Jarvan IV

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất LAN

Người chơi Jarvan IV xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
GutsKenshi#001
GutsKenshi#001
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.7 /
4.7 /
16.2
129
2.
Kin Crinso#LAN
Kin Crinso#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 4.6 /
3.9 /
14.4
69
3.
CBC Alitán#CBC
CBC Alitán#CBC
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.2 /
4.3 /
14.8
166
4.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.7% 5.4 /
4.9 /
12.5
70
5.
Raymax#LAN
Raymax#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 5.1 /
6.1 /
14.9
131
6.
Myndks#LAN
Myndks#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.4 /
5.3 /
11.5
102
7.
Luckie#Lucki
Luckie#Lucki
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 5.9 /
4.5 /
14.5
41
8.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.2% 4.5 /
4.3 /
13.8
52
9.
Egoista#Key
Egoista#Key
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 5.4 /
4.5 /
12.6
43
10.
Gran Soldador#559
Gran Soldador#559
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.2% 5.8 /
6.3 /
12.6
83
11.
Andy is love#LAN
Andy is love#LAN
LAN (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 6.5 /
5.6 /
14.7
69
12.
SANTIDEODO#jungl
SANTIDEODO#jungl
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.9 /
6.3 /
16.0
54
13.
Vyce Trimegisto#Vyce
Vyce Trimegisto#Vyce
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.1 /
6.6 /
14.3
137
14.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 6.8 /
4.4 /
13.6
44
15.
SSU Facilito#LAN
SSU Facilito#LAN
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.9% 6.4 /
4.2 /
14.3
82
16.
Deliranth2 ve#was
Deliranth2 ve#was
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.4 /
5.4 /
13.0
67
17.
anstar#LAN
anstar#LAN
LAN (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.3% 5.3 /
5.8 /
16.5
95
18.
Mąrk Grayson#Zyzz
Mąrk Grayson#Zyzz
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.7% 6.5 /
5.8 /
14.2
95
19.
denter#LAN
denter#LAN
LAN (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.7% 6.0 /
5.0 /
11.9
67
20.
Instinct#LAN
Instinct#LAN
LAN (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.3% 9.9 /
5.8 /
9.5
52
21.
Emilo#LAN
Emilo#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.4 /
4.6 /
16.0
33
22.
Jyne#LAN
Jyne#LAN
LAN (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.3% 7.1 /
5.0 /
14.1
52
23.
Monk Mindset#1805
Monk Mindset#1805
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.2% 8.4 /
7.1 /
11.2
77
24.
BaconBoy#LAN
BaconBoy#LAN
LAN (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.3% 7.6 /
6.8 /
13.0
70
25.
Toqui#MBDTF
Toqui#MBDTF
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 7.1 /
5.4 /
17.2
26
26.
SyndLN#LAN
SyndLN#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.2% 6.9 /
5.1 /
13.8
55
27.
Tchala#LAN
Tchala#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương IV 57.9% 5.7 /
7.7 /
14.7
57
28.
I am Reaver#LAN
I am Reaver#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.7 /
6.1 /
13.2
45
29.
Roxy Pantsu#0896
Roxy Pantsu#0896
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 4.6 /
6.1 /
13.2
43
30.
OTP  Jarvan#Keny
OTP Jarvan#Keny
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 5.8 /
5.5 /
13.3
286
31.
Nossferatus#LAN
Nossferatus#LAN
LAN (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.0% 7.0 /
7.0 /
14.6
102
32.
Giglesh#LAN
Giglesh#LAN
LAN (#32)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 65.5% 6.6 /
4.9 /
12.5
55
33.
ekuai#wang
ekuai#wang
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 7.0 /
6.0 /
16.4
51
34.
WolfElit#1986
WolfElit#1986
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.0% 7.4 /
6.9 /
12.7
60
35.
Bob#62175
Bob#62175
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.0% 9.1 /
3.9 /
8.8
46
36.
