Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất LAN

Người chơi Rumble xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DonBlameTop#LAN1
DonBlameTop#LAN1
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.4% 12.3 /
6.6 /
8.9
51
2.
StopDropRoll#LIT
StopDropRoll#LIT
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 8.9 /
4.7 /
8.7
91
3.
Laverni Iadron#LAN
Laverni Iadron#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.4% 4.9 /
8.1 /
12.5
52
4.
RameMx#LAN
RameMx#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 7.7 /
7.0 /
7.7
147
5.
JaNr#LAN
JaNr#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 7.8 /
4.3 /
7.0
124
6.
GB2 SirDeyvid#2313
GB2 SirDeyvid#2313
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.4 /
4.8 /
7.7
49
7.
Valnareik#9494
Valnareik#9494
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.1 /
6.6 /
8.1
61
8.
Hot Como Rumble#LAN
Hot Como Rumble#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.2% 8.2 /
7.0 /
8.0
184
9.
SrWayneX#Wayne
SrWayneX#Wayne
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.8 /
4.9 /
7.8
136
10.
MumbleRain#LAN
MumbleRain#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 54.4% 7.4 /
6.0 /
8.2
158
11.
DrewZZ#LAN
DrewZZ#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.9% 8.7 /
4.2 /
7.5
466
12.
Shady#Valor
Shady#Valor
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.8 /
3.7 /
7.3
52
13.
Quíen#LAN
Quíen#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 8.1 /
5.8 /
7.0
74
14.
Tsquare#LAN
Tsquare#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.7 /
4.5 /
6.8
294
15.
angeruto#LAN
angeruto#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 10.5 /
5.5 /
9.0
57
16.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.4 /
6.5 /
8.6
55
17.
Mizuki#unu
Mizuki#unu
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 10.4 /
5.2 /
7.1
68
18.
ELSEÑORKEMONITO#LAN
ELSEÑORKEMONITO#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.8% 8.8 /
5.1 /
7.6
26
19.
Miracle#PERU
Miracle#PERU
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.6 /
6.6 /
6.0
39
20.
Gurren Lagann#LAN
Gurren Lagann#LAN
LAN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 61.1% 7.1 /
5.1 /
7.1
113
21.
SilentSwordsman#LAN
SilentSwordsman#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 7.6 /
7.1 /
8.2
266
22.
Templanza#1972
Templanza#1972
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 7.9 /
4.4 /
6.3
68
23.
Q Q Ward R Fun#LAN
Q Q Ward R Fun#LAN
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.5% 8.6 /
5.8 /
8.4
200
24.
Jedarpool#DBT
Jedarpool#DBT
LAN (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.0% 8.8 /
7.4 /
7.9
209
25.
TsTristy#LAN
TsTristy#LAN
LAN (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.9% 6.6 /
4.1 /
7.1
65
26.
Godlyz#LAN
Godlyz#LAN
LAN (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 60.2% 9.1 /
5.2 /
7.2
113
27.
Postal Player#S1MIO
Postal Player#S1MIO
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.3% 5.1 /
8.1 /
11.1
55
28.
bluedany#LAN
bluedany#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.4% 5.3 /
5.3 /
6.2
59
29.
ElripioLindo#LOVE
ElripioLindo#LOVE
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 56.6% 7.6 /
5.8 /
7.4
219
30.
Hachimiro#LAN
Hachimiro#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 55.1% 7.4 /
5.8 /
6.7
98
31.
Lance#Riven
Lance#Riven
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 8.7 /
6.4 /
8.3
36
32.
Jeho suština#LAN
Jeho suština#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.7% 8.1 /
5.8 /
8.7
51
33.
Zeffo#LAN
Zeffo#LAN
LAN (#33)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 5.8 /
7.4 /
7.0
87
34.
OGZ Macancoa#LAN
OGZ Macancoa#LAN
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 57.7% 7.1 /
4.6 /
8.0
260
35.
megamente69#LAN
megamente69#LAN
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.7% 7.9 /
5.2 /
7.8
59
36.
