Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất LAN

Người chơi Smolder xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Wehttam XIV#LAN
Wehttam XIV#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.9 /
5.0 /
7.8
51
2.
Nuggles#Papas
Nuggles#Papas
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 10.7 /
4.8 /
6.9
52
3.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.3% 7.7 /
4.3 /
8.3
56
4.
Gashinaa#LAN
Gashinaa#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.2 /
6.4 /
8.1
74
5.
Unique#LAN
Unique#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.1 /
5.1 /
6.7
49
6.
Ignorancia#LAN
Ignorancia#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.1 /
5.9 /
7.3
56
7.
Sadnhorny egirl#OGT
Sadnhorny egirl#OGT
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.8% 8.5 /
4.6 /
6.4
51
8.
Pañal#1st
Pañal#1st
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.8 /
7.4
68
9.
Jepeseta#Gpz
Jepeseta#Gpz
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.7 /
4.8 /
6.7
64
10.
catalina2009#uhm
catalina2009#uhm
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.8 /
8.5
82
11.
Kmaleon#1818
Kmaleon#1818
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.7 /
6.0
81
12.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.6% 7.7 /
4.7 /
7.5
99
13.
04 07 98#LAN
04 07 98#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.9 /
5.3 /
8.2
69
14.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 8.0 /
5.3 /
6.9
74
15.
DOKKAEBI#LAN
DOKKAEBI#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.1% 9.3 /
2.9 /
7.2
45
16.
Alovck#LAN
Alovck#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.2 /
7.9
90
17.
don champi#LAN
don champi#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.9 /
7.5 /
6.3
50
18.
No Carreo Feas#0069
No Carreo Feas#0069
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 9.0 /
6.3 /
7.0
69
19.
Drack Kong#LAN
Drack Kong#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.1 /
4.9 /
6.9
53
20.
Coalts#LAN
Coalts#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 5.9 /
6.1 /
7.1
83
21.
Pandi0712#7091
Pandi0712#7091
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.0 /
6.2 /
7.7
46
22.
El Rey Chamuco#CDJZ
El Rey Chamuco#CDJZ
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.6 /
5.6 /
7.2
59
23.
Luu1spi#NEVER
Luu1spi#NEVER
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.6 /
4.8 /
7.0
68
24.
Lagunadearies#6969
Lagunadearies#6969
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.9 /
5.2 /
7.2
73
25.
Bråyan FR#LAN
Bråyan FR#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 6.8 /
4.0 /
7.3
124
26.
Sr ING Trickezx#JAVA
Sr ING Trickezx#JAVA
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.4% 10.7 /
6.1 /
7.9
55
27.
Kitinq#GOD
Kitinq#GOD
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.7% 7.8 /
5.1 /
6.5
56
28.
Endorsi Zahard#LAN
Endorsi Zahard#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 8.6 /
4.9 /
7.7
73
29.
Popochas Senpai#LAN
Popochas Senpai#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 8.0 /
6.3 /
8.4
88
30.
LYN SHORY567#LAN
LYN SHORY567#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.5 /
6.6
61
31.
Lorcic#LAN
Lorcic#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 54.7% 9.1 /
5.8 /
7.9
64
32.
Kurizz#UWU
Kurizz#UWU
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 7.9 /
6.3 /
6.5
44
33.
Kitin#822
Kitin#822
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 10.6 /
5.0 /
7.6
39
34.
Baco#LAN1
Baco#LAN1
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 9.9 /
4.1 /
8.7
58
35.
Jude#Danai
Jude#Danai
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.7 /
5.7 /
7.6
61
36.
lStitch#626
lStitch#626
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 7.3 /
4.4 /
6.8
81
37.
Arenita#Tushy
Arenita#Tushy
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.2% 8.3 /
5.2 /
8.0
53
38.
MarchedWaif89#Fizz
MarchedWaif89#Fizz
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 6.6 /
4.1 /
6.3
1078
39.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 6.3 /
7.5 /
7.0
95
40.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.4 /
8.7
52
41.
WaeWae#RAT
WaeWae#RAT
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.2% 7.2 /
4.4 /
9.5
57
42.
LGC Hunter#4444
LGC Hunter#4444
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 12.2 /
6.6 /
7.4
44
43.
Taco El Sisifo#EGO
Taco El Sisifo#EGO
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.9 /
4.6 /
7.3
95
44.
ferzzz#C137
ferzzz#C137
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 66.1% 10.1 /
6.0 /
7.3
62
45.
Smolder Top#Smurf
Smolder Top#Smurf
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.9% 8.2 /
6.4 /
6.3
92
46.
SmolderIsFineToo#Momy
SmolderIsFineToo#Momy
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 9.8 /
5.8 /
7.1
248
47.
Ątaquiel#LAN
Ątaquiel#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.8 /
5.4 /
8.4
127
48.
Mhorlex#LAN
Mhorlex#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 8.4 /
6.4 /
7.5
78
49.
Romo#LAN
Romo#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.9 /
6.7 /
8.5
51
50.
Simp de Kayla#LAN
Simp de Kayla#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.0 /
4.1 /
7.6
56
51.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.5 /
6.3 /
8.1
62
52.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.3% 9.1 /
5.8 /
8.0
45
53.
cachongotas#123
cachongotas#123
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.5% 6.1 /
4.4 /
7.6
48
54.
