Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất VN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1866 LP
Thắng: 377 (59.2%)
Thách Đấu 1212 LP
Thắng: 117 (85.4%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1824 LP
Thắng: 224 (67.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Việt An#2212
Việt An#2212
VN (#3)
Thách Đấu 1538 LP
Thắng: 199 (65.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (48.6%)
Graves Kindred Akali Nautilus Lee Sin
4.
badboy haiphong#19597
badboy haiphong#19597
VN (#4)
Thách Đấu 1248 LP
Thắng: 187 (63.2%)
Kim Cương IV 21 LP
Thắng: 36 (52.2%)
Lee Sin Graves Karthus Sylas Kindred
5.
xuân lợi 2002#2311
xuân lợi 2002#2311
VN (#5)
Thách Đấu 1193 LP
Thắng: 189 (61.4%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 94 (52.8%)
Lucian Jinx Ashe Kai'Sa Lee Sin
6.
tgltgcdnkn#ngoai
tgltgcdnkn#ngoai
VN (#6)
Thách Đấu 1187 LP
Thắng: 202 (60.1%)
Đại Cao Thủ 432 LP
Thắng: 46 (74.2%)
Lee Sin Viego Jax Graves Nidalee
7.
E O Z#VN201
E O Z#VN201
VN (#7)
Thách Đấu 1135 LP
Thắng: 206 (60.8%)
Vàng II
Thắng: 10 (55.6%)
Fiora Qiyana Fizz Gwen Jax
8.
abcxyz#222
abcxyz#222
VN (#8)
Thách Đấu 1124 LP
Thắng: 109 (70.3%)
Kim Cương IV 7 LP
Thắng: 166 (50.5%)
Kindred Sylas Lee Sin Taliyah Graves
9.
SCP 002#2005
SCP 002#2005
VN (#9)
Thách Đấu 1101 LP
Thắng: 247 (58.9%)
Thách Đấu 617 LP
Thắng: 102 (73.9%)
Lee Sin Viego Xin Zhao Jarvan IV Kha'Zix
10.
Pain#29VN1
Pain#29VN1
VN (#10)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 193 (59.4%)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 118 (57.3%)
Lucian Zeri Aphelios Varus Kalista
11.
dai ho#8434
dai ho#8434
VN (#11)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 186 (60.0%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 6 (85.7%)
Smolder Aatrox Jayce Twisted Fate Renekton
12.
3bygang#1904
3bygang#1904
VN (#12)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 348 (55.9%)
Cao Thủ 171 LP
Thắng: 47 (65.3%)
Jayce Hwei Tristana Orianna LeBlanc
13.
Samidare#1202
Samidare#1202
VN (#13)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 277 (57.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 70 (57.9%)
Kayn Jax Graves Aatrox Kindred
14.
painkillers#0302
painkillers#0302
VN (#14)
Thách Đấu 1008 LP
Thắng: 136 (61.5%)
Kim Cương II 1 LP
Thắng: 9 (56.3%)
Fiora Gwen Jax Lee Sin Kha'Zix
15.
Mèo1#Z1TH1
Mèo1#Z1TH1
VN (#15)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 86 (73.5%)
Fiora Gwen Lee Sin Jax Camille
16.
mot con ca cute#0000
mot con ca cute#0000
VN (#16)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 133 (61.6%)
Kim Cương II 3 LP
Thắng: 88 (47.6%)
Pantheon Jayce Sylas Nami Neeko
17.
SUPER WARRIOR#2k5
SUPER WARRIOR#2k5
VN (#17)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 176 (60.5%)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 40 (54.8%)
Aatrox Jayce K'Sante Rumble Jax
18.
Bysoulz방도안#2703
Bysoulz방도안#2703
VN (#18)
Thách Đấu 984 LP
Thắng: 319 (55.4%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 31 (54.4%)
Lee Sin Kayn Graves Viego Kai'Sa
19.
đầu méo#VN2
đầu méo#VN2
VN (#19)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 239 (56.9%)
Jhin Kog'Maw Lucian Annie Jinx
20.
Nguyễn Gia Qui#2103
Nguyễn Gia Qui#2103
VN (#20)
Thách Đấu 970 LP
Thắng: 169 (59.5%)
Aurelion Sol Hwei Neeko Ahri Azir
21.
Eddie#17603
Eddie#17603
VN (#21)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 237 (57.0%)
Aphelios Zeri Lucian Ahri Jayce
22.
