Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mes#yyds
TW (#1) |
Thách Đấu
1524 LP
Thắng: 190 (61.3%)
|
||||||||
keke#JG1
TW (#2) |
Thách Đấu
1425 LP
Thắng: 210 (59.8%)
|
||||||||
Dc租號qwe66#8497
TW (#3) |
Thách Đấu
1380 LP
Thắng: 152 (65.5%)
|
||||||||
各自安好DD#TW2
TW (#4) |
Thách Đấu
1363 LP
Thắng: 272 (56.7%)
|
||||||||
上芬85搜sm電競#030
TW (#5) |
Thách Đấu
1269 LP
Thắng: 231 (61.1%)
|
||||||||
半夢半醒ö#TW2
TW (#6) |
Thách Đấu
1235 LP
Thắng: 398 (55.3%)
|
||||||||
兔淺淺#TW2
TW (#7) |
Thách Đấu
1140 LP
Thắng: 331 (55.4%)
|
||||||||
|
|||||||||
畫卿顏#8787
TW (#8) |
Thách Đấu
1121 LP
Thắng: 222 (55.1%)
|
||||||||
走啦吃火鍋啦#0309
TW (#9) |
Thách Đấu
1119 LP
Thắng: 117 (64.3%)
|
||||||||
練角專用號#TW25
TW (#10) |
Thách Đấu
1111 LP
Thắng: 108 (66.3%)
|
||||||||
Baruku1#0203
TW (#11) |
Thách Đấu
1043 LP
Thắng: 104 (64.2%)
|
||||||||
mint#oxo
TW (#12) |
Thách Đấu
1041 LP
Thắng: 235 (55.6%)
|
||||||||
Bijou#1030
TW (#13) |
Thách Đấu
1001 LP
Thắng: 198 (55.8%)
|
||||||||
小肉包#222
TW (#14) |
Thách Đấu
964 LP
Thắng: 106 (64.6%)
|
||||||||
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#15) |
Thách Đấu
945 LP
Thắng: 106 (62.7%)
|
||||||||
ZShen#1997
TW (#16) |
Thách Đấu
929 LP
Thắng: 238 (55.2%)
|
||||||||
yasuu1#6968
TW (#17) |
Thách Đấu
923 LP
Thắng: 107 (58.5%)
|
||||||||
id diff#1c28
TW (#18) |
Thách Đấu
918 LP
Thắng: 167 (57.2%)
|
||||||||
牛仔牛仔#8949
TW (#19) |
Thách Đấu
918 LP
Thắng: 134 (60.9%)
|
||||||||
要等多久#4696
TW (#20) |
Thách Đấu
906 LP
Thắng: 97 (60.6%)
|
||||||||
代號430#TW2
TW (#21) |
Thách Đấu
897 LP
Thắng: 128 (61.0%)
|
||||||||
調皮哈瑞#0927
TW (#22) |
Thách Đấu
896 LP
Thắng: 164 (67.2%)
|
||||||||
Kawask1#umm
TW (#23) |
Thách Đấu
885 LP
Thắng: 210 (55.1%)
|
||||||||
Lixiang#Lij
TW (#24) |
Thách Đấu
879 LP
Thắng: 139 (58.9%)
|
||||||||
雨晴同學#0318
TW (#25) |
Thách Đấu
869 LP
Thắng: 111 (59.4%)
|
||||||||
小小小小小豆皮c#TW2
TW (#26) |
Thách Đấu
863 LP
Thắng: 170 (57.2%)
|
||||||||
舍東炫#0247
TW (#27) |
Thách Đấu
862 LP
Thắng: 151 (57.2%)
|
||||||||
望月日和#0911
TW (#28) |
Thách Đấu
862 LP
Thắng: 123 (55.7%)
|
||||||||
Nami一夢羅#TW2
TW (#29) |
Thách Đấu
856 LP
Thắng: 209 (55.3%)
|
||||||||
FenniQAQ#QvQ
TW (#30) |
Thách Đấu
835 LP
Thắng: 57 (73.1%)
|
||||||||
재수없다#1234
TW (#31) |
Thách Đấu
834 LP
Thắng: 131 (63.0%)
|
||||||||
自己好好想想吧#9421
TW (#32) |
Thách Đấu
831 LP
Thắng: 216 (55.7%)
|
||||||||
kuxiro1#0531
TW (#33) |
Thách Đấu
826 LP
Thắng: 92 (66.2%)
|
||||||||
kingpo54#1407
TW (#34) |
Thách Đấu