YuuGi#LAN
YuuGi#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.7% 6.8 /
5.7 /
11.8
51
37.
Mapache34#LAN
Mapache34#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.5 /
5.0 /
18.2
33
38.
SmiteCD#LAN
SmiteCD#LAN
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 5.5 /
5.4 /
14.8
55
39.
Mi Flakitaa#LAN
Mi Flakitaa#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 43.5% 5.8 /
6.4 /
13.5
46
40.
XhInee#LAN
XhInee#LAN
LAN (#40)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.6% 5.9 /
5.2 /
15.0
71
41.
HOID ON BUSH#LAN
HOID ON BUSH#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.1% 5.0 /
4.8 /
13.9
103
42.
Natzu Dragnell#LAN
Natzu Dragnell#LAN
LAN (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.1% 6.2 /
6.5 /
14.6
39
43.
Monkey D Balto#LAN
Monkey D Balto#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 6.5 /
7.8 /
17.3
52
44.
kentaa#LAN
kentaa#LAN
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.4% 6.1 /
3.7 /
11.5
47
45.
RS Yisuscrisus#LATAM
RS Yisuscrisus#LATAM
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.6 /
12.2
35
46.
Jarvan lV#LAN
Jarvan lV#LAN
LAN (#46)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.3% 7.4 /
6.0 /
13.9
83
47.
NeandertalAbuser#LAN
NeandertalAbuser#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 5.0 /
5.9 /
13.0
26
48.
Reformedplayer1#LAN
Reformedplayer1#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.1% 6.2 /
5.6 /
12.6
49
49.
Tyronee#LAN
Tyronee#LAN
LAN (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.2% 7.5 /
4.8 /
14.5
83
50.
S Q U Ä N C H Y#LAN
S Q U Ä N C H Y#LAN
LAN (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.0% 7.8 /
5.6 /
13.9
112
51.
QUE TE RAJO MANO#LAN
QUE TE RAJO MANO#LAN
LAN (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.9% 6.8 /
7.0 /
13.8
53
52.
AwkVzla#DEV
AwkVzla#DEV
LAN (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.9% 6.4 /
6.1 /
14.7
95
53.
Mr Waldia#6023
Mr Waldia#6023
LAN (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.2% 6.2 /
6.5 /
15.1
53
54.
NO TENGO SMITE l#LAN
NO TENGO SMITE l#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.1% 6.2 /
6.4 /
14.5
57
55.
Sweet Amnesia#LAN
Sweet Amnesia#LAN
LAN (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.5% 6.5 /
4.0 /
13.1
65
56.
ARRIOLA#LAN
ARRIOLA#LAN
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.1% 5.1 /
4.5 /
12.7
49
57.
DASTA#LAN
DASTA#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.8 /
5.4 /
15.0
26
58.
River Boy#PAN
River Boy#PAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.2% 6.1 /
5.9 /
15.4
49
59.
BrauStop#LAN
BrauStop#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 100.0% 8.3 /
2.9 /
19.6
12
60.
Yodah#LAN
Yodah#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 8.3 /
6.2 /
12.8
115
61.
adnsad#LAN
adnsad#LAN
LAN (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.9% 7.4 /
5.8 /
11.2
42
62.
Mr Dream#LAN
Mr Dream#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 5.1 /
4.9 /
14.3
44
63.
Joe Burrow#LAN
Joe Burrow#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.9 /
14.5
28
64.
Edison11#LAN
Edison11#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.3% 6.8 /
5.9 /
14.2
64
65.
Tronco Peludo V2#LAN
Tronco Peludo V2#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 58.5% 6.2 /
4.6 /
11.9
82
66.
AlexWin#LAN
AlexWin#LAN
LAN (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.5% 7.1 /
4.7 /
13.8
80
67.
PegaPowders#LAN
PegaPowders#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 46.9% 5.3 /
5.5 /
11.4
98
68.
