Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TH

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TH

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
YxYxY#TH2
YxYxY#TH2
TH (#1)
Thách Đấu 1113 LP
Thắng: 181 (61.4%)
Twisted Fate Kai'Sa Lucian Quinn Vayne
2.
JubM3ng#4568
JubM3ng#4568
TH (#2)
Thách Đấu 1098 LP
Thắng: 183 (55.8%)
Kim Cương IV 85 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Gragas Ekko Orianna Sylas Syndra
3.
Ø N I#1874
Ø N I#1874
TH (#3)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 141 (59.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 21 (72.4%)
Lee Sin Ivern Skarner Hwei Aatrox
4.
Sorey#wtevr
Sorey#wtevr
TH (#4)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 180 (55.6%)
Kayn Viego Yone Yasuo Zed
5.
karbkarb#karb
karbkarb#karb
TH (#5)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 100 (62.5%)
Jayce Aatrox Yone Lee Sin Sylas
6.
Garnacho#00007
Garnacho#00007
TH (#6)
Thách Đấu 978 LP
Thắng: 130 (56.3%)
Kim Cương IV 89 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Rakan Nautilus Leona Nami Maokai
7.
ƒeww#11111
ƒeww#11111
TH (#7)
Thách Đấu 941 LP
Thắng: 218 (53.6%)
Kim Cương III 30 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Rengar Lee Sin Kha'Zix Graves Sylas
8.
It Yummy#Yummy
It Yummy#Yummy
TH (#8)
Thách Đấu 936 LP
Thắng: 164 (56.9%)
Jax Aatrox Fiora Jayce Yone
9.
Slowbro#MEGA
Slowbro#MEGA
TH (#9)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 218 (53.6%)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 76 (83.5%)
Nautilus Ornn Rakan Milio Maokai
10.
seager#4684
seager#4684
TH (#10)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 117 (59.7%)
Rek'Sai Fiora Graves Gnar Camille
11.
KAMENRIDERDECADE#111
KAMENRIDERDECADE#111
TH (#11)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 119 (56.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (57.1%)
Sett Yone Jarvan IV Lee Sin K'Sante
12.
LiftOiL#YEN
LiftOiL#YEN
TH (#12)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 116 (60.4%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Aatrox Lee Sin K'Sante Graves Udyr
13.
Achooo#9999
Achooo#9999
TH (#13)
Thách Đấu 887 LP
Thắng: 115 (59.9%)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 80 (83.3%)
Smolder Kai'Sa Senna Zeri Twisted Fate
14.
Blanche#4649
Blanche#4649
TH (#14)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 89 (62.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 83 (55.0%)
Kai'Sa Smolder Varus Lucian Jinx
15.
Ruhasg#porky
Ruhasg#porky
TH (#15)
Thách Đấu 788 LP
Thắng: 198 (52.9%)
Pantheon Poppy Kennen Dr. Mundo Smolder
16.
R Ø S 3#xxxx
R Ø S 3#xxxx
TH (#16)
Thách Đấu 775 LP
Thắng: 96 (57.5%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 13 (59.1%)
Smolder Lucian Aphelios Jinx Hwei
17.
HAMMOCK#55555
HAMMOCK#55555
TH (#17)
Thách Đấu 760 LP
Thắng: 240 (53.5%)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 84 (86.6%)
Kai'Sa Jhin Ezreal Smolder Varus
18.
Mean girl#xoxo
Mean girl#xoxo
TH (#18)
Thách Đấu 759 LP
Thắng: 160 (53.2%)
Kim Cương II 18 LP
Thắng: 14 (70.0%)
Miss Fortune Seraphine Lux Janna Caitlyn
19.
Exellentskillz#god
Exellentskillz#god
TH (#19)
Thách Đấu 745 LP
Thắng: 267 (51.6%)
Kim Cương IV 42 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Xin Zhao Lucian Vayne Varus Gragas
20.
Heart#bobo
Heart#bobo
TH (#20)
Thách Đấu 745 LP
Thắng: 220 (52.3%)
Vàng I
Thắng: 12 (70.6%)
Lucian Ezreal Varus Jinx Zeri
21.
aAmazed#Yoru
aAmazed#Yoru
TH (#21)
Thách Đấu 744 LP
Thắng: 99 (56.6%)
Lee Sin Sylas Twisted Fate Kha'Zix Katarina
22.
