Janna

Người chơi Janna xuất sắc nhất LAN

Người chơi Janna xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
IngenieroCaritas#Gabi
IngenieroCaritas#Gabi
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.9% 2.7 /
4.1 /
16.9
136
2.
Haerin#xce
Haerin#xce
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.1% 1.4 /
4.4 /
15.7
55
3.
Acts#LAN
Acts#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 2.5 /
4.7 /
15.6
51
4.
Its Showtime#PTY14
Its Showtime#PTY14
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.3% 2.0 /
4.4 /
17.5
101
5.
Lunes#99998
Lunes#99998
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 2.3 /
5.1 /
14.7
67
6.
Lu LeSeraphina#Sun
Lu LeSeraphina#Sun
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.1% 3.7 /
4.5 /
16.6
59
7.
Egoista#Key
Egoista#Key
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.5% 2.7 /
4.0 /
15.2
76
8.
Stalker#666
Stalker#666
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.2% 2.0 /
5.7 /
16.0
58
9.
céfiro#あいす
céfiro#あいす
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.3 /
3.1 /
16.1
154
10.
Danomeva#LAN
Danomeva#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.3% 2.9 /
4.0 /
14.2
69
11.
Teodora#OwO
Teodora#OwO
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 1.9 /
5.1 /
17.0
76
12.
affection#needy
affection#needy
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 1.5 /
3.0 /
13.9
50
13.
DaddysBard#333
DaddysBard#333
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 2.7 /
5.2 /
16.3
105
14.
VibeCOP#LAN
VibeCOP#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.2 /
3.1 /
14.5
72
15.
iren#0467
iren#0467
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.3% 1.8 /
4.4 /
16.0
53
16.
uproar#dog
uproar#dog
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.3% 1.6 /
4.8 /
14.4
58
17.
Taoísta de Agua#LAN
Taoísta de Agua#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.7% 1.7 /
3.7 /
15.7
176
18.
iLisher#PMA
iLisher#PMA
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.9% 2.3 /
3.8 /
15.6
69
19.
White Delight#LAN
White Delight#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.9% 1.6 /
4.2 /
15.1
172
20.
Eloh#LAN
Eloh#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 2.8 /
6.7 /
14.7
50
21.
SanvieR#LAN
SanvieR#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 2.6 /
4.3 /
15.8
49
22.
Rilliam#LAN
Rilliam#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 1.5 /
2.4 /
13.6
139
23.
Draxu01#LAN
Draxu01#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.5 /
5.2 /
15.3
50
24.
Bowerstone Hero#Lulú
Bowerstone Hero#Lulú
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 1.6 /
4.0 /
15.6
226
25.
Soy de corea#LAN
Soy de corea#LAN
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.7% 1.8 /
4.5 /
16.1
51
26.
Ilkay#LAN
Ilkay#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 1.4 /
4.3 /
14.5
48
27.
1KNDGaesopetona#1KND
1KNDGaesopetona#1KND
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.2% 1.9 /
5.2 /
15.8
165
28.
Lizette#LAN
Lizette#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.6% 1.6 /
4.9 /
14.7
235
29.
FSK Pony Galleta#PONY
FSK Pony Galleta#PONY
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.5% 1.2 /
3.1 /
14.8
65
30.
Helios#Gym
Helios#Gym
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.7% 2.3 /
5.4 /
18.3
62
31.
RêgaladØ#2803
RêgaladØ#2803
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 1.8 /
5.3 /
16.4
137
32.
RuzMX#LAN
RuzMX#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 2.0 /
4.3 /
15.3
70
33.
BlauGrinch#1525
BlauGrinch#1525
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 1.4 /
3.6 /
13.6
61
34.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 55.6% 1.8 /
3.6 /
15.1
72
35.
KeniDTka#uwu
KeniDTka#uwu
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 2.5 /
4.8 /
16.0
82
36.
Sluut#LAN
Sluut#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 2.5 /
3.6 /
15.7
174
37.
SERÉ HOKAGE#LAN
SERÉ HOKAGE#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 0.9 /
3.9 /
17.9
62
38.
Tïlas#LOVE
Tïlas#LOVE
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 2.2 /
4.7 /
14.9
137
39.
lex ツ#geto
lex ツ#geto
LAN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.1% 2.8 /
4.1 /
15.0
49
40.
Aztral#LAN
Aztral#LAN
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 70.8% 3.7 /
4.4 /
19.4
65
41.
Akeva#UMSR
Akeva#UMSR
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.8% 1.4 /
3.7 /
14.1
72
42.
Puchin#LAN
Puchin#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 2.1 /
4.5 /
15.3
256
43.
Cro Holland#LANA
Cro Holland#LANA
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.2% 2.5 /
4.2 /
15.4
83
44.
Tanga de Ashe#ASHE
Tanga de Ashe#ASHE
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 2.5 /
5.7 /
16.4
67
45.
Mr Magnificent#LAN
Mr Magnificent#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 2.4 /
6.0 /
17.4
74
46.
LaslwS#Suppu
LaslwS#Suppu
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.8% 2.4 /
4.1 /
15.3
326
47.
Hanni Pham Pham#LAN
Hanni Pham Pham#LAN
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.6% 1.4 /
5.4 /
15.0
144
48.
Supp I Need Help#LAN
Supp I Need Help#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 1.7 /
5.3 /
14.0
83
49.
Shy ela#Sad
Shy ela#Sad
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 2.6 /
5.3 /
16.5
128
50.
