Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất LAN

Người chơi Ashe xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
why#sigh
why#sigh
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 7.9 /
4.4 /
7.5
50
2.
AdGapp#55015
AdGapp#55015
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 6.6 /
5.2 /
8.7
66
3.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 5.9 /
5.3 /
9.8
48
4.
BuhitoFlamerUwU#LAN
BuhitoFlamerUwU#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.9 /
4.3 /
9.1
130
5.
FlamingNachos#2424
FlamingNachos#2424
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 6.4 /
5.7 /
9.4
118
6.
Emil#LAN
Emil#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.3 /
6.6 /
9.2
106
7.
Frost#13257
Frost#13257
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 5.4 /
6.5 /
8.2
106
8.
루이스미레이#LMR
루이스미레이#LMR
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 3.1 /
7.7 /
14.5
40
9.
Naos0327#LAN
Naos0327#LAN
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.6% 6.5 /
5.6 /
9.3
64
10.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 6.8 /
6.4 /
8.1
52
11.
macaco#AFK
macaco#AFK
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.9 /
5.7 /
8.2
152
12.
NatZecht#LAN
NatZecht#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.0 /
6.6 /
8.4
293
13.
PAULEYTOR XD#LAN
PAULEYTOR XD#LAN
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.4% 7.6 /
5.0 /
8.3
57
14.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.4 /
5.5 /
9.7
55
15.
Deadly Shadow#LAN
Deadly Shadow#LAN
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 6.2 /
4.2 /
7.8
45
16.
Papisuave Prime#LAN
Papisuave Prime#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.0 /
7.4 /
8.7
48
17.
Buda#Shifo
Buda#Shifo
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.7% 9.2 /
4.6 /
7.7
220
18.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.3 /
5.5 /
7.5
62
19.
PoIlo#LAN
PoIlo#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 6.3 /
5.8 /
8.2
58
20.
Kirashuta#2004
Kirashuta#2004
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 5.6 /
4.3 /
7.7
54
21.
Compa del toci#LAN
Compa del toci#LAN
LAN (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.6% 6.7 /
6.4 /
9.9
46
22.
aNNz#LAN
aNNz#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 7.5 /
6.1 /
8.3
81
23.
ADditto#ACHE
ADditto#ACHE
LAN (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.4% 9.0 /
4.3 /
7.4
52
24.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.8% 2.6 /
5.8 /
14.5
44
25.
Dantas#LAN
Dantas#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 4.8 /
5.9 /
8.6
77
26.
Ashpe#AERE
Ashpe#AERE
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.8% 6.6 /
4.9 /
7.5
43
27.
Wu ji bi fan#1001
Wu ji bi fan#1001
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.4% 7.8 /
4.7 /
8.6
43
28.
Yagami Squall#LAN
Yagami Squall#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.2 /
6.1 /
8.5
55
29.
3L Frost#LAN
3L Frost#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.1% 9.3 /
6.1 /
9.2
47
30.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.6% 8.3 /
3.4 /
8.4
28
31.
Anubis#EVO
Anubis#EVO
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 9.1 /
6.9 /
9.4
55
32.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 6.5 /
6.8 /
9.4
72
33.
iTheMosh#LAN
iTheMosh#LAN
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.2% 7.9 /
6.1 /
7.9
66
34.
GB2 BufonRi#2112
GB2 BufonRi#2112
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.9% 7.0 /
4.5 /
8.2
29
35.
Beyond My Limits#0000
Beyond My Limits#0000
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.2% 3.0 /
7.5 /
12.7
78
36.
Sarah Black#LAN
Sarah Black#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 8.1 /
6.4 /
8.2
54
37.
Ylich#LAN
Ylich#LAN
LAN (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 7.0 /
4.8 /
10.4
50
38.
PłTUFO#lol
PłTUFO#lol
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 8.4 /
6.3 /
8.9
111
39.
Casitsburbuja#2582
Casitsburbuja#2582
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.5 /
5.3 /
8.5
72
40.
Ditto OuO#LAN
Ditto OuO#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.2% 8.9 /
5.6 /
10.3
29
41.
BMB Ryu Minseok#1224
BMB Ryu Minseok#1224
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.4 /
5.8 /
9.1
45
42.
Mitsuha yamano#LAN
Mitsuha yamano#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 7.6 /
6.7 /
8.1
56
43.
L ImpératriceIII#TRT3
L ImpératriceIII#TRT3
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.3% 8.9 /
5.7 /
7.7
60
44.
Sleekhell#LAN
Sleekhell#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 6.7 /
5.0 /
8.8
99
45.
SirWaffles#LAN
SirWaffles#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.4% 6.4 /
6.2 /
8.2
56
46.
Nÿxh#üüüü
Nÿxh#üüüü
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 7.9 /
6.0 /
8.9
87
47.
RmrSays#LAN
RmrSays#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 5.8 /
6.5 /
9.7
66
48.
NyoMon#LAN
NyoMon#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.0% 7.6 /
7.0 /
8.7
79
49.
Jesus Sanmiguel#LAN
Jesus Sanmiguel#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.7% 10.3 /
6.0 /
9.5
99
50.
GANK BOT DEMIAN#PLIS
GANK BOT DEMIAN#PLIS
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.2% 6.4 /
9.6 /
9.2
58
51.
Tanga de Ashe#ASHE
Tanga de Ashe#ASHE
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 6.1 /
4.7 /
7.7
53
52.
AryaZu#LAN
AryaZu#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.0% 6.6 /
5.3 /
9.7
116
53.
