Viego

Người chơi Viego xuất sắc nhất LAN

Người chơi Viego xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 10.8 /
4.5 /
7.6
51
2.
Soojin#022
Soojin#022
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.1% 9.4 /
3.5 /
7.7
55
3.
Ghost of Sparta#7862
Ghost of Sparta#7862
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 8.9 /
4.3 /
7.0
85
4.
Hachi#Luck
Hachi#Luck
LAN (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.1% 13.1 /
5.3 /
6.9
109
5.
Katochuam#1469
Katochuam#1469
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.8 /
3.6 /
7.8
66
6.
Chichi Enjoyer#LAN
Chichi Enjoyer#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.4 /
4.2 /
6.9
57
7.
PancitoSalao#2812
PancitoSalao#2812
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 9.8 /
5.1 /
7.7
124
8.
n1ghtness#LAN
n1ghtness#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.6 /
5.4 /
8.4
71
9.
Little Tuki#LAN
Little Tuki#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.1 /
4.9 /
8.4
54
10.
Cesaroxx#ily
Cesaroxx#ily
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.2 /
2.7 /
6.6
47
11.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.7 /
4.7 /
7.2
80
12.
Serkel#Pomi
Serkel#Pomi
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 9.8 /
5.6 /
6.4
158
13.
Froytzen#LAN
Froytzen#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.2 /
4.6 /
7.3
50
14.
Boyfriend#XDDD
Boyfriend#XDDD
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.3% 11.8 /
5.3 /
6.6
98
15.
OLG Zigar#LAN
OLG Zigar#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.0 /
4.9 /
7.4
166
16.
GB2 Chomu#10s
GB2 Chomu#10s
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.9 /
4.5 /
7.4
52
17.
MCD Daelo100#3304
MCD Daelo100#3304
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 10.4 /
6.1 /
7.0
60
18.
No Carreo Feas#0069
No Carreo Feas#0069
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 10.0 /
4.9 /
7.6
47
19.
CHRIMEMECHPLUGG3#1275
CHRIMEMECHPLUGG3#1275
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 9.1 /
5.5 /
6.4
49
20.
si subo gordas#2104
si subo gordas#2104
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.2 /
5.6 /
8.0
70
21.
League Of Draven#LAN
League Of Draven#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.4 /
7.0
105
22.
evka#8176
evka#8176
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.3 /
5.5 /
6.3
59
23.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.6% 8.4 /
6.0 /
7.1
71
24.
Drago#254
Drago#254
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 12.2 /
5.5 /
7.5
51
25.
Santi#tuki
Santi#tuki
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 9.3 /
5.4 /
7.0
83
26.
MauricioAma#AMA
MauricioAma#AMA
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.3 /
5.8 /
7.4
50
27.
Papu hunter#LAN
Papu hunter#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 10.3 /
7.4 /
7.2
134
28.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 8.5 /
5.3 /
8.3
206
29.
Kãÿñ Têmþęštïrą#Gaby
Kãÿñ Têmþęštïrą#Gaby
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.1 /
4.9 /
7.6
59
30.
Minionsin#1106
Minionsin#1106
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 8.8 /
6.2 /
7.5
59
31.
Vïekkö#Saul
Vïekkö#Saul
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 8.4 /
4.5 /
7.6
69
32.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.2 /
4.7 /
8.3
50
33.
Keo#Skeo
Keo#Skeo
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 9.0 /
4.1 /
6.3
134
34.
인내심#sad
인내심#sad
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 6.4 /
2.6 /
5.8
128
35.
PollitaKiller15#LAN
PollitaKiller15#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.7% 13.9 /
5.8 /
7.7
75
36.
PatoWacko#NoEnm
PatoWacko#NoEnm
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.8 /
4.6 /
7.2
89
37.
Call Me Uncle#LAN
Call Me Uncle#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 9.2 /
4.7 /
6.8
215
38.
Kennen Lannister#あいす
Kennen Lannister#あいす
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 9.1 /
4.8 /
7.9
67
39.
Diekko#Die
Diekko#Die
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.6 /
6.3 /
8.7
67
40.
Novato Jugando#LAN
Novato Jugando#LAN
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.4% 7.8 /
5.4 /
7.3
56
41.
Scolopendra#t1fan
Scolopendra#t1fan
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.6 /
5.5 /
7.2
308
42.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.9 /
5.9 /
7.3
258
43.
Z A X#TWTV
Z A X#TWTV
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 10.0 /
5.8 /
6.9
58
44.
Solo Trolleo xd#LAN
Solo Trolleo xd#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.7 /
4.0 /
7.3
44
45.
PeterAnguila#5216
PeterAnguila#5216
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.2% 9.3 /
4.5 /
6.9
58
46.
Adelmarø#TUKI
Adelmarø#TUKI
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 7.1 /
5.7 /
8.2
171
47.
wolfteamx5#LAN
wolfteamx5#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 9.6 /
4.5 /
8.2
31
48.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 9.2 /
5.9 /
6.4
632
49.
Masekári#LAN
Masekári#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.5 /
6.0 /
7.7
72
50.
Fabricio1210#LAN
Fabricio1210#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.8 /
5.6 /
5.9
96
51.
El Mañoso Oso#LAN
El Mañoso Oso#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.7 /
5.4 /
6.3
58
52.
