Neeko

Người chơi Neeko xuất sắc nhất LAN

Người chơi Neeko xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Devil Pancake#uwu
Devil Pancake#uwu
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 6.2 /
4.3 /
9.0
157
2.
Melenoidd#NEEKO
Melenoidd#NEEKO
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.3 /
4.6 /
8.4
102
3.
Stormterror Lair#Neeko
Stormterror Lair#Neeko
LAN (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 81.2% 10.8 /
3.3 /
5.2
69
4.
Jepa336#LAN
Jepa336#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 5.7 /
5.7 /
9.8
134
5.
PWN3R CRASH#LAN
PWN3R CRASH#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.5 /
5.3 /
9.6
427
6.
xCasallas#COL
xCasallas#COL
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.9 /
5.5 /
9.1
48
7.
Jinghal#AoGNs
Jinghal#AoGNs
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.6 /
9.8
64
8.
danlemonss#kuchi
danlemonss#kuchi
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.8 /
4.7 /
8.3
96
9.
muerte14#LAN
muerte14#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.9 /
4.5 /
6.7
55
10.
Jaggêr#LAN
Jaggêr#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.4% 7.9 /
7.0 /
6.1
362
11.
Lobonex#2510
Lobonex#2510
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 4.8 /
5.3 /
10.4
106
12.
el pemo ruu#LAN
el pemo ruu#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 4.8 /
6.3 /
10.6
829
13.
Varón#LAN
Varón#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 5.3 /
5.5 /
12.8
91
14.
Idjar#LAN
Idjar#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 4.6 /
5.2 /
9.4
161
15.
Cräzy KÏller#LAN
Cräzy KÏller#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.2 /
4.6 /
6.1
51
16.
Arkray99#LAN
Arkray99#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.7 /
3.7 /
9.2
58
17.
Twitch lol Wero#Neeko
Twitch lol Wero#Neeko
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.5% 6.6 /
3.5 /
4.9
87
18.
Roxy Migurdia#Eris
Roxy Migurdia#Eris
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 74.3% 3.1 /
5.7 /
9.9
35
19.
AFKever#LAN
AFKever#LAN
LAN (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.0% 6.6 /
4.9 /
13.5
60
20.
Ø Neekø Chan Ø#LAN
Ø Neekø Chan Ø#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.7% 4.1 /
6.6 /
10.3
366
21.
Jospyocho#GTQT
Jospyocho#GTQT
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 6.1 /
3.5 /
9.0
28
22.
Almas Gemelas#Fake
Almas Gemelas#Fake
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.4% 3.8 /
5.5 /
10.0
54
23.
SC JOSALP#LAN
SC JOSALP#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.0% 5.8 /
4.5 /
10.3
40
24.
ELCocoTeCarreaR7#LAN
ELCocoTeCarreaR7#LAN
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.7% 4.9 /
6.4 /
11.6
72
25.
Fnasy#LAN
Fnasy#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 63.4% 4.8 /
5.0 /
10.9
101
26.
24Azathoth#LAN
24Azathoth#LAN
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.0% 8.1 /
6.5 /
6.3
136
27.
SauroSz#LAN
SauroSz#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 4.1 /
5.0 /
10.5
43
28.
Sumire Heanna#6695
Sumire Heanna#6695
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 6.9 /
5.9 /
8.2
38
29.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 6.9 /
5.8 /
8.4
43
30.
Cris15#LAN
Cris15#LAN
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 5.6 /
5.3 /
9.4
54
31.
Nêeko PurÄ#0514
Nêeko PurÄ#0514
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.7% 5.8 /
5.9 /
13.9
70
32.
GSK Ars#LAN
GSK Ars#LAN
LAN (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương IV 71.7% 8.1 /
5.1 /
12.3
53
33.
xxXCa0sXxx#LAN
xxXCa0sXxx#LAN
LAN (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 67.8% 5.4 /
5.1 /
11.1
59
34.