OLAYOSOYPPLUMA#0777
OLAYOSOYPPLUMA#0777
LAN (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.1% 10.0 /
6.4 /
7.7
86
37.
AleSuNStrikE#LAN
AleSuNStrikE#LAN
LAN (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.9% 8.8 /
6.1 /
9.1
82
38.
King#L9L9
King#L9L9
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 9.3 /
4.3 /
8.2
20
39.
AndyDJAshba#LAN
AndyDJAshba#LAN
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.3% 6.3 /
4.8 /
7.2
103
40.
CotorreaPadrino#88888
CotorreaPadrino#88888
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.5% 7.5 /
4.4 /
7.7
85
41.
LEKSZSZ#LAN
LEKSZSZ#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.0% 8.9 /
6.3 /
8.8
46
42.
ARodriguez72bc#LAN
ARodriguez72bc#LAN
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.0% 9.4 /
6.5 /
6.2
200
43.
Takeeto#LAN
Takeeto#LAN
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.1% 8.7 /
4.5 /
7.4
59
44.
Tata#Hades
Tata#Hades
LAN (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.9% 9.3 /
5.5 /
7.6
56
45.
Go Go JJ#LAN
Go Go JJ#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.6% 8.0 /
6.4 /
6.8
89
46.
SRG Oni#Mayu
SRG Oni#Mayu
LAN (#46)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.4% 7.0 /
5.7 /
7.3
72
47.
lilpriet0#LAN
lilpriet0#LAN
LAN (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.7% 8.3 /
9.2 /
7.7
67
48.
M Á X l M O#4482
M Á X l M O#4482
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.4% 7.9 /
6.1 /
6.9
101
49.
TheZumer#Zumer
TheZumer#Zumer
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.2% 6.2 /
4.8 /
7.6
42
50.
Q C H U L A D A#LAN
Q C H U L A D A#LAN
LAN (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.3% 12.8 /
6.8 /
10.8
114
51.
ıı Ryuk ıı#LAN
ıı Ryuk ıı#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 51.0% 6.1 /
8.0 /
10.3
416
52.
RoyallWithCheese#LAN
RoyallWithCheese#LAN
LAN (#52)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 67.2% 9.1 /
3.4 /
8.0
131
53.
LittleChampagne#LAN
LittleChampagne#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.5% 10.9 /
8.5 /
7.2
131
54.
kt Koldown#LAN
kt Koldown#LAN
LAN (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.8% 6.0 /
4.5 /
8.1
278
55.
Mílune#LAN
Mílune#LAN
LAN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.2% 8.1 /
5.1 /
6.5
145
56.
Coxiss#LAN
Coxiss#LAN
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 87.0% 9.9 /
3.3 /
12.0
23
57.
HáblameAlWsp#LAN
HáblameAlWsp#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.8% 8.0 /
7.0 /
6.9
236
58.
BD Onix#onix
BD Onix#onix
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.1% 7.4 /
6.3 /
5.4
59
59.
Eulary#Win c
Eulary#Win c
LAN (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 50.4% 8.3 /
8.5 /
8.1
141
60.
BlackHäwk#LAN
BlackHäwk#LAN
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.4% 7.8 /
5.5 /
5.6
58
61.
MORNIGSTARX#LAN
MORNIGSTARX#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo III 64.3% 8.5 /
5.9 /
8.7
56
62.
ƒord#SKT
ƒord#SKT
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.3 /
7.6 /
6.8
36
63.
Leon Bartfort#LAN
Leon Bartfort#LAN
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 45.9% 4.9 /
3.9 /
7.2
61
64.
Greyret#LAN
Greyret#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.3% 9.0 /
6.5 /
7.6
89
65.
Stay#TOP
Stay#TOP
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.9% 8.4 /
6.7 /
7.3
58
66.
UnderBlade#壊レタ世界
UnderBlade#壊レタ世界
LAN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.4% 5.3 /
5.2 /
6.5
35
67.
RioK1ngShark#LAN
RioK1ngShark#LAN
LAN (#67)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.8% 6.6 /
6.4 /
6.7
102
68.
