Evelynn

Người chơi Evelynn xuất sắc nhất LAN

Người chơi Evelynn xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Eve King#xxxxx
Eve King#xxxxx
LAN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.4% 11.1 /
4.4 /
7.5
55
2.
Heart Of Dania#永遠の愛
Heart Of Dania#永遠の愛
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 9.5 /
4.7 /
7.9
43
3.
estebe2#0903
estebe2#0903
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 10.2 /
4.1 /
6.4
73
4.
Demon Ashido#FuKu
Demon Ashido#FuKu
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 10.6 /
5.0 /
6.5
188
5.
Death Sigh#EPAL
Death Sigh#EPAL
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.7% 9.5 /
5.2 /
7.5
341
6.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 8.8 /
5.8 /
8.0
284
7.
B K#LANツ
B K#LANツ
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 9.0 /
5.2 /
7.8
203
8.
Johan Lìebheart#LAN
Johan Lìebheart#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.6 /
5.0 /
7.7
91
9.
Inviso ßitch#LAN
Inviso ßitch#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.3 /
5.6 /
7.5
249
10.
UKG eslabon#LAN
UKG eslabon#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 9.3 /
4.3 /
5.8
84
11.
Mr Whiskas#LAN
Mr Whiskas#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.4 /
5.5 /
7.1
205
12.
Eth#LAN
Eth#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 10.4 /
7.6 /
8.9
212
13.
Sram#LAN
Sram#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 10.1 /
5.1 /
9.1
77
14.
Miquella#luna
Miquella#luna
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 10.6 /
4.6 /
7.7
167
15.
Cro Holland#LANA
Cro Holland#LANA
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 10.3 /
4.7 /
7.7
321
16.
Aquaris#Jack
Aquaris#Jack
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 11.3 /
4.6 /
6.7
134
17.
Witness#LAN
Witness#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 9.4 /
6.3 /
7.3
303
18.
Beyond My Limits#0000
Beyond My Limits#0000
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 10.5 /
6.4 /
6.1
56
19.
GolemiTa#eve
GolemiTa#eve
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 9.4 /
5.0 /
5.9
84
20.
danlemonss#kuchi
danlemonss#kuchi
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.0% 9.5 /
6.3 /
8.1
50
21.
goosley#LAN
goosley#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 9.4 /
4.2 /
7.5
324
22.
Qué  NoPuedes#Eve
Qué NoPuedes#Eve
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 10.8 /
4.5 /
6.1
69
23.
Eaglex#LAN
Eaglex#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 10.1 /
4.4 /
8.6
43
24.
Arlecchino#9229
Arlecchino#9229
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.4 /
5.2 /
8.4
68
25.
Menta Pïcante#LAN
Menta Pïcante#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.8% 12.1 /
6.7 /
8.2
213
26.
Juan Colo#LAN
Juan Colo#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.8 /
5.9 /
8.9
60
27.
Ruined MMR#LATAM
Ruined MMR#LATAM
LAN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.8% 12.9 /
5.0 /
7.0
102
28.
Johan Liebheart#1994
Johan Liebheart#1994
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.9% 11.2 /
3.6 /
6.8
133
29.
Xan Eve#LAN
Xan Eve#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 9.9 /
4.5 /
6.9
99
30.
sucubo#XOX
sucubo#XOX
LAN (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.6% 9.5 /
4.7 /
8.3
122
31.
BurritoDeAhrina#LAN
BurritoDeAhrina#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 13.2 /
7.0 /
7.7
53
32.
Zoey Brooks#00000
Zoey Brooks#00000
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.3% 11.9 /
4.5 /
7.9
104
33.
Mr Kat Sparrow#LAN
Mr Kat Sparrow#LAN
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 9.7 /
5.7 /
7.3
103
34.
suparskills#LAN
suparskills#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.6% 11.3 /
5.3 /
9.0
64
35.
