Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#1)
Thách Đấu 1524 LP
Thắng: 190 (61.3%)
Thách Đấu 606 LP
Thắng: 58 (81.7%)
Lee Sin Xin Zhao Volibear Lillia Braum
2.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#2)
Thách Đấu 1425 LP
Thắng: 210 (59.8%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
3.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#3)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 152 (65.5%)
Đại Cao Thủ 344 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
4.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#4)
Thách Đấu 1363 LP
Thắng: 272 (56.7%)
Lillia Katarina Talon Kayn Ekko
5.
上芬85搜sm電競#030
上芬85搜sm電競#030
TW (#5)
Thách Đấu 1269 LP
Thắng: 231 (61.1%)
Fiora Ezreal Lucian Aphelios Vayne
6.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#6)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 398 (55.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Taliyah Karthus Akshan Xin Zhao Graves
7.
兔淺淺#TW2
兔淺淺#TW2
TW (#7)
Thách Đấu 1140 LP
Thắng: 331 (55.4%)
Kim Cương I 29 LP
Thắng: 31 (54.4%)
Nidalee Viego Lee Sin Taliyah Kindred
8.
畫卿顏#8787
畫卿顏#8787
TW (#8)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 222 (55.1%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 68 (56.7%)
Akali Irelia Ezreal Zoe Lucian
9.
走啦吃火鍋啦#0309
走啦吃火鍋啦#0309
TW (#9)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 117 (64.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 21 (63.6%)
Viego Lee Sin Nidalee Kayn Skarner
10.
練角專用號#TW25
練角專用號#TW25
TW (#10)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 108 (66.3%)
Zeri Kai'Sa Smolder Jinx Volibear
11.
Baruku1#0203
Baruku1#0203
TW (#11)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 104 (64.2%)
Graves Lillia Xin Zhao Brand Lee Sin
12.
mint#oxo
mint#oxo
TW (#12)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 235 (55.6%)
Thách Đấu 2046 LP
Thắng: 123 (93.9%)
Graves Milio Lulu Kha'Zix Janna
13.
Bijou#1030
Bijou#1030
TW (#13)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 198 (55.8%)
Cassiopeia Elise Xerath Brand Neeko
14.
小肉包#222
小肉包#222
TW (#14)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 106 (64.6%)
Kim Cương I 25 LP
Thắng: 13 (61.9%)
Taliyah Nidalee Viego Kindred Yuumi
15.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#15)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 106 (62.7%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 49 (57.0%)
Akshan Rumble Pantheon Twisted Fate Azir
16.
ZShen#1997
ZShen#1997
TW (#16)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 238 (55.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 70 (59.3%)
Annie Rumble Twitch Miss Fortune Malzahar
17.
yasuu1#6968
yasuu1#6968
TW (#17)
Thách Đấu 923 LP
Thắng: 107 (58.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 24 (55.8%)
Yone Yasuo Kai'Sa Riven Gragas
18.
id diff#1c28
id diff#1c28
TW (#18)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 167 (57.2%)
Kim Cương I 23 LP
Thắng: 29 (65.9%)
Ezreal Jayce Miss Fortune Fiora Kai'Sa
19.
牛仔牛仔#8949
牛仔牛仔#8949
TW (#19)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 134 (60.9%)
Kim Cương IV 23 LP
Thắng: 12 (37.5%)
Maokai Evelynn Kassadin Nautilus Alistar
20.
要等多久#4696
要等多久#4696
TW (#20)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 97 (60.6%)
Kim Cương II 75 LP
Thắng: 64 (56.6%)
Bel'Veth Graves Zac Taliyah Yone
21.
代號430#TW2
代號430#TW2
TW (#21)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 128 (61.0%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 24 (58.5%)
Smolder Kai'Sa Jinx Twisted Fate Lee Sin
22.
調皮哈瑞#0927
調皮哈瑞#0927
TW (#22)
Thách Đấu 896 LP
Thắng: 164 (67.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 40 (71.4%)
Lee Sin Ahri Lillia Viego Taliyah
23.
