Fiora

Người chơi Fiora xuất sắc nhất

Người chơi Fiora xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
유세이#9440
유세이#9440
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.3% 9.8 /
3.7 /
3.5
76
2.
jj miyoshi#SPLIT
jj miyoshi#SPLIT
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 78.7% 10.8 /
4.8 /
3.1
136
3.
PlushTush#3007
PlushTush#3007
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.4% 10.1 /
7.5 /
4.6
51
4.
Mèo1#Z1TH1
Mèo1#Z1TH1
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 79.2% 8.9 /
4.8 /
3.8
72
5.
VenecoYAYO#9923
VenecoYAYO#9923
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 79.2% 9.3 /
3.7 /
3.8
48
6.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.0% 8.7 /
5.3 /
3.6
56
7.
GEN Toshiro#5530
GEN Toshiro#5530
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.3% 9.5 /
2.9 /
4.6
77
8.
painkillers#0302
painkillers#0302
VN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.6% 8.9 /
4.5 /
3.5
125
9.
babyxuan#KR1
babyxuan#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 6.8 /
2.5 /
4.1
54
10.
Ghwgzspy#OCE
Ghwgzspy#OCE
OCE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 6.3 /
4.0 /
3.9
89
11.
Funs#7384
Funs#7384
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 83.6% 10.2 /
3.7 /
4.5
55
12.
KiKi#的小号
KiKi#的小号
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.2% 6.8 /
3.6 /
4.5
72
13.
Magos Channel#EUNE
Magos Channel#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 5.5 /
4.7 /
2.9
60
14.
孤独なトップ#JP2
孤独なトップ#JP2
JP (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.0% 8.4 /
4.4 /
2.4
48
15.
Kaze#Reve
Kaze#Reve
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 9.8 /
5.4 /
3.6
147
16.
ejm1kyy9#KR1
ejm1kyy9#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.0% 7.1 /
4.2 /
4.1
50
17.
TwTV Psycodelic0#Psy
TwTV Psycodelic0#Psy
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 9.9 /
7.4 /
3.9
141
18.
SKRL3T FANBOY#CXF20
SKRL3T FANBOY#CXF20
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 10.9 /
5.7 /
3.3
48
19.
Fiora2Challenger#OnTop
Fiora2Challenger#OnTop
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.0% 6.4 /
5.2 /
3.3
73
20.
sad#ouo
sad#ouo
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 6.5 /
3.7 /
3.9
47
21.
마법사#6577
마법사#6577
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 8.6 /
5.3 /
3.8
49
22.
백쿠시보#KR1
백쿠시보#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.5 /
4.4 /
4.1
56
23.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.7% 7.3 /
3.8 /
3.0
99
24.
E O Z#VN201
E O Z#VN201
VN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.7% 9.0 /
4.9 /
3.5
127
25.
Nyu#ABT
Nyu#ABT
BR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.3% 8.4 /
5.7 /
4.7
140
26.
Vinh Vinh#Ben
Vinh Vinh#Ben
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.1% 7.3 /
4.3 /
3.0
43
27.
Trifonov04#EUNE
Trifonov04#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 10.5 /
5.9 /
4.1
106
28.
yo0ra#KR1
yo0ra#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 6.9 /
5.0 /
4.0
148
29.
miami101#123
miami101#123
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 8.6 /
5.6 /
5.9
95
30.
香港理工大學#TW2
香港理工大學#TW2
TW (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.7% 6.8 /
3.8 /
3.4
82
31.
Jorge642#LAN
Jorge642#LAN
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.7% 8.2 /
3.9 /
5.2
55
32.
裏切られた人#JAMBO
裏切られた人#JAMBO
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 6.5 /
5.7 /
4.2
59
33.
Purple Hyacinth#Aimer
Purple Hyacinth#Aimer
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 8.2 /
5.2 /
3.8
93
34.
AG báo con#999
AG báo con#999
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.6% 9.7 /
8.2 /
2.9
118
35.
genkidama#KR1
genkidama#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 6.1 /
4.8 /
2.8
77
36.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.2% 6.9 /
4.2 /
4.8
57
37.
HIGHEST#EST
HIGHEST#EST
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 6.2 /
5.1 /
3.5
55
38.
Hunfyunt#NA1
Hunfyunt#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.3% 7.3 /
5.7 /
3.9
75
39.
xsm#lover
xsm#lover
BR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 83.6% 13.4 /
4.7 /
3.1
61
40.
고양이크면치타#KR1
고양이크면치타#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.7 /
3.7
98
41.
TheShySmebMarin#BR1
TheShySmebMarin#BR1
BR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.9% 8.9 /
4.0 /
3.0
71
42.
TwtvShinjyw#fiora
TwtvShinjyw#fiora
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 11.7 /
6.9 /
3.6
126
43.
Y11LL#667
Y11LL#667
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.3% 5.9 /
4.7 /
3.7
140
44.
xiaofangOW0#KR1
xiaofangOW0#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 6.1 /
4.6 /
3.0
62
45.
검은 정자#KR정자왕
검은 정자#KR정자왕
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 6.4 /
4.8 /
2.7
142
46.
Trần Đoan Khang#2912
Trần Đoan Khang#2912
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 8.6 /
5.0 /
3.1
66
47.
wiye#000
wiye#000
BR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.4% 7.8 /
4.4 /
3.8
115
48.
psychopomp#08년생
psychopomp#08년생
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.3 /
3.9 /
3.8
57
49.
Taliyah#juicy
Taliyah#juicy
BR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.8% 9.8 /
4.6 /
3.5
52
50.
