Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jhin xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Logik02#LAN
Logik02#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 8.7 /
3.9 /
8.3
95
2.
Endorsi Zahard#LAN
Endorsi Zahard#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 8.7 /
3.2 /
6.7
86
3.
Łiłithˇ#LAN
Łiłithˇ#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.0 /
8.1
50
4.
Piumit#444
Piumit#444
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.7 /
4.3 /
7.9
111
5.
4Balas1pvta#1091
4Balas1pvta#1091
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 9.7 /
6.2 /
8.1
62
6.
Im Sloann#ADC
Im Sloann#ADC
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.9 /
4.3 /
7.9
55
7.
Deadly Shadow#LAN
Deadly Shadow#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 6.7 /
3.8 /
8.6
45
8.
PNG Darius#GODK
PNG Darius#GODK
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.7 /
4.0 /
8.1
69
9.
Kitti#LAN
Kitti#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.0 /
3.4 /
8.2
120
10.
AraaGor#MOR
AraaGor#MOR
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 9.0 /
4.0 /
7.6
53
11.
ChelasFrias#music
ChelasFrias#music
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 9.6 /
5.5 /
8.3
82
12.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 7.2 /
2.6 /
7.9
65
13.
Fantasy#Inner
Fantasy#Inner
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 10.5 /
4.6 /
7.3
103
14.
TETAS LOVER#sigma
TETAS LOVER#sigma
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.1 /
6.2 /
9.3
66
15.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.8 /
6.0 /
8.0
64
16.
WolfS115#S115
WolfS115#S115
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.0 /
4.3 /
9.1
57
17.
JitsuVT#Lum
JitsuVT#Lum
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.3 /
4.4 /
8.6
51
18.
Er Makco#ggwp
Er Makco#ggwp
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.9 /
4.4 /
9.0
59
19.
Almendr0#LAN
Almendr0#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.2 /
4.1 /
8.1
114
20.
Bee Harkzun#LAN
Bee Harkzun#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.5 /
4.0 /
9.3
195
21.
Recovering Prime#1234
Recovering Prime#1234
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.7 /
3.9 /
8.8
50
22.
Sir Yordis#LAN
Sir Yordis#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 9.3 /
4.7 /
8.8
108
23.
Fabiánski#LAN
Fabiánski#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 9.1 /
7.2 /
9.8
52
24.
Fredking#2857
Fredking#2857
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.7 /
4.9 /
8.5
82
25.
zackboy#LAN
zackboy#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 9.1 /
5.2 /
7.8
131
26.
Fourth Shot#Jhin
Fourth Shot#Jhin
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 13.3 /
5.0 /
8.8
53
27.
OdioEsteJuego#ALICE
OdioEsteJuego#ALICE
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 9.0 /
4.7 /
8.1
135
28.
100100101001#GGEZ
100100101001#GGEZ
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.2% 7.7 /
4.7 /
7.9
152
29.
CORRE O TE CACH0#LAN
CORRE O TE CACH0#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.9 /
3.6 /
8.3
47
30.
SG Shrek#LAN
SG Shrek#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.7% 8.8 /
5.8 /
8.4
126
31.
RSM Picos03#LAN
RSM Picos03#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.6 /
4.8 /
8.4
59
32.
Tijuana#PCT
Tijuana#PCT
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.6 /
4.1 /
8.9
61
33.
Northst4r#LAN
Northst4r#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.7 /
4.0 /
7.3
94
34.
Kąpnø#701
Kąpnø#701
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 11.6 /
5.8 /
8.9
58
35.
Naim14#LAN
Naim14#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.8 /
5.0 /
7.9
224
36.
FIash 4th Shot#Jhin
FIash 4th Shot#Jhin
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.3 /
5.1 /
8.5
233
37.
Nea Vayne#LAN
Nea Vayne#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.2 /
4.3 /
7.4
56
38.
krizart#LAN
krizart#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.2 /
4.4 /
7.7
187
39.
Ðärk Møøn#JHIN
Ðärk Møøn#JHIN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 9.0 /
4.4 /
8.1
239
40.
Luishonored#LAN
Luishonored#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.3 /
5.3 /
6.9
94
41.
Masculoso#Miko
Masculoso#Miko
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 8.9 /
5.6 /
8.1
218
42.
Kalashnikov#Music
Kalashnikov#Music
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.4 /
4.1 /
9.4
51
43.
KDA 99#LAN
KDA 99#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.9 /
4.2 /
7.5
57
44.
Izack#9791
Izack#9791
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 7.7 /
4.8 /
7.6
82
45.
Cytus#4444
Cytus#4444
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.8 /
4.5 /
7.4
184
46.
Mattne#LAN
Mattne#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 9.4 /
5.2 /
7.9
189
47.
C U A T R O#3745
C U A T R O#3745
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 8.2 /
4.9 /
7.9
166
48.
Dantas#LAN
Dantas#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 7.3 /
5.1 /
7.4
235
49.
RGAME#LAN
RGAME#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 74.6% 9.4 /
3.9 /
9.6
71
50.
Haxwell#LAN
Haxwell#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.9% 7.6 /
3.7 /
9.4
162
51.
Roi#DANI
Roi#DANI
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 11.1 /
5.0 /
8.5
61
52.
