Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất PH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#1)
Thách Đấu 1628 LP
Thắng: 223 (62.3%)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 69 (71.9%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
2.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#2)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 136 (70.8%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
3.
ggs jgl fault xD#jggap
ggs jgl fault xD#jggap
PH (#3)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 219 (60.8%)
Talon Graves Lee Sin Olaf Kha'Zix
4.
3333#Quen
3333#Quen
PH (#4)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 183 (57.0%)
Kim Cương II 52 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Viego Kha'Zix Rell Ornn Nautilus
5.
motShi#PH2
motShi#PH2
PH (#5)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 89 (70.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 106 (51.5%)
Bel'Veth Ezreal Smolder Ashe Senna
6.
VEG Hexada#VEG1
VEG Hexada#VEG1
PH (#6)
Thách Đấu 1055 LP
Thắng: 106 (65.4%)
Bạch Kim IV
Thắng: 10 (90.9%)
Olaf Darius Volibear Garen Lee Sin
7.
kageyoshi#OuO
kageyoshi#OuO
PH (#7)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 135 (65.2%)
Yasuo Zed Lee Sin Kindred Lillia
8.
Honored One#one
Honored One#one
PH (#8)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 139 (61.8%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 23 (46.9%)
Irelia Shen Jax Pantheon Renekton
9.
justplay#1622
justplay#1622
PH (#9)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 202 (56.1%)
Zed Aatrox Karma Udyr LeBlanc
10.
Eldezion#ELDZN
Eldezion#ELDZN
PH (#10)
Thách Đấu 989 LP
Thắng: 150 (58.6%)
Kim Cương I 19 LP
Thắng: 61 (46.9%)
Master Yi Viego Lee Sin Akshan Gragas
11.
PL Boyong#3000
PL Boyong#3000
PH (#11)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 313 (54.0%)
Hwei Rek'Sai Smolder Skarner Udyr
12.
kanabee#macro
kanabee#macro
PH (#12)
Thách Đấu 973 LP
Thắng: 299 (53.4%)
Thách Đấu 1037 LP
Thắng: 61 (80.3%)
Nocturne Lee Sin Viego Xin Zhao Taliyah
13.
peyzpeyzpeyz#KR2
peyzpeyzpeyz#KR2
PH (#13)
Thách Đấu 959 LP
Thắng: 322 (53.9%)
Cao Thủ 122 LP
Thắng: 63 (67.0%)
Zeri Kalista Varus Smolder Xayah
14.
OBE Carl Tamayo#shoot
OBE Carl Tamayo#shoot
PH (#14)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 85 (68.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 21 (53.8%)
Varus Xin Zhao Nocturne Lee Sin Tristana
15.
feed ur own ego#0326
feed ur own ego#0326
PH (#15)
Thách Đấu 936 LP
Thắng: 179 (56.5%)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 52 (65.8%)
Graves Kindred Kai'Sa Lee Sin Kha'Zix
16.
Hope#2899
Hope#2899
PH (#16)
Thách Đấu 920 LP
Thắng: 204 (58.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (33.3%)
Soraka Karma Braum Nautilus Jinx
17.
khxxn 月下美人#KR2
khxxn 月下美人#KR2
PH (#17)
Thách Đấu 919 LP
Thắng: 152 (61.0%)
Bạch Kim I
Thắng: 3 (60.0%)
Viego Lee Sin Nocturne Rumble Jarvan IV
18.
the honored one#jogoD
the honored one#jogoD
PH (#18)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 167 (60.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (83.3%)
Viego Lee Sin Kindred Nidalee Graves
19.
Satella#Kaze
Satella#Kaze
PH (#19)
Thách Đấu 908 LP
Thắng: 148 (57.8%)
Kim Cương III 50 LP
Thắng: 38 (51.4%)
Lucian Aphelios Varus Zed Riven
20.
ION Dawn#zzzz
ION Dawn#zzzz
PH (#20)
Thách Đấu 900 LP
Thắng: 112 (59.9%)
Cao Thủ 12 LP
Thắng: 27 (54.0%)
Jinx Lucian Lee Sin Draven Kai'Sa
21.
