Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất LAN

Người chơi Vayne xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ShaKyl#LAN
ShaKyl#LAN
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 86.7% 12.8 /
3.5 /
4.4
83
2.
Orns#Sexy
Orns#Sexy
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.1% 8.6 /
4.8 /
7.1
92
3.
Marcøck#LAN33
Marcøck#LAN33
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 9.6 /
5.9 /
5.7
46
4.
IFS Hifiger#IFS
IFS Hifiger#IFS
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.8% 8.7 /
4.3 /
6.7
59
5.
CORRE O TE CACH0#LAN
CORRE O TE CACH0#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.9 /
4.1 /
6.0
51
6.
boost tramp#LAN
boost tramp#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 6.9 /
5.1 /
6.6
54
7.
TMA DKz#LAN
TMA DKz#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.9 /
5.6 /
6.4
48
8.
ezpate#uwur
ezpate#uwur
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 9.4 /
5.7 /
5.9
95
9.
Odio mi rol#LAN
Odio mi rol#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.7 /
4.2 /
5.2
56
10.
FZG Hayabusa#LAT
FZG Hayabusa#LAT
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 8.0 /
5.9 /
5.3
113
11.
Mr Pansho#LAN
Mr Pansho#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.0% 11.7 /
5.5 /
5.8
80
12.
KOVAYNE#e boy
KOVAYNE#e boy
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.4 /
6.0 /
5.8
102
13.
Capitán Darmi#LAN
Capitán Darmi#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 64.6% 7.6 /
4.4 /
4.7
96
14.
Kirashuta#2004
Kirashuta#2004
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.5 /
4.5 /
5.8
106
15.
Alex in the sky#tired
Alex in the sky#tired
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 8.0 /
4.7 /
5.9
62
16.
Crasheros#LAN
Crasheros#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.0 /
5.3 /
4.4
195
17.
ADcarry#ADCC
ADcarry#ADCC
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.9 /
4.5 /
5.3
65
18.
Coluccix#Mario
Coluccix#Mario
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.8 /
5.7 /
6.2
79
19.
UnivocaI#LAN
UnivocaI#LAN
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 7.2 /
3.4 /
4.5
155
20.
Bethjen#Tuki
Bethjen#Tuki
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 11.3 /
5.8 /
5.5
76
21.
Dydankz#STN
Dydankz#STN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 11.7 /
6.9 /
6.9
66
22.
Im Sloann#ADC
Im Sloann#ADC
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.9 /
4.7 /
5.8
128
23.
Ðáemøn#LAN
Ðáemøn#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.3 /
4.9 /
4.6
201
24.
Boddy#Boddy
Boddy#Boddy
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.5 /
5.2 /
5.7
141
25.
Castı#Dream
Castı#Dream
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênAD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 7.9 /
6.6 /
5.8
73
26.
Hanni#00013
Hanni#00013
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 5.5 /
4.4 /
5.0
76
27.
LalokeraCT#LAN
LalokeraCT#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.9 /
6.5 /
6.0
61
28.
PAULEYTOR XD#LAN
PAULEYTOR XD#LAN
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 7.6 /
4.7 /
5.6
73
29.
T1 Gùmayusi#LAN
T1 Gùmayusi#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.7 /
5.0 /
5.4
128
30.
Micky Lyon#LAN
Micky Lyon#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 8.6 /
7.9 /
5.8
80
31.
Delia#wuw
Delia#wuw
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.0 /
6.1 /
5.1
136
32.
3333m#LAN
3333m#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.3 /
4.2 /
5.9
91
33.
Twitch TheDeivyx#LAN
Twitch TheDeivyx#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.6 /
6.1 /
5.0
71
34.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.2 /
5.5 /
6.0
59
35.
Desmond99#LAN
Desmond99#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 68.1% 8.2 /
3.5 /
5.4
47
36.
KushLuck#NBR
KushLuck#NBR
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.4 /
4.1 /
6.1
52
37.
Pañal#1st
Pañal#1st
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.0 /
5.7 /
5.9
127
38.
Xero#ING
Xero#ING
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 9.5 /
7.7 /
4.8
52
39.
Quem#Final
Quem#Final
LAN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.0% 9.8 /
6.0 /
4.9
288
40.
fabasdfasdasd#LAN
fabasdfasdasd#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.8% 11.1 /
6.0 /
6.3
73
41.
LF Naerbedo#1014
LF Naerbedo#1014
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 10.2 /
6.1 /
5.6
54
42.
Mago Rúnico#LAN
Mago Rúnico#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.5 /
6.8 /
6.0
71
43.
deivid666#LAN
deivid666#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 7.3 /
4.9 /
6.2
141
44.
YT VAYSU#1337
YT VAYSU#1337
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 8.9 /
5.7 /
5.9
48
45.
VäynksøDërrètîdø#HOT
VäynksøDërrètîdø#HOT
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 11.5 /
6.5 /
5.7
195
46.
iFrosk#FRSK
iFrosk#FRSK
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.1% 7.8 /
6.0 /
6.3
238
47.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.5 /
5.6 /
5.1
108
48.
ShadowBoxing#777
ShadowBoxing#777
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.3 /
4.4 /
5.9
79
49.
Teddie Fcsh#LAN
Teddie Fcsh#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 9.5 /
5.1 /
6.4
91
50.