AleKS#A117
AleKS#A117
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 9.0 /
5.9 /
7.0
57
55.
Lanzhu Zhøng#LAN
Lanzhu Zhøng#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 6.4 /
5.9 /
6.7
128
56.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 8.0 /
5.1 /
7.2
97
57.
Raulaso#RULO
Raulaso#RULO
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.3 /
5.4 /
7.8
85
58.
HOLYtijuana#HOT
HOLYtijuana#HOT
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 8.0 /
5.6 /
8.3
74
59.
Itsu#7u7
Itsu#7u7
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 10.7 /
5.0 /
5.4
58
60.
Minashigø#LAN
Minashigø#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 46.5% 7.4 /
6.8 /
8.3
142
61.
Casanova#OPAF
Casanova#OPAF
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 8.3 /
5.1 /
6.8
84
62.
Umi#트와이스
Umi#트와이스
LAN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.5% 6.1 /
4.3 /
6.7
71
63.
LKN Amón#LAN
LKN Amón#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 12.1 /
5.8 /
6.7
40
64.
rikistroyer2023#LAN
rikistroyer2023#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 67.3% 10.2 /
8.6 /
8.0
49
65.
BabyTacoo#LAN
BabyTacoo#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 5.5 /
5.3 /
7.6
51
66.
HypeBoy#bumi
HypeBoy#bumi
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.4 /
5.6 /
7.6
45
67.
l SunÆter l#LAN
l SunÆter l#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.2% 8.6 /
5.2 /
8.0
58
68.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.9% 7.8 /
6.7 /
7.2
98
69.
Shang Tsung#KOFLA
Shang Tsung#KOFLA
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 8.7 /
5.9 /
7.6
77
70.
darkittos#LAN
darkittos#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.6% 8.4 /
5.1 /
7.7
51
71.
MKS Nicktron#LAN
MKS Nicktron#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.3 /
5.5 /
6.1
76
72.
Neia Baraja#ナザリック
Neia Baraja#ナザリック
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.7% 8.8 /
5.5 /
7.3
30
73.
AraaGor#MOR
AraaGor#MOR
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 6.1 /
5.1 /
6.7
65
74.
Aletsis#LAN
Aletsis#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.5 /
4.9 /
7.4
45
75.
Maleki#LAN
Maleki#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 53.3% 8.1 /
6.1 /
7.1
45
76.
Z3xito#2504
Z3xito#2504
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 48.0% 7.0 /
6.2 /
6.4
127
77.
Silicius#LAN
Silicius#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.4% 5.4 /
4.0 /
7.0
54
78.
antonio3009#LAN
antonio3009#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 5.9 /
6.0 /
7.9
79
79.
Ezreal#Mako
Ezreal#Mako
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.1 /
5.5 /
7.7
63
80.
JonaEsponja#GANAR
JonaEsponja#GANAR
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 60.0% 6.8 /
5.6 /
8.4
50
81.
NEVER be alone#LAN
NEVER be alone#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 6.6 /
4.7 /
6.2
47
82.
Godspeed#DNJ
Godspeed#DNJ
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 7.5 /
5.1 /
7.3
73
83.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.0% 8.1 /
5.8 /
6.6
50
84.
Móshù#LAN
Móshù#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 6.9 /
5.8 /
5.8
104
85.
Gog 귀신#pipe
Gog 귀신#pipe
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.3% 10.1 /
6.6 /
7.8
60
86.
Wanda25L#47332
Wanda25L#47332
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.4% 10.3 /
3.2 /
7.1
87
87.
Luky#LAN
Luky#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.4% 10.7 /
5.0 /
7.7
49
88.
Crost07#LAN
Crost07#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 8.5 /
5.8 /
8.6
57
89.
Juanetoh#GSMA
Juanetoh#GSMA
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaAD Carry Kim Cương II 68.2% 7.9 /
5.2 /
7.3
85
90.
Angelesmejorqeyo#AFK
Angelesmejorqeyo#AFK
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.9 /
5.4 /
8.9
53
91.
Ariana Grinder#LAN
Ariana Grinder#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 9.1 /
5.1 /
7.4
76
92.
Oldest Dream#GRIM
Oldest Dream#GRIM
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 7.9 /
6.4 /
7.9
90
93.
Milooo#LAN11
Milooo#LAN11
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 8.0 /
3.9 /
8.3
35
94.
Chieez#LAN
Chieez#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.0 /
6.6 /
7.9
60
95.
Asræl#LAN
Asræl#LAN
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 9.7 /
4.3 /
8.4
50
96.
Peso Aechi#Aech
Peso Aechi#Aech
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.2% 7.7 /
4.8 /
7.8
98
97.
Akali Rola#AKALI
Akali Rola#AKALI
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.8% 9.9 /
5.6 /
8.1
76
98.
D Dhamazari#MORT
D Dhamazari#MORT
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 8.2 /
4.1 /
7.5
41
99.
Edi Martell#000
Edi Martell#000
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.2 /
6.0 /
7.8
34
100.
TheJeanth17#LAN
TheJeanth17#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.6% 8.8 /
6.7 /
7.2
139