Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất LAN

Người chơi Varus xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Petunio#Shoko
Petunio#Shoko
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 85.7% 11.8 /
5.2 /
7.5
42
2.
Phełitø McQueen#LAN
Phełitø McQueen#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 9.8 /
6.7 /
7.3
67
3.
vampichoco#ggizi
vampichoco#ggizi
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.3 /
6.0 /
7.6
71
4.
Traƒalgar#2304
Traƒalgar#2304
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 8.1 /
5.0 /
5.6
111
5.
Heans#OFT
Heans#OFT
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.9 /
6.9 /
8.3
75
6.
Marjep#LAN
Marjep#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 7.3 /
4.5 /
7.7
49
7.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 5.8 /
4.5 /
7.3
48
8.
XaroC#LAN
XaroC#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.7 /
6.6 /
6.2
83
9.
De un Verg4so#chin
De un Verg4so#chin
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.8 /
5.9 /
6.6
81
10.
GL Aleneytor#LAN
GL Aleneytor#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.5 /
6.2 /
6.9
56
11.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.9 /
7.8 /
6.6
64
12.
Shinwandam#LAN
Shinwandam#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.3 /
5.3 /
6.3
50
13.
Manguito Clásico#1111
Manguito Clásico#1111
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.2 /
6.6 /
8.2
90
14.
Kirito#Chad
Kirito#Chad
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 11.0 /
7.7 /
6.1
63
15.
AKU Ðarka#Zns
AKU Ðarka#Zns
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 7.9 /
5.9 /
6.9
54
16.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.5% 9.8 /
8.3 /
6.9
110
17.
Piumit#444
Piumit#444
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.5 /
5.0 /
8.0
43
18.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 6.2 /
5.9 /
7.2
42
19.
TheNopremiumXD#LAN
TheNopremiumXD#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.3 /
4.8 /
7.5
47
20.
Rederi#RDR20
Rederi#RDR20
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 9.2 /
6.6 /
5.2
53
21.
EIRA MΛGIC#BLEED
EIRA MΛGIC#BLEED
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 7.1 /
4.1 /
7.4
82
22.
EIRA Sung#Kchau
EIRA Sung#Kchau
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.6 /
4.6 /
7.5
45
23.
Lil Said#0117
Lil Said#0117
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 7.8 /
5.1 /
6.0
65
24.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 6.5 /
5.7 /
8.3
37
25.
Etsumi#LAN
Etsumi#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.6 /
6.6 /
7.5
46
26.
TheRealOne#LAN
TheRealOne#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 7.9 /
6.1 /
6.4
87
27.
JesusHD#LAN
JesusHD#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 6.5 /
6.8 /
6.7
65
28.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 9.1 /
7.6 /
6.1
54
29.
Eidoz#LAN
Eidoz#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.8% 8.6 /
5.4 /
7.1
61
30.
GansitoAplastado#LAN
GansitoAplastado#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 10.8 /
7.0 /
7.5
51
31.
Miraclee#GOD
Miraclee#GOD
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.5 /
6.3 /
8.7
51
32.
Gwizdo#LAN
Gwizdo#LAN
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 5.4 /
4.0 /
8.1
45
33.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.4 /
6.1 /
6.7
64
34.
Y Ø A S Ø B I#QTETA
Y Ø A S Ø B I#QTETA
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.2% 7.8 /
5.7 /
7.4
47
35.
localnobody#jew
localnobody#jew
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 11.9 /
8.2 /
5.7
69
36.
Jordan Belfort#Duoq
Jordan Belfort#Duoq
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.5% 8.2 /
5.7 /
9.5
104
37.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.9 /
4.0 /
7.6
42
38.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.9% 6.7 /
4.9 /
5.8
47
39.
Тоска#quaso
Тоска#quaso
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.0% 7.5 /
7.6 /
7.2
51
40.
Zaockoro#TTV
Zaockoro#TTV
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.1% 8.9 /
6.4 /
8.1
103
41.
loolx#4444
loolx#4444
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.5 /
5.6 /
8.0
32
42.
Punketo#Punk
Punketo#Punk
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.0 /
4.7 /
4.5
41
43.
GCE Kuro#LAN
GCE Kuro#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.6 /
5.6 /
7.1
53
44.
princmewing#5962
princmewing#5962
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 7.9 /
5.9 /
7.7
71
45.
LisánAlGaib#7096
LisánAlGaib#7096
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 7.2 /
4.5 /
7.3
37
46.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.8% 10.7 /
5.1 /
7.7
22
47.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 5.7 /
5.1 /
7.5
42
48.
Laripao#BFH0
Laripao#BFH0
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 10.7 /
4.8 /
6.0
75
49.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 8.8 /
5.8 /
7.3
44
50.
DX Nagatsuki#LAN
DX Nagatsuki#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.1% 7.4 /
6.5 /
7.9
49
51.
Mailo#LAN
Mailo#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.7% 7.7 /
7.2 /
6.8
54
52.