Drilaxs#SLG
Drilaxs#SLG
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 9.3 /
7.1 /
5.9
41
51.
Nite#music
Nite#music
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.8 /
4.7 /
5.2
158
52.
marcelsb#LAN
marcelsb#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.3 /
6.0 /
5.6
43
53.
Jinx#Yinx
Jinx#Yinx
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 14.9 /
6.9 /
5.3
64
54.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.4% 8.1 /
6.4 /
5.7
55
55.
CJ Emperor#Wozi
CJ Emperor#Wozi
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.0% 10.8 /
3.9 /
6.2
56
56.
Sun#Pou
Sun#Pou
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.8 /
4.9 /
5.1
133
57.
Ryu Gemidor#UwU
Ryu Gemidor#UwU
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.7 /
5.9 /
6.5
72
58.
Seis el perro#LAN
Seis el perro#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 6.9 /
4.9 /
5.4
276
59.
Miranda#132
Miranda#132
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.4 /
6.2 /
4.7
97
60.
Secu#LAN
Secu#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 10.9 /
8.6 /
6.6
58
61.
XG Seshumaro#zzzz
XG Seshumaro#zzzz
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.3% 7.1 /
4.7 /
5.7
80
62.
STZ#단계1
STZ#단계1
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 90.5% 11.2 /
5.6 /
5.1
21
63.
Born Tø Love You#LAN 1
Born Tø Love You#LAN 1
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.8 /
4.9 /
5.1
308
64.
Shaight#LAN
Shaight#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.5 /
4.5 /
6.5
62
65.
vicentillo7x#TY7
vicentillo7x#TY7
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 8.4 /
5.4 /
5.3
77
66.
Naga#uvu
Naga#uvu
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 9.7 /
6.1 /
6.5
45
67.
zzzeri#zuiz
zzzeri#zuiz
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.8 /
6.3 /
4.9
182
68.
RoyalBullet#ADC
RoyalBullet#ADC
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.5 /
6.0 /
6.0
45
69.
Mechs#6969
Mechs#6969
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.3 /
4.0 /
5.5
44
70.
CrazyBerzerk#LAN
CrazyBerzerk#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 7.1 /
6.8 /
5.2
95
71.
Fear The Rat#LAN
Fear The Rat#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.8 /
4.6
60
72.
rikistroyer2023#LAN
rikistroyer2023#LAN
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.3% 10.1 /
7.0 /
5.9
80
73.
Nidoqueen#0031
Nidoqueen#0031
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.8 /
4.2 /
5.9
70
74.
Sandwich de uwu#uwu
Sandwich de uwu#uwu
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.2% 9.2 /
5.3 /
6.7
61
75.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 7.2 /
5.6 /
5.8
56
76.
Rodrigo#2407
Rodrigo#2407
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 12.1 /
5.8 /
5.3
45
77.
Yushimoto#LAN
Yushimoto#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 13.2 /
6.3 /
6.4
44
78.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.6% 7.8 /
4.6 /
5.7
74
79.
pepelon#1111
pepelon#1111
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.6% 8.4 /
6.6 /
5.4
105
80.
Des Volstgalph#OMFG
Des Volstgalph#OMFG
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.7% 11.1 /
6.9 /
4.9
76
81.
Shisui#KATON
Shisui#KATON
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.9% 5.8 /
5.5 /
4.7
91
82.
FrancoSV#4269
FrancoSV#4269
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.0% 9.5 /
5.3 /
6.4
75
83.
Vaynesita#Vay
Vaynesita#Vay
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.3% 10.4 /
5.4 /
5.2
52
84.
ll YIN ll#LAN
ll YIN ll#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.5% 8.5 /
5.9 /
6.3
73
85.
DENM#1509
DENM#1509
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.5% 9.1 /
7.0 /
5.7
62
86.
ThierryPrime#LAN
ThierryPrime#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.8 /
5.6 /
5.5
43
87.
Giyu#Lann
Giyu#Lann
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 10.4 /
5.6 /
5.3
74
88.
FirePuma142#LAN
FirePuma142#LAN
LAN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 8.6 /
6.6 /
5.9
40
89.
Warkom#DCR
Warkom#DCR
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.4% 8.9 /
6.0 /
6.7
117
90.
sacros12#LAN
sacros12#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.9 /
4.5 /
5.2
50
91.
farmin bot#LAN
farmin bot#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.6% 6.0 /
4.8 /
5.5
57
92.
Ortegod#LAN
Ortegod#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.2 /
5.5 /
6.1
135
93.
Odio el lol#77777
Odio el lol#77777
LAN (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.4% 9.2 /
4.5 /
5.9
204
94.
Tokío#LAN
Tokío#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.5 /
5.8 /
5.1
70
95.
King Mørfeo#LAN
King Mørfeo#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 75.5% 8.3 /
6.3 /
6.1
49
96.
Nea Vayne#LAN
Nea Vayne#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 9.5 /
4.9 /
5.1
61
97.
YaphetS#212
YaphetS#212
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.5% 8.8 /
5.5 /
5.4
52
98.
Shauna#KRS
Shauna#KRS
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 7.9 /
5.0 /
4.7
73
99.
SlØwicK#LAN
SlØwicK#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 6.1 /
4.2 /
5.1
51
100.
cristaldemolyy#4566
cristaldemolyy#4566
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.6% 9.1 /
4.6 /
5.8
71