God Kong#KongA
God Kong#KongA
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 4.2 /
4.7 /
9.6
33
35.
Ricote 69#69696
Ricote 69#69696
LAN (#35)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.9% 7.9 /
6.1 /
8.1
45
36.
Wessann#LAN
Wessann#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.4% 7.9 /
6.1 /
11.1
64
37.
Miku#code
Miku#code
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.0% 6.9 /
5.7 /
4.2
156
38.
Eternaly Missed#owo
Eternaly Missed#owo
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.0% 4.5 /
4.7 /
3.6
25
39.
Karerine#Shiro
Karerine#Shiro
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 56.5% 4.5 /
5.8 /
11.6
69
40.
GorditasDeNata#LAN
GorditasDeNata#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.6% 3.1 /
5.7 /
10.5
86
41.
Tepox00#LAN
Tepox00#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 85.7% 5.1 /
5.6 /
10.7
14
42.
Saigi#LAN
Saigi#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.9 /
4.8 /
8.5
31
43.
Furro Desatado#LAN
Furro Desatado#LAN
LAN (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 53.1% 8.4 /
6.4 /
12.0
49
44.
Hollow Artist#LAN
Hollow Artist#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.4% 5.7 /
4.9 /
8.4
61
45.
GoldenRoss#LAN
GoldenRoss#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 8.7 /
6.5 /
9.1
41
46.
Scrathyer#LAN
Scrathyer#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 51.5% 7.2 /
5.5 /
10.5
66
47.
Nathanos#Boy
Nathanos#Boy
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.6% 6.5 /
5.8 /
9.1
52
48.
ZóóM#LAN
ZóóM#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.4% 7.6 /
5.6 /
8.6
56
49.
Skiripa#LAN
Skiripa#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.7% 3.8 /
5.3 /
10.4
61
50.
SirVorhal#LANA
SirVorhal#LANA
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.9% 7.9 /
6.2 /
9.4
46
51.
Tari#PDF
Tari#PDF
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.7% 7.3 /
5.6 /
10.1
46
52.
ImNotShadow#LAN
ImNotShadow#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.0% 10.1 /
6.3 /
9.1
156
53.
Tentacion#Mikes
Tentacion#Mikes
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.2% 6.3 /
4.7 /
9.2
45
54.
Monje Shaolin#LAN
Monje Shaolin#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.2% 5.8 /
6.4 /
10.3
49
55.
NASHEEEN#666
NASHEEEN#666
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 8.9 /
5.3 /
7.8
56
56.
MataBabosos#99999
MataBabosos#99999
LAN (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 80.0% 4.3 /
5.8 /
12.8
40
57.
DrFreddyPérez#LAN
DrFreddyPérez#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 8.6 /
5.4 /
7.1
37
58.
MEIKO#00001
MEIKO#00001
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương III 50.7% 5.1 /
6.0 /
9.6
211
59.
Gwenshin Impact#LAN
Gwenshin Impact#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 63.4% 7.3 /
6.9 /
9.6
41
60.
awadepilin#LAN
awadepilin#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.0% 7.9 /
4.7 /
10.2
50
61.
Take Us Back#LAN
Take Us Back#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 58.0% 6.8 /
5.2 /
7.2
50
62.
Corona#CJN0
Corona#CJN0
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.0% 2.8 /
4.7 /
10.5
41
63.
Dahyoz#T1OZ
Dahyoz#T1OZ
LAN (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.4% 9.4 /
4.8 /
7.5
87
64.
hide on minion#bro
hide on minion#bro
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaHỗ Trợ Kim Cương I 49.2% 7.1 /
6.3 /
10.4
124
65.
rykard#LAN
rykard#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.0% 9.6 /
6.7 /
7.3
50
66.
maxi31380#LKM
maxi31380#LKM
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 5.4 /
5.4 /
12.0
65
67.
UG Dume#0511
UG Dume#0511
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.0% 6.0 /
3.9 /
7.8
75
68.