Nguyễn Thỳ Dương#VN2
Nguyễn Thỳ Dương#VN2
VN (#22)
Thách Đấu 964 LP
Thắng: 209 (58.4%)
Đại Cao Thủ 241 LP
Thắng: 88 (59.9%)
Kayn Gragas Graves Kha'Zix Brand
23.
ỉn là mèo xám#2002
ỉn là mèo xám#2002
VN (#23)
Thách Đấu 957 LP
Thắng: 166 (60.1%)
Aatrox K'Sante Twisted Fate Rumble Yone
24.
embe daau#1506
embe daau#1506
VN (#24)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 134 (60.9%)
Thách Đấu 1668 LP
Thắng: 155 (88.1%)
Rengar Lee Sin Vi Jarvan IV Gragas
25.
Capta1n Em Lạc#EmLac
Capta1n Em Lạc#EmLac
VN (#25)
Thách Đấu 951 LP
Thắng: 286 (56.1%)
Kim Cương III 35 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Yasuo Yone Lee Sin Akali Gragas
26.
uyenuwu#1912
uyenuwu#1912
VN (#26)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 218 (58.3%)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 120 (73.2%)
Hwei Graves Lucian Lee Sin Syndra
27.
Trần Tiểu Kỳ#997
Trần Tiểu Kỳ#997
VN (#27)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 193 (59.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 32 (60.4%)
Kindred Graves Taliyah Lee Sin Lillia
28.
hwilee#이등휘
hwilee#이등휘
VN (#28)
Thách Đấu 938 LP
Thắng: 199 (58.9%)
Bạc I
Thắng: 60 (50.4%)
Jax Sylas Fiora K'Sante Kha'Zix
29.
Kazunn#0705
Kazunn#0705
VN (#29)
Thách Đấu 933 LP
Thắng: 165 (60.0%)
Cao Thủ 182 LP
Thắng: 26 (66.7%)
Aatrox Gwen K'Sante Lee Sin Jayce
30.
n22#2203
n22#2203
VN (#30)
Thách Đấu 928 LP
Thắng: 390 (54.2%)
Zoe Aurelion Sol Neeko Taliyah Lissandra
31.
Shirou#2K5
Shirou#2K5
VN (#31)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 162 (59.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 1 (20.0%)
Jax K'Sante Aatrox Kennen Camille
32.
Thái Tử Hoài Đức#Acwyy
Thái Tử Hoài Đức#Acwyy
VN (#32)
Thách Đấu 925 LP
Thắng: 326 (55.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 85 (48.3%)
Kai'Sa Ezreal Pyke Jax Bard
33.
Vy Nghia#1308
Vy Nghia#1308
VN (#33)
Thách Đấu 922 LP
Thắng: 137 (60.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 14 (51.9%)
Ezreal Irelia Caitlyn Lee Sin Hecarim
34.
mymnkym#9988
mymnkym#9988
VN (#34)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 273 (55.6%)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 43 (62.3%)
Twisted Fate Ahri Fizz Karma Gragas
35.
Zhou Zheng Dao#VN2
Zhou Zheng Dao#VN2
VN (#35)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 225 (55.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (81.8%)
Karma Kayn Brand Hecarim Ashe
36.
tt1#zxc
tt1#zxc
VN (#36)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 247 (56.5%)
Đại Cao Thủ 426 LP
Thắng: 67 (71.3%)
Camille Riven Yone Renekton Jax
37.
zxcv#2007
zxcv#2007
VN (#37)
Thách Đấu 910 LP
Thắng: 415 (53.5%)
Kim Cương I 81 LP
Thắng: 54 (80.6%)
Aatrox Jax Jayce K'Sante Rumble
38.
HL1#hl1
HL1#hl1
VN (#38)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 183 (59.6%)
Kim Cương I 96 LP
Thắng: 43 (47.8%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Aatrox Hwei
39.
ted3#333
ted3#333
VN (#39)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 143 (62.2%)
Zeri Kai'Sa Jinx Lucian Varus
40.
Kha Anh#0610
Kha Anh#0610
VN (#40)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 158 (61.2%)
Rek'Sai Volibear Lee Sin Thresh Graves
41.
Akali#102
Akali#102
VN (#41)
Thách Đấu 904 LP
Thắng: 127 (60.5%)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 48 (81.4%)
Akali Nilah Corki Ngộ Không Kassadin
42.
