Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất LAN

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 12.2 /
4.5 /
5.1
55
2.
07 31 2002#Yun
07 31 2002#Yun
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.5% 8.3 /
5.8 /
6.6
59
3.
Nina Novachrono#LAN
Nina Novachrono#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.3% 10.7 /
6.8 /
5.6
101
4.
Pestilent#DOGGO
Pestilent#DOGGO
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.3 /
5.3 /
6.2
68
5.
HS Hanae#LAN
HS Hanae#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.7 /
6.9
93
6.
Sayonara Gokko#XDDD
Sayonara Gokko#XDDD
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.7 /
5.1 /
5.3
74
7.
REYDELOSMUERTOS#LAN
REYDELOSMUERTOS#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 6.8 /
6.7 /
5.7
73
8.
TrujiR#ttv
TrujiR#ttv
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 10.0 /
7.4 /
5.6
67
9.
El Imperdonable#LAN
El Imperdonable#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.7 /
5.9 /
6.7
92
10.
dominican diff#GAP
dominican diff#GAP
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 8.2 /
6.1 /
6.6
108
11.
Jesús#New
Jesús#New
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.0 /
5.8 /
6.0
134
12.
appohC#LAN
appohC#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 65.2% 7.8 /
5.4 /
7.0
46
13.
Pizza Gang#DOGGO
Pizza Gang#DOGGO
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.8 /
5.2 /
5.5
146
14.
Sorry#amlo
Sorry#amlo
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.0 /
5.1 /
6.2
100
15.
High Apm PolterG#22222
High Apm PolterG#22222
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 7.6 /
4.9 /
5.9
150
16.
faaak#CLN
faaak#CLN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 66.7% 6.6 /
6.5 /
6.4
48
17.
DarkSei#LAN
DarkSei#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.6 /
5.7 /
6.8
89
18.
A J#LAN
A J#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 7.0 /
4.9 /
6.3
128
19.
SirBoss#6323
SirBoss#6323
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 8.6 /
5.5 /
6.4
48
20.
Yasuo#NAXD
Yasuo#NAXD
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 6.8 /
6.0 /
7.0
140
21.
GusanoMecanico22#LAN
GusanoMecanico22#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.0% 6.3 /
6.7 /
7.3
217
22.
Alidra Leunam#Tuki
Alidra Leunam#Tuki
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.8 /
6.9 /
5.2
112
23.
FlamingTunderGod#3780
FlamingTunderGod#3780
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.3% 8.1 /
4.8 /
6.4
228
24.
John Snow#LAN
John Snow#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.3 /
5.5 /
6.4
144
25.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 6.4 /
6.4 /
5.8
291
26.
Fearest Tempest#Yasuo
Fearest Tempest#Yasuo
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.5 /
7.3 /
4.2
104
27.
Clement#LAN
Clement#LAN
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 5.8 /
6.3 /
5.6
54
28.
Kägura#LAN
Kägura#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.1% 7.0 /
6.3 /
6.1
158
29.
Steath#LAN
Steath#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.8 /
5.8 /
4.9
146
30.
Bloody Sword#LAN
Bloody Sword#LAN
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 5.1 /
6.4 /
6.0
45
31.
Jadlain#LAN
Jadlain#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 56.9% 8.4 /
8.0 /
5.0
211
32.
Skylıne#Wolf
Skylıne#Wolf
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.9% 6.8 /
4.9 /
5.5
44
33.
Keo#Skeo
Keo#Skeo
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.1 /
4.3 /
4.7
45
34.
TTVentus9#123
TTVentus9#123
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.6% 7.1 /
5.8 /
5.7
151
35.
Sebastiän#azaka
Sebastiän#azaka
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 8.7 /
6.1 /
5.9
114
36.
Fiinisterra#Yasuo
Fiinisterra#Yasuo
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.2 /
5.9 /
7.1
61
37.
JUEGOBASURAAAAAA#9092
JUEGOBASURAAAAAA#9092
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.1 /
5.4 /
6.5
138
38.
Geoorgius#ttv
Geoorgius#ttv
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.8 /
5.6 /
6.7
91
39.
Gummy#2199
Gummy#2199
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.9 /
6.1 /
6.2
99
40.
Justh#LAN
Justh#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.7 /
5.5 /
6.3
124
41.
TV Valdevel#VAL
TV Valdevel#VAL
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.6% 8.2 /
8.1 /
5.8
53
42.
ØEvilDesTroyerØ#420
ØEvilDesTroyerØ#420
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 6.9 /
6.7 /
5.8
212
43.
Showmaker#9887
Showmaker#9887
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 11.6 /
8.5 /
5.0
39
44.
SuperJD#LAN
SuperJD#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.3 /
5.8 /
6.4
108
45.
Dusha#Dusha
Dusha#Dusha
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.9 /
7.3 /
6.8
232
46.
1darknessenvoy1#LAN
1darknessenvoy1#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 5.5 /
6.0 /
5.0
84
47.
Satsuki Yone#LAN
Satsuki Yone#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 5.4 /
4.3 /
5.6
97
48.
iDekaa#LAN
iDekaa#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 7.5 /
6.2 /
5.3
152
49.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 7.4 /
6.9 /
5.1
140
50.
Gansito Riquelme#OkOk
Gansito Riquelme#OkOk
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.3 /
5.7 /
6.0
93
51.
FLCL#LAN
FLCL#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.1 /
6.9 /
6.1
150
52.