Azazel#howl
Azazel#howl
PH (#21)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 122 (59.2%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Rakan Senna Bard Ashe Renata Glasc
22.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#22)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 137 (61.2%)
Đại Cao Thủ 229 LP
Thắng: 46 (78.0%)
Rumble Akali Azir Taliyah Lee Sin
23.
Lyndd#csyre
Lyndd#csyre
PH (#23)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 116 (60.7%)
Kim Cương II 38 LP
Thắng: 13 (86.7%)
Yone Akali Orianna Azir LeBlanc
24.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#24)
Thách Đấu 886 LP
Thắng: 156 (57.4%)
Olaf Garen Gragas Darius Sion
25.
VEG RD1#VEG
VEG RD1#VEG
PH (#25)
Thách Đấu 883 LP
Thắng: 137 (58.3%)
Kim Cương III 4 LP
Thắng: 12 (50.0%)
Olaf Gragas Garen Darius Sion
26.
Deilin1#celst
Deilin1#celst
PH (#26)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 89 (61.4%)
Yone Milio Tristana Ahri Lulu
27.
bramble#4881
bramble#4881
PH (#27)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 180 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (100.0%)
Aatrox Udyr Hwei Lee Sin Smolder
28.
Yoo#JYY
Yoo#JYY
PH (#28)
Thách Đấu 847 LP
Thắng: 169 (56.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 18 (78.3%)
Graves Viego Lucian Smolder Kai'Sa
29.
Grasya Worldwide#ULOL
Grasya Worldwide#ULOL
PH (#29)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 154 (56.2%)
Kai'Sa Lucian Kalista Zeri Riven
30.
Decorous#9387
Decorous#9387
PH (#30)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 112 (63.3%)
Cao Thủ 134 LP
Thắng: 78 (63.4%)
Jarvan IV Aphelios Viego Graves Elise
31.
Yuri#D4KS
Yuri#D4KS
PH (#31)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 329 (53.7%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Yone Akali Irelia Hwei Yasuo
32.
King Baldwin IV#DEUSV
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#32)
Thách Đấu 792 LP
Thắng: 82 (61.2%)
Vàng I
Thắng: 29 (82.9%)
Hecarim Xin Zhao Veigar Viego Varus
33.
인주나#0000
인주나#0000
PH (#33)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 98 (64.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (50.0%)
Soraka Camille Pyke Senna Gragas
34.
Luther#7001
Luther#7001
PH (#34)
Thách Đấu 781 LP
Thắng: 118 (57.8%)
Ezreal Senna Syndra Ashe Taliyah
35.
LFS Bogart#Enzo
LFS Bogart#Enzo
PH (#35)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 202 (55.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (27.3%)
Viego Aphelios Bel'Veth Lee Sin Graves
36.
FE Parzival#1229
FE Parzival#1229
PH (#36)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 151 (57.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (40.0%)
Kha'Zix Lux Smolder Shyvana Aatrox
37.
Kuya Carlos 02am#Denzu
Kuya Carlos 02am#Denzu
PH (#37)
Thách Đấu 765 LP
Thắng: 470 (51.1%)
Kim Cương IV 72 LP
Thắng: 25 (62.5%)
Fiddlesticks Irelia Sylas Zilean Zac
38.
Tosh#Josh
Tosh#Josh
PH (#38)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 200 (53.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 33 (54.1%)
Janna Smolder Seraphine Ahri Soraka
39.
GEN Canyon#SAJE
GEN Canyon#SAJE
PH (#39)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 191 (52.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (60.0%)
Lee Sin Jax Viego Rell Jarvan IV
40.
Spammy#Cute
Spammy#Cute
PH (#40)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 145 (56.9%)
Kim Cương II 96 LP
Thắng: 11 (73.3%)
Jinx Kai'Sa Zeri Vayne Xayah
41.
