Teemo

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
bonjoo#LAN
bonjoo#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 6.5 /
3.9 /
6.4
56
2.
Chimerka#EUNE
Chimerka#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 4.1 /
5.9 /
7.1
54
3.
emissaryfromhell#EUW
emissaryfromhell#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.6 /
5.4 /
6.6
50
4.
Hoa Thiên Cốt#1208
Hoa Thiên Cốt#1208
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 7.9 /
5.6 /
6.2
113
5.
Emily Emilia#EUNE
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 11.0 /
5.2 /
10.1
88
6.
Teemo221#NA1
Teemo221#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 6.3 /
3.7 /
7.3
155
7.
AngelDacy#LAS
AngelDacy#LAS
LAS (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 3.9 /
3.3 /
5.0
84
8.
SSJ Warwick#LAN
SSJ Warwick#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 4.9 /
6.5 /
8.5
96
9.
애비션#KR1
애비션#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.4 /
3.9 /
4.6
164
10.
Rank1NeekoWo#6969
Rank1NeekoWo#6969
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.2 /
4.2 /
4.3
85
11.
VHU Khaboiz#666
VHU Khaboiz#666
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 4.7 /
6.9 /
8.6
66
12.
Ebo Hướng Nội#2411
Ebo Hướng Nội#2411
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.1 /
4.6 /
5.6
64
13.
EL BROMAS AFK#LAN
EL BROMAS AFK#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.9 /
4.1 /
5.7
142
14.
ONÇA#CHAD
ONÇA#CHAD
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.1 /
4.3 /
6.1
82
15.
Xiphlo#EUW
Xiphlo#EUW
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 4.3 /
5.0 /
6.1
181
16.
Tarot Card#EUW
Tarot Card#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.3 /
6.4 /
6.9
48
17.
Teemo baby#0605
Teemo baby#0605
JP (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.0 /
3.7 /
5.9
49
18.
Nikolaj#7509
Nikolaj#7509
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 8.0 /
7.2 /
5.9
70
19.
egirls stay away#TR1
egirls stay away#TR1
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.9 /
8.9
136
20.
Shotare#bless
Shotare#bless
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.4 /
5.7 /
5.9
52
21.
The Throat Goat#EUNE
The Throat Goat#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.7 /
7.0 /
6.4
51
22.
티 모#케 일
티 모#케 일
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.0 /
4.6 /
5.2
87
23.
Mànco1#Teemo
Mànco1#Teemo
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 5.7 /
4.1 /
7.8
252
24.
pattyyyy v2#EUW
pattyyyy v2#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.9 /
4.4 /
5.0
135
25.
게이온#KR1
게이온#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 4.6 /
4.2 /
5.6
291
26.
Teemo4#NA1
Teemo4#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.1 /
4.2 /
6.4
127
27.
chu弱すぎてごめん#乱々流
chu弱すぎてごめん#乱々流
JP (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.2 /
3.6 /
4.5
58
28.
MeanBro#EUNE
MeanBro#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.8 /
6.1 /
6.3
76
29.
Alinus#RU1
Alinus#RU1
RU (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.5 /
6.3 /
6.5
177
30.
존과잘#001
존과잘#001
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.2 /
4.6 /
5.3
103
31.
햇감자#3833
햇감자#3833
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.9 /
5.2 /
6.2
177
32.
salvation poison#EUW
salvation poison#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.5 /
5.5 /
7.8
52
33.
フリーレン#Frier
フリーレン#Frier
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.9 /
6.4 /
5.1
107
34.
老師要用力了#9869
老師要用力了#9869
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.9 /
4.1 /
5.0
131
35.
Sikav#5593
Sikav#5593
LAS (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.9% 8.0 /
3.8 /
6.4
71
36.
컨트롤박스#KR1
컨트롤박스#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.2 /
3.8 /
4.8
268
37.
Ezg0t#EUNE
Ezg0t#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 6.3 /
8.4 /
9.8
73
38.
N0L0#LAN
N0L0#LAN
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.3 /
5.7 /
6.1
142
39.
20210824#KR1
20210824#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
4.2 /
5.1
75
40.
nor#teemo
nor#teemo
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.8 /
4.9 /
6.1
145
41.
Vibrabre#EUNE
Vibrabre#EUNE
EUNE (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.5% 7.6 /
4.5 /
6.8
54
42.
Oh is that it#5632
Oh is that it#5632
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.0 /
4.4 /
5.1
170
43.
너구리독#KR1
너구리독#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 4.1 /
3.9 /
5.0
268
44.
Last in team#EUW
Last in team#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.9 /
5.7 /
7.4
107
45.
beemito#LAN
beemito#LAN
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.6% 5.1 /
4.6 /
6.7
394
46.
오이망#오이망
오이망#오이망
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 3.0 /
7.4 /
8.6
54
47.
xxxryzetacion#NA1
xxxryzetacion#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 7.1 /
7.0 /
5.4
270
48.
ASStronautTeeto#EUW
ASStronautTeeto#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.4 /
4.7 /
4.7
95
49.
오소리 개모#KR1
오소리 개모#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.8 /
4.4 /
6.3
191
50.
Arthur Lanches#13777
Arthur Lanches#13777
BR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.9% 5.3 /
3.9 /
6.6
481
51.
Teemo on bush#KR2
Teemo on bush#KR2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.4 /
4.7 /
5.2
233
52.
ganktankerteemo#noob
ganktankerteemo#noob
EUNE (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 5.4 /
8.1 /
7.6
150
53.
