Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TW

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.9% 4.7 /
4.2 /
6.9
70
2.
真晝很可愛#TW3
真晝很可愛#TW3
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 8.3 /
5.7 /
8.0
49
3.
鵝會出手#2382
鵝會出手#2382
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 9.1 /
5.3 /
6.3
44
4.
미연미연#Myeon
미연미연#Myeon
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 10.1 /
5.8 /
7.0
76
5.
xDDx#TW2
xDDx#TW2
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.9% 12.5 /
5.9 /
8.3
35
6.
runaway#1106
runaway#1106
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 8.5 /
4.6 /
6.5
91
7.
WhiteXLight#TW2
WhiteXLight#TW2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.0 /
5.7 /
8.1
66
8.
轟轟烈烈瘋狂#TW2
轟轟烈烈瘋狂#TW2
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 7.8 /
4.0 /
7.4
59
9.
Mikuru最高#1279
Mikuru最高#1279
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.1 /
4.4 /
7.4
50
10.
開心一點#1125
開心一點#1125
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.9 /
4.6 /
6.7
57
11.
公主徹夜未眠#0326
公主徹夜未眠#0326
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 7.8 /
3.5 /
5.9
53
12.
Splash#6451
Splash#6451
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.2 /
5.0 /
6.9
51
13.
怎麼會愛上了她#2367
怎麼會愛上了她#2367
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 7.3 /
4.4 /
6.8
53
14.
3yearxy#9126
3yearxy#9126
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.7 /
6.7
51
15.
雞壓那#123
雞壓那#123
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.6 /
7.1 /
8.4
57
16.
BLUESeven77#TW2
BLUESeven77#TW2
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.1% 7.9 /
4.9 /
7.9
35
17.
VayneGabriel#0311
VayneGabriel#0311
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.1 /
4.0 /
6.6
53
18.
xuosawyealz#4048
xuosawyealz#4048
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.5 /
5.1 /
7.8
74
19.
Koubikuma#0910
Koubikuma#0910
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.5% 6.6 /
4.9 /
6.7
66
20.
Yuuu1#2222
Yuuu1#2222
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.6 /
5.0 /
8.3
42
21.
溫柔依#0708
溫柔依#0708
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.0% 6.7 /
4.0 /
6.7
50
22.
HiImJackQWQ#8454
HiImJackQWQ#8454
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.0 /
4.4 /
5.3
60
23.
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.4% 6.6 /
3.8 /
6.3
181
24.
S1mple#8636
S1mple#8636
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 7.0 /
5.4 /
7.4
79
25.
沫羽羽#1111
沫羽羽#1111
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.8 /
5.8 /
6.9
92
26.
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.5 /
3.4 /
5.9
39
27.
111111E#noob
111111E#noob
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 7.4 /
6.4 /
6.7
67
28.
TheöJhiöCy#30678
TheöJhiöCy#30678
TW (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.3% 9.7 /
5.4 /
6.1
75
29.
xJinxBB#6572
xJinxBB#6572
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 6.6 /
4.0 /
6.6
42
30.
一道影子#0129
一道影子#0129
TW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 6.6 /
4.1 /
7.1
44
31.
Weiø#0105
Weiø#0105
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 5.7 /
5.1 /
7.1
100
32.
幕宇洵#7484
幕宇洵#7484
TW (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 8.3 /
4.8 /
8.1
64
33.
ฅ吉喵珂絲ฅ#4386
ฅ吉喵珂絲ฅ#4386
TW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.8% 6.6 /
5.8 /
6.5
61
34.
18üADüCarry#心態玩家
18üADüCarry#心態玩家
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 6.6 /
4.8 /
5.7
67
35.
藍銀草#TW2
藍銀草#TW2
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 6.1 /
4.4 /
6.0
128
36.
사랑 노래 어린왕자#1109
사랑 노래 어린왕자#1109
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 6.5 /
5.0 /
7.6
42
37.
Ayanogoat#1020
Ayanogoat#1020
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.2 /
5.9 /
7.0
89
38.
김채원#0158
김채원#0158
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.3 /
4.7 /
7.4
40
39.
練角帳#5817
練角帳#5817
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 6.4 /
3.9 /
6.3
56
40.
優柔寡斷的天蠍座#0516
優柔寡斷的天蠍座#0516
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.7 /
4.2 /
7.7
58
41.
C X#2002
C X#2002
TW (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.5% 6.9 /
4.1 /
7.4
59
42.
SakuraYuki77#TW2
SakuraYuki77#TW2
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 6.5 /
5.6 /
7.9
49
43.
服務處女社工#9487
服務處女社工#9487
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 8.4 /
4.3 /
7.1
116
44.
瑟比比#TW2
瑟比比#TW2
TW (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 49.4% 6.9 /
6.1 /
5.9
83
45.
NTU少了U#TW2
NTU少了U#TW2
TW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 7.8 /
5.3 /
7.8
57
46.
