Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

Người chơi Talon xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
isddadw#NICE
isddadw#NICE
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.8% 10.2 /
3.2 /
5.2
53
2.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.1% 10.1 /
3.0 /
5.1
47
3.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.3% 8.7 /
2.9 /
5.3
160
4.
리SSang#7118
리SSang#7118
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.0% 13.1 /
3.7 /
6.2
42
5.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 9.9 /
4.0 /
6.8
67
6.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.6 /
7.0
62
7.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
8.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 10.2 /
4.1 /
6.0
121
9.
59ii#123
59ii#123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 8.2 /
2.5 /
5.4
111
10.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.0 /
5.7
96
11.
사라진만두#찾아줘
사라진만두#찾아줘
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 7.0 /
4.7 /
5.6
52
12.
Douyinkoe#koe
Douyinkoe#koe
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.5 /
4.2 /
5.4
54
13.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.4 /
5.5
84
14.
hangzhoutiger9#77464
hangzhoutiger9#77464
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 12.5 /
3.9 /
6.4
66
15.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.7 /
3.7 /
5.9
134
16.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.2 /
3.7 /
5.4
158
17.
민지짱짱143#KR1
민지짱짱143#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 9.5 /
5.9 /
5.3
79
18.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.3 /
3.9 /
5.8
119
19.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
20.
상lee#KR1
상lee#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 10.9 /
5.5 /
6.7
51
21.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.3 /
5.4 /
5.8
156
22.
한 렬#KR1
한 렬#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.0 /
5.7
84
23.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.1 /
3.0 /
5.8
108
24.
wannianjuhui#yun
wannianjuhui#yun
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.1 /
6.4
56
25.
06mid#06mid
06mid#06mid
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.7 /
4.5 /
6.3
123
26.
가드너#7777
가드너#7777
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.8 /
3.9 /
5.5
51
27.
BeiQi#77777
BeiQi#77777
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.5 /
3.9 /
5.8
120
28.
talon#YG12
talon#YG12
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 9.9 /
4.7 /
5.9
78
29.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.8 /
3.1 /
6.1
211
30.
그래 어차피#KR1
그래 어차피#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.8% 9.1 /
3.7 /
6.4
79
31.
슈 랫#KR1
슈 랫#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.6 /
5.2 /
7.8
106
32.
의문의 카사딘장인#KR2
의문의 카사딘장인#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 9.1 /
3.9 /
5.2
153
33.
윤 츄 르#KR1
윤 츄 르#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.9 /
4.7 /
5.5
118
34.
백지헌#mis9
백지헌#mis9
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 8.7 /
4.4 /
4.9
71
35.
weishenTalon#2003
weishenTalon#2003
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.5% 10.7 /
4.6 /
6.2
80
36.
호프리스 로맨틱#0228
호프리스 로맨틱#0228
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 9.3 /
6.0 /
4.7
98
37.
zi xuanyes#KR1
zi xuanyes#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 8.7 /
5.5 /
4.8
99
38.
홍길동#정성챔
홍길동#정성챔
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.2 /
4.2 /
5.5
131
39.
도깨비불#KR1
도깨비불#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.9% 10.1 /
5.3 /
6.5
63
40.
Only Her#Talon
Only Her#Talon
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 8.6 /
3.9 /
5.1
63
41.
lomiru#kr2
lomiru#kr2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.3 /
5.3 /
5.8
86
42.
우주를파괴할남자#KR1
우주를파괴할남자#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.5 /
5.8 /
5.6
149
43.
zl존고수짱짱12#KR1
zl존고수짱짱12#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.6% 8.4 /
4.8 /
6.4
48
44.
풀 영#풀 영
풀 영#풀 영
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 8.4 /
4.5 /
5.7
124
45.
정글숲#kr2
정글숲#kr2
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 9.1 /
4.8 /
6.7
153
46.
캣새기#KR5
캣새기#KR5
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.2 /
6.8 /
6.1
64
47.
clr#507
clr#507
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.0 /
3.7 /
6.7
146
48.
다이아몬드#오물같다
다이아몬드#오물같다
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.2 /
5.2 /
4.7
47
49.
창 대#0131
창 대#0131
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.7 /
4.1 /
5.1
243
50.
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.8% 7.4 /
4.4 /
5.0
224
51.
먹색의 별#하 루
먹색의 별#하 루
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 9.3 /
5.7 /
4.9
71
52.
각인된패배#KR1
각인된패배#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.3 /
4.2 /
5.9
105
53.
너무 마음이 아파#KR1
너무 마음이 아파#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.3 /
5.2 /
5.8
132
54.
전상득#KR1
전상득#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.8 /
5.1 /
7.0
415
55.
