Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất LAN

Người chơi Skarner xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lobito Ártico#Wolfy
Lobito Ártico#Wolfy
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.1% 5.7 /
3.2 /
8.4
46
2.
Kochou Shìnobu#LAN
Kochou Shìnobu#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 6.5 /
4.9 /
12.1
59
3.
ArtistBuilds#LAN
ArtistBuilds#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.0 /
4.7 /
9.5
57
4.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.5% 5.7 /
4.0 /
11.3
110
5.
LunasKnight#HELP
LunasKnight#HELP
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 5.0 /
3.7 /
9.3
59
6.
Disgusting Top#LAN
Disgusting Top#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.5 /
6.0 /
9.9
50
7.
Kshatri La Penta#FTA
Kshatri La Penta#FTA
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.8 /
12.0
54
8.
LeoDecko#LAN
LeoDecko#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 5.6 /
3.8 /
12.0
47
9.
AzuraExpresso#LAN
AzuraExpresso#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.7 /
4.3 /
9.1
103
10.
SOLO SMOLDICK#KAnye
SOLO SMOLDICK#KAnye
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 9.4 /
4.8 /
13.1
38
11.
MENTALLY OKAY#LOL40
MENTALLY OKAY#LOL40
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.2% 6.0 /
4.2 /
9.8
42
12.
Don Gragas#TSM
Don Gragas#TSM
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 7.1 /
5.8 /
12.6
55
13.
Dzarkna#555
Dzarkna#555
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.6 /
5.5 /
11.5
55
14.
fernes#1908
fernes#1908
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.2% 5.3 /
5.3 /
11.0
87
15.
Mr GARCIA#8718
Mr GARCIA#8718
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.2 /
4.0 /
8.9
88
16.
enchiladasx#LAN
enchiladasx#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.3 /
6.3 /
13.1
52
17.
darkhunter92#LAN
darkhunter92#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 3.4 /
6.3 /
12.0
187
18.
KlNG BEAR#LAN
KlNG BEAR#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 53.8% 4.5 /
5.3 /
11.5
52
19.
WayneDoubleP#TTV
WayneDoubleP#TTV
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 52.8% 2.0 /
5.2 /
12.4
106
20.
Yiriwiriyet#ÑOM
Yiriwiriyet#ÑOM
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Đại Cao Thủ 52.9% 3.0 /
5.2 /
11.1
204
21.
LF Gabímaru#LFG
LF Gabímaru#LFG
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.5 /
5.7 /
12.1
53
22.
The Grand Finale#End
The Grand Finale#End
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 6.2 /
4.0 /
6.3
70
23.
Jaden#VOID
Jaden#VOID
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.6 /
4.2 /
7.6
48
24.
æsir#4444
æsir#4444
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.4% 6.8 /
5.8 /
9.3
78
25.
Mariano#7715
Mariano#7715
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.7 /
4.8 /
13.2
62
26.
Dogenetta#UwU
Dogenetta#UwU
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 5.7 /
5.9 /
9.6
51
27.
Γ6LaBruxiaΓ6#G6G6
Γ6LaBruxiaΓ6#G6G6
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.6 /
6.7 /
9.9
40
28.
UnIdolMalPagado#Idol
UnIdolMalPagado#Idol
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 49.1% 5.0 /
5.4 /
8.6
57
29.
Mercy#ノーマーシ
Mercy#ノーマーシ
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.6% 6.4 /
3.1 /
13.1
26
30.
Wepycraftt#2894
Wepycraftt#2894
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.9% 6.5 /
6.0 /
9.6
61
31.
Kingdon of Storm#LAN
Kingdon of Storm#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 5.2 /
4.7 /
8.6
49
32.
JaNr#LAN
JaNr#LAN
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.5% 4.7 /
4.7 /
9.5
46
33.
Cuerno#xDD
Cuerno#xDD
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.3 /
6.5 /
12.2
40
34.