정섭 더 블러드#KR1
정섭 더 블러드#KR1
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.2% 6.2 /
4.6 /
5.5
55
54.
Fofnaid#Norbi
Fofnaid#Norbi
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.5 /
5.3 /
5.8
58
55.
susplatypus#NAI
susplatypus#NAI
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.2% 7.1 /
5.1 /
5.2
151
56.
찡긋맨#KR1
찡긋맨#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 70.3% 5.4 /
5.4 /
6.6
64
57.
폭발왕#KR1
폭발왕#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.9 /
4.1 /
6.2
190
58.
nicosan#SUD
nicosan#SUD
EUW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 4.5 /
5.3 /
5.8
292
59.
Kim taeseung#KR1
Kim taeseung#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.3 /
5.7
42
60.
TeemoAllLane#Teemo
TeemoAllLane#Teemo
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.2 /
4.9 /
5.2
289
61.
CU초코에몽도둑#KR1
CU초코에몽도둑#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 3.5 /
4.0 /
4.1
134
62.
EditedOne#111
EditedOne#111
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.7 /
7.9 /
7.2
47
63.
Yes Taric Jungle#EUW
Yes Taric Jungle#EUW
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.9% 6.7 /
4.9 /
9.0
106
64.
Meemo#EUW
Meemo#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.1 /
5.2 /
6.0
301
65.
BountyHuntmo#NA1
BountyHuntmo#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.6% 4.2 /
5.3 /
8.1
130
66.
rasone1996#EUNE
rasone1996#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.9 /
5.8 /
7.0
71
67.
Fã boy de yaoi#BR1
Fã boy de yaoi#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.4 /
4.6 /
5.2
261
68.
PoloneskPL#BR1
PoloneskPL#BR1
BR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 5.4 /
4.8 /
10.7
50
69.
김막례#KR1
김막례#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.7 /
4.2 /
5.0
221
70.
T33mo masta#EUW
T33mo masta#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.1 /
5.6 /
5.8
137
71.
Fappy#Teemo
Fappy#Teemo
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.0% 5.0 /
4.7 /
4.4
714
72.
Divine Shroom#PVF
Divine Shroom#PVF
BR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 5.8 /
4.6 /
6.0
54
73.
Solanich#LAS
Solanich#LAS
LAS (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 5.1 /
4.3 /
5.8
354
74.
Brigadier Teemo#NA1
Brigadier Teemo#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.4 /
4.9 /
6.1
313
75.
박아버리겠습니다#미드감귤
박아버리겠습니다#미드감귤
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.9 /
5.2 /
5.0
96
76.
RamyAura#EUW
RamyAura#EUW
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.7% 4.9 /
4.4 /
5.2
575
77.
Charles#6541
Charles#6541
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.0 /
5.4 /
8.1
413
78.
PEPE ARGENTO#0000
PEPE ARGENTO#0000
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.0 /
5.5 /
4.5
51
79.
Dragon Joes#7973
Dragon Joes#7973
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 6.0 /
4.8 /
6.8
62
80.
Darkbeyer#1337
Darkbeyer#1337
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.0 /
4.6 /
5.5
228
81.
lumpy enjoyer#EUW
lumpy enjoyer#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.3 /
5.4 /
5.0
198
82.
LCS TEEMO#EUNE
LCS TEEMO#EUNE
EUNE (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 7.2 /
5.9 /
7.9
60
83.
Αrt The Clοwn#EUW
Αrt The Clοwn#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.8 /
6.4 /
6.8
70
84.
WacklePan#SG2
WacklePan#SG2
SG (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 5.9 /
5.7 /
5.1
61
85.
Teemo Bin Ladin#91101
Teemo Bin Ladin#91101
TR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.3% 8.6 /
4.9 /
9.8
128
86.
막타는챙기셔야죠#KR1
막타는챙기셔야죠#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.1 /
3.9 /
5.0
144
87.
muchacho#BR1
muchacho#BR1
BR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 4.9 /
5.1 /
5.7
201
88.
Huo Yi#82986
Huo Yi#82986
VN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 9.8 /
5.5 /
5.1
42
89.
Tio Teemo Mid#NUTRI
Tio Teemo Mid#NUTRI
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.0% 4.2 /
5.1 /
6.8
287
90.
Little Luciano#bird
Little Luciano#bird
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.8 /
5.1 /
4.9
62
91.
Excalibia#TR1
Excalibia#TR1
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.7 /
6.3 /
5.8
211
92.
Izanаmi 19011#RU1
Izanаmi 19011#RU1
RU (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.5 /
5.4 /
7.5
154
93.
白屬性蘿莉卡哇伊#3559
白屬性蘿莉卡哇伊#3559
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.0 /
4.4 /
4.4
148
94.
Tepes#666
Tepes#666
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.1 /
7.1 /
5.8
51
95.
Rizin#CHILL
Rizin#CHILL
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 4.1 /
6.8 /
10.3
267
96.
포모티#0406
포모티#0406
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 4.4 /
4.1 /
4.9
606
97.
Steinx9#EUW
Steinx9#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.8 /
6.0 /
8.0
118
98.
티모가이렇티모#7412
티모가이렇티모#7412
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 4.9 /
4.8 /
5.4
56
99.
96년생 티모장인#9202
96년생 티모장인#9202
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.4 /
4.5 /
4.9
637
100.
KikouLaFougère#EUW
KikouLaFougère#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.2 /
3.9 /
5.4
465