Zang1#2607
Zang1#2607
VN (#42)
Thách Đấu 903 LP
Thắng: 187 (60.3%)
Gangplank Jayce Aatrox Renekton Irelia
43.
Diệu Nguyệt Lan#12345
Diệu Nguyệt Lan#12345
VN (#43)
Thách Đấu 901 LP
Thắng: 130 (62.5%)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 80 (66.7%)
Taliyah Hwei Smolder Fiddlesticks LeBlanc
44.
hyne#UwU
hyne#UwU
VN (#44)
Thách Đấu 898 LP
Thắng: 110 (64.3%)
Đại Cao Thủ 369 LP
Thắng: 131 (59.3%)
Taliyah Ekko Zac Nilah Katarina
45.
2lowkey1love#2210
2lowkey1love#2210
VN (#45)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 176 (57.0%)
Đại Cao Thủ 337 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Milio Yuumi Lulu Jax Azir
46.
Yusil#2715
Yusil#2715
VN (#46)
Thách Đấu 891 LP
Thắng: 153 (65.1%)
Kim Cương I 62 LP
Thắng: 25 (56.8%)
Kai'Sa Ezreal Smolder Zeri Nilah
47.
m0rax#4548
m0rax#4548
VN (#47)
Thách Đấu 890 LP
Thắng: 137 (61.4%)
Cao Thủ 78 LP
Thắng: 114 (50.0%)
Pyke Morgana Lee Sin Yasuo Lucian
48.
trần gia huy#1409
trần gia huy#1409
VN (#48)
Thách Đấu 889 LP
Thắng: 233 (58.1%)
Kim Cương III 34 LP
Thắng: 30 (54.5%)
Rell Rakan Nautilus Milio Neeko
49.
Hizto#hhajj
Hizto#hhajj
VN (#49)
Thách Đấu 882 LP
Thắng: 182 (59.9%)
Taliyah Lee Sin Orianna Graves Viego
50.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#50)
Thách Đấu 878 LP
Thắng: 131 (71.2%)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 96 (80.0%)
Taliyah Rell Karma Ashe Nautilus
51.
ULawHCM#drake
ULawHCM#drake
VN (#51)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 194 (59.5%)
Cao Thủ 181 LP
Thắng: 277 (54.1%)
Karma Pyke Ahri Rell Nami
52.
XuhaoNah#xuhao
XuhaoNah#xuhao
VN (#52)
Thách Đấu 875 LP
Thắng: 147 (62.0%)
Kim Cương III 86 LP
Thắng: 16 (59.3%)
Senna Hwei Rumble Graves Nautilus
53.
C20 Cường Kevil#1102
C20 Cường Kevil#1102
VN (#53)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 181 (59.9%)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 78 (77.2%)
Lee Sin Shaco Viego Pyke Gragas
54.
KlanlasKlaus#KMonk
KlanlasKlaus#KMonk
VN (#54)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 207 (58.0%)
Kim Cương II 65 LP
Thắng: 16 (51.6%)
Kled Nilah Akali Kassadin Tristana
55.
waiting for love#huydz
waiting for love#huydz
VN (#55)
Thách Đấu 871 LP
Thắng: 196 (61.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 108 (48.4%)
Lee Sin Kindred Graves Taliyah Hecarim
56.
nishuoyaodao#0525
nishuoyaodao#0525
VN (#56)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 173 (58.1%)
Kalista Varus Twisted Fate Smolder Ezreal
57.
Bánh Bao Bei#7529
Bánh Bao Bei#7529
VN (#57)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 228 (56.6%)
Kha'Zix Kalista Lucian Viego Tristana
58.
Gã Du Mục#King
Gã Du Mục#King
VN (#58)
Thách Đấu 862 LP
Thắng: 130 (62.8%)
Đại Cao Thủ 513 LP
Thắng: 33 (84.6%)
Zoe Hecarim Ziggs Smolder Master Yi
59.
sleep dead to u#kcdie
sleep dead to u#kcdie
VN (#59)
Thách Đấu 860 LP
Thắng: 227 (58.1%)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 70 (52.6%)
K'Sante Skarner Aatrox Jax Sett
60.
Tarzan#0703
Tarzan#0703
VN (#60)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 146 (59.8%)
Cao Thủ 89 LP
Thắng: 66 (56.9%)
Lee Sin Bel'Veth Viego Graves Kayn
61.
