Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất LAN

Người chơi Samira xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sorck#Sorck
Sorck#Sorck
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.0% 11.4 /
4.7 /
4.6
100
2.
Pe1mbert#LAN
Pe1mbert#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 13.9 /
8.8 /
5.4
64
3.
H e i z e n#LAN
H e i z e n#LAN
LAN (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 10.1 /
4.6 /
5.1
120
4.
陰茎 NOeL#TOC
陰茎 NOeL#TOC
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 14.0 /
6.2 /
4.9
69
5.
Jimkun#LAN
Jimkun#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 13.6 /
6.6 /
6.2
108
6.
Hisuka#Ruki
Hisuka#Ruki
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 14.4 /
5.5 /
4.6
201
7.
PinkHelloKitty#LAN
PinkHelloKitty#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 10.2 /
6.3 /
5.1
132
8.
Evaristo#1111
Evaristo#1111
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 11.7 /
5.3 /
5.8
43
9.
Möröcha Amöröcha#LAN
Möröcha Amöröcha#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 14.4 /
7.5 /
5.9
50
10.
Joelo#1314
Joelo#1314
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 12.0 /
7.3 /
5.8
50
11.
lordOROchimaru27#LAN
lordOROchimaru27#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 10.5 /
6.0 /
4.6
253
12.
aNNz#LAN
aNNz#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 9.4 /
4.9 /
4.8
53
13.
Jamonsito ッ#444
Jamonsito ッ#444
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 10.7 /
6.4 /
5.7
185
14.
TTV Peimbertt#Smurf
TTV Peimbertt#Smurf
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 100.0% 19.8 /
7.5 /
4.4
16
15.
hi im dexter#LAN
hi im dexter#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 12.3 /
6.5 /
5.4
62
16.
Rederi#RDR20
Rederi#RDR20
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 13.2 /
8.1 /
5.2
83
17.
KıssShot#LAN
KıssShot#LAN
LAN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 15.4 /
6.0 /
5.4
80
18.
Jorgedeleon22#LAN
Jorgedeleon22#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 10.2 /
8.5 /
6.4
208
19.
TL SoyØscar#uwu
TL SoyØscar#uwu
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 10.2 /
6.2 /
5.4
67
20.
LR JeffreyEpste#oeoee
LR JeffreyEpste#oeoee
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 11.7 /
6.2 /
5.0
63
21.
Gotstar#LAN
Gotstar#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.0 /
5.7 /
5.9
46
22.
UG Sandere#uwu
UG Sandere#uwu
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 10.1 /
5.3 /
4.1
48
23.
akractos#LAN
akractos#LAN
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.9% 14.7 /
5.5 /
5.9
64
24.
LCK Maker#LAN
LCK Maker#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 10.4 /
4.8 /
4.9
104
25.
cubancio#LAN
cubancio#LAN
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 9.1 /
7.7 /
5.7
57
26.
Haberdasher#LAN
Haberdasher#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.2% 13.3 /
8.0 /
6.0
67
27.
HDK zLeox#LAN
HDK zLeox#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 13.7 /
7.4 /
5.8
150
28.
ElDroga#LAN
ElDroga#LAN
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.2% 11.6 /
6.2 /
5.5
98
29.
EMP Lucky#XGR
EMP Lucky#XGR
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.4% 15.1 /
8.2 /
4.9
82
30.
DelayTW#LAN
DelayTW#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 10.4 /
5.0 /
4.9
70
31.
Zack Kreiss#LAN
Zack Kreiss#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 10.9 /
6.0 /
6.4
61
32.
Notafisil#LAN
Notafisil#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 9.2 /
5.6 /
6.2
168
33.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 11.2 /
7.0 /
4.8
45
34.
gabs#1402
gabs#1402
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 12.5 /
5.9 /
5.9
46
35.
Dast#MGZ
Dast#MGZ
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 10.9 /
7.2 /
6.0
91
36.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 12.3 /
4.4 /
4.9
34
37.
Mia Mendoza#LAN
Mia Mendoza#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.8% 8.9 /
6.8 /
5.4
58
38.
nothehe#3159
nothehe#3159
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 12.1 /
9.4 /
6.5
129
39.
MetaRitmo#LAN
MetaRitmo#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.4% 9.3 /
6.3 /
4.9
101
40.
zzzeri#zuiz
zzzeri#zuiz
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 10.6 /
8.3 /
4.9
58
41.
KSP AlanBres#Coito
KSP AlanBres#Coito
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.4% 12.2 /
5.6 /
6.3
71
42.
TED MØSBY#LAN
TED MØSBY#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.9% 15.6 /
7.1 /
5.5
77
43.
gescrim#LAN
gescrim#LAN
LAN (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 76.3% 20.8 /
10.0 /
6.2
59
44.
DarknessBringer#Blue
DarknessBringer#Blue
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.7% 12.8 /
6.3 /
6.2
102
45.
Cabesuqui#1407
Cabesuqui#1407
LAN (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.4% 9.8 /
5.4 /
6.2
59
46.
Diosdado Cabellø#LAN
Diosdado Cabellø#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.4% 15.0 /
8.6 /
6.0
106
47.
OA Akali#GoBrr
OA Akali#GoBrr
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.3% 11.3 /
8.0 /
6.2
123
48.
Forza Horizon 5#6969
Forza Horizon 5#6969
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.1% 12.7 /
4.8 /
6.3
103
49.
LWR Forerunner#LWR
LWR Forerunner#LWR
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.6% 9.1 /
6.3 /
5.4
48
50.
Kendalvz#LAN
Kendalvz#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 8.9 /
5.8 /
6.0
59
51.
Darkin2#LAN
Darkin2#LAN
LAN (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.5% 9.8 /
6.1 /
5.0
52
52.