SN Rhaastc1zta#LAN
SN Rhaastc1zta#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 9.3 /
5.0 /
9.1
84
53.
Luu1spi#NEVER
Luu1spi#NEVER
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 9.5 /
4.0 /
7.3
85
54.
RoloMuted#LAN
RoloMuted#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.2 /
4.5 /
8.2
66
55.
BabyTacoo#LAN
BabyTacoo#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.5 /
4.4 /
7.7
46
56.
BubblueGum#LAN
BubblueGum#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.4 /
5.0 /
7.5
180
57.
Madwords#LAN
Madwords#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.3 /
7.3 /
9.3
323
58.
Gødwyn#1251
Gødwyn#1251
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.4 /
3.6 /
8.2
51
59.
Feliz Jueves#jhin
Feliz Jueves#jhin
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.0 /
4.1 /
8.9
47
60.
Deimos#LAN
Deimos#LAN
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.5% 7.8 /
4.0 /
6.7
101
61.
alfredopain#LAN
alfredopain#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.0 /
5.8 /
8.5
67
62.
HIDE OF JHIN#LAN
HIDE OF JHIN#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 10.8 /
6.7 /
8.4
107
63.
Y Ø A S Ø B I#QTETA
Y Ø A S Ø B I#QTETA
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 9.6 /
5.1 /
7.7
59
64.
Päpitsš#777
Päpitsš#777
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 6.8 /
3.8 /
7.2
48
65.
Tè PònGò eN Fòur#LAN
Tè PònGò eN Fòur#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 8.6 /
4.7 /
9.0
55
66.
ariadna#feet
ariadna#feet
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.9% 10.2 /
4.0 /
10.0
46
67.
loolx#4444
loolx#4444
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.3 /
4.7 /
9.2
53
68.
macaco#AFK
macaco#AFK
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.5 /
5.7 /
8.7
93
69.
GyrosCip#LAN
GyrosCip#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 8.1 /
4.9 /
7.2
116
70.
iAmJmxD#LAN
iAmJmxD#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 9.4 /
4.9 /
7.4
534
71.
CgM1#LAN
CgM1#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 9.2 /
5.6 /
9.5
109
72.
Wolfy IV#LAN
Wolfy IV#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 7.3 /
4.6 /
8.5
217
73.
Killmonger#Santi
Killmonger#Santi
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 7.0 /
5.2 /
8.0
65
74.
l HorizonWTy l#LAN
l HorizonWTy l#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 9.7 /
6.8 /
8.5
123
75.
Sentinel#0318
Sentinel#0318
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.8 /
3.7 /
9.3
43
76.
NvCosmo#LAN
NvCosmo#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.2 /
5.6 /
7.7
75
77.
techtonic#9873
techtonic#9873
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.6 /
5.6 /
8.8
49
78.
Joelo#1314
Joelo#1314
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 9.7 /
5.3 /
9.8
60
79.
Argon AR Cell#LAN
Argon AR Cell#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.3 /
5.9 /
8.5
82
80.
HamsterPilot#LAN
HamsterPilot#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.2 /
4.9 /
8.1
219
81.
SopranO#LAN
SopranO#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 11.0 /
5.7 /
8.4
63
82.
Lobuc#LAN
Lobuc#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.6 /
5.1 /
8.4
133
83.
The SxayaJhin#3520
The SxayaJhin#3520
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 8.2 /
5.9 /
8.0
74
84.
Ryudamn#LAN
Ryudamn#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.5 /
6.1 /
7.8
132
85.
0neTwo#LAN
0neTwo#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
6.4 /
9.1
72
86.
NoQuieroLLoros#layka
NoQuieroLLoros#layka
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 6.2 /
4.4 /
8.3
43
87.
三生杜牧#12345
三生杜牧#12345
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 7.5 /
4.4 /
7.8
454
88.
SrDiego#LoL
SrDiego#LoL
LAN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.7% 7.1 /
4.7 /
8.8
58
89.
SirBanana21#LAN
SirBanana21#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 9.4 /
5.8 /
7.4
108
90.
De un Verg4so#chin
De un Verg4so#chin
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 7.7 /
5.4 /
8.7
88
91.
T1 DROPE 07#LAN7
T1 DROPE 07#LAN7
LAN (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.0% 8.6 /
4.6 /
8.8
114
92.
DOOMSBOY#LAN
DOOMSBOY#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 10.9 /
5.2 /
8.9
137
93.
EnGeLs15#LAN
EnGeLs15#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.3% 7.3 /
5.1 /
9.0
49
94.
FirePuma142#LAN
FirePuma142#LAN
LAN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.4% 6.8 /
5.7 /
9.2
31
95.
Deez#LAN
Deez#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 6.6 /
3.0 /
7.6
37
96.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 8.1 /
5.6 /
7.5
60
97.
lDoNsl#LAN
lDoNsl#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.7% 8.4 /
5.7 /
9.5
113
98.
Driveaway#LAN1
Driveaway#LAN1
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 84.2% 17.7 /
3.0 /
6.9
38
99.
TheXtreme23#LAN
TheXtreme23#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 9.4 /
4.9 /
8.3
71
100.
HostingCocaCola#LAN
HostingCocaCola#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 8.7 /
5.8 /
8.4
52