Mordekaiser

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DaPointGuard#SIGMA
DaPointGuard#SIGMA
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 8.2 /
5.2 /
5.2
50
2.
空勾竊賊#TW2
空勾竊賊#TW2
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.0% 6.7 /
3.5 /
5.5
50
3.
Domain Expansion#MORD
Domain Expansion#MORD
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 7.8 /
4.0 /
5.5
116
4.
mèo đi top#VN2
mèo đi top#VN2
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 7.2 /
5.2 /
5.7
54
5.
DicKi#6193
DicKi#6193
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 7.6 /
5.6 /
5.9
67
6.
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 7.0 /
4.0 /
4.4
48
7.
yo juego morde#IHTG
yo juego morde#IHTG
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.0 /
6.0 /
5.1
74
8.
칼 텍#KR1
칼 텍#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.3 /
4.1 /
4.7
68
9.
Kreator#8424
Kreator#8424
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 6.7 /
4.4 /
4.0
47
10.
onelastrun#space
onelastrun#space
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.5 /
5.1 /
6.4
72
11.
Matthew Renekton#NA1
Matthew Renekton#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.9 /
4.1 /
4.9
74
12.
rajiff#EUNE
rajiff#EUNE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 7.4 /
5.8 /
5.6
95
13.
p3main#SG2
p3main#SG2
SG (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.3 /
4.7 /
5.3
57
14.
魔虛羅#43 44
魔虛羅#43 44
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 6.7 /
4.0 /
4.9
62
15.
kami#1117
kami#1117
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 7.8 /
5.1 /
5.3
63
16.
kayty2k4#5643
kayty2k4#5643
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 10.2 /
6.6 /
5.3
52
17.
Lelek#NDR
Lelek#NDR
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.5 /
5.9 /
4.9
50
18.
0VERD0SE#TR1
0VERD0SE#TR1
TR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.8% 9.3 /
4.2 /
6.2
66
19.
nai茶国民#JP1
nai茶国民#JP1
JP (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.7 /
5.4 /
3.8
52
20.
xiaokay#2003
xiaokay#2003
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.5 /
4.3 /
4.9
48
21.
II Blaezze II#BLAZE
II Blaezze II#BLAZE
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 9.5 /
5.2 /
4.8
145
22.
PLsNerfDarius#EUNE
PLsNerfDarius#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.7 /
6.7 /
3.9
79
23.
mengxiaoli#0336
mengxiaoli#0336
OCE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.8 /
3.6 /
5.1
65
24.
Federals1#3520
Federals1#3520
EUNE (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.8% 8.1 /
5.7 /
3.9
78
25.
Varian#EUW99
Varian#EUW99
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.7 /
5.1 /
5.4
51
26.
Floppaaa#EUW
Floppaaa#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 9.8 /
3.9 /
5.4
70
27.
Cute Blade#TALON
Cute Blade#TALON
BR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.5% 9.3 /
4.1 /
4.9
49
28.
FS Dude#DQN
FS Dude#DQN
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.9 /
4.6 /
4.2
49
29.
Rachamo#proxD
Rachamo#proxD
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 8.2 /
5.1 /
6.9
61
30.
T1 Mountain Goat#2210
T1 Mountain Goat#2210
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.5 /
5.8 /
5.4
53
31.
R34 DEATH REALM#NA1
R34 DEATH REALM#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 7.8 /
4.0 /
4.3
169
32.
HuongChann#sad
HuongChann#sad
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 8.0 /
6.3 /
6.0
75
33.
Fuwa Minato#LAN
Fuwa Minato#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 9.0 /
4.3 /
4.8
124
34.
Puchin#LAN
Puchin#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.6 /
4.1 /
4.5
66
35.
Ñañuju#EUW
Ñañuju#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.8 /
5.3 /
5.5
47
36.
MT1 Waller#1999
MT1 Waller#1999
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.3 /
4.6 /
4.4
112
37.
Andeptrai#7466
Andeptrai#7466
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 7.1 /
5.3 /
4.1
54
38.
ROBOT00F#1000
ROBOT00F#1000
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.6 /
4.7 /
5.7
51
39.
ieatapples#GYM
ieatapples#GYM
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 6.3 /
4.2 /
4.7
61
40.
Confessa#TR1
Confessa#TR1
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 8.0 /
5.5 /
4.8
113
41.
shishinik#NA1
shishinik#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.8 /
4.3 /
4.6
50
42.
輕敲著傷心#淒美而動聽
輕敲著傷心#淒美而動聽
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 7.7 /
3.9 /
4.2
40
43.
Astral#AS63
Astral#AS63
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.5 /
5.1
51
44.
TJake#Morde
TJake#Morde
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.0 /
5.7 /
4.8
103
45.
Mordolon#TOP
Mordolon#TOP
EUNE (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 7.6 /
5.2 /
4.3
248
46.
Command Attack#NA1
Command Attack#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 7.8 /
5.4 /
5.8
50
47.
wiesb#NA1
wiesb#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 9.2 /
6.0 /
4.7
69
48.
Luiselord#LAS
Luiselord#LAS
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.6 /
4.8 /
6.2
58
49.
전원서#아잇어
전원서#아잇어
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 8.6 /
4.9 /
3.9
150
50.
Balitaman#LAN
Balitaman#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.2 /
4.4 /
4.8
113
51.
Revenge63#LAS
Revenge63#LAS
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.6 /
4.8 /
5.2
75
52.
