Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất TW

Người chơi Talon xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.2% 12.0 /
4.7 /
5.6
81
2.
R冰OuO#0808
R冰OuO#0808
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 11.2 /
4.3 /
4.6
86
3.
蔡佳賓2#7963
蔡佳賓2#7963
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 9.6 /
4.1 /
5.3
118
4.
嫣然回首#520
嫣然回首#520
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.4% 8.5 /
4.7 /
6.4
57
5.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.9% 10.7 /
4.9 /
7.2
123
6.
Long2#4665
Long2#4665
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 9.0 /
4.0 /
6.5
51
7.
Talou#탈론1
Talou#탈론1
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 7.6 /
5.9 /
6.7
79
8.
Suxinbaby#TW2
Suxinbaby#TW2
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 9.6 /
4.1 /
5.2
162
9.
可可醬#0916
可可醬#0916
TW (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 72.8% 13.2 /
5.2 /
7.2
158
10.
1024#0000
1024#0000
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.1% 8.4 /
5.5 /
5.7
563
11.
Face alone#8916
Face alone#8916
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 7.5 /
5.5 /
5.8
132
12.
Jimmy#1220
Jimmy#1220
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 54.7% 7.6 /
4.8 /
5.3
95
13.
RoyalewithCheese#TW2
RoyalewithCheese#TW2
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.7 /
5.9 /
6.1
89
14.
5ku11#9060
5ku11#9060
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.6% 8.9 /
5.1 /
6.7
76
15.
76kaT#1128
76kaT#1128
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.4% 11.6 /
5.6 /
5.2
104
16.
Talon92#9999
Talon92#9999
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.2% 8.6 /
4.9 /
5.0
402
17.
不會打線的塔隆#1568
不會打線的塔隆#1568
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.3 /
4.4 /
6.1
86
18.
老子玩塔隆他媽把把C#talon
老子玩塔隆他媽把把C#talon
TW (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 79.7% 12.5 /
5.0 /
6.3
59
19.
Twitch s2utak#King
Twitch s2utak#King
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.3 /
6.6 /
5.8
84
20.
7EIV#TW2
7EIV#TW2
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 8.1 /
4.1 /
5.2
173
21.
被死神養育的少女胸前懷抱漆黑之劍#TW312
被死神養育的少女胸前懷抱漆黑之劍#TW312
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.3 /
7.9 /
6.2
44
22.
Sunnyyy#TW2
Sunnyyy#TW2
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 6.3 /
5.6 /
6.3
88
23.
渣之呼吸#9069
渣之呼吸#9069
TW (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 80.9% 14.0 /
3.9 /
5.9
115
24.
悠咪兒OuO#TW2
悠咪兒OuO#TW2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.0 /
5.5 /
5.7
41
25.
擺爛號2#0298
擺爛號2#0298
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.7 /
5.9 /
6.4
47
26.
霧眠秋#TW2
霧眠秋#TW2
TW (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 87.1% 15.3 /
4.1 /
5.5
93
27.
Xiaojian#0104
Xiaojian#0104
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 7.4 /
5.5 /
6.0
154
28.
城 門#castl
城 門#castl
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 83.3% 13.3 /
4.6 /
6.3
48
29.
Thronelolz#5289
Thronelolz#5289
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 7.8 /
5.3 /
4.9
169
30.
Noma#0602
Noma#0602
TW (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.0% 9.6 /
5.4 /
5.5
247
31.
tempvrecpjmwfhmi#TW2
tempvrecpjmwfhmi#TW2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.6% 13.5 /
5.2 /
6.4
62
32.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 56.0% 8.3 /
4.5 /
6.0
50
33.
小小優#yu7
小小優#yu7
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 9.0 /
6.1 /
5.9
64
34.
溫柔與愛抵不過新鮮感#0804
溫柔與愛抵不過新鮮感#0804
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 10.7 /
6.8 /
6.3
51
35.
辰桂林#7005
辰桂林#7005
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.3% 8.7 /
5.6 /
5.5
53
36.
rsere#TW2
rsere#TW2
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.8% 11.6 /
4.7 /
6.6
53
37.
