Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất LAN

Người chơi Brand xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.5 /
3.9 /
10.2
72
2.
Stíl#LAN
Stíl#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 6.6 /
5.2 /
9.3
43
3.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.5 /
6.3 /
10.3
60
4.
II DIOR II#506
II DIOR II#506
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 5.2 /
7.7 /
10.7
49
5.
WayneDoubleP#TTV
WayneDoubleP#TTV
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.1% 4.1 /
6.9 /
10.1
153
6.
Maestrohuasp#1999
Maestrohuasp#1999
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.2 /
6.2 /
9.6
85
7.
MetalRaiden210#LAN
MetalRaiden210#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.4% 4.1 /
6.0 /
9.2
77
8.
Aria Link#LAN
Aria Link#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 6.4 /
8.4 /
10.8
114
9.
TheLapiz#LAN
TheLapiz#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.6 /
6.3 /
11.4
88
10.
Unstopp#LAN
Unstopp#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 7.2 /
6.9 /
9.8
57
11.
Eloh#LAN
Eloh#LAN
LAN (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 7.4 /
6.5 /
8.6
143
12.
CO3113635973#BOST
CO3113635973#BOST
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.2 /
6.2 /
9.2
101
13.
MssaeL#LAN
MssaeL#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.1 /
5.9 /
10.0
116
14.
6onlyfans9#LAN
6onlyfans9#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.9 /
6.0 /
9.7
195
15.
Fau#LAN
Fau#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.4 /
6.9 /
11.1
50
16.
TranquiEsLoL#LAN
TranquiEsLoL#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.5 /
6.4 /
7.6
598
17.
Bellíngham#LAN
Bellíngham#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 6.7 /
5.6 /
8.4
59
18.
EL TERROR1STA#5465
EL TERROR1STA#5465
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 51.5% 5.4 /
8.2 /
9.5
101
19.
Fhanum#JGL
Fhanum#JGL
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.1 /
6.4 /
9.3
218
20.
Ramk#MID
Ramk#MID
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 6.8 /
5.6 /
7.7
56
21.
Charolon#KICK
Charolon#KICK
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.3% 5.1 /
5.6 /
8.1
81
22.
Don king kon#LAN
Don king kon#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 4.1 /
8.9 /
9.6
49
23.
verthilan#1105
verthilan#1105
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 5.3 /
7.0 /
10.5
44
24.
ElPepeInsano#Poppe
ElPepeInsano#Poppe
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.0% 5.3 /
7.5 /
13.1
37
25.
I am Magedark1#LAN
I am Magedark1#LAN
LAN (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương III 65.4% 6.1 /
6.5 /
9.5
52
26.
Dyerk#Zzz
Dyerk#Zzz
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 5.8 /
5.6 /
10.2
133
27.
RoKur0#uwu
RoKur0#uwu
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.4% 4.3 /
5.8 /
9.3
56
28.
F3M1N1C1D4#440
F3M1N1C1D4#440
LAN (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 66.7% 6.5 /
6.0 /
10.6
96
29.
MarüchanDePozole#LAN
MarüchanDePozole#LAN
LAN (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 67.5% 5.4 /
6.2 /
12.0
80
30.
Rusty011#ACE
Rusty011#ACE
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.5% 5.1 /
5.9 /
10.0
85
31.
Legendario123#LAN
Legendario123#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 6.6 /
7.0 /
12.0
83
32.
Darhmorver#LAN
Darhmorver#LAN
LAN (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 72.7% 7.3 /
4.6 /
10.9
55
33.
Crikosticks#1209
Crikosticks#1209
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.4 /
6.6 /
11.4
39
34.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.8 /
6.3 /
9.4
41
35.
xGhostemane#LAN
xGhostemane#LAN
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 60.7% 6.1 /
6.5 /
9.2
84
36.
SNGSwordKey#LAN
SNGSwordKey#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.0% 6.2 /
6.8 /
9.2
51
37.
Kikiriwings#MLG
Kikiriwings#MLG
LAN (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.6% 6.0 /
6.2 /
8.9
55
38.
Manutë#LAN
Manutë#LAN
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.2% 7.1 /
5.0 /
9.2
73
39.
El Pro Seferdin#LAN
El Pro Seferdin#LAN
LAN (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.0% 4.0 /
4.8 /
9.6
80
40.
Sergeus#LAN
Sergeus#LAN
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.2% 7.6 /
4.5 /
10.7
52
41.
GOAT#svge
GOAT#svge
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 5.9 /
6.3 /
8.7
147
42.
xMarkx1#LAN
xMarkx1#LAN
LAN (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.0% 7.4 /
6.2 /
9.3
106
43.
Fahren#Paul
Fahren#Paul
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.5 /
5.4 /
8.7
79
44.
Lerma#123
Lerma#123
LAN (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 5.5 /
6.3 /
8.6
85
45.
RoseannePark#JLiu
RoseannePark#JLiu
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.9% 5.1 /
4.6 /
9.0
69
46.
Super Zanahoria#Fruit
Super Zanahoria#Fruit
LAN (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.7% 5.3 /
7.0 /
12.9
51
47.
Chanel Junior H#SBFL
Chanel Junior H#SBFL
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 4.9 /
6.2 /
7.2
42
48.
MitNess#LAN
MitNess#LAN
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.7% 5.4 /
4.9 /
8.1
51
49.
Pinixta#LAN
Pinixta#LAN
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 5.8 /
4.7 /
9.5
38
50.
Kros#Kross
Kros#Kross
LAN (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 81.6% 5.2 /
7.0 /
12.1
38
51.
Edyde#LAN
Edyde#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.7 /
4.6 /
8.7
185
52.
