Nocturne

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LuxieBoo#EUW
LuxieBoo#EUW
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.3% 6.5 /
4.8 /
9.6
60
2.
Kuedy#EUW
Kuedy#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 9.0 /
4.3 /
8.2
67
3.
FA letter#BR1
FA letter#BR1
BR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 8.5 /
4.2 /
8.7
70
4.
Dũng kha zix#VN2
Dũng kha zix#VN2
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 13.3 /
9.6 /
10.0
57
5.
Matsu#Pinto
Matsu#Pinto
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.4 /
4.9 /
8.8
70
6.
00224466#BR1
00224466#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.5 /
5.1 /
7.2
57
7.
Mww#BR1
Mww#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 8.0 /
5.0 /
11.6
59
8.
Zhyr0n#LAS
Zhyr0n#LAS
LAS (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 6.6 /
4.3 /
8.7
51
9.
Black Silence#LAS
Black Silence#LAS
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.6% 7.9 /
5.7 /
6.6
102
10.
N0Oß#EUNE
N0Oß#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.2 /
4.5 /
6.6
50
11.
Ysurleperiff#EUW
Ysurleperiff#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.6 /
4.2 /
9.5
120
12.
Lupos#3606
Lupos#3606
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.4 /
4.6 /
7.4
62
13.
dryte#BR1
dryte#BR1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.0 /
5.3 /
9.7
57
14.
Young Bucket#EUNE
Young Bucket#EUNE
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.9 /
4.5 /
8.3
81
15.
Bat Nass 2#EUNE
Bat Nass 2#EUNE
EUNE (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 8.0 /
6.9 /
7.4
62
16.
Soul FerruM#LAS
Soul FerruM#LAS
LAS (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 6.9 /
5.1 /
9.3
48
17.
Ecosupremo#BR1
Ecosupremo#BR1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.6 /
4.9 /
8.4
50
18.
A little story#666
A little story#666
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 6.4 /
3.7 /
8.5
79
19.
사랑 우정 낭만#KR1
사랑 우정 낭만#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 7.4 /
5.1 /
9.5
48
20.
尼日利亞王子#CN1
尼日利亞王子#CN1
EUNE (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.5% 5.8 /
4.6 /
10.4
71
21.
KOF Orochi#LAS
KOF Orochi#LAS
LAS (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.8% 9.1 /
4.7 /
8.5
55
22.
TRIBALCHIEF#WEST
TRIBALCHIEF#WEST
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 7.3 /
5.4 /
9.5
81
23.
강 림#KOR
강 림#KOR
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.2 /
4.8 /
8.7
72
24.
VemTranquiloPoh#BR1
VemTranquiloPoh#BR1
BR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 7.0 /
4.1 /
10.2
103
25.
Forken#LDBN7
Forken#LDBN7
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 6.2 /
4.7 /
6.0
67
26.
ßình Aññ#VN2
ßình Aññ#VN2
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.1 /
6.0 /
8.0
52
27.
kanabee#macro
kanabee#macro
PH (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 7.7 /
4.7 /
9.3
87
28.
Broken Hands#SeptB
Broken Hands#SeptB
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.0 /
5.4 /
9.7
48
29.
ELTIC 2K7#VN2
ELTIC 2K7#VN2
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.1 /
4.9 /
8.5
76
30.
MakhsKοtsabashs#EUNE
MakhsKοtsabashs#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.8 /
5.4 /
9.2
72
31.
Jer#6417
Jer#6417
PH (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 79.4% 8.7 /
4.9 /
10.7
63
32.
Lil Kałdon#2007
Lil Kałdon#2007
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.4 /
5.5 /
8.8
197
33.
Còsette#Sign
Còsette#Sign
PH (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.7 /
4.6 /
9.7
120
34.
BroKenSSB#NA1
BroKenSSB#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.6 /
5.8 /
10.0
50
35.
BD Pïpø#NOC
BD Pïpø#NOC
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 8.7 /
4.7 /
7.3
175
36.
Noc in the Shew#NOC
Noc in the Shew#NOC
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 8.8 /
7.6 /
9.2
128
37.
Mjølnïr#TR1
Mjølnïr#TR1
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.3 /
6.8 /
9.5
71
38.
Lukstrike#LUK
Lukstrike#LUK
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.7 /
6.8 /
7.5
133
39.
CÄMAVINGA#EUW
CÄMAVINGA#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.9 /
5.1 /
9.4
89
40.
TADE#BR1
TADE#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 9.1 /
5.7 /
10.0
44
41.
i drive#1171
i drive#1171
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.1 /
7.0 /
9.5
70
42.
AleksaSrbin#EUW
AleksaSrbin#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.5 /
5.1 /
7.9
48
43.
Pipous#9752
Pipous#9752
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.9 /
5.3 /
8.8
166
44.
Eyeless435#EUW
Eyeless435#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 11.0 /
5.1 /
9.6
40
45.
onnyca#KR1
onnyca#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.4 /
4.7 /
8.5
108
46.
Cörvüs#LAS
Cörvüs#LAS
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.8 /
4.8 /
9.2
77
47.
tp boom#KR1
tp boom#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.2 /
4.8 /
6.4
52
48.
Hernan#0001
Hernan#0001
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.5 /
4.8 /
8.9
82
49.
HS Cage#TR1
HS Cage#TR1
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.5 /
4.6 /
7.2
97
50.