Tinnxp#Sehun
Tinnxp#Sehun
TH (#22)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 87 (58.4%)
Fiora Renekton Rumble Jayce Gwen
23.
RAPITZ#TH2
RAPITZ#TH2
TH (#23)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 175 (51.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (85.7%)
Bel'Veth Graves Kayn Master Yi Lee Sin
24.
พรเทพ#india
พรเทพ#india
TH (#24)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 153 (54.4%)
Jhin Kog'Maw Yuumi Sylas Lucian
25.
DuKka Duii#1600
DuKka Duii#1600
TH (#25)
Thách Đấu 697 LP
Thắng: 189 (52.6%)
Kim Cương I 62 LP
Thắng: 21 (52.5%)
Aatrox Darius Gwen Yone Renekton
26.
you are my bunny#luv u
you are my bunny#luv u
TH (#26)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 179 (53.0%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Draven Karthus Heimerdinger Kog'Maw Twisted Fate
27.
Scarletto#2004
Scarletto#2004
TH (#27)
Thách Đấu 663 LP
Thắng: 97 (56.4%)
Diana Kha'Zix Skarner Poppy Taliyah
28.
yedmaehuador#GUMes
yedmaehuador#GUMes
TH (#28)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 139 (56.3%)
Jax Vi Karma Viego Graves
29.
ßlade#TH2
ßlade#TH2
TH (#29)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 81 (59.1%)
Jax Jayce Fiora Camille Yone
30.
lordaun#9696
lordaun#9696
TH (#30)
Thách Đấu 659 LP
Thắng: 174 (50.6%)
Bạch Kim II
Thắng: 10 (58.8%)
Rell Hwei Nautilus Ashe Jhin
31.
Snowflake#9218
Snowflake#9218
TH (#31)
Thách Đấu 659 LP
Thắng: 61 (64.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 18 (72.0%)
Kayn Aatrox Jinx Yone Graves
32.
NearPluto#TH2
NearPluto#TH2
TH (#32)
Thách Đấu 645 LP
Thắng: 78 (59.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (72.7%)
Veigar Akali Sylas Mordekaiser Nasus
33.
Ggggguuuuussssss#1150
Ggggguuuuussssss#1150
TH (#33)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 259 (52.2%)
Kim Cương IV 59 LP
Thắng: 13 (56.5%)
Smolder Jinx Nilah Samira Miss Fortune
34.
Rockket#0000
Rockket#0000
TH (#34)
Thách Đấu 630 LP
Thắng: 132 (55.0%)
Kim Cương II 28 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Zoe Taliyah Hwei Aatrox Ekko
35.
은가누#2346
은가누#2346
TH (#35)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 154 (54.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (50.0%)
Yasuo Yone Zed Kayn Master Yi
36.
How How#9685
How How#9685
TH (#36)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 141 (52.2%)
Kim Cương I 15 LP
Thắng: 112 (49.8%)
Aatrox Lee Sin Riven Jax Yone
37.
ไซโกะ#3023
ไซโกะ#3023
TH (#37)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 133 (55.0%)
Draven Xerath Jinx Renata Glasc Brand
38.
T1 Poseidon#Bunny
T1 Poseidon#Bunny
TH (#38)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 237 (55.1%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 39 (63.9%)
Viego K'Sante Graves Aatrox Yone
39.
brithty#1669
brithty#1669
TH (#39)
Thách Đấu 611 LP
Thắng: 160 (53.3%)
Kim Cương III 11 LP
Thắng: 10 (45.5%)
Smolder Sylas Jax Master Yi Draven
40.
Lumiii#9400
Lumiii#9400
TH (#40)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 77 (57.5%)
Kim Cương I 88 LP
Thắng: 44 (57.1%)
Hwei Jinx Janna Thresh Milio
41.
Hei#0206
Hei#0206
TH (#41)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 78 (60.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 35 (77.8%)
Lee Sin Ezreal Nidalee Jarvan IV Graves
42.
프제짱#aingo
프제짱#aingo
TH (#42)
Thách Đấu 601 LP
Thắng: 67 (66.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (50.0%)
Yasuo Rengar Yone Akali Illaoi
43.
Neulguri#Neul
Neulguri#Neul
TH (#43)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 222 (52.1%)
Kim Cương III 35 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Hwei Vi Miss Fortune Lee Sin Graves
44.