Bellion#1398
Bellion#1398
PH (#41)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 110 (61.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (76.9%)
Samira Diana Sivir Lucian Xayah
42.
LetLuxLead#1989
LetLuxLead#1989
PH (#42)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 113 (58.2%)
Lux Seraphine Ahri Katarina Senna
43.
바알세불#SPP
바알세불#SPP
PH (#43)
Thách Đấu 725 LP
Thắng: 245 (52.9%)
Cao Thủ 113 LP
Thắng: 58 (62.4%)
Karma Senna Vi Nautilus Pyke
44.
SUPAAAA NIKAAAA#0621
SUPAAAA NIKAAAA#0621
PH (#44)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 131 (57.2%)
Kim Cương IV 18 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Nocturne Kha'Zix Aurelion Sol Azir Ahri
45.
Deftones Sextape#Krim
Deftones Sextape#Krim
PH (#45)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 91 (63.6%)
Cao Thủ 142 LP
Thắng: 41 (61.2%)
Kassadin Talon Kayn Zed Hwei
46.
FE Shogun#God
FE Shogun#God
PH (#46)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 145 (57.5%)
Thách Đấu 570 LP
Thắng: 50 (61.0%)
Zed Kai'Sa Ezreal Lucian Kalista
47.
ION Calumnia#ION
ION Calumnia#ION
PH (#47)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 67 (65.7%)
Cao Thủ 46 LP
Thắng: 35 (63.6%)
Karma Irelia Hwei Galio Kai'Sa
48.
PL Chen#raven
PL Chen#raven
PH (#48)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 185 (56.1%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 11 (52.4%)
Rell Nidalee Riven Yone Udyr
49.
not fair#temp
not fair#temp
PH (#49)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 142 (55.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (71.4%)
Graves Hecarim Viego Xin Zhao Brand
50.
Zenith#KEK
Zenith#KEK
PH (#50)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 117 (59.1%)
Lee Sin Nidalee Viego Kindred Ekko
51.
PL ky4n#Waru
PL ky4n#Waru
PH (#51)
Thách Đấu 707 LP
Thắng: 104 (61.2%)
Cao Thủ 95 LP
Thắng: 33 (73.3%)
Aphelios Lucian Jhin Smolder Aatrox
52.
MochiiYu#Yeon
MochiiYu#Yeon
PH (#52)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 160 (57.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 141 (57.8%)
Ahri Soraka Milio Leona Syndra
53.
spaceboy#toast
spaceboy#toast
PH (#53)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 273 (53.0%)
Kim Cương I 69 LP
Thắng: 18 (75.0%)
Samira Caitlyn Kai'Sa Qiyana Sivir
54.
Emperor#KR3
Emperor#KR3
PH (#54)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 92 (61.3%)
Orianna Jinx Jayce Syndra Yone
55.
cats arent dirty#eking
cats arent dirty#eking
PH (#55)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 70 (63.6%)
Đại Cao Thủ 465 LP
Thắng: 86 (56.6%)
Draven Graves Jinx Twitch Caitlyn
56.
Megakaryocte#FATE
Megakaryocte#FATE
PH (#56)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 128 (57.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Smolder Gragas Renekton Aatrox Volibear
57.
Tambay Kalaw#chief
Tambay Kalaw#chief
PH (#57)
Thách Đấu 692 LP
Thắng: 196 (56.2%)
Nidalee Smolder Graves LeBlanc Lucian
58.
Yin#Ash
Yin#Ash
PH (#58)
Thách Đấu 690 LP
Thắng: 236 (53.6%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 7 (63.6%)
Yuumi Soraka Skarner Senna Maokai
59.
Unclear#2018
Unclear#2018
PH (#59)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 216 (55.7%)
Tristana Kai'Sa Orianna Ezreal Lucian
60.
UNCHAIN#2669
UNCHAIN#2669
PH (#60)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 118 (58.7%)
Kim Cương II 64 LP
Thắng: 71 (65.7%)
Irelia Akali Yone Vladimir Kassadin
61.
