Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jinx xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.4% 11.8 /
4.5 /
5.5
161
2.
Nightmare#MMG
Nightmare#MMG
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 8.3 /
5.1 /
7.7
67
3.
R Y K I#LAN
R Y K I#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.0% 8.2 /
4.9 /
7.2
50
4.
Shinwandam#LAN
Shinwandam#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 7.5 /
4.3 /
6.8
52
5.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 9.6 /
6.8 /
7.2
65
6.
Kïrby#FPR
Kïrby#FPR
LAN (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 79.6% 10.2 /
5.2 /
7.6
54
7.
서울의봄#CDMX
서울의봄#CDMX
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 9.2 /
7.1 /
8.8
78
8.
ELO 恐怖分子#MYLP
ELO 恐怖分子#MYLP
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.0% 9.7 /
5.6 /
8.0
41
9.
Shauna#KRS
Shauna#KRS
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 8.1 /
4.7 /
7.1
50
10.
Dayamonz#277
Dayamonz#277
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.1 /
4.8 /
7.2
66
11.
Frezzly#LAN
Frezzly#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.3% 9.2 /
6.4 /
8.4
45
12.
5E Palys#PALYS
5E Palys#PALYS
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.9 /
5.5 /
7.1
55
13.
TrolaRoman#3108
TrolaRoman#3108
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 9.5 /
5.9 /
7.2
48
14.
catalina2009#uhm
catalina2009#uhm
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 5.7 /
5.3 /
8.0
75
15.
II Skt jose II#LAN
II Skt jose II#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 6.3 /
5.4 /
7.5
55
16.
Abogado ADC#LAN
Abogado ADC#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.2 /
4.9 /
7.6
152
17.
Misfortune#Xian
Misfortune#Xian
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 8.8 /
5.1 /
7.4
41
18.
marcelsb#LAN
marcelsb#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.2 /
6.4 /
6.9
57
19.
CrisAG#LAN
CrisAG#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 8.3 /
4.1 /
6.7
237
20.
chumiloking#king
chumiloking#king
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.2% 8.5 /
3.9 /
7.9
66
21.
C J#ZzZ
C J#ZzZ
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.8 /
4.0 /
6.5
104
22.
AdGapp#55015
AdGapp#55015
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.8 /
4.5 /
6.5
61
23.
Ayrom05#LAN
Ayrom05#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.6 /
5.8 /
7.2
116
24.
iBlindSin#LAN
iBlindSin#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 6.3 /
4.6 /
7.4
65
25.
brzuxz#LAN
brzuxz#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.7 /
5.0 /
6.5
46
26.
CrazyBerzerk#LAN
CrazyBerzerk#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.7 /
6.7 /
6.4
61
27.
AsaEOM#LAN
AsaEOM#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.9 /
6.9
105
28.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.8 /
4.2 /
7.4
84
29.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 7.9 /
6.2 /
8.0
112
30.
DkRAMLOCURA#LAN1
DkRAMLOCURA#LAN1
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.7% 11.5 /
5.3 /
8.7
30
31.
Xero#ING
Xero#ING
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.5 /
7.6 /
7.6
102
32.
Dead Eye#DEYE
Dead Eye#DEYE
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 7.6 /
4.4 /
6.7
91
33.
Papisuave Prime#LAN
Papisuave Prime#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.4 /
7.0 /
7.1
100
34.
Cr1Ź#LAN
Cr1Ź#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 8.1 /
6.0 /
8.3
50
35.
Samber#Moon
Samber#Moon
LAN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.2% 7.9 /
5.6 /
6.1
76
36.
LGC Hunter#4444
LGC Hunter#4444
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.8 /
6.3 /
7.0
55
37.
Tivestiki#LAN
Tivestiki#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.0 /
4.7 /
6.3
158
38.
Taaaavo#LAN
Taaaavo#LAN
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.8% 6.4 /
4.1 /
6.9
104
39.
Dierethey#LAN
Dierethey#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.8 /
6.0 /
6.7
184
40.
Born Tø Love You#LAN 1
Born Tø Love You#LAN 1
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 7.5 /
5.6 /
6.6
260
41.
PPG KornFlakes#PPG
PPG KornFlakes#PPG
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 9.2 /
6.1 /
8.7
149
42.
Tokío#LAN
Tokío#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 7.4 /
5.1 /
7.1
52
43.
MaicolASD#ECUAD
MaicolASD#ECUAD
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 9.5 /
8.0 /
7.8
43
44.
Henrrý#1340
Henrrý#1340
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 7.4 /
5.1 /
6.5
75
45.
AlKniJo#LAN
AlKniJo#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.6 /
5.5 /
7.9
67
46.
LF Musculoso#UwU
LF Musculoso#UwU
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.8 /
6.3 /
6.3
73
47.
MISAMO#ONC
MISAMO#ONC
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.2 /
4.3 /
7.9
61
48.
Jeropwn#LAN
Jeropwn#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.3 /
4.9 /
7.9
49
49.
Pekopekora#GUCCG
Pekopekora#GUCCG
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.2 /
5.3 /
6.9
146
50.
RazorTroll#LAN
RazorTroll#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.6 /
5.7 /
7.7
42
51.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.6 /
5.6 /
8.0
58
52.
