Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất LAN

Người chơi Talon xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.8% 9.8 /
4.1 /
7.1
81
2.
Pinuz428#LAN
Pinuz428#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 70.1% 9.8 /
5.5 /
7.7
127
3.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 11.4 /
4.2 /
7.3
76
4.
Voracity#hate
Voracity#hate
LAN (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 77.6% 15.3 /
4.8 /
7.7
67
5.
ADCMAIN#BANED
ADCMAIN#BANED
LAN (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.4% 11.2 /
5.8 /
8.0
70
6.
NeoMiguel#Primo
NeoMiguel#Primo
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.1 /
4.9 /
6.0
100
7.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.7 /
4.1 /
5.5
40
8.
yuumi princesss#777
yuumi princesss#777
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.3 /
5.2 /
7.0
47
9.
baby you got me#LAN
baby you got me#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.1 /
6.1 /
6.3
71
10.
Nu bleed#7885
Nu bleed#7885
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 10.8 /
6.2 /
5.4
185
11.
Styleshinigami#LAN
Styleshinigami#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 10.0 /
8.0 /
6.3
118
12.
MoonZ#7777
MoonZ#7777
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 10.5 /
6.3 /
6.0
151
13.
Sire#hatrd
Sire#hatrd
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.3% 12.2 /
5.7 /
7.2
65
14.
engaged man#LAN
engaged man#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 9.9 /
6.6 /
7.3
58
15.
Vessel#0202
Vessel#0202
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.4% 13.4 /
5.0 /
6.8
45
16.
Enz Dybala#Enzo
Enz Dybala#Enzo
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.3 /
6.0 /
7.3
108
17.
Stitch#ali69
Stitch#ali69
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.0% 9.8 /
4.5 /
6.1
134
18.
ƒrøzen#LAN
ƒrøzen#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.8 /
5.0 /
5.2
96
19.
fk every2#LAN
fk every2#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.9 /
5.2 /
8.3
39
20.
Dalha Slave#pblo
Dalha Slave#pblo
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 8.1 /
7.4 /
7.5
124
21.
Remyx#Remyx
Remyx#Remyx
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.7 /
5.6 /
8.0
53
22.
wqr#huh
wqr#huh
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 9.5 /
5.0 /
6.5
178
23.
Crawl#1012
Crawl#1012
LAN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 11.3 /
6.0 /
8.0
34
24.
katharsis#kisho
katharsis#kisho
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 13.2 /
6.7 /
6.0
35
25.
Lou Fresh#LAN
Lou Fresh#LAN
LAN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 7.8 /
4.3 /
6.1
98
26.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.1% 7.6 /
5.9 /
6.6
57
27.
XxThezeroxX#LAN
XxThezeroxX#LAN
LAN (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.1% 12.8 /
7.9 /
6.1
77
28.
Yamikaze#OTP
Yamikaze#OTP
LAN (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.4% 10.2 /
7.2 /
5.6
187
29.
veleren#LAN
veleren#LAN
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.9% 8.8 /
6.1 /
6.2
142
30.
goosebumpss#123
goosebumpss#123
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.5% 10.6 /
6.0 /
7.2
80
31.
Night Feeder#Night
Night Feeder#Night
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.9% 11.5 /
6.4 /
5.4
118
32.
vxbb#LAN
vxbb#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 60.0% 13.4 /
5.2 /
6.6
45
33.
Sash#Col
Sash#Col
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 10.8 /
7.4 /
5.7
175
34.
KSK PEANUT#LAN
KSK PEANUT#LAN
LAN (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.6% 13.4 /
4.5 /
8.4
51
35.
Zazinzh#ZZZ
Zazinzh#ZZZ
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 10.8 /
6.7 /
7.7
63
36.
JaKz#711
JaKz#711
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.1% 10.6 /
5.3 /
7.3
103
37.
El Capitalismo#BCSPN
El Capitalismo#BCSPN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 44.3% 8.5 /
6.2 /
6.7
70
38.
BradSabedeNenas#4965
BradSabedeNenas#4965
LAN (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 56.1% 10.0 /
5.9 /
8.1
57
39.
Tensei One#LAN
Tensei One#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 10.1 /
6.7 /
6.3
127
40.
EASY JUMP#ZTMID
EASY JUMP#ZTMID
LAN (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 57.7% 8.4 /
5.7 /
6.1
71
41.
aomine#blade
aomine#blade
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 40.7% 8.3 /
6.7 /
5.6
54
42.
qSoraUwU#UwU
qSoraUwU#UwU
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 10.3 /
6.7 /
5.8
145
43.
Talan#2612
Talan#2612
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.0% 12.4 /
8.2 /
7.5
60
44.
coverskill#LAN
coverskill#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.3% 12.6 /
6.5 /
6.9
53
45.
ANUBIS4#LAN
ANUBIS4#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.6 /
5.6 /
7.3
100
46.
elfabzz#LAN
elfabzz#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.4% 11.4 /
6.4 /
7.9
101
47.
Los Pinos TJ#664
Los Pinos TJ#664
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 8.6 /
4.8 /
5.9
98
48.
FromZoeWithLove#LAN
FromZoeWithLove#LAN
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 56.5% 8.4 /
5.6 /
6.5
69
49.
hackerexe#LAN
hackerexe#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 56.9% 9.6 /
5.3 /
6.2
72
50.
UzuiSJ#LAN
UzuiSJ#LAN
LAN (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.2% 11.1 /
5.9 /
6.0
256
51.
PraetorNovus#LAN
PraetorNovus#LAN
LAN (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 64.2% 10.6 /
7.9 /
6.8
53
52.