AveFanny77#LAN
AveFanny77#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.9% 3.7 /
6.2 /
12.8
64
35.
RegnierX#LAN
RegnierX#LAN
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.7% 4.7 /
6.3 /
10.6
67
36.
AiamNotEzmurfing#LAN
AiamNotEzmurfing#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 73.2% 4.5 /
4.8 /
11.9
41
37.
StormRising#LAN
StormRising#LAN
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.1% 6.7 /
5.9 /
10.8
47
38.
MLP VanderWick#WWSej
MLP VanderWick#WWSej
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.5 /
5.8 /
10.6
42
39.
Yami Sukehiro#llll
Yami Sukehiro#llll
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.4% 7.0 /
5.0 /
8.3
31
40.
Toqui#MBDTF
Toqui#MBDTF
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 59.5% 3.8 /
4.9 /
9.8
42
41.
Baleful Hydra#LAN
Baleful Hydra#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.0 /
3.3 /
9.7
44
42.
La Wawa#LAN
La Wawa#LAN
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 58.7% 6.3 /
5.9 /
12.2
63
43.
Silver Smurfer#LAN
Silver Smurfer#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.2% 4.3 /
7.2 /
9.9
55
44.
Berserker20000#LAN
Berserker20000#LAN
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 6.0 /
4.4 /
8.6
54
45.
ElPandaChikito#26494
ElPandaChikito#26494
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.0 /
5.6 /
11.5
41
46.
Qery#2003
Qery#2003
LAN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 6.2 /
6.5 /
9.9
37
47.
NicoChris#9090
NicoChris#9090
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.4% 7.7 /
4.7 /
12.2
81
48.
Fabled#Tejon
Fabled#Tejon
LAN (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.6% 4.7 /
4.5 /
9.5
196
49.
Satoru Skarner#idwin
Satoru Skarner#idwin
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.6% 9.4 /
3.5 /
12.5
46
50.
Blondemetal#LAN
Blondemetal#LAN
LAN (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.0% 5.0 /
4.1 /
9.7
168
51.
khx1990#LAN
khx1990#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 68.0% 6.6 /
5.0 /
10.6
75
52.
l Starchild l#LAN
l Starchild l#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.6% 5.7 /
4.5 /
10.1
66
53.
Sheridan#LAN
Sheridan#LAN
LAN (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.1% 6.0 /
4.0 /
12.1
63
54.
Brizuela#S4lmn
Brizuela#S4lmn
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 81.6% 3.7 /
3.3 /
11.3
38
55.
SAO FairyBlack99#SAO
SAO FairyBlack99#SAO
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.8% 4.5 /
6.9 /
14.1
69
56.
Monsu AwA#LAN
Monsu AwA#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 5.9 /
4.6 /
9.4
39
57.
Frnkr#blndy
Frnkr#blndy
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.8 /
5.1 /
8.6
54
58.
OTP Skarner#GAA
OTP Skarner#GAA
LAN (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 5.1 /
5.1 /
8.4
285
59.
Rubia De Fuego69#Papu
Rubia De Fuego69#Papu
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.5% 6.0 /
5.5 /
11.4
76
60.
LUNAECANIS 1V9#coito
LUNAECANIS 1V9#coito
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.3 /
5.4 /
12.0
37
61.
An Balla Mor#2001
An Balla Mor#2001
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.7% 8.3 /
4.2 /
11.2
60
62.
RexonaSlayer#Rexon
RexonaSlayer#Rexon
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 7.2 /
4.0 /
11.6
116
63.
KeepItPichi#5426
KeepItPichi#5426
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.3% 5.2 /
5.0 /
11.5
42
64.
JeffTKidnapper#JTK
JeffTKidnapper#JTK
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.6% 5.7 /
5.9 /
10.1
72
65.
Lord Barov#LAN
Lord Barov#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.7 /
5.8 /
9.6
34
66.
WHEELesMID#WsM
WHEELesMID#WsM
LAN (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.0% 5.5 /
5.8 /
12.9
50
67.
