Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 82.2% 6.3 /
2.6 /
9.0
45
2.
Momll be worried#ZETT
Momll be worried#ZETT
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 9.5 /
5.3 /
11.1
112
3.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.9% 7.3 /
4.7 /
10.1
56
4.
Xer3x#LAN
Xer3x#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.4 /
3.9 /
10.8
149
5.
Wil Al LL#1605
Wil Al LL#1605
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.8 /
5.9 /
10.5
60
6.
Humungosaurio#DX157
Humungosaurio#DX157
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.4 /
4.5 /
8.8
145
7.
FLX Darkos#LAN
FLX Darkos#LAN
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 9.0 /
5.9 /
9.9
138
8.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.9% 9.1 /
4.1 /
10.0
96
9.
SnowReal#LAN
SnowReal#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.9 /
4.0 /
9.4
51
10.
øRDiX#LAN
øRDiX#LAN
LAN (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 90.2% 13.7 /
3.2 /
11.1
41
11.
Bertholdt Hoover#LAN
Bertholdt Hoover#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 8.1 /
6.0 /
10.8
52
12.
Obi#GEN
Obi#GEN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.6 /
4.7 /
8.8
88
13.
tafursito bonito#jeje
tafursito bonito#jeje
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.1 /
6.5 /
10.7
246
14.
Lann#Taly
Lann#Taly
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 6.0 /
5.2 /
7.9
180
15.
BlueRock TM#LAN
BlueRock TM#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.5% 7.8 /
5.3 /
10.7
110
16.
Ryunussuke#LAN
Ryunussuke#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 7.7 /
6.1 /
10.8
40
17.
SolidWeegee#LAN
SolidWeegee#LAN
LAN (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.5% 9.5 /
6.2 /
11.3
68
18.
azowie#1001
azowie#1001
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.8 /
5.9 /
10.3
67
19.
Farre#LAN
Farre#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.8 /
10.1
49
20.
Draguera#LAN
Draguera#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.1 /
6.1 /
10.2
79
21.
RS Yisuscrisus#LATAM
RS Yisuscrisus#LATAM
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 6.8 /
5.3 /
10.3
43
22.
estemouse#LAN
estemouse#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.3 /
5.6 /
10.1
483
23.
Bogira#666
Bogira#666
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.0% 8.5 /
7.1 /
7.9
217
24.
Stelle#2410
Stelle#2410
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.7 /
5.8 /
10.3
81
25.
skatxx#LAN
skatxx#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.9 /
3.9 /
9.9
82
26.
REYDELOSMUERTOS#LAN
REYDELOSMUERTOS#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.8 /
7.7 /
9.9
55
27.
xIamAoki#LAN
xIamAoki#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.4 /
6.4 /
8.2
62
28.
Obypo#krü
Obypo#krü
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 5.4 /
4.7 /
9.0
227
29.
Ji Sun#ROFL
Ji Sun#ROFL
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.6% 7.7 /
4.4 /
10.3
31
30.
Soccio#LAN
Soccio#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.2 /
6.6 /
9.0
42
31.
Lethargy#LAN
Lethargy#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 4.8 /
3.8 /
8.1
72
32.
Ozorus#LAN
Ozorus#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.1 /
6.0 /
10.4
65
33.
Giyuú#LAN
Giyuú#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.5 /
5.1 /
11.0
67
34.
Bajistapelirroja#Tian
Bajistapelirroja#Tian
LAN (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.1% 8.2 /
5.3 /
10.3
66
35.
Setch#LAN
Setch#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 6.2 /
5.5 /
9.3
205
36.
Amenotejikara#LAN
Amenotejikara#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 61.9% 7.4 /
5.3 /
10.5
63
37.
FUK SUMN#5102
FUK SUMN#5102
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 8.2 /
5.7 /
9.6
260
38.
Baneado3deenero#LAN
Baneado3deenero#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.5 /
5.6 /
9.9
80
39.
TWTV manubetter#LAN
TWTV manubetter#LAN
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.6% 8.4 /
4.4 /
10.2
28
40.
thegamerking#LAN
thegamerking#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.9% 8.2 /
6.2 /
8.2
162
41.
Peppa Uzumaki#0101
Peppa Uzumaki#0101
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.5 /
6.1 /
10.6
128
42.
l Spectrum l#666
l Spectrum l#666
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.4% 8.4 /
5.1 /
9.1
69
43.
1ST Renshy#LAN
1ST Renshy#LAN
LAN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.5% 6.4 /
6.6 /
11.2
43
44.
Grell#Lol
Grell#Lol
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 87.0% 13.0 /
5.0 /
11.3
23
45.
Ale221#LAN
Ale221#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.9 /
4.1 /
9.0
43
46.
I The Magician#LAN
I The Magician#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 64.7% 9.6 /
5.7 /
8.9
68
47.
Jason Bourne#30CM
Jason Bourne#30CM
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.7% 12.1 /
5.0 /
9.3
124
48.
TycoonPlayer#thorf
TycoonPlayer#thorf
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 6.2 /
5.6 /
10.6
74
49.
potatochips855#LAN
potatochips855#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.2% 10.1 /
6.5 /
9.9
109
50.
KELADIYAH#LAN
KELADIYAH#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 8.0 /
6.9 /
11.3
75
51.
Jayder#gap
Jayder#gap
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 6.2 /
6.1 /
11.3
27
52.
ZentinelA#LAN
ZentinelA#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.8% 6.5 /
6.7 /
9.4
173
53.