凭感觉计时#crzo
凭感觉计时#crzo
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 9.1 /
3.8 /
6.0
42
56.
eatoreo#0328
eatoreo#0328
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 9.3 /
4.3 /
5.7
104
57.
21013#KR1
21013#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.8 /
5.6 /
5.3
69
58.
나스웨인못해요#KR1
나스웨인못해요#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.5% 10.0 /
3.6 /
6.1
47
59.
xiaoyao talon#2148
xiaoyao talon#2148
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 8.1 /
4.7 /
7.1
316
60.
1v9#KR1
1v9#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.1 /
3.7 /
6.8
52
61.
은우야욕먹지마#KR1
은우야욕먹지마#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.6% 7.5 /
4.3 /
7.2
71
62.
Sutol3107#1119
Sutol3107#1119
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 8.0 /
5.2 /
5.6
117
63.
lol잼#KR1
lol잼#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.2 /
4.6 /
5.4
196
64.
esoseawe#NICE
esoseawe#NICE
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.0 /
3.8 /
6.0
320
65.
llliiil1#9576
llliiil1#9576
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.2 /
3.8 /
5.1
269
66.
Mach Speed#KR1
Mach Speed#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.6% 8.2 /
5.9 /
5.2
99
67.
단백질#3대645
단백질#3대645
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.9 /
5.7 /
6.0
102
68.
예쁘게 울어줘#KR1
예쁘게 울어줘#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.4 /
4.1 /
6.0
58
69.
만찬가#0201
만찬가#0201
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.2 /
4.7 /
5.7
72
70.
이도하#5378
이도하#5378
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.6 /
5.4 /
4.4
49
71.
z2Zpjasdvxz#朱佩均
z2Zpjasdvxz#朱佩均
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.1 /
4.1 /
6.8
89
72.
NEVER WEAK AGAIN#nwnss
NEVER WEAK AGAIN#nwnss
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.1 /
4.2 /
5.7
425
73.
좋은데이#KR2
좋은데이#KR2
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 8.7 /
5.0 /
6.5
112
74.
트찰라#KR1
트찰라#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.3 /
4.0 /
5.7
100
75.
zaidengdengwo#3779
zaidengdengwo#3779
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.8 /
4.8 /
4.9
254
76.
말랑프#KR1
말랑프#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 68.0% 8.6 /
5.1 /
6.5
50
77.
icesilfe#wywq
icesilfe#wywq
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.1% 6.6 /
3.0 /
5.0
412
78.
32101#KR1
32101#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 7.0 /
6.0 /
5.9
138
79.
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨
피스톨을든이상목숨을걸어라#피스톨
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 6.5 /
5.2 /
6.0
215
80.
노인조련사#틀니틀니
노인조련사#틀니틀니
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.3 /
5.4 /
6.5
434
81.
Nefelibata#FWMG
Nefelibata#FWMG
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 9.2 /
4.1 /
5.1
81
82.
Jungal#KR1
Jungal#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.0 /
5.6 /
5.4
151
83.
Signal z#KR1
Signal z#KR1
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.9% 8.4 /
3.8 /
5.3
596
84.
망니니#팀운쓰레기
망니니#팀운쓰레기
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.4 /
5.2 /
7.0
177
85.
dyjug天#147
dyjug天#147
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 9.2 /
4.1 /
6.0
111
86.
이쁜 오르트구름#KR1
이쁜 오르트구름#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 8.8 /
5.2 /
5.7
439
87.
귀찮게하지마#0916
귀찮게하지마#0916
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.1% 9.2 /
3.8 /
5.8
108
88.
지민짱짱143#143
지민짱짱143#143
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.4 /
5.6 /
5.2
147
89.
파란전적#KR1
파란전적#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.9 /
5.9 /
5.3
156
90.
So In Love#KR1
So In Love#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.4 /
3.8 /
5.7
363
91.
Chris2ss#0811
Chris2ss#0811
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.8 /
4.8 /
6.7
73
92.
피아노와롤을함#KR1
피아노와롤을함#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 8.5 /
4.3 /
6.0
265
93.
Lzx#talon
Lzx#talon
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 54.7% 7.5 /
3.8 /
5.8
265
94.
탐정너굴#KR1
탐정너굴#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.5 /
5.5 /
7.9
60
95.
Chovy#KR103
Chovy#KR103
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.1 /
6.0
85
96.
카이든#0701
카이든#0701
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 78.6% 12.8 /
4.6 /
7.4
42
97.
buyaoweisuo#7188
buyaoweisuo#7188
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 6.3 /
4.4 /
5.6
384
98.
강 평#강 평
강 평#강 평
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 7.0 /
5.5 /
5.7
63
99.
감마제타#KR1
감마제타#KR1
KR (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 69.9% 12.1 /
5.6 /
6.2
93
100.
mxte all#KR1
mxte all#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.5 /
6.7 /
5.3
302