Lytos1#LAN
Lytos1#LAN
LAN (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.7% 10.9 /
5.4 /
7.8
94
36.
Mental Gap#LAN
Mental Gap#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 10.3 /
4.8 /
8.5
131
37.
HDX Phantom#LAN
HDX Phantom#LAN
LAN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 10.9 /
3.0 /
5.3
196
38.
Tyrannuss#LMV
Tyrannuss#LMV
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.2% 9.9 /
4.4 /
7.8
57
39.
Huaze Lei#Eve
Huaze Lei#Eve
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 10.2 /
5.9 /
8.1
190
40.
Embo#Nimbo
Embo#Nimbo
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.0% 12.0 /
5.2 /
8.7
25
41.
ToadEnojon#LAN
ToadEnojon#LAN
LAN (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.6% 10.0 /
5.0 /
8.2
61
42.
Forbiddenn#LAN7u
Forbiddenn#LAN7u
LAN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 12.5 /
5.7 /
9.4
38
43.
Jeanne#Fly
Jeanne#Fly
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.8% 11.7 /
5.6 /
8.1
42
44.
Culito Demoniaco#LAN
Culito Demoniaco#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 10.7 /
5.8 /
6.8
148
45.
Charsasd#LAN
Charsasd#LAN
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.5% 9.1 /
5.6 /
6.8
73
46.
Banned#T3ban
Banned#T3ban
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 10.9 /
8.1 /
6.6
56
47.
Ilusión de amor#LAN
Ilusión de amor#LAN
LAN (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.3% 10.2 /
6.9 /
8.0
96
48.
Nachozzz#LAN
Nachozzz#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.5% 10.8 /
6.0 /
8.8
73
49.
LordRusso#LAN
LordRusso#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.3% 11.9 /
6.7 /
8.8
49
50.
otrebor#css
otrebor#css
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.4% 9.1 /
5.7 /
7.4
88
51.
TotoShidori#LAN
TotoShidori#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.2% 10.9 /
5.6 /
8.9
116
52.
Guts#i a n
Guts#i a n
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 8.6 /
4.5 /
6.4
38
53.
Kuro Invincible#LARA
Kuro Invincible#LARA
LAN (#53)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 9.3 /
4.7 /
6.2
88
54.
CambaPerro#1212
CambaPerro#1212
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 11.3 /
5.4 /
7.5
86
55.
MOLINA08#EVE
MOLINA08#EVE
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.9% 10.5 /
5.5 /
8.3
126
56.
Stark#LAN
Stark#LAN
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 10.8 /
6.9 /
8.6
118
57.
Ljda9#LAN
Ljda9#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.4% 8.9 /
5.1 /
7.7
176
58.
Menta Picante#LAN
Menta Picante#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.2% 13.0 /
6.7 /
8.3
77
59.
Valo#LAN
Valo#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.5 /
2.8 /
8.2
24
60.
Colinube#이블린
Colinube#이블린
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.3% 11.0 /
5.6 /
7.7
156
61.
JUAN ANDRES#aea
JUAN ANDRES#aea
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.1% 13.0 /
3.8 /
7.1
111
62.
KaelThass#LAN
KaelThass#LAN
LAN (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.7% 10.6 /
5.3 /
6.8
54
63.
Braga de Evelynn#LAN
Braga de Evelynn#LAN
LAN (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.2% 11.0 /
5.8 /
8.4
229
64.
ToledoXD#LAN
ToledoXD#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.3% 11.2 /
5.5 /
8.6
49
65.
Justicary#LAN
Justicary#LAN
LAN (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 87.3% 20.0 /
3.2 /
7.0
63
66.
Beca#TTV
Beca#TTV
LAN (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 66.2% 11.3 /
4.5 /
7.7
68
67.
Pinu Borer#리카르도
Pinu Borer#리카르도
LAN (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 75.6% 13.9 /
5.1 /
7.4
41
68.