Sora#Acesu
Sora#Acesu
PH (#61)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 154 (56.6%)
Cao Thủ 174 LP
Thắng: 29 (65.9%)
Lucian Senna Zeri Ezreal Jhin
62.
PengZzz#Cezz
PengZzz#Cezz
PH (#62)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 160 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (43.8%)
Graves Nocturne Lee Sin Rumble Kai'Sa
63.
Nezu321#LFT
Nezu321#LFT
PH (#63)
Thách Đấu 677 LP
Thắng: 175 (55.9%)
Kim Cương I 51 LP
Thắng: 12 (70.6%)
Aatrox Riven Jax Renekton Yone
64.
Lilligant#1234
Lilligant#1234
PH (#64)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 139 (56.5%)
Kim Cương II 36 LP
Thắng: 13 (59.1%)
Janna Milio Karma Morgana Nami
65.
USS New Jersey#7565
USS New Jersey#7565
PH (#65)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 166 (59.1%)
Aphelios Tristana Syndra Orianna Azir
66.
z6a8q#hah
z6a8q#hah
PH (#66)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 142 (55.5%)
Kim Cương I 23 LP
Thắng: 12 (70.6%)
Aatrox Zeri Akali Kai'Sa Ezreal
67.
Nikky#PH2
Nikky#PH2
PH (#67)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 69 (63.9%)
Kim Cương I 67 LP
Thắng: 44 (62.9%)
Hwei Soraka Syndra Samira Poppy
68.
Risace#PH2
Risace#PH2
PH (#68)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 131 (57.0%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 24 (77.4%)
Darius Jax Karma Trundle Sion
69.
Mulchy#420
Mulchy#420
PH (#69)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 125 (72.3%)
Đồng III
Thắng: 5 (62.5%)
Xin Zhao Lee Sin Gwen Master Yi Viego
70.
Rey#Piece
Rey#Piece
PH (#70)
Thách Đấu 668 LP
Thắng: 56 (70.9%)
Bạch Kim III
Thắng: 60 (48.8%)
Kai'Sa Kindred Caitlyn Ezreal Lee Sin
71.
Ropen#ropen
Ropen#ropen
PH (#71)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 304 (52.7%)
Qiyana Briar Diana Lux Naafiri
72.
Arvi#AAA
Arvi#AAA
PH (#72)
Thách Đấu 660 LP
Thắng: 212 (53.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Twisted Fate Ahri Taliyah Kai'Sa
73.
Asha1#2809
Asha1#2809
PH (#73)
Thách Đấu 652 LP
Thắng: 103 (59.9%)
Taliyah Lee Sin Lulu Hwei Kha'Zix
74.
OldManFromPast#8788
OldManFromPast#8788
PH (#74)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 438 (51.7%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 35 (70.0%)
Karthus Zac Xin Zhao Rumble Rek'Sai
75.
Mangja#PH2
Mangja#PH2
PH (#75)
Thách Đấu 640 LP
Thắng: 89 (61.4%)
Kassadin Sylas Lee Sin Ahri Zoe
76.
super1or#153
super1or#153
PH (#76)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 217 (54.1%)
Draven Kai'Sa Hwei Kalista Smolder
77.
Yechu#OATL
Yechu#OATL
PH (#77)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 105 (58.3%)
Samira Diana Lucian Viego Sivir
78.
Venice Bitch#fck
Venice Bitch#fck
PH (#78)
Thách Đấu 632 LP
Thắng: 128 (58.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 19 (61.3%)
Vladimir Taliyah Akali Akshan Ziggs
79.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#79)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 108 (61.4%)
Lux Seraphine Janna Senna Katarina
80.
Beyond Ambition#cutie
Beyond Ambition#cutie
PH (#80)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 158 (57.7%)
Xin Zhao Kha'Zix Nocturne Vi Zac
81.
Kim Min Jeong#2001
Kim Min Jeong#2001
PH (#81)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 145 (56.2%)
Kim Cương I 48 LP
Thắng: 39 (60.0%)
Karma Kai'Sa Sivir Xayah Jhin
82.