Lucía Circones#NOTAG
Lucía Circones#NOTAG
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 95.5% 12.1 /
3.8 /
7.7
22
54.
Mockiwi#420
Mockiwi#420
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.9 /
4.3 /
9.8
107
55.
DarkfiresT#LAN
DarkfiresT#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.4% 6.6 /
4.6 /
10.3
101
56.
LASKIN BRR#LAN
LASKIN BRR#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 9.4 /
4.9 /
9.7
42
57.
Carrión#LAN
Carrión#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.4 /
5.1 /
8.0
36
58.
mikuel#LAN
mikuel#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.5% 9.4 /
8.3 /
7.7
48
59.
Xóchitl Galvez#MEXAS
Xóchitl Galvez#MEXAS
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 8.6 /
5.1 /
9.6
29
60.
Shiori Novella#HoloA
Shiori Novella#HoloA
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 63.5% 7.1 /
4.7 /
8.8
96
61.
SRendonn#LAN
SRendonn#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.2% 8.4 /
5.9 /
10.5
71
62.
What a loser#llora
What a loser#llora
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.3% 8.5 /
5.5 /
9.3
77
63.
hekalt#LAN
hekalt#LAN
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 7.1 /
8.7 /
10.8
50
64.
No soy vtuber#6969
No soy vtuber#6969
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.1 /
5.7 /
8.7
39
65.
HORSES FOUR#LAN
HORSES FOUR#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.1% 4.2 /
4.4 /
8.5
52
66.
IIIvan#LAN
IIIvan#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 7.3 /
7.7 /
11.5
65
67.
ZomB Lagartijo#LAN
ZomB Lagartijo#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.1% 8.5 /
4.8 /
10.5
108
68.
Lic AureG#aure
Lic AureG#aure
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 7.8 /
5.9 /
10.2
69
69.
Sylphous#2001
Sylphous#2001
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 7.0 /
5.6 /
10.5
109
70.
Dags#420
Dags#420
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.1 /
5.5 /
10.5
30
71.
Bola Ocho#B08
Bola Ocho#B08
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.3% 7.6 /
6.3 /
9.6
216
72.
Superpapotas#LAN
Superpapotas#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.4 /
4.9 /
9.9
48
73.
Sr Ireliq#LAN
Sr Ireliq#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 40.4% 5.2 /
6.0 /
7.4
57
74.
JONBEO#LAN
JONBEO#LAN
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.1% 7.4 /
6.7 /
10.8
54
75.
Hide On Lan#Never
Hide On Lan#Never
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.7% 8.2 /
5.4 /
9.8
120
76.
5P Nino#Nino
5P Nino#Nino
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.8% 9.1 /
4.3 /
12.3
47
77.
BGS Goldilocks#JMC
BGS Goldilocks#JMC
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.6% 5.2 /
6.6 /
7.5
79
78.
Patatos#LAN
Patatos#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.6% 7.4 /
5.8 /
9.5
131
79.
Bolita de Amor#Amor
Bolita de Amor#Amor
LAN (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.0% 8.7 /
4.7 /
9.3
50
80.
Zero Absolut0#LAN
Zero Absolut0#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 6.4 /
6.8 /
9.3
80
81.
SrWayneX#Wayne
SrWayneX#Wayne
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 10.1 /
5.2 /
8.6
34
82.
MR Churritos21#ritsu
MR Churritos21#ritsu
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.9 /
6.4 /
8.1
38
83.
Auca Boy#OsO
Auca Boy#OsO
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 56.7% 7.9 /
5.7 /
11.8
67
84.
yolitolimon#16122
yolitolimon#16122
LAN (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.9% 8.1 /
4.4 /
10.2
23
85.
grislygray#LAN
grislygray#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 56.7% 6.6 /
6.5 /
10.7
275
86.
jesuscelis#LAN
jesuscelis#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.7% 6.1 /
7.2 /
14.7
51
87.
Friple#LAN1
Friple#LAN1
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 5.7 /
5.3 /
11.0
42
88.
Rucho S M#3032
Rucho S M#3032
LAN (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.2% 6.2 /
7.0 /
9.9
69
89.
Serchtaquito#Serch
Serchtaquito#Serch
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.3% 12.4 /
7.6 /
8.3
80
90.
owent#LAN
owent#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 51.3% 5.9 /
5.7 /
8.7
199
91.
Yuumi L9 Raclst#8074
Yuumi L9 Raclst#8074
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 6.6 /
4.8 /
8.1
38
92.
ClawzTian#Tian
ClawzTian#Tian
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 53.7% 7.6 /
5.3 /
9.3
121
93.
TFS BEST#LAN
TFS BEST#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.2% 5.9 /
5.7 /
10.4
21
94.
byjoao#LAN
byjoao#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 7.8 /
7.2 /
11.3
75
95.
B K#LANツ
B K#LANツ
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 44.8% 4.9 /
5.8 /
8.9
58
96.
Zoro Roronoa òwó#LAN
Zoro Roronoa òwó#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.9% 8.5 /
4.9 /
10.1
82
97.
Beido#LAN1
Beido#LAN1
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.3% 6.3 /
5.6 /
8.1
210
98.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.8% 8.9 /
6.1 /
10.6
34
99.
llaGanks#LLA1
llaGanks#LLA1
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 90.9% 11.0 /
4.2 /
11.5
11
100.
El Huele Piedra#012
El Huele Piedra#012
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.5% 6.2 /
6.3 /
10.4
255