Kalista

Người chơi Kalista xuất sắc nhất

Người chơi Kalista xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kkik#8090
kkik#8090
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 94.3% 15.9 /
3.2 /
5.2
35
2.
2wj#wwj
2wj#wwj
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 8.4 /
3.1 /
5.0
54
3.
Noway#1379
Noway#1379
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.0% 8.2 /
4.0 /
6.2
50
4.
Zven#KEKW1
Zven#KEKW1
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.2% 10.7 /
3.7 /
7.1
59
5.
Arthur Curry#Simiz
Arthur Curry#Simiz
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.7% 12.2 /
4.4 /
5.4
99
6.
Raducu#GOAT
Raducu#GOAT
EUNE (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.7% 11.0 /
6.5 /
6.4
121
7.
shenzhentiandi#0824
shenzhentiandi#0824
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.2% 12.7 /
5.1 /
5.1
57
8.
Classified#Hop
Classified#Hop
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 10.9 /
5.3 /
6.6
133
9.
SYUNKONEXTADKING#KING
SYUNKONEXTADKING#KING
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 12.5 /
5.2 /
6.5
66
10.
i want to pro#KR1
i want to pro#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
3.6 /
6.8
51
11.
sad and bad#KR1
sad and bad#KR1
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 8.2 /
4.6 /
6.5
62
12.
막노동프로지망생#KR1
막노동프로지망생#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 12.5 /
6.1 /
6.4
47
13.
UK Jhin#4444
UK Jhin#4444
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 15.4 /
8.3 /
6.8
67
14.
간절합니다#000
간절합니다#000
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.1 /
5.0 /
6.6
76
15.
168789456#EUW
168789456#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 11.6 /
5.0 /
5.3
69
16.
Mindrago#EUW
Mindrago#EUW
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.8 /
4.5 /
5.8
54
17.
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
AAAAAAAAAAAAAAAA#Shogo
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.9% 9.6 /
5.5 /
5.0
53
18.
웅 이#7023
웅 이#7023
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.4 /
6.2
60
19.
syuii#uii
syuii#uii
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 9.2 /
4.9 /
6.3
114
20.
pPain#KR1
pPain#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 6.8 /
3.1 /
6.2
67
21.
YABEL#2001
YABEL#2001
VN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.5% 10.6 /
6.2 /
7.3
47
22.
caII of silence#dodo
caII of silence#dodo
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.0 /
5.0 /
7.0
65
23.
EdwardOh#KR1
EdwardOh#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.3 /
4.6 /
6.3
81
24.
MONK GRAVE#KEŞİŞ
MONK GRAVE#KEŞİŞ
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 10.5 /
5.4 /
6.9
83
25.
조순복 fan#조순복
조순복 fan#조순복
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.6 /
4.2 /
5.9
44
26.
vrfgelez#EUW
vrfgelez#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 10.2 /
5.6 /
5.9
120
27.
Mirrai#EUWCA
Mirrai#EUWCA
EUW (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 100.0% 18.8 /
2.2 /
4.2
29
28.
나는상윤#한전드
나는상윤#한전드
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.1 /
3.9 /
5.5
66
29.
금강블괴#KR1
금강블괴#KR1
KR (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 83.3% 13.8 /
4.5 /
4.8
60
30.
Murtaz#118
Murtaz#118
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.9% 10.7 /
5.1 /
6.5
191
31.
HealthandAhn#ROSÉ
HealthandAhn#ROSÉ
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 9.1 /
4.6 /
6.6
49
32.
pawpur#NA1
pawpur#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.6 /
5.5 /
6.0
88
33.
어쩔건데zz#KR1
어쩔건데zz#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.3 /
4.6 /
6.0
74
34.
UOL xMatty#6048
UOL xMatty#6048
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 10.9 /
5.8 /
5.8
56
35.
piop5#KR1
piop5#KR1
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.4% 8.7 /
3.5 /
6.6
46
36.
iboy#China
iboy#China
OCE (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 9.4 /
4.1 /
6.1
105
37.
Yae#cutie
Yae#cutie
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.3 /
7.2 /
6.3
68
38.
정 서#0812
정 서#0812
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 9.1 /
4.5 /
5.5
84
39.
pma minos#BR1
pma minos#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.8 /
6.5 /
3.0
48
40.
살아난득이님#KR1
살아난득이님#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.6 /
4.6 /
5.9
87
41.
Gojo Satoru9#1103
Gojo Satoru9#1103
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.1 /
5.0 /
6.2
110
42.
내 생에 가장 아름다운#TIME
내 생에 가장 아름다운#TIME
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.3 /
5.1 /
5.9
148
43.
zenbukorosu#KR1
zenbukorosu#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.6 /
6.8 /
6.7
77
44.
lunny#EUNE
lunny#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 9.4 /
5.8 /
6.5
145
45.
Damft#CN1
Damft#CN1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.9 /
4.1 /
6.3
121
46.
Zephyr4#KR1
Zephyr4#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.5 /
3.8 /
6.5
98
47.
VVEkkR#1314
VVEkkR#1314
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.4 /
5.9 /
6.2
54
48.
low profile#nat
low profile#nat
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 10.3 /
5.5 /
7.2
45
49.
carlinhos#7547
carlinhos#7547
BR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 11.2 /
6.0 /
6.8
58
50.