Jerry#Drops
Jerry#Drops
TH (#44)
Thách Đấu 600 LP
Thắng: 156 (54.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (69.2%)
Seraphine Miss Fortune Smolder Janna Hwei
45.
S45S0#SCJ
S45S0#SCJ
TH (#45)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 109 (54.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 16 (69.6%)
Udyr Rumble Hwei Naafiri Senna
46.
Voidling#TH2
Voidling#TH2
TH (#46)
Thách Đấu 597 LP
Thắng: 84 (55.3%)
Bạch Kim II
Thắng: 10 (52.6%)
Master Yi Lee Sin Zac Gragas Katarina
47.
MoiuiTy#MTY
MoiuiTy#MTY
TH (#47)
Thách Đấu 596 LP
Thắng: 79 (58.1%)
Rakan Janna Milio Varus Nautilus
48.
STGRemix#STG
STGRemix#STG
TH (#48)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 120 (62.8%)
Syndra Lux Lee Sin Gragas Diana
49.
หวาดระแวง#9999
หวาดระแวง#9999
TH (#49)
Thách Đấu 587 LP
Thắng: 472 (50.7%)
Kim Cương II 70 LP
Thắng: 21 (80.8%)
Lucian Smolder Varus Kai'Sa Aphelios
50.
โรบลอกเเมพกระโดด#rblx
โรบลอกเเมพกระโดด#rblx
TH (#50)
Thách Đấu 577 LP
Thắng: 188 (52.2%)
Sylas Master Yi Graves Lee Sin Twisted Fate
51.
Olive No1#Hin
Olive No1#Hin
TH (#51)
Đại Cao Thủ 619 LP
Thắng: 112 (52.3%)
Kim Cương IV 87 LP
Thắng: 4 (66.7%)
Hwei Twisted Fate Lee Sin Sylas Vi
52.
WarL0cK#TH2
WarL0cK#TH2
TH (#52)
Đại Cao Thủ 610 LP
Thắng: 143 (55.0%)
Thresh Alistar Bard Rumble Malphite
53.
Nova#OO00
Nova#OO00
TH (#53)
Đại Cao Thủ 610 LP
Thắng: 108 (57.1%)
Kim Cương III 73 LP
Thắng: 14 (77.8%)
Sylas Galio LeBlanc Ahri Zed
54.
크레용#KR4
크레용#KR4
TH (#54)
Đại Cao Thủ 599 LP
Thắng: 124 (53.7%)
Zeri Smolder Jinx Kai'Sa Vayne
55.
TwTvBlondielolth#ADC1
TwTvBlondielolth#ADC1
TH (#55)
Đại Cao Thủ 588 LP
Thắng: 114 (59.7%)
Miss Fortune Samira Lucian Varus Aphelios
56.
Cchu tie#HEYAI
Cchu tie#HEYAI
TH (#56)
Đại Cao Thủ 575 LP
Thắng: 132 (56.4%)
Bạch Kim I
Thắng: 4 (66.7%)
Rengar Xin Zhao Kayn Skarner Tryndamere
57.
แกะะ#แบะะะ
แกะะ#แบะะะ
TH (#57)
Đại Cao Thủ 572 LP
Thắng: 151 (54.1%)
Azir Lee Sin LeBlanc Ahri Hwei
58.
Furina#FON1
Furina#FON1
TH (#58)
Đại Cao Thủ 569 LP
Thắng: 81 (63.8%)
Kim Cương I 31 LP
Thắng: 12 (70.6%)
Lux Janna Senna Nami Seraphine
59.
Bear#4289
Bear#4289
TH (#59)
Đại Cao Thủ 558 LP
Thắng: 103 (64.8%)
Kim Cương I 89 LP
Thắng: 86 (61.9%)
Gragas Karma Lee Sin Jhin Jarvan IV
60.
IDontneedafriend#KR2
IDontneedafriend#KR2
TH (#60)
Đại Cao Thủ 550 LP
Thắng: 177 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (58.8%)
Kassadin Sylas Fiora Tristana Kha'Zix
61.
