Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất LAN

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DrShadow#LAN
DrShadow#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 9.2 /
3.6 /
8.7
58
2.
FadeOut1807#LAN
FadeOut1807#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.3 /
3.6 /
8.9
170
3.
Corzger#LAN
Corzger#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.9 /
5.7 /
11.7
69
4.
Shinsêi#LAN
Shinsêi#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.5 /
4.2 /
9.7
49
5.
DarpSlayer#LAN
DarpSlayer#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 5.8 /
4.9 /
11.1
93
6.
Alovck#LAN
Alovck#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 6.0 /
5.2 /
10.5
97
7.
Alias elvergitas#LAN
Alias elvergitas#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.7 /
6.8 /
9.0
104
8.
Redsky#tired
Redsky#tired
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.9% 6.9 /
4.3 /
8.1
65
9.
Gâmbit#LAN
Gâmbit#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.8 /
4.6 /
9.0
184
10.
EUP Soulsilver#LAN
EUP Soulsilver#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 6.0 /
5.6 /
9.3
64
11.
Takiz#Doll
Takiz#Doll
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 6.2 /
5.8 /
8.3
114
12.
Xcape Abuser#LAN
Xcape Abuser#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.2 /
5.8 /
7.5
56
13.
Sasuke541#LAN
Sasuke541#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 4.7 /
5.2 /
8.6
142
14.
Quirky Queencard#Gamb
Quirky Queencard#Gamb
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.7% 5.0 /
4.5 /
9.0
92
15.
Maito Gai#Naru
Maito Gai#Naru
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 4.8 /
2.9 /
8.4
63
16.
Vpr#420
Vpr#420
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.7 /
4.1 /
7.5
83
17.
Athenea#LAN
Athenea#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.3 /
4.2 /
11.3
108
18.
lucidez#sol
lucidez#sol
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.5 /
3.9 /
7.0
192
19.
zebton#LAN
zebton#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.5 /
7.6
83
20.
TOC Quieto#Compa
TOC Quieto#Compa
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.6 /
6.4 /
10.5
53
21.
iDarkerox#LAN
iDarkerox#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 8.0 /
6.0 /
7.1
42
22.
Naruto el hokage#LAN
Naruto el hokage#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 9.9 /
5.2 /
7.8
37
23.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.6 /
4.1 /
8.2
66
24.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 5.5 /
6.1 /
8.6
116
25.
TexPiku#LAN
TexPiku#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.5 /
7.5 /
9.3
146
26.
PZY Sora#LAN
PZY Sora#LAN
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 7.5 /
6.2 /
8.1
164
27.
AxelCM#2021
AxelCM#2021
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.6 /
5.9 /
7.7
171
28.
Coffee Enjoyer#3065
Coffee Enjoyer#3065
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.7% 7.7 /
5.5 /
8.7
46
29.
Lulu Obsidian#LAN23
Lulu Obsidian#LAN23
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.7 /
4.6 /
9.0
136
30.
twisted king#LAN
twisted king#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 5.7 /
4.3 /
9.3
141
31.
devilstar1#LAN
devilstar1#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.1% 7.6 /
4.0 /
10.0
195
32.
CorteDePapel#LAN
CorteDePapel#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.2% 8.1 /
4.9 /
9.9
238
33.
KilJaeden#123
KilJaeden#123
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.9 /
6.7 /
10.3
52
34.
Luquiri1251#KEKW
Luquiri1251#KEKW
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.2 /
3.3 /
8.1
45
35.
Sertch#LAN
Sertch#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 70.6% 4.6 /
3.5 /
7.8
51
36.
Serendipity Yan#YAN
Serendipity Yan#YAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 9.9 /
7.5 /
7.3
52
37.
NaviFighter#LAN
NaviFighter#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 7.6 /
5.5 /
6.4
48
38.
GetPanda#0706
GetPanda#0706
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.0 /
4.9 /
8.3
43
39.
Yuta Okkotsu#Bazu
Yuta Okkotsu#Bazu
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 6.9 /
5.2 /
7.4
34
40.
Liadz#55555
Liadz#55555
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 9.2 /
6.7 /
8.8
76
41.
BlueCard#LAN
BlueCard#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.5% 5.6 /
5.4 /
10.2
63
42.
6w1DEX53p451H45w#3860
6w1DEX53p451H45w#3860
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.2% 5.2 /
3.1 /
8.2
171
43.
zorenn#LAN
zorenn#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 63.8% 8.0 /
5.7 /
7.5
58
44.
Zediahc#LAN
Zediahc#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 6.3 /
7.2 /
9.8
57
45.
Kisin3#2994
Kisin3#2994
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.4% 6.1 /
6.7 /
9.2
303
46.
Calcetin Sucio#DIRTY
Calcetin Sucio#DIRTY
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.1% 8.2 /
6.5 /
7.0
59
47.
Etéreo#0112
Etéreo#0112
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.7 /
5.8 /
9.2
45
48.
SUPER GALACTICO#420
SUPER GALACTICO#420
LAN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.7% 6.0 /
4.3 /
9.2
33
49.
King KiIIer#LAN
King KiIIer#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.8% 7.6 /
6.2 /
9.4
54
50.
Flancito Lover#BGX
Flancito Lover#BGX
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.6% 10.9 /
6.7 /
7.5
46
51.
Kódi#LAN
Kódi#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.9% 6.7 /
5.4 /
9.3
72
52.