Banderas#2222
Banderas#2222
EUW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.4% 6.7 /
5.5 /
3.7
49
51.
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
LAS (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.7% 8.8 /
5.9 /
4.2
229
52.
dontgetaUTI#NA1
dontgetaUTI#NA1
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.4% 7.0 /
5.2 /
4.3
51
53.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 5.7 /
4.0 /
3.8
84
54.
Féncèr#EUW
Féncèr#EUW
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.3% 5.7 /
4.7 /
2.8
193
55.
lnterpha#EUW
lnterpha#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 9.0 /
6.6 /
3.8
46
56.
매우 아름다워요#2126
매우 아름다워요#2126
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 7.0 /
5.7 /
2.9
51
57.
Bajno#EUNE
Bajno#EUNE
EUNE (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.5% 8.3 /
4.5 /
3.7
123
58.
날만나지마세요#KR1
날만나지마세요#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.8 /
7.2 /
4.4
99
59.
I DONT GROUP#SPLIT
I DONT GROUP#SPLIT
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.5% 7.1 /
6.6 /
3.0
167
60.
Pulsefiora#BR1
Pulsefiora#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.5 /
4.6 /
3.1
50
61.
아주부#9889
아주부#9889
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 79.2% 7.2 /
2.8 /
3.2
53
62.
Staind#ZX1
Staind#ZX1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.3 /
6.1 /
5.7
97
63.
피자사줬더니네개씩겹쳐먹는김견#김 견
피자사줬더니네개씩겹쳐먹는김견#김 견
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.1% 6.0 /
4.7 /
4.4
113
64.
ShepardLUL#5893
ShepardLUL#5893
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 10.1 /
7.2 /
3.9
66
65.
上芬85搜sm電競#030
上芬85搜sm電競#030
TW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.3% 7.3 /
4.7 /
3.8
76
66.
깜찍이#Qndld
깜찍이#Qndld
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.6 /
4.2 /
3.8
65
67.
Kozi#B2TG
Kozi#B2TG
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 7.1 /
4.8 /
4.1
72
68.
й A D P й#KR1
й A D P й#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.3% 5.8 /
5.7 /
4.3
70
69.
Sayonee Umbra#NA1
Sayonee Umbra#NA1
NA (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 93.8% 6.5 /
4.4 /
5.4
48
70.
HST Viet Thanh#thanh
HST Viet Thanh#thanh
VN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.3% 7.3 /
6.1 /
4.1
80
71.
Hiraki#1039
Hiraki#1039
VN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 7.7 /
5.8 /
4.1
84
72.
FeelingSilver#EUNE
FeelingSilver#EUNE
EUNE (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.3% 7.7 /
6.8 /
4.5
124
73.
이재슥 최고다#KR1
이재슥 최고다#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.1 /
3.5 /
4.1
56
74.
JJQueenn#EUW
JJQueenn#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.8 /
5.7 /
2.8
155
75.
Lethàl#EUW
Lethàl#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.3 /
2.7
87
76.
Gen G otto#KR1
Gen G otto#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.2 /
4.4 /
3.5
95
77.
Yang Huan#3088
Yang Huan#3088
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 6.9 /
4.0 /
2.9
112
78.
INAT#III
INAT#III
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.6 /
5.8 /
3.9
57
79.
PerroSarnoso44#LAS
PerroSarnoso44#LAS
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 8.4 /
6.7 /
4.4
63
80.
TWITCH PRIME PLZ#NA1
TWITCH PRIME PLZ#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 8.5 /
4.0 /
3.9
99
81.
Suert2#KR1
Suert2#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.4 /
4.2 /
4.9
101
82.
daiQ2725096185#44oz
daiQ2725096185#44oz
JP (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 7.1 /
4.5 /
3.9
48
83.
小希神#0214
小希神#0214
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.4 /
4.4 /
4.3
54
84.
Colombus#Deus
Colombus#Deus
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 7.4 /
6.0 /
4.7
109
85.
låan#iII
låan#iII
LAS (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 8.1 /
4.0 /
5.2
88
86.
Ryo72#8903
Ryo72#8903
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 7.5 /
5.2 /
5.1
65
87.
Giraffe Hugs#NA1
Giraffe Hugs#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 8.1 /
6.7 /
3.6
60
88.
青峰大辉#zhugu
青峰大辉#zhugu
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.5 /
5.2 /
3.9
47
89.
GrubsąNaSzczycie#OnTop
GrubsąNaSzczycie#OnTop
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.7 /
7.4 /
3.7
85
90.
Pai Tá On#BR1
Pai Tá On#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.5 /
3.9 /
4.1
114
91.
6785432154#BR1
6785432154#BR1
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.9% 10.4 /
4.8 /
4.9
35
92.
vladikkk#1337
vladikkk#1337
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 5.8 /
4.9 /
5.0
56
93.
pikaqiu#5700
pikaqiu#5700
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 5.2 /
4.9 /
4.5
73
94.
Pinkman#zzh
Pinkman#zzh
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.9 /
5.5 /
4.6
121
95.
loi hua nam do#2021
loi hua nam do#2021
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 9.7 /
6.3 /
4.4
82
96.
lllIlIIIIlIll#EUW
lllIlIIIIlIll#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.2 /
5.3 /
4.3
50
97.
FİORA İS GAP#6161
FİORA İS GAP#6161
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
7.0 /
3.3
63
98.
Mg12#SAL
Mg12#SAL
LAS (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 7.1 /
5.4 /
4.2
89
99.
Spire#LPL
Spire#LPL
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 5.1 /
4.6 /
3.2
71
100.
mmlarsen#EUW
mmlarsen#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 6.5 /
5.2 /
3.7
157