T0nyAbu#LAN
T0nyAbu#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 2.9 /
3.9 /
13.1
41
54.
íLex#LAN
íLex#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.8% 9.5 /
6.1 /
10.5
77
55.
ØriginFørt#G3LI
ØriginFørt#G3LI
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 5.3 /
5.0 /
9.0
27
56.
Cesar#LAN96
Cesar#LAN96
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 8.3 /
9.6 /
10.3
119
57.
Kodram#ADC
Kodram#ADC
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.2% 7.7 /
4.9 /
8.3
128
58.
HotKeki#Kiike
HotKeki#Kiike
LAN (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.8% 8.4 /
5.3 /
9.6
51
59.
CairosHell#LAN
CairosHell#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.8% 6.8 /
5.0 /
10.0
94
60.
Sepyrot#LAN
Sepyrot#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.3% 6.6 /
5.3 /
9.5
256
61.
IB xСадистскийW#666
IB xСадистскийW#666
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 71.2% 6.6 /
4.7 /
9.5
66
62.
Cinnamon Chiludo#ASHE
Cinnamon Chiludo#ASHE
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.2% 6.9 /
6.5 /
9.7
88
63.
Enwah#LAN
Enwah#LAN
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.1% 6.9 /
7.2 /
10.0
93
64.
CHD Sterben#LAN
CHD Sterben#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.3% 3.1 /
7.2 /
12.1
44
65.
KingAsesin#LAN
KingAsesin#LAN
LAN (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 6.6 /
5.5 /
9.6
208
66.
YASSU0#LAN
YASSU0#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.6% 6.8 /
5.4 /
9.6
64
67.
SunRaku#Moon
SunRaku#Moon
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.4% 7.5 /
6.0 /
10.5
90
68.
Paris#Tuk
Paris#Tuk
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 6.7 /
4.6 /
7.8
40
69.
23412341234#Sad
23412341234#Sad
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.3% 7.8 /
5.6 /
9.3
82
70.
Kyanc#LAN
Kyanc#LAN
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.3% 6.9 /
5.2 /
8.8
53
71.
Drogon Smolder#2393
Drogon Smolder#2393
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 8.9 /
5.6 /
9.6
50
72.
XqualoX#LAN
XqualoX#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 8.3 /
6.7 /
9.6
66
73.
PapsCharly#LAN
PapsCharly#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.8% 6.6 /
6.0 /
9.8
68
74.
Dhazzel#Brawl
Dhazzel#Brawl
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.4% 7.1 /
5.7 /
8.1
83
75.
Steve Ø#LAN
Steve Ø#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 10.0 /
8.0 /
8.2
123
76.
WorstAim#SAO
WorstAim#SAO
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 6.3 /
6.9 /
8.2
75
77.
Weox#LAN
Weox#LAN
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.3% 6.9 /
6.2 /
8.6
38
78.
Whelx#LAN
Whelx#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.6% 6.3 /
5.9 /
8.2
71
79.
El MissKlis#arrow
El MissKlis#arrow
LAN (#79)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 71.9% 8.0 /
5.7 /
10.5
64
80.
RICOLAS#MUA
RICOLAS#MUA
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 90.9% 7.7 /
3.7 /
9.8
11
81.
Stahil#LAN
Stahil#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 9.0 /
4.6 /
8.8
52
82.
escaloneta#LAN
escaloneta#LAN
LAN (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.2% 7.3 /
5.2 /
9.1
45
83.
Mary Conazo#5555
Mary Conazo#5555
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 6.2 /
5.1 /
10.1
55
84.
Dabuk Zoldyck#LAN
Dabuk Zoldyck#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.9% 7.0 /
5.8 /
8.2
136
85.
Hide On Jh4n#LAN
Hide On Jh4n#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 9.1 /
6.5 /
7.6
51
86.
Fumayushi#1403
Fumayushi#1403
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.3% 10.1 /
6.0 /
8.9
56
87.
T1 gumayusi#jack
T1 gumayusi#jack
LAN (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.4% 7.0 /
6.2 /
9.8
57
88.
RK Instïnct#LAN
RK Instïnct#LAN
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.5% 6.7 /
5.0 /
8.4
84
89.
Ahrii#12345
Ahrii#12345
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.8% 6.3 /
6.6 /
8.5
307
90.
1JoseMG#1JMG
1JoseMG#1JMG
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 7.6 /
7.5 /
12.1
51
91.
AlexanderSKT12#LAN
AlexanderSKT12#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 67.3% 6.0 /
6.3 /
10.0
55
92.
escroto versatil#4211
escroto versatil#4211
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.4% 8.9 /
6.3 /
9.2
83
93.
elmeromero#703
elmeromero#703
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.5% 6.2 /
4.8 /
8.7
55
94.
Guajolote Macías#1391
Guajolote Macías#1391
LAN (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.6% 5.2 /
4.3 /
9.1
84
95.
KR Pany#LAN
KR Pany#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.6% 7.8 /
6.2 /
9.8
55
96.
Eclipsse#LAN
Eclipsse#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.1% 3.9 /
6.9 /
12.3
51
97.
PLP Witu#LAN
PLP Witu#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.9% 5.7 /
6.0 /
8.6
104
98.
bloodscreemo#LAN
bloodscreemo#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương III 54.8% 4.7 /
5.8 /
10.7
73
99.
LeSkinny#LAN
LeSkinny#LAN
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 7.4 /
5.5 /
9.0
58
100.
ChallengerDeZaun#lisan
ChallengerDeZaun#lisan
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.3% 7.0 /
7.1 /
10.7
49