嘟嘟好熱狗#TW2
嘟嘟好熱狗#TW2
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.1% 8.9 /
4.3 /
4.7
64
38.
不跟妳好#TW2
不跟妳好#TW2
TW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.2% 7.9 /
4.6 /
5.7
47
39.
Honor沁#TW2
Honor沁#TW2
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 7.9 /
5.2 /
6.8
60
40.
DWGÖNuguri#TW2
DWGÖNuguri#TW2
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.1% 10.5 /
5.2 /
7.0
59
41.
MULOGO#TW2
MULOGO#TW2
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 86.5% 16.0 /
4.7 /
6.2
74
42.
Ami#VMR
Ami#VMR
TW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.5% 7.9 /
4.9 /
6.3
72
43.
懶覺供久桃#1933
懶覺供久桃#1933
TW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 11.1 /
5.3 /
4.9
51
44.
JasonPin#TW2
JasonPin#TW2
TW (#44)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 93.0% 14.5 /
2.8 /
6.2
86
45.
Chao Pai TieQuan#666
Chao Pai TieQuan#666
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.3% 11.3 /
7.3 /
7.6
101
46.
續冬思#TW2
續冬思#TW2
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 67.5% 12.5 /
5.3 /
5.7
40
47.
aqawra1#0402
aqawra1#0402
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.2% 12.6 /
5.7 /
8.0
29
48.
吳落餅#7525
吳落餅#7525
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.2% 8.6 /
4.9 /
6.8
79
49.
上帝視角OuO#TW2
上帝視角OuO#TW2
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 10.2 /
6.0 /
6.1
51
50.
YukinoWaifu#2023
YukinoWaifu#2023
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 10.4 /
6.9 /
5.5
28
51.
Tw chaselover1#5381
Tw chaselover1#5381
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 59.4% 7.9 /
6.5 /
6.6
138
52.
心中的坎翻得過幾道#0922
心中的坎翻得過幾道#0922
TW (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.4% 8.7 /
5.9 /
4.4
78
53.
只對我好#0857
只對我好#0857
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.1% 11.5 /
3.8 /
5.1
27
54.
霸佔柔是我的最愛#1213
霸佔柔是我的最愛#1213
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.1% 9.7 /
5.5 /
6.0
45
55.
Jshuen#7653
Jshuen#7653
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.1 /
5.2 /
6.5
266
56.
Lotus7013#TW2
Lotus7013#TW2
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.2% 7.4 /
5.2 /
5.7
52
57.
KTRüRoseü#TW2
KTRüRoseü#TW2
TW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.5% 10.8 /
7.2 /
6.0
65
58.
mißraten#TALOM
mißraten#TALOM
TW (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 68.6% 12.7 /
7.5 /
4.7
51
59.
宇哥50#3928
宇哥50#3928
TW (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.5% 9.2 /
6.8 /
6.8
108
60.
zheyidao7#Jay
zheyidao7#Jay
TW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.3% 7.8 /
5.1 /
6.6
89
61.
maomao#4524
maomao#4524
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.3% 7.7 /
4.6 /
6.5
78
62.
ljeaphyn#TW2
ljeaphyn#TW2
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.6 /
6.5 /
6.0
37
63.
Rem#leimu
Rem#leimu
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 62.9% 11.6 /
5.9 /
6.5
70
64.
21Savage#3776
21Savage#3776
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.8% 10.0 /
4.9 /
6.0
82
65.
change n#7535
change n#7535
TW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.8% 8.1 /
4.4 /
5.6
215
66.
Talon塔隆花#8526
Talon塔隆花#8526
TW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.9% 9.4 /
5.5 /
5.9
95
67.
醉後不知天在水#春風皆過客
醉後不知天在水#春風皆過客
TW (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.7% 7.6 /
4.5 /
5.3
46
68.
Xuan4#Xuan
Xuan4#Xuan
TW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 60.1% 7.8 /
5.3 /
6.5
158
69.
英短藍毛貓#1213
英短藍毛貓#1213
TW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.9% 9.1 /
4.6 /
5.2
54
70.