Kiyopon#3108
Kiyopon#3108
VN (#61)
Thách Đấu 857 LP
Thắng: 232 (56.9%)
Diana Rengar Sylas Graves Nidalee
62.
takiyako#3244
takiyako#3244
VN (#62)
Thách Đấu 853 LP
Thắng: 181 (58.2%)
Aatrox Twisted Fate K'Sante Jayce Azir
63.
18세의 꿈#juige
18세의 꿈#juige
VN (#63)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 119 (63.0%)
Kim Cương III 24 LP
Thắng: 8 (47.1%)
Aatrox K'Sante Renekton Darius Irelia
64.
qweqwezxc#2005
qweqwezxc#2005
VN (#64)
Thách Đấu 851 LP
Thắng: 116 (66.7%)
Kim Cương II 27 LP
Thắng: 20 (71.4%)
Lucian Kai'Sa Zeri Ezreal Xayah
65.
Tài Lưu#1102
Tài Lưu#1102
VN (#65)
Thách Đấu 850 LP
Thắng: 276 (56.0%)
Kim Cương I 32 LP
Thắng: 145 (74.4%)
Graves Gragas Lillia Brand Hecarim
66.
Xubie#1607
Xubie#1607
VN (#66)
Thách Đấu 849 LP
Thắng: 319 (55.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 73 (73.7%)
Janna LeBlanc Ahri Syndra Karma
67.
nishiwodeshegmig#20205
nishiwodeshegmig#20205
VN (#67)
Thách Đấu 849 LP
Thắng: 132 (63.5%)
Cao Thủ 159 LP
Thắng: 80 (54.1%)
Aatrox K'Sante Zeri Jinx Lee Sin
68.
OutJung vẫn thua#Cún2
OutJung vẫn thua#Cún2
VN (#68)
Thách Đấu 844 LP
Thắng: 154 (59.2%)
Cao Thủ 155 LP
Thắng: 44 (58.7%)
Hecarim Twisted Fate Taliyah Smolder Kindred
69.
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
VN (#69)
Thách Đấu 840 LP
Thắng: 161 (59.2%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 110 (55.0%)
Taliyah Aatrox Zeri Smolder Orianna
70.
Hà Monn#1912
Hà Monn#1912
VN (#70)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 164 (58.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 28 (54.9%)
Kindred Lee Sin Yuumi Nidalee Kai'Sa
71.
Touch Me Bae#520
Touch Me Bae#520
VN (#71)
Thách Đấu 836 LP
Thắng: 152 (59.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Qiyana Syndra Sylas Ahri Akali
72.
i m V#VN2
i m V#VN2
VN (#72)
Thách Đấu 834 LP
Thắng: 465 (53.3%)
Irelia LeBlanc Akali Yone K'Sante
73.
nanna Navillera#keita
nanna Navillera#keita
VN (#73)
Thách Đấu 833 LP
Thắng: 164 (59.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (44.4%)
Janna Milio Karma Lux Nami
74.
Hoopa#9101
Hoopa#9101
VN (#74)
Thách Đấu 832 LP
Thắng: 309 (55.0%)
Kim Cương II 64 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Aatrox Jax Jayce K'Sante Udyr
75.
ΟωΟ#uaziz
ΟωΟ#uaziz
VN (#75)
Thách Đấu 832 LP
Thắng: 99 (67.8%)
Jayce Renekton Jax Aatrox Yone
76.
pendopode#facku
pendopode#facku
VN (#76)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 142 (60.7%)
Kim Cương IV 19 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Alistar Lulu Rakan Senna Karma
77.
tobiezPAT#tobie
tobiezPAT#tobie
VN (#77)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 241 (57.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 15 (78.9%)
Bel'Veth Xerath Katarina Shyvana Hwei
78.
Black1 and 4noob#0109
Black1 and 4noob#0109
VN (#78)
Thách Đấu 822 LP
Thắng: 225 (55.6%)
Đại Cao Thủ 236 LP
Thắng: 53 (63.1%)
Yone Tristana K'Sante Anivia Tryndamere
79.
Thủy Long Nữ#iSyl
Thủy Long Nữ#iSyl
VN (#79)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 130 (61.0%)
Kim Cương II 33 LP
Thắng: 56 (47.9%)
Kai'Sa Smolder Sivir Lucian Ezreal
80.
QQ2808#Happy
QQ2808#Happy
VN (#80)
Thách Đấu 817 LP
Thắng: 230 (60.8%)
Đồng IV
Thắng: 21 (39.6%)
Lux Zeri Alistar Karma Tristana
81.