SÅntoryu#EUW
SÅntoryu#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 8.0 /
6.2 /
4.9
76
53.
Kenryck#NA1
Kenryck#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.9 /
4.1 /
4.6
227
54.
Asdlik#IRON9
Asdlik#IRON9
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.0 /
4.3 /
4.5
64
55.
The Founders#VN2
The Founders#VN2
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 9.7 /
4.6 /
5.8
105
56.
Serkr Prismbørn#AGEUS
Serkr Prismbørn#AGEUS
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.9 /
4.5 /
6.0
112
57.
Beyond#KRDOG
Beyond#KRDOG
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.6 /
4.6 /
4.3
69
58.
Matel#GAP
Matel#GAP
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.8 /
4.5 /
4.5
50
59.
SettUltAnnieIRL#EUNE
SettUltAnnieIRL#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.5 /
5.6 /
5.1
111
60.
ChúChŸmBéNhỏ#VN2
ChúChŸmBéNhỏ#VN2
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.5 /
5.5 /
5.0
85
61.
Bojti11#EUNE
Bojti11#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 9.5 /
6.9 /
6.8
58
62.
没有情绪#007
没有情绪#007
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 7.3 /
5.0 /
5.3
58
63.
SKT TheShy#korea
SKT TheShy#korea
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 8.6 /
6.5 /
5.4
75
64.
Seabass#Na2
Seabass#Na2
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.3 /
4.9 /
4.4
89
65.
i canot carry#1v9
i canot carry#1v9
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.1% 8.9 /
5.8 /
5.6
168
66.
Mochi Player#Mochi
Mochi Player#Mochi
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.5 /
5.7 /
5.5
64
67.
I Smurf Ur Peak#na3
I Smurf Ur Peak#na3
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.7% 6.4 /
6.3 /
5.7
51
68.
탑미드모데카이저#KR1
탑미드모데카이저#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 7.4 /
3.9 /
4.4
102
69.
Themonio#BR1
Themonio#BR1
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.9 /
4.2 /
4.4
125
70.
victorxpo25#HANMA
victorxpo25#HANMA
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.3 /
3.7 /
4.8
63
71.
sakai moka#uwu
sakai moka#uwu
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.6 /
4.1 /
4.2
127
72.
Iron Revenant#KR1
Iron Revenant#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.8 /
4.6 /
6.1
71
73.
라인잃은 유랑자#이곳인가
라인잃은 유랑자#이곳인가
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.6 /
5.0 /
6.3
77
74.
손시우분신1#KR1
손시우분신1#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.9 /
2.6 /
3.5
107
75.
Zpartacus#LAS
Zpartacus#LAS
LAS (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.9% 7.3 /
4.3 /
4.8
103
76.
KILONASIENIA#EUNE
KILONASIENIA#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.6 /
3.5 /
4.7
90
77.
보로스#KR1
보로스#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.4 /
4.5 /
4.3
121
78.
XXL Mordekaiser#MKA
XXL Mordekaiser#MKA
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 9.9 /
6.4 /
5.7
143
79.
09 Santa#1225
09 Santa#1225
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.6 /
4.3 /
4.7
122
80.
뇌 녹 사#KR1
뇌 녹 사#KR1
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 5.2 /
5.2 /
4.9
55
81.
LV100 Mafia Boss#NA1
LV100 Mafia Boss#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 7.3 /
5.0 /
5.3
53
82.
deadvenom43#çerEZ
deadvenom43#çerEZ
TR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.6% 8.8 /
4.1 /
4.8
41
83.
창부림#KR1
창부림#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.5 /
4.6 /
5.3
47
84.
Angels Demon#NA1
Angels Demon#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.0 /
3.7 /
4.2
122
85.
ChefYoshi#yoshi
ChefYoshi#yoshi
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.3 /
4.4 /
5.8
165
86.
Lucifer#13456
Lucifer#13456
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.3 /
5.5 /
5.4
86
87.
Heyy Huntyy#2004
Heyy Huntyy#2004
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.1 /
6.6 /
4.3
77
88.
Haifisch#Hail
Haifisch#Hail
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 7.2 /
3.9 /
5.0
99
89.
Cixot Ssel#EUW
Cixot Ssel#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 7.2 /
5.8 /
5.3
82
90.
kafama sıkıcam#kafam
kafama sıkıcam#kafam
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 8.7 /
5.5 /
4.8
58
91.
Koggle#NA1
Koggle#NA1
NA (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.7 /
6.3 /
4.4
78
92.
Gengar SD#VN2
Gengar SD#VN2
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.9 /
4.9 /
5.0
76
93.
BaluTheLazy#Balu
BaluTheLazy#Balu
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.3 /
4.4 /
4.4
64
94.
대지털#9607
대지털#9607
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.9 /
4.0 /
4.9
80
95.
Sakneta#VGB
Sakneta#VGB
TR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.3% 6.8 /
5.7 /
5.3
49
96.
April#Mid
April#Mid
NA (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 66.2% 9.7 /
4.8 /
5.5
68
97.
what can i say#PaoS
what can i say#PaoS
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.8 /
4.5 /
4.4
67
98.
iamyj#EUW
iamyj#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.2 /
5.1 /
4.5
74
99.
Little Mewtwo#Lia
Little Mewtwo#Lia
EUNE (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 7.5 /
4.7 /
4.4
273
100.
DarkLatino#LAN
DarkLatino#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.3 /
5.0
70