KushLuck#NBR
KushLuck#NBR
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 8.4 /
4.7 /
7.7
103
53.
De SoeN#LAN
De SoeN#LAN
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.5% 9.8 /
6.5 /
7.4
73
54.
NvCosmo#LAN
NvCosmo#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 7.3 /
5.6 /
6.3
76
55.
BOBO HPTA#1001
BOBO HPTA#1001
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.2% 8.4 /
4.8 /
6.7
61
56.
Didierinx#1107
Didierinx#1107
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 8.0 /
3.8 /
8.9
147
57.
FSK Ðarka#FSK
FSK Ðarka#FSK
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.6 /
4.7 /
7.4
66
58.
BuhoConX#2736
BuhoConX#2736
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 9.2 /
5.1 /
7.7
58
59.
alfredopain#LAN
alfredopain#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 6.9 /
6.9 /
7.4
61
60.
Thanatos1478#LAN
Thanatos1478#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.0 /
6.2 /
7.3
506
61.
Dantas#LAN
Dantas#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 6.0 /
5.3 /
7.1
102
62.
Jarabe Tapatío#TQM
Jarabe Tapatío#TQM
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 79.6% 10.2 /
4.3 /
7.8
49
63.
Cheryl#3421
Cheryl#3421
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.3% 10.8 /
6.1 /
8.3
48
64.
Soy Brío#LAN1
Soy Brío#LAN1
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.3% 7.9 /
4.5 /
7.8
32
65.
DADDY TOCZON#LAN
DADDY TOCZON#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.7 /
4.9 /
6.9
39
66.
AES ArkLight#Michi
AES ArkLight#Michi
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.5 /
7.2 /
7.0
325
67.
Misuika#LAN
Misuika#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 6.8 /
5.6 /
7.2
256
68.
avamdeuwu#awam
avamdeuwu#awam
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.7 /
6.4 /
8.1
53
69.
AdcMetaGap#LAN
AdcMetaGap#LAN
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 8.0 /
4.9 /
7.2
44
70.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.8 /
5.5 /
7.1
43
71.
Etsumi#LAN
Etsumi#LAN
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 7.6 /
5.7 /
5.8
67
72.
GL Aleneytor#LAN
GL Aleneytor#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.2 /
5.2 /
7.5
43
73.
Pato Carnada#Lan
Pato Carnada#Lan
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 7.9 /
5.1 /
7.5
39
74.
UnDosThresh#456
UnDosThresh#456
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.7% 9.2 /
7.1 /
6.8
68
75.
Jinjou#Trash
Jinjou#Trash
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.2% 7.6 /
5.8 /
6.6
52
76.
6K Mich#HOLA
6K Mich#HOLA
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.7 /
5.4 /
6.9
40
77.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.5 /
5.0 /
6.8
44
78.
innvokeer#LAN
innvokeer#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 9.1 /
6.1 /
7.3
56
79.
Måndy#LAN
Måndy#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 8.3 /
5.9 /
6.7
58
80.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 6.2 /
3.8 /
6.4
44
81.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.9 /
6.6
42
82.
Γ6SamaelΓ6#G6G6
Γ6SamaelΓ6#G6G6
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.0 /
4.5 /
7.2
39
83.
Blonds#Phel
Blonds#Phel
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.0 /
5.5 /
5.8
43
84.
Link#503
Link#503
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 10.7 /
5.5 /
8.4
53
85.
Sporthacus#LAN
Sporthacus#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 7.2 /
7.3 /
7.2
55
86.
DiegodeWis#owo
DiegodeWis#owo
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.3% 6.5 /
5.3 /
8.1
45
87.
Daniel#0922
Daniel#0922
LAN (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.2% 7.9 /
4.4 /
6.9
53
88.
Anarquía 0#LAN
Anarquía 0#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 6.2 /
5.5 /
7.4
296
89.
Hell of fantasy#0810
Hell of fantasy#0810
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 7.2 /
6.2 /
6.7
67
90.
XxJuStOpAsToRxX#LAN
XxJuStOpAsToRxX#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.8% 7.3 /
5.9 /
8.1
105
91.
TheSpellCaster#LAN
TheSpellCaster#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 87.9% 10.7 /
5.3 /
8.2
33
92.
Get Jınxed#LAN
Get Jınxed#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 7.3 /
6.5 /
6.3
79
93.
łł Trągx  łł#LAN
łł Trągx łł#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 7.1 /
4.3 /
6.8
55
94.
Shaight#LAN
Shaight#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 5.9 /
4.4 /
7.0
75
95.
DavoAries#Davo
DavoAries#Davo
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.2% 8.5 /
6.4 /
8.2
52
96.
Married Dodo#LAN
Married Dodo#LAN
LAN (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.1% 9.6 /
6.4 /
9.5
59
97.
C U A T R O#3745
C U A T R O#3745
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.1% 6.6 /
5.0 /
7.3
51
98.
Piumit#444
Piumit#444
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.8 /
4.6 /
6.3
49
99.
TPT Undefined#LAN
TPT Undefined#LAN
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.3% 9.0 /
3.7 /
8.3
49
100.
MammaryGlandPls#uwur
MammaryGlandPls#uwur
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 11.4 /
6.2 /
6.7
42