Difive#9268
Difive#9268
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.2% 8.9 /
5.8 /
11.5
49
69.
Pentaks#LAN
Pentaks#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.9 /
5.4 /
13.6
28
70.
digoxgg#tacho
digoxgg#tacho
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 5.6 /
4.2 /
12.9
44
71.
EquizPeke#LAN
EquizPeke#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.7% 6.1 /
4.5 /
13.9
77
72.
Mac Miller#LAN
Mac Miller#LAN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.9% 8.1 /
6.1 /
11.9
58
73.
Dongcrack#LAN
Dongcrack#LAN
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.3% 7.5 /
4.7 /
15.9
15
74.
Mezapan#LAN
Mezapan#LAN
LAN (#74)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.9% 7.4 /
6.0 /
14.1
63
75.
Gabi#LAN
Gabi#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 4.5 /
3.6 /
13.9
27
76.
Defying Heavens#LAN
Defying Heavens#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 47.1% 6.4 /
5.8 /
13.6
51
77.
Pasive Abuser#LAN
Pasive Abuser#LAN
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.6% 7.4 /
6.0 /
14.6
33
78.
Bakhura#NEA
Bakhura#NEA
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 69.0% 8.7 /
5.0 /
14.4
42
79.
Cazador507 Love#LAN
Cazador507 Love#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.8 /
5.0 /
14.7
28
80.
Absti McGill#LAN
Absti McGill#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.5% 9.0 /
7.7 /
12.5
62
81.
Bluefirelol#LAN
Bluefirelol#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 5.5 /
4.3 /
13.7
15
82.
Samir Cannavis#LAN
Samir Cannavis#LAN
LAN (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 63.8% 4.7 /
5.0 /
18.9
69
83.
EFL Kusogaki#1896
EFL Kusogaki#1896
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.3% 7.1 /
6.2 /
14.6
108
84.
Peña#1623
Peña#1623
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.1% 5.9 /
6.5 /
13.5
62
85.
dahos12#LAN
dahos12#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.1% 9.0 /
7.3 /
13.2
72
86.
SrFeuchteR#LAN
SrFeuchteR#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.5% 6.5 /
6.5 /
14.1
66
87.
Jensen#DMC
Jensen#DMC
LAN (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 5.4 /
4.6 /
14.0
34
88.
Sboyfromwest#LAN
Sboyfromwest#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.3% 5.9 /
4.8 /
14.3
176
89.
Blank#GZG3
Blank#GZG3
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 5.8 /
4.8 /
14.4
29
90.
Jonatan Chavez#LAN
Jonatan Chavez#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 45.5% 5.6 /
5.0 /
12.8
110
91.
kingDaniel99#LAN
kingDaniel99#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.0% 5.5 /
5.4 /
15.8
49
92.
Chezudeodo#DEODO
Chezudeodo#DEODO
LAN (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 49.0% 5.7 /
4.7 /
12.4
49
93.
G0rdito Virgen#LAN
G0rdito Virgen#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.3% 6.7 /
7.1 /
13.0
189
94.
正一琴秀#4284
正一琴秀#4284
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.3% 5.7 /
6.5 /
15.0
45
95.
yarimo#20045
yarimo#20045
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.7% 6.5 /
5.7 /
9.1
31
96.
Senjurø#LAN
Senjurø#LAN
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 6.1 /
3.9 /
13.6
16
97.
Power Turtle#LAN
Power Turtle#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 5.2 /
6.4 /
14.9
39
98.
Wayne#SGLPG
Wayne#SGLPG
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 63.6% 5.9 /
6.1 /
7.0
22
99.
Sr Dino 120323#LAN
Sr Dino 120323#LAN
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.7% 7.0 /
4.9 /
13.5
104
100.
ChechoRehab#LAN
ChechoRehab#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 5.5 /
6.2 /
14.3
61