RDS Pozolexds#FBI
RDS Pozolexds#FBI
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 9.5 /
4.9 /
6.0
61
53.
kooper#LAN
kooper#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.4% 7.6 /
6.1 /
7.6
43
54.
Peen We New#LAN
Peen We New#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
6.6 /
9.1
39
55.
Snacky#506
Snacky#506
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.4 /
7.5 /
7.1
58
56.
WH NRaid#1508
WH NRaid#1508
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.8 /
4.7 /
8.5
32
57.
ANGELOG8#LAN
ANGELOG8#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.5% 8.0 /
6.8 /
6.1
55
58.
guichobeto#LAN
guichobeto#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 11.7 /
9.4 /
7.4
162
59.
Gosu#Uwu
Gosu#Uwu
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 8.7 /
4.8 /
5.8
30
60.
OLG  Manu Manu#OLG
OLG Manu Manu#OLG
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.0% 8.1 /
5.4 /
6.2
87
61.
Hyunckell#LAN
Hyunckell#LAN
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 47.9% 6.8 /
6.3 /
7.2
71
62.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 7.7 /
4.3 /
8.0
27
63.
EvanLie#HLE
EvanLie#HLE
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.3 /
4.9 /
6.7
35
64.
xCasallas#COL
xCasallas#COL
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 6.9 /
6.5 /
8.9
42
65.
Mordo#ADHD
Mordo#ADHD
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.8% 7.2 /
6.0 /
4.6
53
66.
EST Moonlight#FOX
EST Moonlight#FOX
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.8% 6.0 /
5.6 /
7.2
83
67.
Cyphlex#LAN
Cyphlex#LAN
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.7% 7.4 /
7.4 /
8.3
53
68.
Dartong#0102
Dartong#0102
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.0% 10.4 /
7.5 /
5.2
239
69.
Denka#V4st
Denka#V4st
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.6% 8.2 /
6.3 /
6.3
56
70.
LF Skillz#LAN16
LF Skillz#LAN16
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 9.3 /
5.6 /
8.2
26
71.
TTV hystrick117#LAN
TTV hystrick117#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 12.0 /
9.8 /
6.9
37
72.
Soy tu dueña#LAN
Soy tu dueña#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.1% 8.0 /
4.5 /
5.6
188
73.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.4% 6.2 /
4.9 /
7.8
39
74.
Faridkan#LAN
Faridkan#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 9.9 /
5.5 /
7.1
63
75.
Clancy is dead#LAN
Clancy is dead#LAN
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.8% 6.2 /
3.6 /
6.9
36
76.
Wiccos Junior#3335
Wiccos Junior#3335
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.8% 12.3 /
6.9 /
5.7
33
77.
Gerard D Fenix#LAN
Gerard D Fenix#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 56.6% 8.4 /
4.4 /
6.1
76
78.
ElMiausdeLan#LAN
ElMiausdeLan#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.9% 7.9 /
5.9 /
6.3
61
79.
Godragnarok777#LAN
Godragnarok777#LAN
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.0% 7.0 /
5.6 /
5.9
60
80.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 8.1 /
4.9 /
6.1
36
81.
Raisen8#LAN
Raisen8#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.4% 7.7 /
5.1 /
7.8
44
82.
緑谷出久Deku#GGWP
緑谷出久Deku#GGWP
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.7% 8.0 /
4.7 /
7.9
46
83.
Daniel#0922
Daniel#0922
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.6% 8.3 /
6.0 /
6.3
66
84.
Fcave#LAN
Fcave#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 46.7% 7.2 /
7.2 /
7.9
60
85.
Notelei#LAN
Notelei#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.0 /
5.3 /
7.3
30
86.
Kiraracash#LAN
Kiraracash#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.8% 11.2 /
8.0 /
4.4
197
87.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.3% 7.5 /
6.6 /
6.7
44
88.
Peinge#LAN
Peinge#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường trên Kim Cương I 42.7% 6.4 /
6.0 /
6.8
89
89.
kakali ツ#1105
kakali ツ#1105
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 58.5% 7.8 /
6.6 /
7.2
53
90.
OmegaJera#LAN
OmegaJera#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.2% 8.9 /
6.6 /
6.0
48
91.
Indora#LAN
Indora#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.5% 7.7 /
4.5 /
6.7
111
92.
LegendaryHero#HERO
LegendaryHero#HERO
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 7.3 /
4.6 /
7.5
17
93.
MataeCambur#LAN
MataeCambur#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 8.3 /
5.1 /
7.6
56
94.
BKC Coco#LAN
BKC Coco#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.5% 5.9 /
4.8 /
7.6
37
95.
Darkus Light#LAN
Darkus Light#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.5% 7.0 /
4.8 /
6.9
63
96.
Vic04#LAN
Vic04#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.1 /
4.8 /
7.1
33
97.
FakeNerdBoy#LAN
FakeNerdBoy#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 8.5 /
6.6 /
5.7
60
98.
Pashu#1120
Pashu#1120
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 9.5 /
4.9 /
7.3
15
99.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.0 /
5.6 /
6.3
34
100.
aNNz#LAN
aNNz#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 9.0 /
5.6 /
7.7
37