Aquata#7991
Aquata#7991
TH (#61)
Đại Cao Thủ 550 LP
Thắng: 121 (53.5%)
Kim Cương III 80 LP
Thắng: 30 (49.2%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Nocturne Viego
62.
for everyoung10#3623
for everyoung10#3623
TH (#62)
Đại Cao Thủ 542 LP
Thắng: 144 (53.7%)
Hwei Yasuo Yone Zed Twisted Fate
63.
PunNyไง#lnwza
PunNyไง#lnwza
TH (#63)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 69 (55.2%)
Kim Cương III 90 LP
Thắng: 11 (42.3%)
Senna Aurelion Sol Bard Vayne Azir
64.
D Fortissax#Elden
D Fortissax#Elden
TH (#64)
Đại Cao Thủ 525 LP
Thắng: 120 (53.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (35.3%)
Nunu & Willump Shyvana Skarner Briar Jhin
65.
Apsyches#GOAT
Apsyches#GOAT
TH (#65)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 222 (52.7%)
Kim Cương II 19 LP
Thắng: 21 (51.2%)
Rengar Vi Gragas Trundle Zoe
66.
Shout#Envy
Shout#Envy
TH (#66)
Đại Cao Thủ 519 LP
Thắng: 93 (58.1%)
Miss Fortune Lucian Ezreal Lee Sin Jinx
67.
otakudestroyer#Auan
otakudestroyer#Auan
TH (#67)
Đại Cao Thủ 511 LP
Thắng: 114 (50.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 15 (51.7%)
Ahri Karma Lux Nami Seraphine
68.
リヴェン#GGWP
リヴェン#GGWP
TH (#68)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 121 (52.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (60.9%)
Riven Graves Jax Katarina Ngộ Không
69.
dogcatdogcatking#2708
dogcatdogcatking#2708
TH (#69)
Đại Cao Thủ 509 LP
Thắng: 98 (54.7%)
Bard Alistar Rakan Yuumi Smolder
70.
Syeon#8289
Syeon#8289
TH (#70)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 89 (58.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (62.5%)
Maokai Pyke K'Sante Nautilus Rakan
71.
ศาลาบานkimmyzเอง#kkkkk
ศาลาบานkimmyzเอง#kkkkk
TH (#71)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 88 (57.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (50.0%)
Ryze Gwen Ngộ Không Ezreal Jayce
72.
iJin#4444
iJin#4444
TH (#72)
Đại Cao Thủ 488 LP
Thắng: 123 (52.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (73.3%)
Rell Jhin Milio Nautilus Rakan
73.
이민형#nahiw
이민형#nahiw
TH (#73)
Đại Cao Thủ 484 LP
Thắng: 293 (51.2%)
Twitch Senna Ezreal Ashe Jinx
74.
Ganar#casuk
Ganar#casuk
TH (#74)
Đại Cao Thủ 477 LP
Thắng: 171 (53.4%)
Kim Cương I 49 LP
Thắng: 30 (51.7%)
Volibear Kha'Zix Bel'Veth Skarner Rek'Sai
75.
遗失的心跳#0710
遗失的心跳#0710
TH (#75)
Đại Cao Thủ 456 LP
Thắng: 137 (50.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 35 (67.3%)
Fiora Jayce K'Sante Camille Aatrox
76.
Y3DH33MiAMunG#ktud
Y3DH33MiAMunG#ktud
TH (#76)
Đại Cao Thủ 453 LP
Thắng: 189 (51.8%)
Kim Cương III 2 LP
Thắng: 25 (53.2%)
Janna Vayne Rakan Milio Lucian
77.
NiSK#2805
NiSK#2805
TH (#77)
Đại Cao Thủ 444 LP
Thắng: 93 (60.0%)
Kim Cương IV 3 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Lee Sin Tristana Jayce Graves Jinx
78.
maythejay#uwu
maythejay#uwu
TH (#78)
Đại Cao Thủ 440 LP
Thắng: 200 (50.9%)
Janna Karma Nami Smolder Lux
79.
IGRIS#SGJW
IGRIS#SGJW
TH (#79)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 91 (52.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 139 (54.9%)
Camille Graves Yasuo Fiora Jax
80.
Nutlove2547#1098
Nutlove2547#1098
TH (#80)
Đại Cao Thủ 419 LP
Thắng: 89 (59.3%)
Bel'Veth Graves Kayn Viego Master Yi
81.
