OCE
Apink#OCE
OCE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.6 /
2.9 /
8.9
124
81.
ztechie#0925
ztechie#0925
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 4.1 /
5.9 /
13.0
57
82.
Silksong 2024#GIO
Silksong 2024#GIO
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.7 /
5.8 /
7.1
50
83.
FeetSnifferUwU#uwuiw
FeetSnifferUwU#uwuiw
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.1 /
3.7 /
7.1
60
84.
Topopotamus#NA1
Topopotamus#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 4.0 /
3.6 /
8.9
45
85.
멘탈지림#KR1
멘탈지림#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.8 /
4.2 /
7.3
94
86.
똥 개#짜 식
똥 개#짜 식
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.4 /
3.9 /
8.4
61
87.
320210#EUW0
320210#EUW0
EUW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 3.6 /
3.3 /
7.4
78
88.
Foglia Infetta#Poppy
Foglia Infetta#Poppy
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 10.8 /
7.6 /
5.8
130
89.
4udoKvasik o0#RU1
4udoKvasik o0#RU1
RU (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.2% 5.6 /
4.5 /
7.8
76
90.
Hercules#geyik
Hercules#geyik
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.1 /
3.4 /
10.1
87
91.
stinky fαt ppl#fatty
stinky fαt ppl#fatty
EUW (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 76.8% 7.3 /
2.8 /
7.1
56
92.
DevUnikorn#NA1
DevUnikorn#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.8 /
4.8 /
7.6
72
93.
Franc II#EUW
Franc II#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.6 /
4.3 /
10.4
122
94.
뚱실뚱실뚱돼지#KR1
뚱실뚱실뚱돼지#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 5.7 /
3.9 /
7.5
76
95.
Monsieur Muscle#FAT
Monsieur Muscle#FAT
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 4.0 /
4.6 /
12.5
56
96.
The Necrilic#v1SG3
The Necrilic#v1SG3
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.8 /
4.5 /
5.8
160
97.
Kss#0001
Kss#0001
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.8% 4.3 /
5.0 /
8.5
51
98.
rachaćuca#qu1z
rachaćuca#qu1z
BR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.8% 4.1 /
5.1 /
12.8
55
99.
Nh4n#Nh4n
Nh4n#Nh4n
VN (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.1% 4.3 /
4.8 /
9.1
265
100.
airr#KR2
airr#KR2
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 4.1 /
5.1 /
11.2
48