TWTV Liogames06#DEMON
TWTV Liogames06#DEMON
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.0 /
4.9 /
6.4
172
53.
Zelkan#LAN
Zelkan#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.7 /
6.5 /
6.9
91
54.
Keníchí#LAN
Keníchí#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 56.7% 6.7 /
4.1 /
6.1
217
55.
FCPirañasaurus#LAN
FCPirañasaurus#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 9.2 /
8.6 /
5.9
159
56.
Spider Man#opgg
Spider Man#opgg
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 6.6 /
4.9 /
6.0
212
57.
T1 Bruce Lee#SSVCH
T1 Bruce Lee#SSVCH
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.6 /
7.3 /
6.8
95
58.
Ventus#1934
Ventus#1934
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.3% 8.9 /
6.2 /
5.9
144
59.
lKazuki#LAN
lKazuki#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 8.3 /
6.1 /
5.4
67
60.
ßeau#LAN
ßeau#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.5 /
6.9 /
6.1
104
61.
Chemi#2004
Chemi#2004
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 8.2 /
5.6 /
7.5
73
62.
aŁIEz#LAN
aŁIEz#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.6% 8.1 /
6.7 /
6.1
79
63.
RONEY TOP GOD#GWEN
RONEY TOP GOD#GWEN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 54.0% 6.7 /
6.3 /
6.4
339
64.
Tohrú#7u7
Tohrú#7u7
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.2 /
6.4 /
4.9
309
65.
brunoSImatabebés#LAN
brunoSImatabebés#LAN
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.8% 6.2 /
5.6 /
6.9
71
66.
xadaer#787
xadaer#787
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.0 /
5.4 /
5.3
46
67.
Joy#022
Joy#022
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.8% 11.9 /
5.8 /
6.7
65
68.
Manuel Ardila#Tuki
Manuel Ardila#Tuki
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.5% 6.2 /
8.1 /
5.1
329
69.
Ruby#dumb
Ruby#dumb
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.9% 9.7 /
7.6 /
5.8
55
70.
Kendalvz#LAN
Kendalvz#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 53.6% 7.4 /
6.7 /
7.0
69
71.
Exodius#Prod
Exodius#Prod
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.0 /
4.7 /
6.4
43
72.
sadsuga#SAD
sadsuga#SAD
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 7.0 /
6.8 /
6.5
89
73.
VaLoM#EL10
VaLoM#EL10
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 5.2 /
6.4 /
5.1
105
74.
Blurryfacetwp#LAN
Blurryfacetwp#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.0 /
5.6 /
6.8
45
75.
RANGER ROJOO#SPD
RANGER ROJOO#SPD
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 5.4 /
5.1 /
6.3
59
76.
MGZ Kirby#Magoz
MGZ Kirby#Magoz
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 6.4 /
5.5 /
6.4
45
77.
Vendetta#INTP
Vendetta#INTP
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.8 /
7.7 /
5.9
68
78.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.8 /
6.7 /
5.9
155
79.
xwolf26#Storm
xwolf26#Storm
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 4.7 /
6.0 /
5.5
50
80.
Hide on Levi#LAN
Hide on Levi#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 6.7 /
6.5 /
6.1
330
81.
Daago#Dani
Daago#Dani
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 8.4 /
8.4 /
5.1
191
82.
ScytheRirika#1999
ScytheRirika#1999
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.0% 5.0 /
5.3 /
5.7
206
83.
壊れた#Rim
壊れた#Rim
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.1% 5.0 /
5.7 /
4.8
49
84.
MrNoob97#3482
MrNoob97#3482
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường trên Đại Cao Thủ 52.4% 8.9 /
5.0 /
5.8
82
85.
MAZARU#LAN
MAZARU#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.3 /
6.5 /
6.6
90
86.
Azttroth#0210
Azttroth#0210
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.5 /
5.2 /
6.4
131
87.
Dierethey#LAN
Dierethey#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 6.5 /
7.2 /
7.1
50
88.
kassy#MINE
kassy#MINE
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.7% 9.2 /
4.8 /
7.7
83
89.
łł Neydra łł#LAN
łł Neydra łł#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 7.8 /
6.6 /
5.7
99
90.
BrunoMataBebé#LAN
BrunoMataBebé#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.1% 5.7 /
4.6 /
6.4
62
91.
GandalTheWhit3#Omen
GandalTheWhit3#Omen
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 7.0 /
6.4 /
5.8
143
92.
BrainlessBotlane#0001
BrainlessBotlane#0001
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 5.5 /
4.5 /
5.9
117
93.
santy117#LAN
santy117#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 7.5 /
8.2 /
6.4
67
94.
Achuuuu#LAN
Achuuuu#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 51.8% 7.3 /
7.5 /
6.6
56
95.
Yavender#GOAT
Yavender#GOAT
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 62.6% 9.3 /
6.9 /
6.3
147
96.
DonThonySan#LAN
DonThonySan#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 86.0% 15.4 /
5.6 /
6.7
43
97.
AFK Ackerman#AD23
AFK Ackerman#AD23
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 10.6 /
6.7 /
6.1
97
98.
Reÿes#LAN
Reÿes#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.2% 5.1 /
7.1 /
5.2
49
99.
Fate ツ#yse
Fate ツ#yse
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.7% 8.2 /
6.7 /
5.8
145
100.
날 죽여#666
날 죽여#666
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 9.1 /
5.6 /
4.8
32