Kawask1#umm
Kawask1#umm
TW (#23)
Thách Đấu 885 LP
Thắng: 210 (55.1%)
Cao Thủ 55 LP
Thắng: 52 (55.3%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Fiora Viego
24.
Lixiang#Lij
Lixiang#Lij
TW (#24)
Thách Đấu 879 LP
Thắng: 139 (58.9%)
Kim Cương III 46 LP
Thắng: 58 (65.2%)
Nidalee Evelynn Bel'Veth Camille Ekko
25.
雨晴同學#0318
雨晴同學#0318
TW (#25)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 111 (59.4%)
Kim Cương II 15 LP
Thắng: 26 (61.9%)
Graves Lillia Viego Jayce Ezreal
26.
小小小小小豆皮c#TW2
小小小小小豆皮c#TW2
TW (#26)
Thách Đấu 863 LP
Thắng: 170 (57.2%)
Cao Thủ 77 LP
Thắng: 50 (56.8%)
Hecarim Graves Lee Sin Elise Lillia
27.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#27)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 151 (57.2%)
Kim Cương IV 20 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Talon Ekko Lee Sin Lillia Graves
28.
望月日和#0911
望月日和#0911
TW (#28)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 123 (55.7%)
Kim Cương III 9 LP
Thắng: 9 (47.4%)
Alistar Twitch Lucian Jinx Draven
29.
Nami一夢羅#TW2
Nami一夢羅#TW2
TW (#29)
Thách Đấu 856 LP
Thắng: 209 (55.3%)
Fiddlesticks Udyr Ezreal Elise Kai'Sa
30.
FenniQAQ#QvQ
FenniQAQ#QvQ
TW (#30)
Thách Đấu 835 LP
Thắng: 57 (73.1%)
Kindred Kayn Nidalee Tristana Graves
31.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#31)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 131 (63.0%)
Kim Cương I 90 LP
Thắng: 40 (66.7%)
Rell Samira Thresh Renata Glasc Kai'Sa
32.
自己好好想想吧#9421
自己好好想想吧#9421
TW (#32)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 216 (55.7%)
Kim Cương I 70 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Jayce Gwen Aatrox Rumble Yone
33.
kuxiro1#0531
kuxiro1#0531
TW (#33)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 92 (66.2%)
Kim Cương III 36 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Lux Graves Kayn Ivern Brand
34.
kingpo54#1407
kingpo54#1407
TW (#34)
Thách Đấu 824 LP
Thắng: 206 (55.8%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 34 (60.7%)
Shaco Jhin Pyke Heimerdinger Skarner
35.
我已經酷到#TW2
我已經酷到#TW2
TW (#35)
Thách Đấu 823 LP
Thắng: 201 (53.7%)
Kim Cương III 49 LP
Thắng: 12 (66.7%)
Azir Ryze Taliyah Galio Gragas
36.
戀蛇癖只屬11擁有#2419
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#36)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 71 (72.4%)
Kim Cương III 28 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Cassiopeia Kayle Vladimir Nilah Qiyana
37.
為你送上命定之死#9988
為你送上命定之死#9988
TW (#37)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 87 (64.4%)
Kim Cương III 30 LP
Thắng: 46 (54.1%)
Kindred Graves Lee Sin Camille Bel'Veth
38.
ToBeUnique#TW2
ToBeUnique#TW2
TW (#38)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 102 (59.3%)
Kim Cương III 27 LP
Thắng: 10 (50.0%)
Azir Hwei Jayce Qiyana Taliyah
39.
pacemakerS#1234
pacemakerS#1234
TW (#39)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 148 (59.2%)
Vàng II
Thắng: 4 (66.7%)
Master Yi Xin Zhao Nocturne Brand Volibear
40.
迷失zz#1069
迷失zz#1069
TW (#40)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 183 (54.6%)
Cao Thủ 97 LP
Thắng: 36 (58.1%)
Lux Ahri Hwei Janna Karma
41.
1uNaya#TW2
1uNaya#TW2
TW (#41)
Thách Đấu 805 LP
Thắng: 70 (66.0%)
Kim Cương II 53 LP
Thắng: 18 (58.1%)
Yuumi Samira Lulu Blitzcrank Karma
42.
