Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất KR

Người chơi Yone xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
AXMC#KR0
AXMC#KR0
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.4% 6.6 /
3.6 /
6.1
61
2.
이상한 사람 224#KR1
이상한 사람 224#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 7.4 /
3.4 /
5.7
97
3.
ewqrq#KR1
ewqrq#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 7.7 /
5.4 /
4.3
57
4.
여중생#Kr2
여중생#Kr2
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.3% 7.3 /
4.5 /
4.9
88
5.
우린시간앞에무엇을선택해야할까#KR1
우린시간앞에무엇을선택해야할까#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.5% 9.2 /
5.1 /
6.9
37
6.
식사는뼈해장국#KR1
식사는뼈해장국#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.0 /
5.4 /
5.7
72
7.
피지컬로 고통을#KR1
피지컬로 고통을#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 4.9 /
3.7 /
4.7
56
8.
아쉬운요네#T 1
아쉬운요네#T 1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.5 /
5.3
57
9.
think X#KR1
think X#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.4 /
4.7 /
4.8
147
10.
여전히 난 여전해#11111
여전히 난 여전해#11111
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 7.6 /
5.0 /
4.1
62
11.
有志竟成#유지경성
有志竟成#유지경성
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 6.4 /
5.0 /
4.3
70
12.
넌 이미 졌다#5467
넌 이미 졌다#5467
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.9 /
5.2 /
5.0
61
13.
허쉬스 초코우유#KR1
허쉬스 초코우유#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.8% 7.6 /
6.8 /
4.1
76
14.
민 서#별이삼샵
민 서#별이삼샵
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 7.0 /
5.4 /
5.4
69
15.
beast11z#Ganyu
beast11z#Ganyu
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.3 /
4.2 /
5.8
154
16.
솔레스#123
솔레스#123
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.2% 7.0 /
6.2 /
5.5
66
17.
Haku#365
Haku#365
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 6.9 /
5.1 /
3.8
50
18.
후회와 그리움#KR1
후회와 그리움#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.9 /
4.4 /
5.2
53
19.
버거킹에서와플없냐고따지는한창석#ggg
버거킹에서와플없냐고따지는한창석#ggg
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.7 /
5.2
125
20.
요 네#YON
요 네#YON
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
4.7 /
4.4
57
21.
묵언수행고인물#KR1
묵언수행고인물#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.0 /
4.1 /
4.0
100
22.
크르렁#kr2
크르렁#kr2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.4% 6.5 /
4.7 /
5.4
101
23.
감정빼고할게요#4974
감정빼고할게요#4974
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.1 /
3.5 /
6.1
53
24.
书生浅夏#1216
书生浅夏#1216
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.3 /
4.6 /
5.8
83
25.
팔중앵#KR1
팔중앵#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.1 /
4.4 /
4.2
53
26.
미니언 슬레이어#KR11
미니언 슬레이어#KR11
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.9 /
3.7 /
5.4
64
27.
바켠수#0925
바켠수#0925
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 6.0 /
4.3 /
5.5
57
28.
풀 영#풀 영
풀 영#풀 영
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.6 /
4.8 /
5.7
53
29.
Asyozu#KR1
Asyozu#KR1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 64.2% 5.8 /
3.9 /
4.6
53
30.
정교함그끝을향해#KR1
정교함그끝을향해#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.1 /
6.6 /
5.6
84
31.
die for you#08mid
die for you#08mid
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.9 /
4.2 /
4.0
229
32.
크세로#KR1
크세로#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.2 /
6.2
81
33.
약해요노루#KR1
약해요노루#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.8 /
6.0 /
4.9
57
34.
showmaker1011#2314
showmaker1011#2314
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 5.5 /
3.7 /
6.0
42
35.
할만큼 했어#woo
할만큼 했어#woo
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.6 /
4.1 /
5.1
89
36.
세상이 미워요#KR2
세상이 미워요#KR2
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.9 /
4.2 /
5.5
50
37.
새로운출발특별한만남#KR2
새로운출발특별한만남#KR2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.9 /
3.9 /
5.8
65
38.
m1dm1dmidmid#KR1
m1dm1dmidmid#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 6.4 /
4.4 /
4.0
57
39.
Arceus#아르세우스
Arceus#아르세우스
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.9 /
6.3 /
3.3
71
40.
시비걸지마세요#0322
시비걸지마세요#0322
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.7 /
4.3 /
4.9
96
41.
대충하지 않기#KR2
대충하지 않기#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.9 /
5.9 /
4.3
54
42.
아이유가최고유#KR1
아이유가최고유#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.2 /
3.9 /
4.9
70
43.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.3% 5.1 /
4.8 /
6.3
62
44.
기버범#KR1
기버범#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.1 /
5.9 /
5.1
57
45.
혼자하는 넋두리#하소연
혼자하는 넋두리#하소연
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.6 /
5.1 /
4.9
71
46.
학우국장 신효민#경상국립대
학우국장 신효민#경상국립대
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.1 /
4.1 /
4.7
49
47.
우정잉#111
우정잉#111
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.0 /
4.3 /
5.4
126
48.
짱 구#1102
짱 구#1102
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.7 /
6.7 /
5.5
118
49.
一人一#かおかお
一人一#かおかお
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 4.6 /
4.4 /
4.1
68
50.
잭 한마#3534
잭 한마#3534
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.0 /
4.2 /
6.0
52
51.