本該不是我#1234
本該不是我#1234
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 57.1% 9.2 /
5.5 /
6.1
198
71.
小熊軟糖#TW3
小熊軟糖#TW3
TW (#71)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 78.9% 14.5 /
5.0 /
6.7
76
72.
一杯珍珠奶茶不加糖#1811
一杯珍珠奶茶不加糖#1811
TW (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.0% 8.4 /
6.2 /
7.4
60
73.
你的細節就像笑話#TW2
你的細節就像笑話#TW2
TW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.9% 8.9 /
6.5 /
6.1
51
74.
歐歐拉夫跳跳斧#4491
歐歐拉夫跳跳斧#4491
TW (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 61.0% 12.5 /
7.1 /
5.3
82
75.
生死與刃相隨º#8817
生死與刃相隨º#8817
TW (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.3% 7.3 /
5.6 /
6.8
154
76.
只對你說晚安#7777
只對你說晚安#7777
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.5% 8.3 /
6.0 /
6.0
161
77.
你干嘛哎哟#123
你干嘛哎哟#123
TW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.8 /
4.7 /
6.8
24
78.
toko11292001#TW2
toko11292001#TW2
TW (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.5% 9.8 /
3.7 /
4.5
43
79.
Twinflame#2004
Twinflame#2004
TW (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 47.8% 8.5 /
5.3 /
5.3
67
80.
null#TW22
null#TW22
TW (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 64.2% 10.7 /
5.3 /
5.5
120
81.
Kurushi#7643
Kurushi#7643
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.5% 9.8 /
5.8 /
5.5
167
82.
瘋狗吉#TW2
瘋狗吉#TW2
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.7% 8.6 /
6.3 /
5.7
55
83.
TALED#8027
TALED#8027
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.9% 9.1 /
5.2 /
6.3
138
84.
耶穌佛祖下令開啟送頭模式#nmsl
耶穌佛祖下令開啟送頭模式#nmsl
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.8% 9.5 /
6.4 /
5.4
89
85.
我說不要她又硬要#8830
我說不要她又硬要#8830
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.7 /
3.9 /
6.6
31
86.
ZcVe5301#2462
ZcVe5301#2462
TW (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.6% 9.6 /
4.8 /
6.2
57
87.
可愛羊羊晚安安#2001
可愛羊羊晚安安#2001
TW (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 100.0% 11.4 /
3.2 /
5.1
11
88.
像妳是獨一無二#5180
像妳是獨一無二#5180
TW (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 49.1% 7.5 /
5.5 /
5.2
57
89.
Cralimo#我愛小妤
Cralimo#我愛小妤
TW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 48.1% 7.4 /
5.6 /
5.0
54
90.
쉬고싶#ZZZZ
쉬고싶#ZZZZ
TW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 10.5 /
4.6 /
5.0
16
91.
終究不是她#TW3
終究不是她#TW3
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.0 /
6.6 /
6.4
29
92.
銀彈D#TW2
銀彈D#TW2
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 9.7 /
4.9 /
7.7
23
93.
套路鬼才#3553
套路鬼才#3553
TW (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.3% 8.9 /
5.9 /
4.6
80
94.
razli#TW2
razli#TW2
TW (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.9% 8.1 /
2.5 /
6.2
57
95.
老練的刀法#853
老練的刀法#853
TW (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.2% 10.1 /
4.5 /
5.9
77
96.
Celer#TW2
Celer#TW2
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 9.4 /
5.4 /
7.3
36
97.
無情鐵手外圈刮#TW2
無情鐵手外圈刮#TW2
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 56.3% 9.5 /
5.5 /
6.5
87
98.
Aside Hider#4666
Aside Hider#4666
TW (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 60.0% 9.6 /
6.1 /
6.6
60
99.
PoppingZED#TW2
PoppingZED#TW2
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.6% 9.8 /
8.4 /
6.8
293
100.
sicomlvyb#AYY2l
sicomlvyb#AYY2l
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 87.1% 12.2 /
4.1 /
4.2
31