Xleber02#LAN
Xleber02#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.2% 11.1 /
5.8 /
8.4
45
69.
Killer#FAKER
Killer#FAKER
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 9.9 /
4.0 /
6.6
80
70.
SheepDaSheep#queso
SheepDaSheep#queso
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.5% 11.4 /
4.8 /
7.7
73
71.
Rogelio G Rivera#LAN
Rogelio G Rivera#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.7% 10.5 /
6.1 /
10.0
41
72.
Maro#CCS
Maro#CCS
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.2% 10.2 /
5.6 /
6.6
122
73.
Defying Gravity#LAN
Defying Gravity#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.8% 9.5 /
5.5 /
8.4
79
74.
Tolin Infante#Narco
Tolin Infante#Narco
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 10.3 /
4.3 /
8.0
84
75.
LOM XDanimcXD#3652
LOM XDanimcXD#3652
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.7% 13.8 /
7.9 /
8.3
115
76.
Daniel210706G21#LAN
Daniel210706G21#LAN
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.7% 9.5 /
5.8 /
9.0
52
77.
JoskirMR#LAN
JoskirMR#LAN
LAN (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 73.7% 10.1 /
4.1 /
8.5
57
78.
JMaxwęll#LAN
JMaxwęll#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.8% 10.1 /
4.3 /
6.7
148
79.
Marry me ð#AAAAA
Marry me ð#AAAAA
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 50.0% 8.8 /
7.4 /
7.5
52
80.
adsiit#luv
adsiit#luv
LAN (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 10.9 /
4.3 /
6.8
37
81.
Mental Advantage#777
Mental Advantage#777
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 9.9 /
5.8 /
8.9
105
82.
Athyr#LAN
Athyr#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.6% 10.3 /
6.1 /
10.0
46
83.
GansytoCuak#LAN
GansytoCuak#LAN
LAN (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 10.5 /
5.5 /
8.4
112
84.
Casanova#OPAF
Casanova#OPAF
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.0% 10.4 /
4.5 /
6.7
49
85.
Papá Grande#LAN
Papá Grande#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.2% 10.7 /
5.4 /
6.0
174
86.
Tomiqw21#LAN
Tomiqw21#LAN
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.9% 9.1 /
5.6 /
9.3
41
87.
Call me Waters#4022
Call me Waters#4022
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 59.3% 10.9 /
5.7 /
7.7
118
88.
Rangerdown#LAN
Rangerdown#LAN
LAN (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.7% 11.2 /
5.4 /
7.6
164
89.
DefiantBlade#LAN
DefiantBlade#LAN
LAN (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 45.6% 9.5 /
5.3 /
6.8
136
90.
GitanoDeAlma#LAN
GitanoDeAlma#LAN
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương II 57.4% 10.6 /
5.0 /
7.3
47
91.
Axcend#LAN
Axcend#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.7% 11.8 /
4.4 /
6.8
104
92.
Minina peligrosa#LAN
Minina peligrosa#LAN
LAN (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.3% 13.8 /
5.0 /
7.9
22
93.
Abuela Chismosa#LAN
Abuela Chismosa#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.3% 9.0 /
4.0 /
6.4
85
94.
LauLoveEve#owo
LauLoveEve#owo
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.6% 9.7 /
3.1 /
6.7
227
95.
dragonics#LAN
dragonics#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.8% 9.1 /
7.5 /
8.0
132
96.
Divineko#1128
Divineko#1128
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 67.5% 9.1 /
4.3 /
8.1
80
97.
Karnoh#LAN
Karnoh#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.2% 12.6 /
5.7 /
7.0
65
98.
T1 Penelope#LAN
T1 Penelope#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.5% 11.4 /
7.5 /
9.0
80
99.
Apzelll#1495
Apzelll#1495
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 9.3 /
4.7 /
7.6
170
100.
M0LLY#LAN
M0LLY#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 62.4% 8.2 /
4.2 /
6.5
93