824 LP
Thắng: 206 (55.8%)
|
||||||||
我已經酷到#TW2
TW (#35) |
Thách Đấu
823 LP
Thắng: 201 (53.7%)
|
||||||||
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#36) |
Thách Đấu
822 LP
Thắng: 71 (72.4%)
|
||||||||
為你送上命定之死#9988
TW (#37) |
Thách Đấu
812 LP
Thắng: 87 (64.4%)
|
||||||||
ToBeUnique#TW2
TW (#38) |
Thách Đấu
811 LP
Thắng: 102 (59.3%)
|
||||||||
pacemakerS#1234
TW (#39) |
Thách Đấu
808 LP
Thắng: 148 (59.2%)
|
||||||||
迷失zz#1069
TW (#40) |
Thách Đấu
805 LP
Thắng: 183 (54.6%)
|
||||||||
1uNaya#TW2
TW (#41) |
Thách Đấu
805 LP
Thắng: 70 (66.0%)
|
||||||||
復健專用#8524
TW (#42) |
Thách Đấu
804 LP
Thắng: 131 (57.5%)
|
||||||||
MoonDimension#2033
TW (#43) |
Thách Đấu
803 LP
Thắng: 212 (54.5%)
|
||||||||
Achingz#2810
TW (#44) |
Thách Đấu
802 LP
Thắng: 389 (52.2%)
|
||||||||
Sorrymbggff#7777
TW (#45) |
Thách Đấu
802 LP
Thắng: 85 (61.6%)
|
||||||||
llllllllllllIll#TW2
TW (#46) |
Thách Đấu
797 LP
Thắng: 136 (65.1%)
|
||||||||
Ange1ababyõ#48487
TW (#47) |
Thách Đấu
789 LP
Thắng: 76 (61.3%)
|
||||||||
sdklyudr#TW2
TW (#48) |
Thách Đấu
787 LP
Thắng: 127 (56.2%)
|
||||||||
1Gypsophila1#3152
TW (#49) |
Thách Đấu
783 LP
Thắng: 162 (55.1%)
|
||||||||
XiaoGang#NMSL
TW (#50) |
Thách Đấu
782 LP
Thắng: 185 (54.9%)
|
||||||||
Haihuai#TW2
TW (#51) |
Thách Đấu
780 LP
Thắng: 132 (58.7%)
|
||||||||
kebukeyi#oxo
TW (#52) |
Thách Đấu
776 LP
Thắng: 183 (54.6%)
|
||||||||
Ghost7#血海無涯
TW (#53) |
Thách Đấu
773 LP
Thắng: 133 (58.1%)
|
||||||||
Tak#6358
TW (#54) |
Thách Đấu
771 LP
Thắng: 248 (54.3%)
|
||||||||
Alone#5712
TW (#55) |
Thách Đấu
770 LP
Thắng: 81 (66.9%)
|
||||||||
Noma#0602
TW (#56) |
Thách Đấu
769 LP
Thắng: 190 (55.1%)
|
||||||||
Siuya1#0905
TW (#57) |
Thách Đấu
762 LP
Thắng: 116 (58.6%)
|
||||||||
Erikson#0109
TW (#58) |
Thách Đấu
762 LP
Thắng: 90 (60.4%)
|
||||||||
苡萱寶貝#TW2
TW (#59) |
Thách Đấu
761 LP
Thắng: 144 (56.9%)
|
||||||||
比奇堡居民#派大星
TW (#60) |
Thách Đấu
761 LP
Thắng: 138 (59.0%)
|
||||||||
Reality or ideal#QuOb
TW (#61) |
Thách Đấu
760 LP
Thắng: 222 (53.4%)
|
||||||||
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#62) |
Thách Đấu
760 LP
Thắng: 105 (64.0%)
|
||||||||
我會等#0411
TW (#63) |
Thách Đấu
752 LP
Thắng: 129 (55.8%)
|
||||||||
Alor#1788
TW (#64) |
Thách Đấu
751 LP
Thắng: 109 (59.9%)
|
||||||||
巨嬰隊友陰間拔Ü#TW2
TW (#65) |
Thách Đấu
746 LP
Thắng: 68 (65.4%)
|
||||||||
我在獨自升級#TW2
TW (#66) |
Thách Đấu
745 LP
Thắng: 122 (58.1%)
|
||||||||
香港理工大學#TW2
TW (#67) |
Thách Đấu
743 LP