LGn Ulquiorr4#LAN00
LGn Ulquiorr4#LAN00
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 13.1 /
6.8 /
6.6
74
53.
TheBrokenKing#Sant
TheBrokenKing#Sant
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.3% 9.8 /
6.2 /
6.9
68
54.
The Shyy#BBJ
The Shyy#BBJ
LAN (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.2% 12.6 /
6.5 /
4.7
310
55.
BatiVayne#LAN
BatiVayne#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 56.6% 15.4 /
6.3 /
4.9
83
56.
WS CGG#LAN
WS CGG#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 13.6 /
6.2 /
5.6
63
57.
matiasleon15#LAN
matiasleon15#LAN
LAN (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 85.7% 17.5 /
6.1 /
4.7
35
58.
Lord Taquito#8688
Lord Taquito#8688
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.7% 9.2 /
6.6 /
5.5
75
59.
mzChad Alangr#2684
mzChad Alangr#2684
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 11.7 /
5.8 /
5.3
226
60.
Wild Taquito#2291
Wild Taquito#2291
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.4% 9.4 /
5.9 /
5.3
146
61.
Xero#ING
Xero#ING
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 38.5% 9.4 /
9.9 /
5.2
96
62.
Esteban1999af#LAN
Esteban1999af#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.9% 10.6 /
7.6 /
6.4
63
63.
Defying Gravity#LAN
Defying Gravity#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.5% 12.0 /
7.3 /
5.6
79
64.
Randy Marsh#uwu
Randy Marsh#uwu
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.5% 9.1 /
7.9 /
7.6
40
65.
CRAZZY KING 10#LAN
CRAZZY KING 10#LAN
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 14.7 /
6.3 /
5.3
57
66.
CrossBiwBoyExoPA#LAN
CrossBiwBoyExoPA#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.1% 11.8 /
6.7 /
4.4
127
67.
Bayonayah#XAYAH
Bayonayah#XAYAH
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.9% 12.0 /
7.1 /
6.4
68
68.
Ure Dragunov#0420
Ure Dragunov#0420
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.0% 10.9 /
5.9 /
5.4
88
69.
Weakside OG#LAN
Weakside OG#LAN
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.8% 9.4 /
5.6 /
5.1
73
70.
HeHasRises#LAN
HeHasRises#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.5% 9.3 /
4.9 /
5.5
62
71.
gallopeleonero1#LAN
gallopeleonero1#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 12.9 /
6.8 /
5.4
115
72.
Herxzy#IYFM
Herxzy#IYFM
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.4% 12.3 /
7.5 /
5.6
178
73.
Ngak#Ngak
Ngak#Ngak
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 8.2 /
5.7 /
5.3
44
74.
H Cris#LAN
H Cris#LAN
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.0% 9.9 /
5.2 /
5.9
128
75.
PTR YisusSenpai#777
PTR YisusSenpai#777
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.0% 15.6 /
6.4 /
5.1
42
76.
panda gon#AVBB
panda gon#AVBB
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.6% 10.1 /
6.4 /
5.5
63
77.
GANKEAME PLIS 1#LAN
GANKEAME PLIS 1#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.7% 12.0 /
7.8 /
6.6
60
78.
BUSCO UN AMIGX#LAN
BUSCO UN AMIGX#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.8% 10.9 /
8.3 /
5.7
69
79.
Rey Arruinado#REY
Rey Arruinado#REY
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.8% 14.4 /
8.4 /
5.9
315
80.
SG ØDYR#LAN
SG ØDYR#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 13.0 /
5.4 /
4.2
53
81.
Egocéntrico#2003
Egocéntrico#2003
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 12.4 /
7.4 /
5.4
37
82.
DoxElFurro#LAN
DoxElFurro#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.4% 10.8 /
6.8 /
5.2
189
83.
Kuriboh#MLG
Kuriboh#MLG
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 10.8 /
5.4 /
5.4
34
84.
Kódi#LAN
Kódi#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.2% 9.9 /
7.0 /
4.9
218
85.
GERARDOTTI#LAN
GERARDOTTI#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 12.9 /
8.1 /
5.1
110
86.
tish#vayne
tish#vayne
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 14.5 /
4.6 /
4.7
32
87.
XTROYERR1#Mechs
XTROYERR1#Mechs
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 12.5 /
5.9 /
4.5
36
88.
Snowkay#1234
Snowkay#1234
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 10.3 /
5.9 /
5.4
142
89.
chrisdu#LAN
chrisdu#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.2% 9.7 /
4.9 /
5.4
73
90.
Herrscher#Ghost
Herrscher#Ghost
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.4% 17.5 /
8.2 /
5.8
93
91.
Tiché#lam
Tiché#lam
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 14.1 /
5.7 /
4.8
37
92.
Piñata Asesina#LAN
Piñata Asesina#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.1% 11.4 /
7.3 /
5.7
65
93.
AFVB4ever#4281
AFVB4ever#4281
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.0% 8.5 /
7.4 /
6.5
50
94.
Jefe de Leyenda#LAN
Jefe de Leyenda#LAN
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.5% 11.5 /
6.7 /
5.9
176
95.
JLam#PFU
JLam#PFU
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.0% 11.8 /
4.8 /
6.9
20
96.
TIRADOR MELÉ#COL
TIRADOR MELÉ#COL
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 12.8 /
6.4 /
6.5
44
97.
Everhapp1#LAN
Everhapp1#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.2% 10.2 /
6.0 /
5.2
45
98.
Humaruu#LAN
Humaruu#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 10.8 /
9.8 /
6.8
65
99.
CarlosRSC#8883
CarlosRSC#8883
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.5% 10.9 /
7.8 /
6.8
53
100.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 12.6 /
6.8 /
4.7
34