Æsir Ringbreaker#EUNE
Æsir Ringbreaker#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.3 /
4.6 /
7.6
68
51.
p00tiguar#PZDR
p00tiguar#PZDR
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.8 /
5.5 /
8.8
44
52.
SoraOuji#LAN
SoraOuji#LAN
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 6.9 /
5.8 /
9.2
118
53.
qwer1234#4343
qwer1234#4343
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.6 /
3.8 /
7.9
49
54.
Purina D0g Chow#LAN
Purina D0g Chow#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.6 /
5.3 /
8.9
84
55.
Saitanick#BR1
Saitanick#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.0 /
4.0 /
8.1
53
56.
laubo#laubo
laubo#laubo
VN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 11.4 /
6.6 /
7.9
172
57.
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 9.1 /
5.6 /
10.1
129
58.
의문의녹턴고수#JUG
의문의녹턴고수#JUG
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.2% 5.5 /
3.9 /
9.3
151
59.
Capri#JUCA
Capri#JUCA
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 10.9 /
4.8 /
9.5
65
60.
청포도육포#KR1
청포도육포#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.5 /
3.4 /
7.3
46
61.
sadge dog#kek
sadge dog#kek
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.2 /
3.8 /
8.9
84
62.
의문의녹턴고수#KR123
의문의녹턴고수#KR123
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 5.3 /
5.4 /
6.3
182
63.
辣到哭#666
辣到哭#666
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.4 /
5.8 /
8.9
53
64.
그브충이#KR1
그브충이#KR1
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.4% 4.6 /
5.9 /
6.2
250
65.
REI DO SWING#2034
REI DO SWING#2034
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.4 /
4.9 /
7.5
63
66.
띨띨한청춘#ROK1
띨띨한청춘#ROK1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.1 /
5.0 /
8.2
87
67.
Kqper#0001
Kqper#0001
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.4 /
4.8 /
8.5
58
68.
ÆÆÆÆƵ#CN1
ÆÆÆÆƵ#CN1
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 7.6 /
5.1 /
8.0
46
69.
Noc hết tym em#HNNU
Noc hết tym em#HNNU
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.6 /
5.1 /
8.0
79
70.
RABΑNUS#221
RABΑNUS#221
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 6.5 /
4.7 /
7.9
86
71.
PengZzz#Cezz
PengZzz#Cezz
PH (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 9.9 /
5.1 /
8.5
43
72.
JonasGratisWin#EUW
JonasGratisWin#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.2 /
5.4 /
8.7
111
73.
인천토종닭#KR1
인천토종닭#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.3 /
5.7 /
7.4
147
74.
DeifyHunger#Hunte
DeifyHunger#Hunte
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.7 /
5.9 /
8.3
133
75.
이렐하면박음#2666
이렐하면박음#2666
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.9 /
5.5 /
8.2
63
76.
Graves Máy#111
Graves Máy#111
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.5 /
5.0 /
8.5
99
77.
nick#4xL
nick#4xL
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.6 /
6.4 /
7.9
108
78.
VincenzoCassano#QH03
VincenzoCassano#QH03
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.9 /
6.6 /
10.0
72
79.
xBasher#EUW
xBasher#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.6 /
6.9 /
7.0
145
80.
monikeizer#EUNE
monikeizer#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.1 /
7.6 /
9.4
65
81.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.6 /
6.2 /
8.5
66
82.
Marigold#KR36
Marigold#KR36
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.7 /
5.5 /
7.1
113
83.
krockgame7#KR1
krockgame7#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.1 /
5.1 /
8.1
71
84.
탱 녹#KR1
탱 녹#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.0 /
4.3 /
6.6
112
85.
탁동경#2549
탁동경#2549
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 7.0 /
6.0 /
8.7
43
86.
녹 턴#녹  턴
녹 턴#녹 턴
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.2 /
4.9 /
6.1
129
87.
Faucilles#EUW
Faucilles#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.9 /
5.2 /
6.6
63
88.
Akylla#EUNE
Akylla#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.4 /
8.5
45
89.
NightfallBlade#3441
NightfallBlade#3441
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.3% 8.6 /
4.9 /
8.3
75
90.
Banned#EUW
Banned#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.0 /
4.6 /
8.5
60
91.
夢夢兒 Ò v Ó#ÒωÓ
夢夢兒 Ò v Ó#ÒωÓ
TW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 8.2 /
6.7 /
9.2
59
92.
pvman#KR1
pvman#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.9 /
5.8 /
6.9
51
93.
K0 KARLO#EUNE
K0 KARLO#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.8 /
4.3 /
8.9
106
94.
BirthGrowthDeath#KR1
BirthGrowthDeath#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.2 /
5.1 /
7.7
140
95.
Zoro#veryn
Zoro#veryn
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.1 /
5.1 /
9.4
42
96.
mogubabys#KR1
mogubabys#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.0 /
6.1 /
8.6
142
97.
Poyeb#EUW
Poyeb#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.7 /
6.5 /
7.9
50
98.
Maestrohuasp#1999
Maestrohuasp#1999
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 7.9 /
6.0 /
9.8
127
99.
아이묭 마리골드#KR1
아이묭 마리골드#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 3.8 /
4.0 /
6.7
210
100.
broonze#EUW
broonze#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 6.7 /
6.1 /
9.7
150