1년은 730일#KR2
1년은 730일#KR2
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 4.8 /
4.8 /
6.3
51
52.
sword#369
sword#369
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 8.5 /
6.0 /
5.9
52
53.
keenyo#KR1
keenyo#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.0 /
4.6 /
5.4
52
54.
도요토미 한성민#KR1
도요토미 한성민#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.6% 7.6 /
5.5 /
5.4
104
55.
곽갑룡#KR2
곽갑룡#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.8% 6.6 /
5.2 /
4.4
92
56.
배그물게잡이#KR1
배그물게잡이#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.6 /
5.4 /
4.9
65
57.
Pz ZZang#KR1
Pz ZZang#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.8% 7.8 /
3.8 /
4.8
36
58.
GoodBye シ#KR123
GoodBye シ#KR123
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.1 /
4.8 /
5.6
63
59.
치즈마카롱#달 콤
치즈마카롱#달 콤
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.2% 5.9 /
4.3 /
4.2
53
60.
가끔은 왠지 금지된 게 궁금하#추운 밤
가끔은 왠지 금지된 게 궁금하#추운 밤
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 5.8 /
4.7 /
4.6
155
61.
누워서 코파기#후비적
누워서 코파기#후비적
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.5 /
4.7 /
4.2
66
62.
짐승식#KR1
짐승식#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 5.9 /
5.9 /
5.1
128
63.
카서스의 3단고음#KR1
카서스의 3단고음#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.5 /
5.6 /
6.4
104
64.
22호재경#KR2
22호재경#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.0 /
4.5 /
4.8
53
65.
이준행#KR3
이준행#KR3
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.6 /
4.6 /
5.4
98
66.
밍 뱅#KR2
밍 뱅#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 6.1 /
5.1 /
5.3
92
67.
할머니리어카파괴주파수듣는조강현#곰방와곰디
할머니리어카파괴주파수듣는조강현#곰방와곰디
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 5.9 /
4.7 /
4.9
93
68.
시고르자브종#0412
시고르자브종#0412
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.3% 5.3 /
5.6 /
5.3
81
69.
demonlover#0827
demonlover#0827
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.0 /
4.6 /
4.8
58
70.
애니안보는사람#2005
애니안보는사람#2005
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 4.5 /
3.1 /
4.3
66
71.
대머리04#KR2
대머리04#KR2
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.0 /
6.0 /
4.9
56
72.
티르칸쟈카#KR2
티르칸쟈카#KR2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.4% 7.3 /
6.6 /
3.5
57
73.
준밧드#KR1
준밧드#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.7 /
5.2 /
5.2
74
74.
바이킹 회전목마#KR1
바이킹 회전목마#KR1
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 8.0 /
4.4 /
5.0
45
75.
암 살#KR01
암 살#KR01
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.2% 6.2 /
5.5 /
5.7
46
76.
뚝배기 대머리#KR1
뚝배기 대머리#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.2 /
5.0 /
5.6
230
77.
확실한가요#KR1
확실한가요#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.3% 4.7 /
3.5 /
4.9
53
78.
ANMOK#KR2
ANMOK#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.4% 7.5 /
7.2 /
5.7
64
79.
je1111y#KR1
je1111y#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.1 /
5.1 /
5.2
68
80.
U뷰초밥#KR1
U뷰초밥#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.8 /
4.6 /
5.1
90
81.
날카로운 복치#KR1
날카로운 복치#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 6.8 /
3.6 /
5.0
44
82.
Granger#Rondo
Granger#Rondo
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.7% 4.8 /
4.3 /
4.6
104
83.
이렐리아#KR111
이렐리아#KR111
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 10.9 /
5.5 /
4.2
52
84.
요 네#qwe1
요 네#qwe1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.0% 6.6 /
5.6 /
5.2
100
85.
실력 정진#POG
실력 정진#POG
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 6.6 /
5.5 /
5.7
42
86.
하루룽#gff
하루룽#gff
KR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 4.1 /
5.3 /
4.6
52
87.
흰 담비#4829
흰 담비#4829
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.1 /
4.6 /
6.9
77
88.
해 남#광어회
해 남#광어회
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.3 /
6.0 /
5.2
62
89.
Classic Physique#KOREA
Classic Physique#KOREA
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.9 /
5.7 /
4.5
76
90.
천 꽃#KR1
천 꽃#KR1
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.2% 4.9 /
5.3 /
5.6
79
91.
말걸지마짜증나니까#KR2
말걸지마짜증나니까#KR2
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.5% 5.7 /
5.2 /
4.5
82
92.
신 카#KR1
신 카#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.8 /
4.4 /
4.7
54
93.
한 페이지가 될 수 있게#your
한 페이지가 될 수 있게#your
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.9 /
5.4
80
94.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.9 /
5.6 /
4.2
55
95.
The shy#48561
The shy#48561
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.3 /
5.8 /
5.3
52
96.
주인공#버 프
주인공#버 프
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.5 /
5.5 /
6.1
181
97.
나를믿고동룔믿자#KR1
나를믿고동룔믿자#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.5 /
5.0 /
6.0
128
98.
전준영짱123#KR1
전준영짱123#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.0 /
3.9 /
5.4
50
99.
임도현#2005
임도현#2005
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.5% 5.4 /
5.5 /
5.9
127
100.
BGA nero two#KR1
BGA nero two#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.4 /
5.8 /
4.8
128