Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất KR

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
eaokda#wywq
eaokda#wywq
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 8.8 /
3.3 /
7.7
64
2.
poopoo#1239
poopoo#1239
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.3% 11.7 /
3.8 /
6.5
81
3.
날쌘 화살 신정봉#RNENC
날쌘 화살 신정봉#RNENC
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 10.5 /
4.7 /
6.4
48
4.
yiyiyyyy#62345
yiyiyyyy#62345
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.0 /
3.5 /
6.9
77
5.
FA06SUP#KR1
FA06SUP#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.9 /
2.4 /
7.0
53
6.
biexiangtaiduo21#xcvz
biexiangtaiduo21#xcvz
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 9.1 /
4.2 /
6.2
57
7.
qifans#KR1
qifans#KR1
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 8.5 /
5.3 /
6.8
57
8.
서진누나 사랑해#0504
서진누나 사랑해#0504
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.2 /
4.5 /
5.7
99
9.
dyuii#uii
dyuii#uii
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.9 /
4.0 /
5.6
79
10.
elk#KR1
elk#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.4 /
6.8 /
6.3
81
11.
愛してる#KR2
愛してる#KR2
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.2% 11.0 /
5.1 /
6.7
52
12.
좋아하는건너야#KR1
좋아하는건너야#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 6.9 /
3.6 /
5.8
77
13.
9 am wake up#KR1
9 am wake up#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.4 /
4.8 /
6.1
127
14.
qweazsdxc#KR1
qweazsdxc#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.1 /
3.0 /
5.9
71
15.
ggho6luvuzhao#2006
ggho6luvuzhao#2006
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.3 /
3.4 /
6.1
63
16.
이라임#lime
이라임#lime
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.3 /
3.9 /
6.9
52
17.
대구2등#KR1
대구2등#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 10.9 /
4.6 /
6.6
54
18.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.5% 9.5 /
4.5 /
6.1
62
19.
BiuBiu#Ganyu
BiuBiu#Ganyu
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 8.5 /
4.9 /
6.8
131
20.
classic#0607
classic#0607
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.1 /
3.2 /
6.4
133
21.
viper7#yaha
viper7#yaha
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.3 /
3.6 /
6.1
48
22.
tzy1#KR2
tzy1#KR2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 9.6 /
3.7 /
6.7
39
23.
토리팀 원딜#1023
토리팀 원딜#1023
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.0% 11.3 /
4.4 /
7.4
41
24.
douyin丶xian#4444
douyin丶xian#4444
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.5% 10.2 /
4.1 /
6.0
44
25.
2wj#wwj
2wj#wwj
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 6.9 /
3.2 /
4.7
50
26.
흰보리쌀밥#KR1
흰보리쌀밥#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.5 /
5.2 /
7.1
53
27.
그 킬각#KR1
그 킬각#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 9.0 /
4.9 /
6.4
58
28.
김트랩#KR1
김트랩#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.6% 10.2 /
3.4 /
6.5
46
29.
Viper3#zypp
Viper3#zypp
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.0 /
4.1 /
6.2
65
30.
WDNMD#662
WDNMD#662
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.4 /
5.3 /
6.8
78
31.
행복하고싶다#young
행복하고싶다#young
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 9.0 /
4.4 /
6.9
45
32.
sadqwerzxcv#KR1
sadqwerzxcv#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.8 /
4.7 /
6.3
55
33.
Hani#07원딜
Hani#07원딜
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.5 /
4.1 /
6.3
84
34.
공허 펭구#KR1
공허 펭구#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 10.6 /
4.4 /
7.2
50
35.
미쯔야밥먹어라#미쯔1
미쯔야밥먹어라#미쯔1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 8.5 /
4.5 /
5.9
77
36.
KDF Witty#KDF1
KDF Witty#KDF1
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.3% 9.2 /
5.1 /
7.0
53
37.
GM ADC#KR1
GM ADC#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 8.4 /
3.5 /
6.5
65
38.
bnnae#KR1
bnnae#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.8 /
4.5 /
6.4
51
39.
윈 터#1012
윈 터#1012
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.5 /
4.3 /
6.8
72
40.
치지직 여성권#KR2
치지직 여성권#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.5 /
3.7 /
5.6
51
41.
DRX LazyFeel#1903
DRX LazyFeel#1903
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 8.7 /
3.7 /
6.5
53
42.
신우식#신우식
신우식#신우식
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.0 /
4.7 /
6.8
58
43.
FA ladle#KR2
FA ladle#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.7 /
4.8 /
7.2
83
44.
금쪽같은가락이#금수저
금쪽같은가락이#금수저
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 8.3 /
3.5 /
6.0
43
45.
미움받을용기#9612
미움받을용기#9612
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 9.5 /
3.8 /
7.3
81
46.
Later F#KR1
Later F#KR1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 8.3 /
4.2 /
6.6
78
47.
Hoink#111
Hoink#111
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.7 /
5.1 /
8.3
47
48.
유 충#혐 오
유 충#혐 오
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.7 /
3.9 /
7.1
58
49.
xiaolingOvO#123
xiaolingOvO#123
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.4 /
6.3 /
6.2
59
50.
Kaisa#DEFT
Kaisa#DEFT
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 7.3 /
4.4 /
6.6
61
51.
ad121212121212#kr3
ad121212121212#kr3
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 9.3 /
4.6 /
7.9
53
52.