Zero#K666
Zero#K666
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 8.6 /
5.1 /
8.0
46
53.
DVK arcanister#LAN
DVK arcanister#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.8% 8.0 /
4.8 /
7.4
47
54.
pinoluwu#LAN
pinoluwu#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.4 /
4.8 /
6.8
291
55.
The World#GUCCG
The World#GUCCG
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.8 /
4.8 /
7.1
85
56.
Sárkány#9122
Sárkány#9122
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.1 /
5.3 /
6.2
69
57.
Bunny#LAN
Bunny#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.6 /
6.7 /
7.3
76
58.
Endr#LAN
Endr#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 9.3 /
5.9 /
6.8
248
59.
SkillRaiderR#2424
SkillRaiderR#2424
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.2 /
4.3 /
5.1
54
60.
empathyぞ#저주 받은
empathyぞ#저주 받은
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 9.1 /
5.3 /
7.7
141
61.
Eczors#LAN
Eczors#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 8.2 /
6.2 /
7.1
120
62.
mamá amo a hisie#LAN
mamá amo a hisie#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.9 /
6.9 /
7.7
135
63.
TRC Salvarius#LAN
TRC Salvarius#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 10.1 /
4.3 /
6.3
78
64.
HyzhihaeBadchiky#PTYLA
HyzhihaeBadchiky#PTYLA
LAN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 8.6 /
6.7 /
7.4
89
65.
ł FF Hełł ł#666
ł FF Hełł ł#666
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 7.9 /
5.6 /
7.4
154
66.
Hook Star Thresh#117
Hook Star Thresh#117
LAN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 10.0 /
5.4 /
6.0
85
67.
El Tio Wick#LAN
El Tio Wick#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 8.3 /
4.4 /
7.7
148
68.
XpierrebansF#LAN
XpierrebansF#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 5.7 /
4.4 /
6.2
85
69.
Legoshi#Amies
Legoshi#Amies
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.6% 10.0 /
4.7 /
7.9
41
70.
blu leîbel#LAN
blu leîbel#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.8 /
6.8 /
7.9
61
71.
Noctum9#VAMP
Noctum9#VAMP
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 6.9 /
4.8 /
7.5
65
72.
ekkoestrategico#LAN
ekkoestrategico#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 6.6 /
6.1 /
9.3
35
73.
SoraOuji#LAN
SoraOuji#LAN
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 7.9 /
5.3 /
8.4
41
74.
Zekaize#GOAT
Zekaize#GOAT
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 11.7 /
7.4 /
7.0
138
75.
Mikey#0207
Mikey#0207
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.4% 9.8 /
4.9 /
8.0
77
76.
Aizarito Scott#LAN
Aizarito Scott#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 7.7 /
6.0 /
7.2
80
77.
BD Pïpø#NOC
BD Pïpø#NOC
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.5 /
4.3 /
6.7
41
78.
T1マーベリック#1HERO
T1マーベリック#1HERO
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.6 /
5.5 /
7.4
315
79.
TSP ヴィエゴ#Viego
TSP ヴィエゴ#Viego
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 8.6 /
6.1 /
7.5
54
80.
Cuerno#xDD
Cuerno#xDD
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 9.3 /
8.0 /
6.8
58
81.
KID A MNESIA#LAN
KID A MNESIA#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.9 /
4.6 /
7.3
46
82.
DASTA#LAN
DASTA#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.9 /
5.8 /
5.9
48
83.
4rmok#LAN
4rmok#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 7.2 /
5.6 /
8.6
42
84.
Weeknd#GOAT
Weeknd#GOAT
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.5 /
4.8 /
6.2
112
85.
Rey#VIEGO
Rey#VIEGO
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 7.0 /
6.6 /
6.3
177
86.
ViegoGwenIsolde#LAN
ViegoGwenIsolde#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.9 /
4.6 /
6.6
47
87.
PGL Gorila loco#LAN
PGL Gorila loco#LAN
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.5% 7.6 /
5.2 /
7.7
55
88.
CrowNedMx#NYC
CrowNedMx#NYC
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 9.9 /
6.0 /
6.8
88
89.
Egoista#Key
Egoista#Key
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.6% 7.8 /
5.1 /
6.7
93
90.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 7.0 /
6.2 /
7.4
59
91.
Angel Shelby#LAN
Angel Shelby#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 7.5 /
5.5 /
7.3
71
92.
Gellidus#LAN
Gellidus#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.7 /
6.6 /
8.6
91
93.
Kódi#LAN
Kódi#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.1% 9.6 /
5.7 /
6.3
79
94.
Hadøk#LAN
Hadøk#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.9% 7.4 /
5.5 /
6.9
135
95.
GB2 Zernes#Vuny
GB2 Zernes#Vuny
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 8.8 /
5.3 /
8.0
64
96.
See You Soon#VIEGO
See You Soon#VIEGO
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 7.5 /
6.6 /
6.9
219
97.
Legends Hunter#LAN
Legends Hunter#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.0 /
6.1 /
6.7
60
98.
El mas fresa#0206
El mas fresa#0206
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 7.4 /
5.5 /
5.9
71
99.
alemulet#5132
alemulet#5132
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.5 /
6.9 /
7.6
52
100.
Manuro#MR SG
Manuro#MR SG
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 9.2 /
5.8 /
7.0
56