W70#LAN
W70#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.4% 8.5 /
5.5 /
7.8
59
53.
niño verde#LAN
niño verde#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.9% 7.5 /
4.5 /
8.7
84
54.
PapaJuanPablo2do#LAN
PapaJuanPablo2do#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.0% 6.7 /
7.4 /
10.3
53
55.
Adrian Hates#LAN
Adrian Hates#LAN
LAN (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 69.4% 11.0 /
3.9 /
10.2
62
56.
josper#LAN
josper#LAN
LAN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.3% 7.0 /
4.6 /
9.9
48
57.
bogator#LAN
bogator#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.0% 5.9 /
4.4 /
12.2
136
58.
Gorthaur#6866
Gorthaur#6866
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.0% 7.1 /
6.3 /
10.0
50
59.
Joel#LAN
Joel#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.9% 6.3 /
5.2 /
9.1
129
60.
Terrrorista#LAN
Terrrorista#LAN
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.4% 9.2 /
7.1 /
5.6
46
61.
Solatium#LAN
Solatium#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.6% 6.9 /
5.6 /
8.1
55
62.
Adámastos#LAN
Adámastos#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.0% 8.1 /
6.8 /
8.2
81
63.
Kamø#LAN
Kamø#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.7% 7.3 /
5.7 /
8.5
51
64.
Kattarxis#LAN
Kattarxis#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
6.3 /
8.4
40
65.
To the top#gg1
To the top#gg1
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.8% 6.7 /
5.6 /
9.1
51
66.
Acuarelas#LAN
Acuarelas#LAN
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.0% 8.2 /
4.4 /
7.0
25
67.
Lirala#LAN
Lirala#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.9% 6.5 /
4.9 /
9.5
57
68.
CagoEnLaPoceta#Sleep
CagoEnLaPoceta#Sleep
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.3% 6.5 /
6.3 /
6.8
54
69.
Tierrita#GRV
Tierrita#GRV
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.9 /
6.8 /
7.9
39
70.
UnderFreeze#LAN
UnderFreeze#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 72.5% 8.7 /
6.2 /
10.3
80
71.
FEH Wis#LAN
FEH Wis#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 6.3 /
5.4 /
9.9
83
72.
Relojero#WMK
Relojero#WMK
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 67.4% 6.1 /
4.8 /
8.4
43
73.
Wenceslao#NPC
Wenceslao#NPC
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 47.8% 5.7 /
6.0 /
7.6
46
74.
Ornnyx#ONYX
Ornnyx#ONYX
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 56.1% 4.8 /
4.7 /
7.0
41
75.
Useless Fate#unu
Useless Fate#unu
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.9% 5.4 /
5.0 /
8.0
108
76.
NimbusRecantø#LAN
NimbusRecantø#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.4% 5.5 /
4.6 /
9.1
56
77.
Shisui#KATON
Shisui#KATON
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 5.5 /
6.3 /
6.7
47
78.
Sunlight Heart#LAN
Sunlight Heart#LAN
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.0% 6.2 /
4.2 /
8.1
77
79.
El Dreu#LAN
El Dreu#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.0% 9.0 /
4.1 /
9.7
91
80.
TMD Jeriko#LAN
TMD Jeriko#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.4% 6.4 /
5.5 /
10.9
43
81.
Päps#LAN
Päps#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 59.6% 5.9 /
5.6 /
9.2
89
82.
thepulga1#LAN
thepulga1#LAN
LAN (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.0% 5.7 /
5.9 /
8.4
49
83.
Rodizone#LAN
Rodizone#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.3% 7.1 /
6.2 /
7.6
103
84.
ElPery#LAN
ElPery#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.8% 5.2 /
5.1 /
9.6
74
85.
Crisloc#PGL
Crisloc#PGL
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.8% 6.2 /
6.3 /
8.4
65
86.
RockerJvR#LAN
RockerJvR#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 69.4% 10.2 /
9.6 /
7.4
49
87.
whelidol#comic
whelidol#comic
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 4.7 /
4.5 /
8.6
27
88.
Inventor13#LAN
Inventor13#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.9% 6.4 /
7.4 /
10.2
56
89.
JIMMYTube#LAN
JIMMYTube#LAN
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 6.7 /
4.5 /
5.4
31
90.
LoboDarka#LAN
LoboDarka#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.2% 6.6 /
6.4 /
8.4
49
91.
lMoonl#Red
lMoonl#Red
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.4% 9.3 /
8.6 /
8.3
78
92.
xJDx#4932
xJDx#4932
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.1% 7.9 /
6.6 /
5.9
95
93.
Beach Goth#LAN
Beach Goth#LAN
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.3% 5.4 /
4.1 /
10.2
151
94.
fèmto#LAN
fèmto#LAN
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường giữa Kim Cương III 59.3% 7.2 /
5.5 /
7.9
81
95.
TheChekes#LAN
TheChekes#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.2% 5.7 /
5.4 /
8.9
71
96.
DarkMagician#Irga
DarkMagician#Irga
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo III 70.4% 7.5 /
6.3 /
9.8
54
97.
Pikachu#133
Pikachu#133
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 65.3% 10.3 /
7.1 /
7.1
95
98.
Just Designn#LAN
Just Designn#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.7% 8.6 /
4.9 /
9.5
70
99.
zadhield#LAN
zadhield#LAN
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.4% 7.2 /
7.6 /
8.8
48
100.
Dargus#LAN
Dargus#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.1% 5.9 /
6.5 /
7.7
111