Lurkz#sigh
Lurkz#sigh
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.5% 11.2 /
5.5 /
6.2
69
53.
leg day enjoyer#pain
leg day enjoyer#pain
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.8% 7.0 /
6.3 /
6.1
63
54.
Masterless#White
Masterless#White
LAN (#54)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 73.9% 15.0 /
4.8 /
7.7
46
55.
Diegø#LAN
Diegø#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.3% 9.9 /
6.8 /
6.9
49
56.
RaccoonMasta#LAN
RaccoonMasta#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 9.1 /
6.9 /
8.6
108
57.
Alex Widoo#LAN
Alex Widoo#LAN
LAN (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.7% 9.4 /
5.9 /
6.4
133
58.
Talon#Kaam
Talon#Kaam
LAN (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.1% 8.5 /
5.6 /
5.7
47
59.
ハロー ハロー ハロー#ハロー
ハロー ハロー ハロー#ハロー
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.3% 10.1 /
5.8 /
6.0
71
60.
EVISCERATING#KITTY
EVISCERATING#KITTY
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 8.4 /
5.4 /
5.9
37
61.
PTR Løwis#Loveu
PTR Løwis#Loveu
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.2% 10.2 /
5.6 /
5.8
44
62.
Rowex#LAN
Rowex#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.1% 14.3 /
6.1 /
7.5
45
63.
Thy End Is Now#PRIME
Thy End Is Now#PRIME
LAN (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.7% 11.0 /
5.2 /
6.8
59
64.
PizzaHutGirl#LAN
PizzaHutGirl#LAN
LAN (#64)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 66.2% 15.3 /
9.0 /
6.5
71
65.
ElMiausdeLan#LAN
ElMiausdeLan#LAN
LAN (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.0% 10.5 /
5.6 /
6.7
60
66.
Ya1r#LAN
Ya1r#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 9.4 /
6.5 /
7.1
38
67.
El Doki#LAN
El Doki#LAN
LAN (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 54.3% 10.1 /
6.1 /
7.4
70
68.
Pez#123
Pez#123
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.3% 12.0 /
5.7 /
7.9
47
69.
Lirycs#Prota
Lirycs#Prota
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.7% 9.4 /
5.7 /
6.0
53
70.
Dishonest#LAN
Dishonest#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 9.9 /
7.2 /
6.6
166
71.
Mishii0#LAN
Mishii0#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.9% 9.6 /
4.8 /
6.3
83
72.
Malomalomali14#WQR
Malomalomali14#WQR
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.7% 12.6 /
4.2 /
7.8
54
73.
Nolaifu#LAN
Nolaifu#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.0% 9.4 /
6.3 /
7.1
60
74.
FrexyZzz#LAN
FrexyZzz#LAN
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.5% 8.0 /
6.4 /
8.0
157
75.
MakeTheIncision#Cut
MakeTheIncision#Cut
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 52.2% 9.8 /
5.6 /
6.3
46
76.
Izumi#Coute
Izumi#Coute
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.5% 10.1 /
6.8 /
7.8
80
77.
Tøty#LAN
Tøty#LAN
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.3% 11.7 /
7.5 /
7.2
53
78.
Hîdden#LAN
Hîdden#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.7% 12.3 /
7.6 /
7.8
74
79.
hashira#quino
hashira#quino
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.1% 8.9 /
6.5 /
7.5
70
80.
TaLioN#LAN
TaLioN#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.4% 9.1 /
7.5 /
6.8
79
81.
LOBO WARS#WOLF
LOBO WARS#WOLF
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.0% 12.0 /
6.2 /
6.7
50
82.
BrincamurosYiyi#0707
BrincamurosYiyi#0707
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 55.1% 8.6 /
6.5 /
7.3
138
83.
Jungkookxdxd#Talon
Jungkookxdxd#Talon
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 9.0 /
5.9 /
6.0
98
84.
UselessTr4sh#LAN
UselessTr4sh#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 63.4% 11.8 /
3.9 /
5.8
71
85.
Diegø Brandø#MVP
Diegø Brandø#MVP
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 50.6% 9.7 /
6.8 /
5.9
77
86.
í miss hér lips#NTL
í miss hér lips#NTL
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.0% 7.9 /
7.0 /
5.9
60
87.
Dissection#PANA1
Dissection#PANA1
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 9.7 /
6.4 /
7.3
53
88.
Mldita Infiel#8620
Mldita Infiel#8620
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.0 /
5.4 /
6.8
38
89.
HxH Virus#LAN
HxH Virus#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.3% 9.6 /
7.6 /
6.6
62
90.
Germyslash#LAN
Germyslash#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.1% 8.7 /
7.0 /
7.0
55
91.
Lord Azmodan#LAN
Lord Azmodan#LAN
LAN (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.5% 12.7 /
7.3 /
6.8
40
92.
Sikio#1964
Sikio#1964
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.8% 10.1 /
7.3 /
7.9
120
93.
Sandia Picadita#LAN
Sandia Picadita#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 58.8% 10.0 /
6.8 /
4.8
68
94.
Nolat#BTC
Nolat#BTC
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 54.4% 8.3 /
3.7 /
5.8
294
95.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 81.3% 7.9 /
3.9 /
7.0
16
96.
3 14159265358970#LAN
3 14159265358970#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.1% 9.3 /
5.9 /
7.5
321
97.
Brynduin#696
Brynduin#696
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.7% 7.5 /
6.8 /
8.0
81
98.
Luke SkywaIker#LAN
Luke SkywaIker#LAN
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 49.0% 9.3 /
5.7 /
6.0
98
99.
AKU Jhasiel#Daz
AKU Jhasiel#Daz
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.1% 9.1 /
5.7 /
5.3
135
100.
BPS Adam Murray#LAN
BPS Adam Murray#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.0% 12.7 /
6.8 /
5.7
66