Tham#333
Tham#333
PH (#82)
Thách Đấu 615 LP
Thắng: 124 (54.6%)
Cao Thủ 118 LP
Thắng: 25 (65.8%)
Samira Varus Zeri Jinx Yasuo
83.
Ezy#qtqt
Ezy#qtqt
PH (#83)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 81 (63.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (45.3%)
Kha'Zix Karthus Xin Zhao Maokai Gnar
84.
jensu#cute
jensu#cute
PH (#84)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 108 (61.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (90.0%)
Camille Aatrox Fiora Renekton Jayce
85.
Devoured#Carry
Devoured#Carry
PH (#85)
Thách Đấu 605 LP
Thắng: 47 (78.3%)
Shyvana Karthus Diana Xin Zhao Jax
86.
Angel Dust#0713
Angel Dust#0713
PH (#86)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 99 (54.7%)
Đại Cao Thủ 425 LP
Thắng: 69 (66.3%)
Lux Zoe Seraphine Hwei Neeko
87.
ArtTheClown#nacho
ArtTheClown#nacho
PH (#87)
Thách Đấu 597 LP
Thắng: 131 (55.0%)
Shaco Fiddlesticks Camille Alistar Maokai
88.
Hyewon#3131
Hyewon#3131
PH (#88)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 344 (51.3%)
Cao Thủ 179 LP
Thắng: 25 (69.4%)
Camille Janna Ezreal Ahri Maokai
89.
Laxuz#9309
Laxuz#9309
PH (#89)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 113 (59.8%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 55 (56.1%)
Kayn Lucian Akali Aatrox Jayce
90.
저격병#krAD
저격병#krAD
PH (#90)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 61 (69.3%)
Jinx Zeri Kai'Sa Lucian Ashe
91.
corky#doobi
corky#doobi
PH (#91)
Thách Đấu 593 LP
Thắng: 57 (67.1%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 22 (57.9%)
Sivir Samira Viktor Jinx Zeri
92.
Piggyfats#LESGO
Piggyfats#LESGO
PH (#92)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 88 (60.7%)
Cao Thủ 87 LP
Thắng: 37 (57.8%)
Urgot Kled Swain Volibear Sion
93.
uncle player#code
uncle player#code
PH (#93)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 67 (62.0%)
Lux Karma Janna Nautilus Nami
94.
only for enopi#zzzzz
only for enopi#zzzzz
PH (#94)
Thách Đấu 588 LP
Thắng: 63 (70.0%)
Kim Cương IV 29 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Ezreal Lucian Varus Caitlyn Twisted Fate
95.
Osborne#00001
Osborne#00001
PH (#95)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 126 (59.4%)
Kim Cương II 18 LP
Thắng: 21 (50.0%)
Sejuani Rumble Xin Zhao Akali Azir
96.
TFX Konro#Konro
TFX Konro#Konro
PH (#96)
Thách Đấu 585 LP
Thắng: 111 (57.5%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 25 (69.4%)
Lee Sin Kayn Volibear Jax Vi
97.
Euphoria#Nella
Euphoria#Nella
PH (#97)
Thách Đấu 583 LP
Thắng: 105 (60.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 45 (84.9%)
Senna Karma Pyke Ashe Camille
98.
Mdnight Sun#KR2
Mdnight Sun#KR2
PH (#98)
Thách Đấu 583 LP
Thắng: 97 (59.1%)
Lee Sin Viego Diana Ezreal Jarvan IV
99.
WAHAHA#PH2
WAHAHA#PH2
PH (#99)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 342 (50.5%)
Kim Cương IV 17 LP
Thắng: 16 (53.3%)
Samira Lucian Yone Caitlyn Kai'Sa
100.
Old Man Baphomet#6969
Old Man Baphomet#6969
PH (#100)
Thách Đấu 581 LP
Thắng: 95 (72.5%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 40 (61.5%)
Gragas Zilean Twisted Fate Hwei Renekton