LiquidCinemA#LAN
LiquidCinemA#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.8% 10.0 /
5.4 /
7.6
59
69.
Kokillazo#LAN
Kokillazo#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.4% 4.9 /
6.3 /
6.8
103
70.
Double Ed#LAN
Double Ed#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.4 /
3.5 /
7.2
22
71.
HardRock Lobo#MTY89
HardRock Lobo#MTY89
LAN (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.3% 7.7 /
6.1 /
7.2
188
72.
FvFeeder#UANL
FvFeeder#UANL
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 5.9 /
4.7 /
6.6
38
73.
patrickbc95#LAN
patrickbc95#LAN
LAN (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.2% 9.2 /
7.6 /
7.6
117
74.
Mapache caotico#3477
Mapache caotico#3477
LAN (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.2% 8.3 /
7.0 /
7.4
67
75.
DevilFenix#Crazy
DevilFenix#Crazy
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.1% 6.6 /
4.0 /
7.1
53
76.
SKTsoyotaku#LAN
SKTsoyotaku#LAN
LAN (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 67.3% 12.5 /
5.4 /
9.7
49
77.
Little Issue#1717
Little Issue#1717
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.5% 8.5 /
5.4 /
9.5
17
78.
shiftlol#LAN
shiftlol#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.3% 9.1 /
7.0 /
6.3
141
79.
TerryReyes#Terry
TerryReyes#Terry
LAN (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 48.0% 6.7 /
4.1 /
5.8
50
80.
Gurren Galann#LAN
Gurren Galann#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 61.3% 8.6 /
5.1 /
7.9
80
81.
Raystag14#LAN
Raystag14#LAN
LAN (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.1% 9.8 /
6.7 /
9.0
49
82.
Malo con Rumble#5232
Malo con Rumble#5232
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.1% 9.1 /
6.2 /
8.0
49
83.
Taco Loco#LAN
Taco Loco#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 59.3% 6.1 /
5.0 /
6.5
54
84.
Reymac#Hope
Reymac#Hope
LAN (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.7% 8.1 /
5.0 /
8.4
45
85.
DXS Blazer#JGGAP
DXS Blazer#JGGAP
LAN (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.4% 7.3 /
5.1 /
5.3
68
86.
JoshSoyTu#BRO
JoshSoyTu#BRO
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 7.4 /
6.8 /
9.1
39
87.
Takez0#LAN
Takez0#LAN
LAN (#87)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 64.3% 7.0 /
5.3 /
8.5
56
88.
Sagittaire#LAN
Sagittaire#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo I 50.7% 6.7 /
5.2 /
9.5
75
89.
Troublemaker10#LAN
Troublemaker10#LAN
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 53.2% 6.0 /
6.7 /
8.7
233
90.
GT SHENLONG F#LAN
GT SHENLONG F#LAN
LAN (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 66.2% 7.3 /
4.6 /
7.7
74
91.
Frozen Witch#LAN
Frozen Witch#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 52.3% 10.3 /
7.9 /
7.6
149
92.
Kbezuko#6440
Kbezuko#6440
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 47.8% 7.8 /
5.7 /
5.5
92
93.
kolkata#LAN
kolkata#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 9.6 /
6.8 /
11.0
40
94.
Specktrum#LAN
Specktrum#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 56.1% 9.9 /
6.8 /
7.4
82
95.
WRAGONITE#000
WRAGONITE#000
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 49.8% 7.1 /
5.4 /
7.3
229
96.
XToallin#LAN
XToallin#LAN
LAN (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.6% 7.4 /
8.5 /
8.0
449
97.
DPM Charlukas#LAN
DPM Charlukas#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 58.0% 6.8 /
5.1 /
6.8
181
98.
Flamb#LAN
Flamb#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 8.1 /
5.9 /
6.2
19
99.
Tesla xSWRD#LAN
Tesla xSWRD#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 8.7 /
4.4 /
9.2
10
100.
VS Kervyt#LAN
VS Kervyt#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.4% 9.4 /
4.8 /
9.2
65