Lissandra

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lissandra xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Alleneka#NGG
Alleneka#NGG
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.7 /
5.4 /
9.0
74
2.
AmberMean98156#LAN
AmberMean98156#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 4.7 /
4.3 /
10.1
148
3.
Wiinter#LAN
Wiinter#LAN
LAN (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.9% 6.3 /
6.2 /
10.1
62
4.
Colossous#LAN
Colossous#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.1 /
5.9 /
9.1
132
5.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.2% 5.8 /
4.7 /
8.7
67
6.
Kúpó#Star
Kúpó#Star
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 6.5 /
5.8 /
9.7
129
7.
SrRow#Srow
SrRow#Srow
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 5.0 /
4.4 /
10.6
105
8.
nifalmoon#567
nifalmoon#567
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.7 /
5.2 /
7.5
91
9.
MidChanics#LAN
MidChanics#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.4 /
6.3 /
8.9
127
10.
Andafari#011
Andafari#011
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.1 /
4.8 /
9.1
151
11.
matachamps19#LAN
matachamps19#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.9 /
7.8 /
9.1
61
12.
HAMBRE#LAN
HAMBRE#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 51.0% 4.4 /
6.7 /
10.8
51
13.
Reybry#LAN
Reybry#LAN
LAN (#13)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.3% 7.0 /
6.2 /
10.6
75
14.
HGM IBrunoide#LAN
HGM IBrunoide#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.3 /
5.7 /
10.8
51
15.
Xione#LAN
Xione#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.8 /
6.0 /
9.3
110
16.
Lulu Obsidian#LAN23
Lulu Obsidian#LAN23
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.5 /
5.0 /
8.2
63
17.
Døxy#UwU
Døxy#UwU
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 3.7 /
3.4 /
8.3
121
18.
Gibson#DGM
Gibson#DGM
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 5.8 /
5.6 /
9.5
46
19.
Demigod#LAN
Demigod#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 2.7 /
7.3 /
12.9
73
20.
CS BAN#LAN
CS BAN#LAN
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 7.7 /
6.8 /
9.6
61
21.
II LPJ Nusa II#LPJ
II LPJ Nusa II#LPJ
LAN (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.2% 5.6 /
5.2 /
9.6
77
22.
Osiris#JONIA
Osiris#JONIA
LAN (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.0% 5.6 /
3.5 /
10.0
63
23.
孤独本是常态逢人何必言深#6271
孤独本是常态逢人何必言深#6271
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.5% 7.9 /
5.9 /
10.5
62
24.
Ice Witch#LAN
Ice Witch#LAN
LAN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.2% 6.1 /
5.2 /
10.4
67
25.
BubaKrack#3337
BubaKrack#3337
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.8 /
5.6 /
9.8
53
26.
Takezo Kenzei#LAN
Takezo Kenzei#LAN
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.7% 7.4 /
4.4 /
11.3
44
27.
Illyan Nikolaiev#152
Illyan Nikolaiev#152
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 62.1% 5.8 /
5.0 /
11.4
58
28.
RG Ray Vanini#LAN
RG Ray Vanini#LAN
LAN (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 71.4% 6.2 /
3.7 /
12.7
56
29.
Serch Rodriguez#LAN
Serch Rodriguez#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.7% 8.6 /
7.7 /
9.4
148
30.
FuturoPresii#LAN
FuturoPresii#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.4% 5.2 /
4.7 /
11.4
31
31.
GOsthyPaw#LAN
GOsthyPaw#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.1% 8.0 /
8.0 /
8.8
135
32.
Exor Dark#LAN
Exor Dark#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.1% 8.7 /
5.9 /
9.6
72
33.
Ya1r#LAN
Ya1r#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.3% 6.4 /
7.4 /
10.8
53
34.
GTS Dracomon13#GTS
GTS Dracomon13#GTS
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.2% 4.3 /
4.3 /
9.1
59
35.
EVILCHAR#LAN
EVILCHAR#LAN
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.1% 6.4 /
5.1 /
9.9
98
36.
chuly2110#LAN
chuly2110#LAN
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.2% 6.1 /
5.0 /
9.3
49
37.
MarshallPK#LAN
MarshallPK#LAN
LAN (#37)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.8% 2.4 /
5.8 /
14.2
47
38.
Mid Carries You#MID
Mid Carries You#MID
LAN (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 85.7% 6.5 /
5.0 /
10.6
28
39.
Mr Panqué#LAN
Mr Panqué#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.9% 8.3 /
5.9 /
9.8
48
40.
Etarg#VECNA
Etarg#VECNA
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.5% 6.0 /
7.2 /
10.2
329
41.
CentauroWarChief#LAN
CentauroWarChief#LAN
LAN (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 70.2% 8.3 /
4.1 /
8.6
47
42.
iziNEXT#GLNT
iziNEXT#GLNT
LAN (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.7% 7.5 /
4.7 /
9.2
79
43.
Katarhythm#KAT
Katarhythm#KAT
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.5% 6.3 /
5.2 /
9.3
68
44.
Sami#Ren
Sami#Ren
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.9% 8.1 /
6.1 /
10.3
97
45.
Not Disturb#LAN
Not Disturb#LAN
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.3% 6.3 /
6.2 /
11.6
47
46.
Keres#LAN
Keres#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 58.8% 4.5 /
4.0 /
7.5
51
47.
ZóóM#LAN
ZóóM#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.9% 8.4 /
5.5 /
9.3
108
48.
Akali#00117
Akali#00117
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.3% 3.0 /
8.0 /
13.5
105
49.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 4.2 /
5.7 /
8.6
41
50.
Pir Sniper 2#123
Pir Sniper 2#123
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 49.4% 4.6 /
7.7 /
13.1
79
51.