復健專用#8524
復健專用#8524
TW (#42)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 131 (57.5%)
Ekko Taliyah Akali Vex Swain
43.
MoonDimension#2033
MoonDimension#2033
TW (#43)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 212 (54.5%)
Kim Cương I 82 LP
Thắng: 92 (51.4%)
Diana Azir Malphite Neeko Maokai
44.
Achingz#2810
Achingz#2810
TW (#44)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 389 (52.2%)
Fizz Twisted Fate Syndra Ryze Ziggs
45.
Sorrymbggff#7777
Sorrymbggff#7777
TW (#45)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 85 (61.6%)
Kim Cương I 3 LP
Thắng: 22 (56.4%)
Aatrox Jayce K'Sante Lee Sin Gragas
46.
llllllllllllIll#TW2
llllllllllllIll#TW2
TW (#46)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 136 (65.1%)
Cassiopeia Elise Xerath Brand Neeko
47.
Ange1ababyõ#48487
Ange1ababyõ#48487
TW (#47)
Thách Đấu 789 LP
Thắng: 76 (61.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 32 (53.3%)
Nautilus Camille Samira Ahri Tristana
48.
sdklyudr#TW2
sdklyudr#TW2
TW (#48)
Thách Đấu 787 LP
Thắng: 127 (56.2%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 25 (61.0%)
Katarina Hwei Ornn Smolder Fiora
49.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#49)
Thách Đấu 783 LP
Thắng: 162 (55.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 54 (46.6%)
Xayah Taliyah Kindred Samira Viego
50.
XiaoGang#NMSL
XiaoGang#NMSL
TW (#50)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 185 (54.9%)
Kim Cương I 49 LP
Thắng: 23 (54.8%)
Nidalee Bard Hwei Senna Heimerdinger
51.
Haihuai#TW2
Haihuai#TW2
TW (#51)
Thách Đấu 780 LP
Thắng: 132 (58.7%)
Bạch Kim I
Thắng: 5 (62.5%)
Darius Aatrox Jax Gwen Yone
52.
kebukeyi#oxo
kebukeyi#oxo
TW (#52)
Thách Đấu 776 LP
Thắng: 183 (54.6%)
Cao Thủ 33 LP
Thắng: 21 (61.8%)
Rakan Nautilus Maokai Milio Kai'Sa
53.
Ghost7#血海無涯
Ghost7#血海無涯
TW (#53)
Thách Đấu 773 LP
Thắng: 133 (58.1%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Vladimir Shen Rakan Zed Nocturne
54.
Tak#6358
Tak#6358
TW (#54)
Thách Đấu 771 LP
Thắng: 248 (54.3%)
Kim Cương II 53 LP
Thắng: 77 (56.6%)
Talon Katarina Zoe Ezreal Galio
55.
Alone#5712
Alone#5712
TW (#55)
Thách Đấu 770 LP
Thắng: 81 (66.9%)
Kim Cương I 12 LP
Thắng: 46 (53.5%)
Pantheon Lee Sin Zac Kai'Sa Xin Zhao
56.
Noma#0602
Noma#0602
TW (#56)
Thách Đấu 769 LP
Thắng: 190 (55.1%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 52 (45.6%)
Talon Lee Sin Nidalee Twisted Fate Ahri
57.
Siuya1#0905
Siuya1#0905
TW (#57)
Thách Đấu 762 LP
Thắng: 116 (58.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 10 (62.5%)
Kindred Zed Warwick Yone Taliyah
58.
Erikson#0109
Erikson#0109
TW (#58)
Thách Đấu 762 LP
Thắng: 90 (60.4%)
Pantheon Vi Xin Zhao Ngộ Không Nocturne
59.
苡萱寶貝#TW2
苡萱寶貝#TW2
TW (#59)
Thách Đấu 761 LP
Thắng: 144 (56.9%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 36 (49.3%)
Kai'Sa Smolder Ezreal Jinx Lucian
60.