Down and out#248
Down and out#248
VN (#81)
Thách Đấu 815 LP
Thắng: 161 (59.2%)
Đại Cao Thủ 290 LP
Thắng: 54 (66.7%)
Viego Lee Sin Fiora Gragas Graves
82.
TQK#TQK94
TQK#TQK94
VN (#82)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 108 (67.1%)
Rell Thresh Blitzcrank Milio Nautilus
83.
truongheo#0601
truongheo#0601
VN (#83)
Thách Đấu 812 LP
Thắng: 125 (65.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 36 (58.1%)
Kai'Sa Aphelios Samira Ornn Nautilus
84.
ZhinGoD#99999
ZhinGoD#99999
VN (#84)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 352 (53.6%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 61 (54.5%)
Zilean Kayn Brand Warwick Viego
85.
55 5#5sgg
55 5#5sgg
VN (#85)
Thách Đấu 811 LP
Thắng: 307 (54.1%)
Cao Thủ 41 LP
Thắng: 23 (54.8%)
Zed Yone Viktor Kayn Corki
86.
Bryannn#1511
Bryannn#1511
VN (#86)
Thách Đấu 810 LP
Thắng: 259 (56.1%)
Kim Cương III 68 LP
Thắng: 22 (47.8%)
Yone Irelia Jayce Gwen Yasuo
87.
Capta1n Levi#GAM
Capta1n Levi#GAM
VN (#87)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 160 (56.3%)
Akali Lee Sin Hwei Twisted Fate LeBlanc
88.
Punk#zzzz
Punk#zzzz
VN (#88)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 158 (62.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (55.6%)
Gangplank Jayce Malphite Sylas Pantheon
89.
Simple Life#0524
Simple Life#0524
VN (#89)
Thách Đấu 808 LP
Thắng: 144 (58.5%)
Kim Cương I 59 LP
Thắng: 16 (61.5%)
Nautilus Karma Ashe Thresh Veigar
90.
Linh#371
Linh#371
VN (#90)
Thách Đấu 807 LP
Thắng: 631 (52.6%)
Galio Sylas Aurelion Sol Volibear Xin Zhao
91.
IIIlllIII#6868
IIIlllIII#6868
VN (#91)
Thách Đấu 806 LP
Thắng: 120 (63.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 5 (83.3%)
K'Sante Jax Graves Aatrox Diana
92.
Sei1#Phúc
Sei1#Phúc
VN (#92)
Thách Đấu 804 LP
Thắng: 217 (58.6%)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 134 (56.1%)
Aatrox Yasuo Yone K'Sante Camille
93.
chun#5504
chun#5504
VN (#93)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 168 (60.9%)
Đại Cao Thủ 207 LP
Thắng: 75 (56.8%)
Kai'Sa Zeri Lucian Jinx Smolder
94.
Niro#2002
Niro#2002
VN (#94)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 586 (52.2%)
Kim Cương II 47 LP
Thắng: 93 (51.4%)
Nautilus Rell Rakan Bard K'Sante
95.
Okyu#1612
Okyu#1612
VN (#95)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 216 (55.4%)
Kim Cương III 95 LP
Thắng: 57 (48.3%)
Kai'Sa Aphelios Lucian Smolder Varus
96.
nangcomangemve#25100
nangcomangemve#25100
VN (#96)
Thách Đấu 801 LP
Thắng: 171 (57.6%)
Cao Thủ 52 LP
Thắng: 27 (55.1%)
Senna Hwei Rumble Nautilus Thresh
97.
Conan1#2005
Conan1#2005
VN (#97)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 210 (57.7%)
Kim Cương I 9 LP
Thắng: 31 (48.4%)
Graves Lee Sin Akali Gragas Jarvan IV
98.
Cậu Bé Vương#Cute
Cậu Bé Vương#Cute
VN (#98)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 154 (60.6%)
Taliyah Kindred Hwei LeBlanc Twisted Fate
99.
pag da#0110
pag da#0110
VN (#99)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 167 (58.2%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 18 (78.3%)
Nilah Kai'Sa Kog'Maw Lucian Smolder
100.
Phương Nhã Anh#Rigel
Phương Nhã Anh#Rigel
VN (#100)
Thách Đấu 795 LP
Thắng: 145 (60.9%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (42.9%)
Varus Aphelios Jayce Smolder Twisted Fate