Strawberry Cake#LAN
Strawberry Cake#LAN
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.9% 5.4 /
3.5 /
10.9
46
68.
KizManMex#LAN
KizManMex#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.7 /
4.6 /
11.7
40
69.
BSC Loco Vargas#LAN
BSC Loco Vargas#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.8 /
5.1 /
8.5
29
70.
Legends Hunter#LAN
Legends Hunter#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 5.2 /
5.4 /
12.3
32
71.
Sniffer#LAN
Sniffer#LAN
LAN (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 5.6 /
5.1 /
8.1
88
72.
Pipexe#777
Pipexe#777
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.8% 6.4 /
4.5 /
7.9
34
73.
AsterionMorrigan#LAN
AsterionMorrigan#LAN
LAN (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.7% 7.1 /
5.5 /
10.4
46
74.
WDKSkarnerKoaa#WDK
WDKSkarnerKoaa#WDK
LAN (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 72.4% 7.2 /
5.3 /
12.3
87
75.
MELSSCRIT#LAN
MELSSCRIT#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.7% 4.4 /
3.9 /
9.1
14
76.
l WhiteBlack l#LAN
l WhiteBlack l#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.1% 5.5 /
5.3 /
9.3
136
77.
SadBoy#015
SadBoy#015
LAN (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.1% 8.2 /
5.0 /
13.3
65
78.
Darwin Gensokyo#1234
Darwin Gensokyo#1234
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.0 /
5.7 /
13.3
35
79.
Cahel#Solar
Cahel#Solar
LAN (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.4% 7.1 /
6.8 /
9.8
65
80.
SanWichin#LAN
SanWichin#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.4% 3.8 /
5.4 /
11.2
74
81.
Zeın#LAN
Zeın#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.7% 4.7 /
4.8 /
8.9
67
82.
JEFEMAESTRO801#LAN
JEFEMAESTRO801#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.6% 6.2 /
4.4 /
13.1
41
83.
Xinzitakè#Cinzi
Xinzitakè#Cinzi
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 35.4% 3.6 /
6.0 /
8.7
65
84.
Sieghaardtt#LAN
Sieghaardtt#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 95.0% 8.3 /
3.5 /
13.2
20
85.
Cognac#Knt
Cognac#Knt
LAN (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.3% 5.1 /
4.8 /
11.9
90
86.
Lunge#LAN
Lunge#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 7.0 /
4.2 /
5.8
32
87.
El moikano#LAN
El moikano#LAN
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.7% 5.9 /
5.0 /
12.8
38
88.
ECU Loco Vargas#Crazy
ECU Loco Vargas#Crazy
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.2% 5.9 /
5.8 /
7.2
56
89.
danthe soy#LAN
danthe soy#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 6.9 /
5.2 /
13.5
13
90.
Juanesking#7500
Juanesking#7500
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.9% 6.0 /
3.9 /
10.0
37
91.
Eternus AFK#GGs
Eternus AFK#GGs
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.0% 7.2 /
7.2 /
12.7
46
92.
Skynes#LAN
Skynes#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 8.2 /
4.5 /
12.4
57
93.
Elrus#LAN
Elrus#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 5.7 /
3.9 /
13.0
15
94.
anniel27#LAN
anniel27#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.5% 7.1 /
6.6 /
10.1
72
95.
Rok0Per0#564
Rok0Per0#564
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.9% 6.9 /
7.1 /
13.7
37
96.
ActOrnn#8915
ActOrnn#8915
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.1% 5.6 /
5.8 /
10.8
72
97.
RennKu#1111
RennKu#1111
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.5 /
10.7
36
98.
nachpa#LAN
nachpa#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 3.2 /
3.7 /
10.2
165
99.
ldslol#LAN
ldslol#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 4.5 /
3.7 /
11.1
33
100.
Cralceme#XXX
Cralceme#XXX
LAN (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 100.0% 8.3 /
3.5 /
15.3
19