JikeyLove#KR4
JikeyLove#KR4
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.4 /
4.5 /
6.6
56
53.
d5ty#5ty
d5ty#5ty
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 8.6 /
4.4 /
6.3
44
54.
drx3#KR1
drx3#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.1 /
3.4 /
5.7
52
55.
날쌘 화살 신태민#FA1
날쌘 화살 신태민#FA1
KR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.9% 8.7 /
4.5 /
5.3
69
56.
지원 fan#KR2
지원 fan#KR2
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 7.6 /
4.5 /
6.8
53
57.
furinafufu#KR1
furinafufu#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 9.0 /
4.4 /
6.3
79
58.
ggcc3#love
ggcc3#love
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.2 /
4.5 /
6.1
72
59.
我的人生结束了#0322
我的人生结束了#0322
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.0 /
3.9 /
5.7
84
60.
喜欢小冰#0618
喜欢小冰#0618
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 8.2 /
4.5 /
6.1
129
61.
B1baHX6#KR1
B1baHX6#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 9.4 /
5.1 /
6.3
87
62.
억울한청년#KR95
억울한청년#KR95
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.6 /
4.7 /
7.1
81
63.
후식은 아샷추#KR1
후식은 아샷추#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.3 /
4.7 /
6.3
122
64.
DK Rahel#KR1
DK Rahel#KR1
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.2% 8.4 /
3.8 /
6.6
71
65.
카이사원챔#1111
카이사원챔#1111
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.6 /
2.6 /
5.6
47
66.
vital#0916
vital#0916
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 7.9 /
3.9 /
6.3
52
67.
파이어플라이#5811
파이어플라이#5811
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.6 /
3.8 /
6.1
72
68.
티타늄 숟가락#KR1
티타늄 숟가락#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.0 /
4.9 /
6.8
59
69.
김해피#123
김해피#123
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.3 /
4.1 /
5.6
90
70.
화내지말고하자구#KR1
화내지말고하자구#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 7.8 /
5.2 /
6.5
119
71.
파이 팅노력#KR1
파이 팅노력#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 8.3 /
2.9 /
6.2
41
72.
래 노#0801
래 노#0801
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.4 /
5.2 /
6.7
157
73.
냥꼬기#KR1
냥꼬기#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.2 /
4.0 /
6.8
60
74.
팀탓은 죄악#받아들여
팀탓은 죄악#받아들여
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.0 /
6.2 /
7.4
47
75.
목욕탕도브도둑#KR2
목욕탕도브도둑#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.9% 9.2 /
3.1 /
6.4
31
76.
좋아했다개간련아#kr2
좋아했다개간련아#kr2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.9 /
5.1 /
8.5
52
77.
마문2#KR2
마문2#KR2
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.6% 7.3 /
4.6 /
6.1
58
78.
Jusang#1120
Jusang#1120
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.0 /
4.2 /
5.9
190
79.
난펭구#KR1
난펭구#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 9.5 /
4.9 /
7.4
47
80.
인생은너무지겨워#KR1
인생은너무지겨워#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 8.7 /
5.0 /
7.2
116
81.
ccadc#54133
ccadc#54133
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.2 /
5.4 /
6.3
59
82.
다람쥐도토리뺏기#0815
다람쥐도토리뺏기#0815
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.6 /
3.9 /
6.2
64
83.
Hoya41024033120#0410
Hoya41024033120#0410
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.8 /
3.8 /
6.2
79
84.
Hyper#2th
Hyper#2th
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.0 /
3.9 /
5.7
54
85.
Preference#s h
Preference#s h
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 7.1 /
4.2 /
5.1
149
86.
보정이#777
보정이#777
KR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.3% 7.7 /
4.7 /
5.5
60
87.
drx mystic#KR111
drx mystic#KR111
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 9.2 /
4.6 /
6.2
46
88.
GARAKKING#KR1
GARAKKING#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.2 /
4.6 /
6.1
130
89.
한상 아가#KR1
한상 아가#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 9.7 /
5.1 /
5.4
47
90.
양또깡 새우깡#KR1
양또깡 새우깡#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.2 /
4.9 /
6.1
64
91.
일산동원딜러#7777
일산동원딜러#7777
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.1 /
6.0 /
6.2
53
92.
apeoal#KR1
apeoal#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 6.9 /
4.3 /
5.5
47
93.
쁘 띠 베 베#공 주
쁘 띠 베 베#공 주
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 8.6 /
4.7 /
6.8
67
94.
비데강도조절장인#KR1
비데강도조절장인#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.3 /
4.5 /
6.5
76
95.
hellmouth#KR1
hellmouth#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.6% 7.2 /
5.0 /
6.6
59
96.
밥은 먹고 다녀라#KR99
밥은 먹고 다녀라#KR99
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.0 /
4.3 /
6.0
75
97.
EterйaL#KOR
EterйaL#KOR
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.0 /
3.6 /
5.3
91
98.
쟁 구#0413
쟁 구#0413
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.1 /
3.8 /
6.5
72
99.
허두헌#KR1
허두헌#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.6 /
4.2 /
5.7
56
100.
MUDAI#KR2
MUDAI#KR2
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.5 /
5.0 /
6.0
94