Epsilon#Vylon
Epsilon#Vylon
TH (#81)
Đại Cao Thủ 418 LP
Thắng: 141 (53.6%)
Karma Lux Morgana Ahri Seraphine
82.
JUSTFF#PLS
JUSTFF#PLS
TH (#82)
Đại Cao Thủ 418 LP
Thắng: 134 (50.8%)
Kim Cương IV 76 LP
Thắng: 89 (49.7%)
Kha'Zix Lucian Gragas Graves Kai'Sa
83.
Chikipi#chica
Chikipi#chica
TH (#83)
Đại Cao Thủ 416 LP
Thắng: 91 (54.8%)
Kim Cương I 90 LP
Thắng: 28 (58.3%)
Lux Azir Milio Hwei Sona
84.
Disappointmentt#TH2
Disappointmentt#TH2
TH (#84)
Đại Cao Thủ 415 LP
Thắng: 137 (54.2%)
Xerath Illaoi Zoe Smolder Ornn
85.
GLAX Pear Butter#KiKi
GLAX Pear Butter#KiKi
TH (#85)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 114 (54.8%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 40 (45.5%)
Lux Seraphine Teemo Hwei Evelynn
86.
Mowanna#TH2
Mowanna#TH2
TH (#86)
Đại Cao Thủ 409 LP
Thắng: 108 (52.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (80.0%)
Smolder Shaco Caitlyn Kai'Sa Ezreal
87.
Animasssszzzzzzz#MMNN
Animasssszzzzzzz#MMNN
TH (#87)
Đại Cao Thủ 408 LP
Thắng: 126 (57.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 46 (46.0%)
Yone Yasuo Graves Fiora Kha'Zix
88.
กระเบน#4789
กระเบน#4789
TH (#88)
Đại Cao Thủ 408 LP
Thắng: 79 (55.6%)
Lux Janna Nami Karma Hwei
89.
3eus2triker#7372
3eus2triker#7372
TH (#89)
Đại Cao Thủ 407 LP
Thắng: 318 (50.6%)
Hwei Vel'Koz Xerath Jhin Taric
90.
ชำนาญการ#11234
ชำนาญการ#11234
TH (#90)
Đại Cao Thủ 406 LP
Thắng: 97 (49.2%)
Olaf Taric Trundle Volibear Udyr
91.
It is okay hmm#2007
It is okay hmm#2007
TH (#91)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 351 (52.2%)
Kim Cương II 21 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Sona Janna Lux Lulu Nami
92.
Bebop Wang#Bebop
Bebop Wang#Bebop
TH (#92)
Đại Cao Thủ 402 LP
Thắng: 54 (61.4%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 13 (86.7%)
Graves Aatrox Kai'Sa Volibear Brand
93.
Trivia#mie
Trivia#mie
TH (#93)
Đại Cao Thủ 400 LP
Thắng: 137 (54.4%)
Vayne Twitch Aatrox Jayce Akshan
94.
Chappa#1120
Chappa#1120
TH (#94)
Đại Cao Thủ 394 LP
Thắng: 190 (49.7%)
Lulu Nami Seraphine Karma Milio
95.
swanlakedali#zyzz
swanlakedali#zyzz
TH (#95)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 41 (63.1%)
Camille Fiora Jayce Gangplank Riven
96.
KRwithTiger#TH2
KRwithTiger#TH2
TH (#96)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 222 (50.6%)
Lee Sin Blitzcrank Viktor Gragas Sylas
97.
ArjanChifu#kid
ArjanChifu#kid
TH (#97)
Đại Cao Thủ 390 LP
Thắng: 118 (51.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (50.0%)
Jax Fiora Aatrox Lee Sin Kayle
98.
y noeyy so cute#1211
y noeyy so cute#1211
TH (#98)
Đại Cao Thủ 386 LP
Thắng: 167 (51.2%)
Kim Cương I 84 LP
Thắng: 31 (55.4%)
Zeri Aphelios Kai'Sa Jinx Smolder
99.
UN LastCheckmatE#2415
UN LastCheckmatE#2415
TH (#99)
Đại Cao Thủ 385 LP
Thắng: 266 (52.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 37 (59.7%)
Udyr Kassadin Fiora Vladimir Shen
100.
Chakit#4634
Chakit#4634
TH (#100)
Đại Cao Thủ 380 LP
Thắng: 136 (53.3%)
Hwei Bard Smolder Maokai Senna