Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lucian xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.1% 8.7 /
6.1 /
7.4
55
2.
Ice and Fire#LAN
Ice and Fire#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.3% 8.2 /
5.3 /
7.1
86
3.
ANH 핑크돼지#0512
ANH 핑크돼지#0512
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 7.1 /
4.7 /
7.4
59
4.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 7.3 /
6.3 /
6.4
52
5.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 9.7 /
5.6 /
7.1
50
6.
Kiss shot#Less
Kiss shot#Less
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 10.4 /
5.8 /
6.4
51
7.
Päpitsš#777
Päpitsš#777
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 7.9 /
5.1 /
7.6
97
8.
LF Naerbedo#1014
LF Naerbedo#1014
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 8.9 /
4.6 /
6.3
78
9.
Etsumi#LAN
Etsumi#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.0 /
4.8 /
6.3
50
10.
Ferroski#LAN
Ferroski#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.7 /
5.6 /
7.5
107
11.
White Album 2#uwu
White Album 2#uwu
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 8.7 /
5.4 /
7.2
65
12.
Best Ks Niño#LAN
Best Ks Niño#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.3 /
5.2 /
6.8
53
13.
братва#m21
братва#m21
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 8.9 /
4.2 /
6.8
46
14.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 8.5 /
4.9 /
7.0
86
15.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 9.2 /
5.0 /
6.0
46
16.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.3 /
5.5 /
6.2
52
17.
Kaanii Maah#9497
Kaanii Maah#9497
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.3 /
4.7 /
6.1
162
18.
appohC#LAN
appohC#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.3 /
5.5 /
7.3
55
19.
Lil Said#0117
Lil Said#0117
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.1 /
5.3 /
6.4
52
20.
PAULEYTOR XD#LAN
PAULEYTOR XD#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.2% 11.4 /
5.4 /
5.9
93
21.
GTR ks#LAN
GTR ks#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 10.1 /
4.8 /
6.0
165
22.
TheJudge3#LAN
TheJudge3#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.6 /
5.1 /
6.7
56
23.
Shauna#KRS
Shauna#KRS
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 8.8 /
5.0 /
6.2
49
24.
GB2 Juzke#3223
GB2 Juzke#3223
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 9.1 /
4.6 /
6.6
136
25.
Carne Asada#3563
Carne Asada#3563
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 10.4 /
5.5 /
5.3
56
26.
pepelon#1111
pepelon#1111
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 9.7 /
6.5 /
6.6
386
27.
兆 Ledi#UwU
兆 Ledi#UwU
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.7 /
5.8 /
7.5
64
28.
Sun#Pou
Sun#Pou
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 8.0 /
5.7 /
6.7
59
29.
Trash#Hate
Trash#Hate
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.8 /
5.5 /
6.8
50
30.
Acajor#LAN
Acajor#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 6.4 /
4.7 /
6.6
59
31.
Lost Star#LAN
Lost Star#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 7.6 /
3.4 /
7.1
66
32.
Dezyyy#1624
Dezyyy#1624
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 13.3 /
6.7 /
7.0
81
33.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.5 /
6.2 /
6.1
66
34.
E p i d e m#777
E p i d e m#777
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 7.9 /
4.7 /
6.0
73
35.
Gosu#Uwu
Gosu#Uwu
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.9 /
5.8 /
6.0
47
36.
Fumayusi1v9#Adc
Fumayusi1v9#Adc
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.0 /
4.7 /
7.6
69
37.
Jeezii#88888
Jeezii#88888
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.1 /
5.9 /
5.4
210
38.
Obed#LAN01
Obed#LAN01
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 12.3 /
3.8 /
5.6
36
39.
Merengue#LAN
Merengue#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.2% 13.0 /
4.6 /
7.1
63
40.
1ST Renshy#LAN
1ST Renshy#LAN
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 9.2 /
5.6 /
7.3
60
41.
Papita asada#TNT
Papita asada#TNT
LAN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.0% 6.4 /
4.1 /
6.0
87
42.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 8.6 /
6.3 /
7.1
99
43.
FSK Ðarka#FSK
FSK Ðarka#FSK
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.2 /
6.5 /
7.1
62
44.
kellt2#LAN
kellt2#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.8 /
6.2 /
9.0
46
45.
La Tusita#3312
La Tusita#3312
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.4 /
4.8 /
7.3
51
46.
maxammo333#LAN
maxammo333#LAN
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.4% 12.4 /
4.7 /
5.7
51
47.
OTP FcK#LAN
OTP FcK#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.7 /
6.5 /
7.2
51
48.
ResidentDarkPro#1515
ResidentDarkPro#1515
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 11.1 /
5.7 /
6.4
116
49.
Zakatax#124
Zakatax#124
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 8.7 /
7.9 /
6.9
138
50.
Hunter#Gunn
Hunter#Gunn
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.1 /
5.5 /
7.5
44
51.
Zain Sex Machine#SIN
Zain Sex Machine#SIN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 7.1 /
5.7 /
8.6
98
52.
Silicius#LAN
Silicius#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 6.9 /
4.4 /
7.6
46
53.
PiñeraQl#LAN
PiñeraQl#LAN
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.7% 7.1 /
4.1 /
4.6
60
54.