Arleth#LAN
Arleth#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.5% 5.6 /
4.5 /
9.5
55
52.
Burrıto7#LAN
Burrıto7#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 61.0% 7.2 /
4.1 /
9.9
77
53.
PF   TFKBrandom#LAN
PF TFKBrandom#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.4% 8.2 /
6.9 /
10.7
149
54.
devilstar1#LAN
devilstar1#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.7% 5.9 /
4.1 /
10.1
53
55.
SrDambito#LAN
SrDambito#LAN
LAN (#55)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 75.9% 7.8 /
4.9 /
11.7
54
56.
Remberth#PR787
Remberth#PR787
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.8% 7.8 /
6.3 /
8.7
46
57.
Pa1e Blue Dot#LAN
Pa1e Blue Dot#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.0% 7.0 /
6.2 /
9.3
121
58.
GalacticNea#LAN
GalacticNea#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.1% 6.3 /
5.3 /
11.1
95
59.
galileogalilei#34524
galileogalilei#34524
LAN (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.2% 6.2 /
5.5 /
12.7
53
60.
Hackaiden#one
Hackaiden#one
LAN (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.7% 5.5 /
6.7 /
11.4
51
61.
Snowbling#snow
Snowbling#snow
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.9 /
6.0 /
10.2
33
62.
My last account#LAN
My last account#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.4% 6.9 /
5.1 /
11.7
38
63.
Xenovya#LAN
Xenovya#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 63.3% 8.9 /
6.2 /
10.5
60
64.
Hojita de Otoño#MySky
Hojita de Otoño#MySky
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.5% 4.8 /
5.7 /
10.0
44
65.
SS Cannubis#LAN
SS Cannubis#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.9% 8.5 /
5.4 /
10.7
57
66.
Dominik Sandowky#LAN
Dominik Sandowky#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 44.9% 6.2 /
4.9 /
8.9
69
67.
x Ace#LAN
x Ace#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.7% 7.1 /
5.7 /
10.4
112
68.
Rverdugo#LAN
Rverdugo#LAN
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.5% 6.0 /
6.9 /
11.5
52
69.
metal2power#LAN
metal2power#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.9% 7.3 /
6.6 /
9.1
157
70.
Akkea#LAN1
Akkea#LAN1
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.7 /
5.6 /
7.8
26
71.
T1 Baal#asmo
T1 Baal#asmo
LAN (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.6% 7.6 /
5.6 /
8.2
55
72.
Tio Steve#LAN
Tio Steve#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.6% 6.6 /
4.8 /
7.9
163
73.
LA MAMÁ DE ZORO#LAN
LA MAMÁ DE ZORO#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.5% 7.4 /
6.5 /
12.9
116
74.
Sona Lover#LAN
Sona Lover#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.4% 5.1 /
5.7 /
10.9
35
75.
Cameyoshi#LAN
Cameyoshi#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 7.9 /
6.8 /
9.8
18
76.
Shynker#2512
Shynker#2512
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.7% 6.5 /
5.5 /
10.4
95
77.
VineABuffearlos#LAN
VineABuffearlos#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.3% 6.9 /
7.0 /
8.9
30
78.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 7.7 /
6.0 /
9.9
26
79.
OTP LISS LAN#PNE
OTP LISS LAN#PNE
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.9% 5.8 /
8.6 /
11.5
178
80.
AlexBnitoKmesta#LAN
AlexBnitoKmesta#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.1% 5.1 /
6.0 /
10.3
66
81.
GasOe#LAN
GasOe#LAN
LAN (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.2% 7.2 /
7.2 /
10.8
49
82.
Skahaz Mo Kandaq#LAN
Skahaz Mo Kandaq#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.8% 4.3 /
4.0 /
9.6
195
83.
xMarda#LAN
xMarda#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.0% 8.9 /
5.5 /
10.5
93
84.
leonrocket#LAN
leonrocket#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.6% 5.6 /
4.6 /
9.4
48
85.
CheLoLmT#LAN
CheLoLmT#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.4% 5.5 /
5.5 /
12.5
42
86.
Kzn#LAN
Kzn#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 4.4 /
3.3 /
8.7
10
87.
Bestafer#LAN
Bestafer#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.3% 7.1 /
5.1 /
9.1
116
88.
PERROVOLADOR#1779
PERROVOLADOR#1779
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 51.8% 7.6 /
6.5 /
7.3
249
89.
JoCaRe#LAN
JoCaRe#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 36.6% 6.3 /
7.8 /
9.0
41
90.
NSK SlcKB4sT4rD#LAN
NSK SlcKB4sT4rD#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.3% 5.5 /
5.4 /
12.3
30
91.
FUN blade#999
FUN blade#999
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.5 /
4.4 /
10.2
29
92.
Novã#LAN
Novã#LAN
LAN (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.5% 5.0 /
5.7 /
9.7
43
93.
Applenick3#LAN
Applenick3#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.5 /
5.7 /
9.1
30
94.
TwitchTv xjeilol#LAN
TwitchTv xjeilol#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.8% 7.6 /
5.9 /
12.3
32
95.
lilyXDE#LAN
lilyXDE#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 61.5% 5.1 /
6.9 /
10.7
52
96.
24 Bud Light#LAN
24 Bud Light#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 49.2% 7.4 /
5.4 /
10.6
118
97.
Taco De Ajolotte#LAN
Taco De Ajolotte#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 53.5% 5.5 /
5.8 /
9.6
127
98.
T1 Erlik#LAN
T1 Erlik#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.0% 5.8 /
5.5 /
9.6
44
99.
ValcLp#LAN
ValcLp#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.7% 6.1 /
5.4 /
10.4
46
100.
I Eternity I#LAN
I Eternity I#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 50.7% 7.6 /
5.2 /
8.8
144