比奇堡居民#派大星
比奇堡居民#派大星
TW (#60)
Thách Đấu 761 LP
Thắng: 138 (59.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 10 (90.9%)
Lillia Xin Zhao Olaf Hecarim Gragas
61.
Reality or ideal#QuOb
Reality or ideal#QuOb
TW (#61)
Thách Đấu 760 LP
Thắng: 222 (53.4%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 43 (65.2%)
Nautilus Leona Neeko Rakan Karma
62.
ZhanQiSuSuSu4#TW2
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#62)
Thách Đấu 760 LP
Thắng: 105 (64.0%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 17 (68.0%)
Zeri Kai'Sa Lucian Samira Ezreal
63.
我會等#0411
我會等#0411
TW (#63)
Thách Đấu 752 LP
Thắng: 129 (55.8%)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Thresh Blitzcrank Rakan Alistar Pyke
64.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#64)
Thách Đấu 751 LP
Thắng: 109 (59.9%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 60 (69.0%)
Lillia Graves Irelia Karthus Twisted Fate
65.
巨嬰隊友陰間拔Ü#TW2
巨嬰隊友陰間拔Ü#TW2
TW (#65)
Thách Đấu 746 LP
Thắng: 68 (65.4%)
Kim Cương IV 39 LP
Thắng: 9 (75.0%)
Zac Jhin Draven Sivir Trundle
66.
我在獨自升級#TW2
我在獨自升級#TW2
TW (#66)
Thách Đấu 745 LP
Thắng: 122 (58.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Lee Sin Viego Gragas Rumble Graves
67.
香港理工大學#TW2
香港理工大學#TW2
TW (#67)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 81 (65.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 51 (51.5%)
Fiora Aatrox Jax Neeko Renekton
68.
CurTain#GonNa
CurTain#GonNa
TW (#68)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 97 (60.6%)
Đại Cao Thủ 407 LP
Thắng: 44 (71.0%)
Pantheon Lucian Xin Zhao Vi Rengar
69.
我想當你的姬姬#TW2
我想當你的姬姬#TW2
TW (#69)
Thách Đấu 741 LP
Thắng: 211 (53.7%)
Cao Thủ 95 LP
Thắng: 26 (63.4%)
K'Sante Sion Swain Blitzcrank Gwen
70.
dodo#3017
dodo#3017
TW (#70)
Thách Đấu 739 LP
Thắng: 94 (58.0%)
Kim Cương III 69 LP
Thắng: 17 (53.1%)
Draven Viego Karma Kai'Sa Tristana
71.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#71)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 230 (54.8%)
Samira Rell Xayah Ezreal Jinx
72.
郭少俠#00104
郭少俠#00104
TW (#72)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 94 (57.3%)
Rek'Sai Skarner Urgot Poppy Shyvana
73.
CGT Baroque#87拳頭
CGT Baroque#87拳頭
TW (#73)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 111 (60.0%)
Smolder Gwen Malphite Aatrox Skarner
74.
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
TW (#74)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 70 (68.6%)
Karthus Kindred Graves Rumble Xin Zhao
75.
Hide on bush#無敵四冠王
Hide on bush#無敵四冠王
TW (#75)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 197 (53.5%)
Cao Thủ 27 LP
Thắng: 74 (56.1%)
Ezreal Kai'Sa Zeri Lucian Tristana
76.
Evansecent1#ccw
Evansecent1#ccw
TW (#76)
Thách Đấu 731 LP
Thắng: 142 (54.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 24 (68.6%)
Kalista Samira Varus Lucian Kai'Sa
77.
miserybb#0106
miserybb#0106
TW (#77)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 532 (51.5%)
Galio Lee Sin Rumble Ahri Syndra
78.
ilovehk#TW2
ilovehk#TW2
TW (#78)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 150 (55.1%)
Vladimir Shen Nocturne Kai'Sa Lee Sin
79.
陽交大比賽缺下路#0830
陽交大比賽缺下路#0830
TW (#79)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 147 (56.5%)
Đại Cao Thủ 225 LP
Thắng: 56 (56.6%)
Zed Tristana Talon Yasuo Malphite
80.