PoroPingüina#FCM
PoroPingüina#FCM
LAN (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 55.8% 3.5 /
5.2 /
9.6
52
69.
YHAMIL123#LAN
YHAMIL123#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 62.0% 6.2 /
5.6 /
10.9
50
70.
DVaderr#LAN
DVaderr#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.3% 6.2 /
3.8 /
8.2
22
71.
LuffySolis#LATAM
LuffySolis#LATAM
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.8% 7.8 /
6.4 /
6.7
52
72.
Gudinog#LAN
Gudinog#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.3% 6.8 /
4.9 /
8.5
42
73.
llMelodyll#LAN
llMelodyll#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.4% 6.9 /
5.9 /
7.9
221
74.
XDiosaDelCaosX#LAN
XDiosaDelCaosX#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.9% 6.2 /
6.4 /
8.5
55
75.
Fabiel#FABI
Fabiel#FABI
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.8% 9.0 /
3.5 /
10.2
26
76.
ammi#7777
ammi#7777
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.1% 5.5 /
6.8 /
10.1
128
77.
勇敢 I HOLA3#ALL
勇敢 I HOLA3#ALL
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 5.0 /
4.7 /
10.1
45
78.
Ralsey kun#LAN
Ralsey kun#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 57.9% 9.3 /
6.6 /
7.7
95
79.
Raiyuna#2626
Raiyuna#2626
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.3% 6.6 /
4.8 /
11.4
48
80.
Joshiqui#LAN
Joshiqui#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.4% 6.2 /
5.4 /
9.6
145
81.
UnChaneque#LAN
UnChaneque#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 48.9% 5.8 /
5.9 /
8.3
45
82.
KnutEisbr#LAN
KnutEisbr#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.3% 8.5 /
6.4 /
8.2
165
83.
VAAS BERSERK#LAN
VAAS BERSERK#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 55.7% 4.4 /
6.5 /
11.0
88
84.
xarcelox#LAN
xarcelox#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.3% 8.5 /
4.9 /
9.3
49
85.
Jhayco#Nata
Jhayco#Nata
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.0 /
5.7 /
8.0
35
86.
Master of Poppy#ARCY
Master of Poppy#ARCY
LAN (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaHỗ Trợ ngọc lục bảo II 54.2% 7.4 /
6.1 /
8.1
120
87.
Pomar#N25
Pomar#N25
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.6 /
3.8 /
9.2
26
88.
MDK AnthonyxVR#MDK
MDK AnthonyxVR#MDK
LAN (#88)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 56.4% 5.9 /
4.8 /
9.4
149
89.
IngeMasc#TECNM
IngeMasc#TECNM
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 61.5% 5.8 /
5.6 /
11.4
52
90.
AfaRzR#LAN
AfaRzR#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 51.4% 6.5 /
8.7 /
11.5
138
91.
HEDYBERTOSAURIO#LAN
HEDYBERTOSAURIO#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.3% 6.5 /
6.5 /
8.5
108
92.
NeekøNe#Briar
NeekøNe#Briar
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 50.0% 6.3 /
5.3 /
6.6
62
93.
Relevants#LAN
Relevants#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 5.3 /
4.0 /
9.2
40
94.
SAO FairyBlack99#SAO
SAO FairyBlack99#SAO
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 52.7% 6.1 /
7.5 /
11.9
131
95.
llxARONxll#LAN
llxARONxll#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.7% 5.1 /
4.8 /
5.8
51
96.
D4V0PR8#LAN
D4V0PR8#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 58.3% 5.7 /
6.1 /
12.2
72
97.
Momo de Twice#Army
Momo de Twice#Army
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 3.3 /
4.1 /
8.1
20
98.
causil030#LAN
causil030#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 55.9% 7.4 /
7.3 /
12.4
111
99.
DonKbra#5501
DonKbra#5501
LAN (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 53.8% 5.3 /
8.7 /
10.0
236
100.
Sun God Nïka#LAN
Sun God Nïka#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.3% 8.1 /
5.0 /
6.1
48