Daniel Hristov#LAN
Daniel Hristov#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.8 /
7.0 /
10.3
39
53.
R E L I E#LAN
R E L I E#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 45.0% 4.7 /
5.7 /
9.8
60
54.
John Wick#LAN
John Wick#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 5.9 /
5.9 /
9.7
107
55.
Loopz#LAN
Loopz#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.8% 7.9 /
5.7 /
10.6
81
56.
Sharkedable#LAN
Sharkedable#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 5.8 /
6.0 /
9.8
78
57.
Eframon#LAN
Eframon#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.4% 8.7 /
7.2 /
6.5
93
58.
lcdo en coito#LAN
lcdo en coito#LAN
LAN (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.4% 7.1 /
5.1 /
10.0
49
59.
Jeicipi#LAN
Jeicipi#LAN
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.3% 6.6 /
4.7 /
9.1
61
60.
Glífos#LAN
Glífos#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.3% 7.4 /
4.0 /
9.8
62
61.
Miwe Vito#egg
Miwe Vito#egg
LAN (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 63.7% 6.7 /
7.6 /
12.8
102
62.
Vlad Abusser#Vlad
Vlad Abusser#Vlad
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 6.1 /
4.9 /
8.0
35
63.
CRCItSteve#506
CRCItSteve#506
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.2% 4.2 /
6.6 /
11.3
46
64.
LAFRI#LAFRI
LAFRI#LAFRI
LAN (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 68.8% 8.2 /
5.3 /
7.7
64
65.
Veka#Orca
Veka#Orca
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.3% 5.6 /
6.0 /
11.8
49
66.
Zum#LAN
Zum#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.9% 6.2 /
7.4 /
11.4
59
67.
ukxxwi#LAN
ukxxwi#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 67.6% 5.1 /
6.7 /
11.0
68
68.
Jeilo Verde xddd#4870
Jeilo Verde xddd#4870
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.0% 5.7 /
7.0 /
9.1
40
69.
Canonm#Dev
Canonm#Dev
LAN (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.2% 6.8 /
8.1 /
10.0
89
70.
Mr Moro#LAN
Mr Moro#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 66.7% 6.6 /
6.4 /
12.0
42
71.
Scripts ON#LAN
Scripts ON#LAN
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.7% 7.7 /
7.6 /
11.2
46
72.
Angry Bard#Bard
Angry Bard#Bard
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 4.8 /
4.8 /
9.6
49
73.
gabilandelnorte#LAN
gabilandelnorte#LAN
LAN (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 80.4% 9.0 /
5.5 /
10.5
51
74.
EI Bichote#LAN
EI Bichote#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương II 57.5% 6.0 /
6.6 /
9.2
120
75.
Rayban#LAN
Rayban#LAN
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.4% 4.3 /
5.4 /
11.3
108
76.
XxApolo#LAN
XxApolo#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 62.3% 4.6 /
5.7 /
10.0
53
77.
EIRA designauta#LANS
EIRA designauta#LANS
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.4 /
4.5 /
9.8
32
78.
îm ƒirę#LAN
îm ƒirę#LAN
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 5.4 /
5.4 /
8.3
112
79.
xxEvans07xx#LAN
xxEvans07xx#LAN
LAN (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 74.7% 7.3 /
7.1 /
13.0
75
80.
otro jugador de#LAN
otro jugador de#LAN
LAN (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 68.1% 5.0 /
6.9 /
10.4
72
81.
Juníor H#LAN
Juníor H#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.3% 6.8 /
6.6 /
10.1
49
82.
PikaPollo#2325
PikaPollo#2325
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.4% 5.6 /
4.6 /
8.9
78
83.
Neribyte#1000
Neribyte#1000
LAN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 42.9% 3.1 /
5.8 /
10.1
49
84.
DxN#LAN
DxN#LAN
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.5% 6.4 /
6.9 /
10.9
76
85.
Washbrum#LAN
Washbrum#LAN
LAN (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.1% 6.3 /
5.4 /
8.5
62
86.
Scolopendra#t1fan
Scolopendra#t1fan
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 6.6 /
6.2 /
11.4
26
87.
Berseck#LAN
Berseck#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.5% 6.2 /
8.4 /
11.3
65
88.
Dags#420
Dags#420
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.9 /
6.8 /
9.4
95
89.
MoriMemento#LAN
MoriMemento#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.7% 4.3 /
8.3 /
12.0
61
90.
Niezstche#LAN
Niezstche#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.3 /
7.1 /
9.9
37
91.
LuisED18#LAN
LuisED18#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.3 /
5.4 /
10.4
39
92.
Starflike#LAN
Starflike#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 60.0% 5.2 /
7.5 /
9.6
60
93.
Andoxic#1406
Andoxic#1406
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 6.5 /
6.1 /
11.6
34
94.
SOREN#1307
SOREN#1307
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.7% 5.8 /
5.2 /
9.7
72
95.
Yoda y Han Solo#LAN
Yoda y Han Solo#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.8% 5.1 /
6.4 /
9.3
119
96.
Acorn#LAN
Acorn#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.0% 5.2 /
7.3 /
10.5
73
97.
ArrozconHuebo#LAN
ArrozconHuebo#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.0% 7.6 /
5.6 /
11.6
54
98.
OFF Destrullans#LAN
OFF Destrullans#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.9% 6.6 /
5.2 /
10.1
64
99.
Asmodeus#TKM
Asmodeus#TKM
LAN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.4% 5.5 /
7.0 /
9.8
101
100.
Don toroc#don
Don toroc#don
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 68.4% 5.9 /
8.7 /
12.5
57