FUN blade#999
FUN blade#999
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.1 /
6.7 /
6.7
66
55.
Yagami Squall#LAN
Yagami Squall#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.1 /
6.2 /
6.8
61
56.
Garu#2202C
Garu#2202C
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.4% 9.3 /
6.9 /
6.3
81
57.
Cotzitlaotlan#LAN
Cotzitlaotlan#LAN
LAN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.8% 8.7 /
5.8 /
6.2
65
58.
Radiant Ralivia#2512
Radiant Ralivia#2512
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.8 /
5.6 /
6.9
56
59.
Melojos#Melo
Melojos#Melo
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 9.4 /
5.8 /
6.8
46
60.
PR low elo ad#PRG
PR low elo ad#PRG
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 11.0 /
6.1 /
7.0
81
61.
Solo Sona#LAN
Solo Sona#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 11.4 /
6.5 /
6.2
75
62.
イザヨイ#9112
イザヨイ#9112
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.4 /
6.3 /
4.9
38
63.
Marquito Goat#LAN
Marquito Goat#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 7.5 /
4.5 /
6.8
33
64.
Loyal Blue#LAN
Loyal Blue#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 10.9 /
6.1 /
6.7
63
65.
Paris#Tuk
Paris#Tuk
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 7.1 /
5.9 /
6.3
74
66.
ELDESTRUT#REAL
ELDESTRUT#REAL
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 9.6 /
7.7 /
6.0
56
67.
DemonHunter7#8767
DemonHunter7#8767
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 9.7 /
7.5 /
6.9
48
68.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.8 /
5.7 /
5.9
47
69.
Seasons Change#LAN
Seasons Change#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 6.6 /
6.3 /
7.2
103
70.
Elk Cosplay#2474
Elk Cosplay#2474
LAN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 9.6 /
4.6 /
7.4
56
71.
ReckIess#LAN
ReckIess#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 6.9 /
4.1 /
6.4
40
72.
iBlindSin#LAN
iBlindSin#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.8 /
5.1 /
7.9
55
73.
16101999#LAN
16101999#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 9.6 /
7.5 /
6.9
41
74.
Daro#777
Daro#777
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 9.4 /
6.0 /
8.2
41
75.
EIRA Sung#Kchau
EIRA Sung#Kchau
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.4 /
4.9 /
6.4
54
76.
carlitos#0001
carlitos#0001
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.8% 10.7 /
4.5 /
6.1
79
77.
Marley#LAN
Marley#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 7.8 /
7.6 /
7.4
94
78.
MichigunReformed#2703
MichigunReformed#2703
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.1 /
5.4 /
6.1
55
79.
L e t u s e#LAN
L e t u s e#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.3 /
5.0 /
6.4
47
80.
115Warrior#LAN
115Warrior#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.1% 9.2 /
4.8 /
7.6
74
81.
Zegion Tensura#Slime
Zegion Tensura#Slime
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.8 /
5.0 /
7.6
37
82.
Derko#LFT
Derko#LFT
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 9.5 /
5.9 /
7.9
38
83.
boo#kiss
boo#kiss
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.6 /
6.1 /
5.4
86
84.
Born Tø Love You#LAN 1
Born Tø Love You#LAN 1
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.3% 7.8 /
6.6 /
7.0
55
85.
bigpeenlino2#LAN
bigpeenlino2#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 6.2 /
6.9 /
5.8
81
86.
hi im dexter#LAN
hi im dexter#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.6 /
5.8 /
6.0
52
87.
ıtSantı#zzzz
ıtSantı#zzzz
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 8.0 /
6.4 /
6.1
97
88.
Chumayusi#LAN
Chumayusi#LAN
LAN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 7.3 /
3.1 /
6.5
39
89.
DkRAMLOCURA#LAN1
DkRAMLOCURA#LAN1
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 11.2 /
4.9 /
6.2
25
90.
100100101001#GGEZ
100100101001#GGEZ
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.2% 6.5 /
5.0 /
5.1
65
91.
Rivality Soul#LAN
Rivality Soul#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.2% 8.2 /
3.4 /
6.6
41
92.
DaT KuKZ#LAN
DaT KuKZ#LAN
LAN (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 10.0 /
3.7 /
6.5
26
93.
Direwolf#God
Direwolf#God
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 47.9% 7.4 /
5.6 /
5.0
163
94.
BLG UZI#xdxd
BLG UZI#xdxd
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.8 /
5.5 /
6.4
41
95.
El Pinshi Sether#LAN
El Pinshi Sether#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.1% 10.2 /
4.4 /
6.6
47
96.
Eminence#3491
Eminence#3491
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.7% 7.7 /
6.4 /
8.1
62
97.
ADC Soviético#LAN
ADC Soviético#LAN
LAN (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 12.4 /
5.0 /
7.6
63
98.
Kaelion#VERAF
Kaelion#VERAF
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.6% 10.1 /
5.7 /
6.6
41
99.
69     Us#LAN
69 Us#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.1 /
6.0 /
7.5
43
100.
Seekki#AFK
Seekki#AFK
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.8% 7.0 /
7.1 /
6.6
64