PainFFS#EUW
PainFFS#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 10.3 /
6.5 /
6.1
89
51.
dreamwake50#meng
dreamwake50#meng
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 10.0 /
5.2 /
6.7
90
52.
TH1#Real
TH1#Real
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 68.8% 10.7 /
6.3 /
6.8
231
53.
aspf1#KRI
aspf1#KRI
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.3 /
3.7 /
6.1
137
54.
wo tai keng#123
wo tai keng#123
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 7.8 /
5.2 /
6.2
142
55.
폭력탱크전두환#KR1
폭력탱크전두환#KR1
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 7.5 /
4.9 /
6.8
74
56.
사 탕#0915
사 탕#0915
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.6 /
4.2 /
5.5
107
57.
Kenal#EUW
Kenal#EUW
EUW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 7.7 /
5.1 /
5.5
53
58.
Rangophyac#TR1
Rangophyac#TR1
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.3% 14.0 /
6.2 /
7.6
46
59.
Apelka#EUW
Apelka#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.2 /
3.9 /
6.1
78
60.
4cc#wywq
4cc#wywq
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 10.4 /
3.1 /
5.5
36
61.
kwinka#idleG
kwinka#idleG
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 9.3 /
6.0 /
6.3
60
62.
CODE WHITE#KR0
CODE WHITE#KR0
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.2 /
5.8 /
7.2
56
63.
do8888#do888
do8888#do888
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 10.9 /
5.6 /
6.9
67
64.
Petit Jean#5526
Petit Jean#5526
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.7 /
5.5 /
7.4
144
65.
꾸 콩 응우#0906
꾸 콩 응우#0906
VN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 9.6 /
5.1 /
6.4
61
66.
밍칼링#KR1
밍칼링#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.9 /
4.8 /
6.5
109
67.
κorea#EUNE
κorea#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 10.4 /
5.9 /
5.7
54
68.
ooo#o3o
ooo#o3o
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.3 /
4.3 /
6.2
59
69.
FlickeR#1337
FlickeR#1337
EUW (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 9.6 /
5.6 /
6.6
101
70.
성우빠레#성우s
성우빠레#성우s
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.9 /
5.7 /
7.4
67
71.
Lindsey#KR1
Lindsey#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.6 /
6.3 /
7.0
48
72.
zKrisTyz#1995
zKrisTyz#1995
VN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 9.2 /
5.5 /
6.0
59
73.
다이아의룰러#KR1
다이아의룰러#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.3 /
5.4 /
6.7
75
74.
ATC Kassime#ZIZON
ATC Kassime#ZIZON
EUW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 9.4 /
5.2 /
6.3
101
75.
Hümai#Eu1
Hümai#Eu1
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 8.1 /
5.0 /
6.2
58
76.
Zipzoup350#EUW
Zipzoup350#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 12.9 /
4.2 /
5.2
71
77.
dddd#NICE
dddd#NICE
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 10.0 /
5.3 /
5.8
86
78.
xiaoyanghanfu63#7168
xiaoyanghanfu63#7168
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.5 /
6.7 /
6.8
129
79.
유튜브 말레맨#유튜브 말
유튜브 말레맨#유튜브 말
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.9 /
3.8 /
4.8
65
80.
마약닭#KR1
마약닭#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 8.7 /
6.0 /
5.9
54
81.
Gumayusi18#KR1
Gumayusi18#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.8 /
4.7 /
5.3
96
82.
Enosh#kr2
Enosh#kr2
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 8.0 /
5.1 /
6.4
79
83.
1zhengwoshiha#KR1
1zhengwoshiha#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.9% 14.7 /
4.0 /
5.0
27
84.
dysmorphophobia#RU1
dysmorphophobia#RU1
RU (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.3 /
6.5 /
6.1
106
85.
IWoulddokalista#yes
IWoulddokalista#yes
EUW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.6% 10.4 /
3.1 /
6.3
47
86.
Saturday#3232
Saturday#3232
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 13.3 /
6.3 /
5.7
251
87.
Búrgod1#BR1
Búrgod1#BR1
BR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.1% 9.6 /
6.1 /
6.0
258
88.
toto#caj
toto#caj
OCE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.1 /
5.1 /
7.1
55
89.
moshi123#TR1
moshi123#TR1
TR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 85.0% 10.3 /
4.2 /
7.4
40
90.
rulergalaviper#0001
rulergalaviper#0001
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 10.6 /
7.5 /
7.8
101
91.
Keduii#GOAT
Keduii#GOAT
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 8.2 /
5.2 /
6.4
139
92.
징크스 공주님#KR1
징크스 공주님#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.5 /
4.3 /
7.1
49
93.
95860384191598JK#1234
95860384191598JK#1234
TR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.8% 15.3 /
8.1 /
7.0
117
94.
ardaffler#EUW
ardaffler#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 9.2 /
5.4 /
5.4
44
95.
바 둥#KR1
바 둥#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.2 /
5.9
70
96.
chaojibaobeijojo#123
chaojibaobeijojo#123
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.8% 9.3 /
5.1 /
6.0
102
97.
Gece#2359
Gece#2359
TR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 12.7 /
6.1 /
6.1
130
98.
kaliking#KR2
kaliking#KR2
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.8% 13.3 /
6.3 /
6.4
45
99.
VICENÇ#PANAS
VICENÇ#PANAS
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.3 /
6.7 /
6.6
144
100.
FA Sonic#KR3
FA Sonic#KR3
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.6 /
5.3 /
6.2
52