Thắng: 81 (65.3%)
|
||||||||
CurTain#GonNa
TW (#68) |
Thách Đấu
742 LP
Thắng: 97 (60.6%)
|
||||||||
我想當你的姬姬#TW2
TW (#69) |
Thách Đấu
741 LP
Thắng: 211 (53.7%)
|
||||||||
dodo#3017
TW (#70) |
Thách Đấu
739 LP
Thắng: 94 (58.0%)
|
||||||||
Pochacco#帕洽狗
TW (#71) |
Thách Đấu
737 LP
Thắng: 230 (54.8%)
|
||||||||
郭少俠#00104
TW (#72) |
Thách Đấu
737 LP
Thắng: 94 (57.3%)
|
||||||||
CGT Baroque#87拳頭
TW (#73) |
Thách Đấu
735 LP
Thắng: 111 (60.0%)
|
||||||||
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
TW (#74) |
Thách Đấu
732 LP
Thắng: 70 (68.6%)
|
||||||||
Hide on bush#無敵四冠王
TW (#75) |
Thách Đấu
731 LP
Thắng: 197 (53.5%)
|
||||||||
Evansecent1#ccw
TW (#76) |
Thách Đấu
731 LP
Thắng: 142 (54.4%)
|
||||||||
miserybb#0106
TW (#77) |
Thách Đấu
730 LP
Thắng: 532 (51.5%)
|
||||||||
ilovehk#TW2
TW (#78) |
Thách Đấu
730 LP
Thắng: 150 (55.1%)
|
||||||||
陽交大比賽缺下路#0830
TW (#79) |
Thách Đấu
730 LP
Thắng: 147 (56.5%)
|
||||||||
小小羊#0509
TW (#80) |
Thách Đấu
730 LP
Thắng: 118 (57.3%)
|
||||||||
停權後的我#TW2
TW (#81) |
Thách Đấu
728 LP
Thắng: 176 (53.2%)
|
||||||||
Xuunoxo#0829
TW (#82) |
Thách Đấu
727 LP
Thắng: 96 (61.5%)
|
||||||||
很想要色色#Gabi1
TW (#83) |
Thách Đấu
724 LP
Thắng: 184 (52.9%)
|
||||||||
Ü千乳千尋小青蛙Ü#TW2
TW (#84) |
Thách Đấu
724 LP
Thắng: 93 (58.5%)
|
||||||||
ひがんばな#0322
TW (#85) |
Thách Đấu
724 LP
Thắng: 87 (60.0%)
|
||||||||
teddy12345#0922
TW (#86) |
Thách Đấu
720 LP
Thắng: 251 (52.4%)
|
||||||||
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#87) |
Thách Đấu
719 LP
Thắng: 69 (60.0%)
|
||||||||
I522U#1280
TW (#88) |
Thách Đấu
718 LP
Thắng: 106 (59.9%)
|
||||||||
8114149#TW4
TW (#89) |
Thách Đấu
717 LP
Thắng: 100 (69.9%)
|
||||||||
xRayz#0728
TW (#90) |
Thách Đấu
715 LP
Thắng: 191 (51.2%)
|
||||||||
G0DCarry#1779
TW (#91) |
Thách Đấu
715 LP
Thắng: 163 (58.6%)
|
||||||||
ShadowTan#4396
TW (#92) |
Thách Đấu
714 LP
Thắng: 361 (52.5%)
|
||||||||
只會生氣#0727
TW (#93) |
Thách Đấu
714 LP
Thắng: 262 (53.3%)
|
||||||||
Inspire Me#1128
TW (#94) |
Thách Đấu
711 LP
Thắng: 112 (57.4%)
|
||||||||
凜冬將至#4844
TW (#95) |
Thách Đấu
708 LP
Thắng: 86 (68.3%)
|
||||||||
i高校界聞風喪膽#KR2
TW (#96) |
Thách Đấu
706 LP
Thắng: 160 (55.7%)
|
||||||||
徐TaiBa0#2001
TW (#97) |
Thách Đấu
705 LP
Thắng: 219 (55.6%)
|
||||||||
Midnight#88882
TW (#98) |
Thách Đấu
705 LP
Thắng: 128 (57.1%)
|
||||||||
47inº#1207
TW (#99) |
Thách Đấu
705 LP
Thắng: 64 (65.3%)
|
||||||||
心態魔術師#1127
TW (#100) |
Thách Đấu
704 LP
Thắng: 138 (52.5%)
|