ZFernand#Bones
ZFernand#Bones
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 2.0 /
4.9 /
17.1
43
51.
Alekxanderz#LAN
Alekxanderz#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 1.9 /
4.6 /
14.5
241
52.
Lunaeris#LUX
Lunaeris#LUX
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 2.1 /
4.5 /
14.3
235
53.
Goyi#Goré
Goyi#Goré
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 1.3 /
4.3 /
14.9
54
54.
sip of cola#爱命运
sip of cola#爱命运
LAN (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.6% 2.1 /
3.0 /
15.6
172
55.
Beyond My Limits#0000
Beyond My Limits#0000
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 2.5 /
6.2 /
14.0
76
56.
Andrógina#Adi
Andrógina#Adi
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 69.0% 1.8 /
4.8 /
18.4
58
57.
Leobardo#444
Leobardo#444
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 1.8 /
4.1 /
13.4
51
58.
IoIita#LAN
IoIita#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.7% 1.2 /
5.7 /
16.5
38
59.
Demigod#LAN
Demigod#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.5% 2.4 /
5.7 /
15.0
159
60.
Wichita33#LAN
Wichita33#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.5% 2.9 /
5.2 /
14.9
120
61.
TeddyFresh#3986
TeddyFresh#3986
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 3.5 /
3.7 /
19.2
69
62.
Yeonjun#212
Yeonjun#212
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.5% 2.3 /
4.7 /
14.7
95
63.
ElPollo#123
ElPollo#123
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.7% 2.0 /
5.3 /
15.1
355
64.
Culona#Queen
Culona#Queen
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 2.6 /
5.3 /
14.8
46
65.
PoIlo#LAN
PoIlo#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 1.8 /
5.6 /
16.5
156
66.
mrIuchoso#LAN
mrIuchoso#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 2.9 /
5.0 /
16.3
41
67.
top me#Birs
top me#Birs
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 1.5 /
4.7 /
15.1
49
68.
Orcorám X#LAN
Orcorám X#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 1.5 /
4.0 /
15.5
66
69.
一期 Noe#Söle
一期 Noe#Söle
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 2.0 /
5.1 /
15.5
143
70.
SrtaPatricio#LAN
SrtaPatricio#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 0.8 /
5.2 /
15.3
118
71.
Zorrita de Facto#zzzz
Zorrita de Facto#zzzz
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 2.0 /
6.4 /
16.8
74
72.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 1.9 /
6.4 /
18.7
60
73.
Tosinito#uwu
Tosinito#uwu
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 2.4 /
5.5 /
16.8
75
74.
Mílkshake#uwus
Mílkshake#uwus
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.2 /
3.6 /
16.9
56
75.
pprody#prody
pprody#prody
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.4% 2.1 /
5.2 /
16.6
44
76.
Eloboost LAN LAS#LAN
Eloboost LAN LAS#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.7% 2.6 /
3.0 /
16.7
30
77.
Lonely Egirl#000
Lonely Egirl#000
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 1.0 /
5.0 /
14.0
144
78.
Dewwis#DEWW
Dewwis#DEWW
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.9% 1.6 /
4.8 /
13.8
131
79.
Lettuce#LAN
Lettuce#LAN
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.9% 2.8 /
4.6 /
15.7
113
80.
xDaCh#LAN
xDaCh#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 2.2 /
4.2 /
14.8
86
81.
Abel#jiji
Abel#jiji
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.0% 2.1 /
5.9 /
16.7
100
82.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 48.6% 2.0 /
4.8 /
14.5
105
83.
Anklebiter#Ankle
Anklebiter#Ankle
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.0% 2.6 /
4.8 /
13.7
47
84.
El Arbol Padre#LAN
El Arbol Padre#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 66.7% 2.4 /
5.3 /
17.0
57
85.
Zoe#9914
Zoe#9914
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.9 /
3.7 /
16.1
44
86.
Mayo ZambadaCDS#CDS
Mayo ZambadaCDS#CDS
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.6% 2.7 /
4.2 /
16.6
106
87.
Puticornio#LAN
Puticornio#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 2.3 /
4.7 /
17.0
43
88.
ChocoCreepy#LAN
ChocoCreepy#LAN
LAN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.4% 1.1 /
3.2 /
15.1
38
89.
łł Yona łł#Yona
łł Yona łł#Yona
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.3% 1.7 /
3.9 /
17.4
49
90.
novvog#Null
novvog#Null
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 58.3% 2.6 /
3.5 /
16.3
84
91.
Léron#1711
Léron#1711
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.6% 1.0 /
4.9 /
13.8
88
92.
TripleHeadShot#LAN
TripleHeadShot#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 2.0 /
4.8 /
15.1
48
93.
adsiit#luv
adsiit#luv
LAN (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.4% 3.0 /
4.9 /
16.8
38
94.
Alimana44#LAN
Alimana44#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 2.3 /
6.2 /
14.4
65
95.
King Ragnar#LAN
King Ragnar#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 1.8 /
4.1 /
16.1
71
96.
Vespertino#0827
Vespertino#0827
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.9% 2.1 /
3.2 /
13.1
57
97.
OrJanna#LAN
OrJanna#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.5% 3.5 /
4.5 /
14.6
61
98.
Brieye#Brie
Brieye#Brie
LAN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 1.6 /
5.7 /
15.0
146
99.
Rin#Fgo
Rin#Fgo
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 72.9% 3.3 /
3.4 /
15.8
48
100.
Feel my Kata#LAN
Feel my Kata#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 2.6 /
5.2 /
15.8
94