小小羊#0509
小小羊#0509
TW (#80)
Thách Đấu 730 LP
Thắng: 118 (57.3%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 22 (55.0%)
Neeko Varus Quinn Vayne Udyr
81.
停權後的我#TW2
停權後的我#TW2
TW (#81)
Thách Đấu 728 LP
Thắng: 176 (53.2%)
Blitzcrank Milio Zilean Renata Glasc Zyra
82.
Xuunoxo#0829
Xuunoxo#0829
TW (#82)
Thách Đấu 727 LP
Thắng: 96 (61.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 47 (68.1%)
Janna Lux Yuumi Milio Ahri
83.
很想要色色#Gabi1
很想要色色#Gabi1
TW (#83)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 184 (52.9%)
Kim Cương II 24 LP
Thắng: 27 (65.9%)
Jhin Twitch Zeri Smolder Jinx
84.
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
TW (#84)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 93 (58.5%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (53.3%)
Kayn Xin Zhao Swain Viego Hecarim
85.
ひがんばな#0322
ひがんばな#0322
TW (#85)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 87 (60.0%)
Cao Thủ 28 LP
Thắng: 15 (88.2%)
Aurelion Sol Hwei Ahri Draven Jayce
86.
teddy12345#0922
teddy12345#0922
TW (#86)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 251 (52.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Twisted Fate Kalista Ezreal Varus Lucian
87.
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#87)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 69 (60.0%)
Lux Kai'Sa Hwei Sivir Caitlyn
88.
I522U#1280
I522U#1280
TW (#88)
Thách Đấu 718 LP
Thắng: 106 (59.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (27.3%)
Rumble Rakan Zyra Akshan Malphite
89.
8114149#TW4
8114149#TW4
TW (#89)
Thách Đấu 717 LP
Thắng: 100 (69.9%)
Taliyah Hwei Nidalee Kalista Azir
90.
xRayz#0728
xRayz#0728
TW (#90)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 191 (51.2%)
Kim Cương III 0 LP
Thắng: 36 (49.3%)
Cassiopeia Kayn Lee Sin Elise Lucian
91.
G0DCarry#1779
G0DCarry#1779
TW (#91)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 163 (58.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 29 (50.0%)
Skarner Thresh Zac Nautilus Volibear
92.
ShadowTan#4396
ShadowTan#4396
TW (#92)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 361 (52.5%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 10 (43.5%)
Ezreal Ahri Hwei Smolder Karma
93.
只會生氣#0727
只會生氣#0727
TW (#93)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 262 (53.3%)
Kim Cương I 44 LP
Thắng: 29 (50.9%)
Ezreal Draven Smolder Jhin Lucian
94.
Inspire Me#1128
Inspire Me#1128
TW (#94)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 112 (57.4%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 85 (47.8%)
Samira Ezreal Maokai Lucian Cassiopeia
95.
凜冬將至#4844
凜冬將至#4844
TW (#95)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 86 (68.3%)
K'Sante Graves Jax Vi Lee Sin
96.
i高校界聞風喪膽#KR2
i高校界聞風喪膽#KR2
TW (#96)
Thách Đấu 706 LP
Thắng: 160 (55.7%)
Yuumi Elise Xin Zhao Jax Kai'Sa
97.
徐TaiBa0#2001
徐TaiBa0#2001
TW (#97)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 219 (55.6%)
Kim Cương II 59 LP
Thắng: 102 (58.0%)
Lee Sin Rell Graves Taliyah Elise
98.
Midnight#88882
Midnight#88882
TW (#98)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 128 (57.1%)
Bạch Kim IV
Thắng: 54 (47.0%)
Seraphine Thresh Graves Samira Akshan
99.
47inº#1207
47inº#1207
TW (#99)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 64 (65.3%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 35 (64.8%)
Kai'Sa Jinx Zeri Ezreal Kalista
100.
心態魔術師#1127
心態魔術師#1127
TW (#100)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 138 (52.5%)
Bạch Kim II
Thắng: 20 (69.0%)
Ezreal Zeri Kai'Sa Graves Xerath