Arcanist#8964
Arcanist#8964
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.7% 6.0 /
5.4 /
6.1
70
47.
wooddd#6060
wooddd#6060
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 6.6 /
5.1 /
7.0
130
48.
殞星辰º#6758
殞星辰º#6758
TW (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.8% 9.0 /
6.1 /
7.1
76
49.
削髮維尼#pooh
削髮維尼#pooh
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.9% 8.0 /
3.9 /
7.7
56
50.
葬花魂#たまゆら
葬花魂#たまゆら
TW (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.2% 7.1 /
4.6 /
7.1
174
51.
WilliamsYen#TW2
WilliamsYen#TW2
TW (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 80.4% 11.5 /
3.3 /
6.0
46
52.
感覺至上ð#113
感覺至上ð#113
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 8.6 /
4.9 /
7.1
56
53.
Mind The Gap#MMS
Mind The Gap#MMS
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.7 /
4.8 /
7.6
48
54.
她比他還要快樂#1214
她比他還要快樂#1214
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 7.8 /
3.2 /
7.5
37
55.
It Doesnt Matter#3333
It Doesnt Matter#3333
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 7.0 /
3.2 /
7.4
24
56.
swallowtail#1105
swallowtail#1105
TW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 6.8 /
4.4 /
5.7
63
57.
虎牙觀音淚#5770
虎牙觀音淚#5770
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.2% 8.4 /
6.8 /
7.5
77
58.
午夜時分#nvm
午夜時分#nvm
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 7.3 /
6.3 /
6.9
103
59.
我選擇鼠亡#04127
我選擇鼠亡#04127
TW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 7.5 /
3.6 /
6.9
40
60.
AK草帽小子#1234
AK草帽小子#1234
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.6 /
4.3 /
7.1
38
61.
大GG要吃看看嗎#0827
大GG要吃看看嗎#0827
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.5 /
5.8 /
8.0
39
62.
じじすげえ#7750
じじすげえ#7750
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 6.8 /
5.4 /
6.5
40
63.
구마유시1#6969
구마유시1#6969
TW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 8.4 /
5.3 /
7.8
47
64.
櫻木同學#7777
櫻木同學#7777
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 7.6 /
4.4 /
6.1
54
65.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.5% 6.7 /
5.2 /
6.0
128
66.
딩자 owo#dgr
딩자 owo#dgr
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 6.6 /
4.1 /
7.6
40
67.
6ºy#1208
6ºy#1208
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 7.5 /
4.2 /
6.7
38
68.
Joker Tusk#8964
Joker Tusk#8964
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 7.1 /
4.7 /
6.9
34
69.
武藏小次郎喵喵怪#TW2
武藏小次郎喵喵怪#TW2
TW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.5% 5.6 /
3.4 /
6.7
41
70.
米思提#2222
米思提#2222
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 7.2 /
4.1 /
7.0
54
71.
澤生同學#123
澤生同學#123
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 6.1 /
5.2 /
6.7
56
72.
請不要在我溫柔待妳之時望而卻步#yuann
請不要在我溫柔待妳之時望而卻步#yuann
TW (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.6% 7.0 /
5.5 /
7.6
79
73.
實踐AD最後希望#KingT
實踐AD最後希望#KingT
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 8.6 /
5.4 /
7.7
165
74.
goyounjung#apia
goyounjung#apia
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.7% 6.4 /
3.9 /
5.6
48
75.
你這baby小人#9527
你這baby小人#9527
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.4 /
5.3 /
7.6
39
76.
雅瑪哈#1008
雅瑪哈#1008
TW (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 7.8 /
6.1 /
8.8
89
77.
170cm處女座小帥哥#0927
170cm處女座小帥哥#0927
TW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 13.4 /
6.1 /
7.1
38
78.
金銀銅專職守門員#TW2
金銀銅專職守門員#TW2
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.3% 7.5 /
6.2 /
7.1
49
79.
kgoX1969#6315
kgoX1969#6315
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 92.9% 10.1 /
4.8 /
8.3
28
80.
好音樂日XD#TW2
好音樂日XD#TW2
TW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 5.7 /
3.7 /
5.4
36
81.
yYDd5435#8592
yYDd5435#8592
TW (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 65.0% 9.1 /
6.0 /
7.2
60
82.
JackJack#0127
JackJack#0127
TW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 7.5 /
5.2 /
6.8
81
83.
你也會像他們一樣拋棄我#艾琳琳琳琳
你也會像他們一樣拋棄我#艾琳琳琳琳
TW (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 7.3 /
6.4 /
6.9
72
84.
47inº#1207
47inº#1207
TW (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 8.0 /
3.2 /
6.9
31
85.
這斧頭不好接阿#5278
這斧頭不好接阿#5278
TW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.0% 9.0 /
3.8 /
7.2
25
86.
隱藏的羅密歐#5420
隱藏的羅密歐#5420
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 7.8 /
3.3 /
6.9
94
87.
titman#TW2
titman#TW2
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 6.4 /
6.0 /
7.6
74
88.
SanTreePay#2486
SanTreePay#2486
TW (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 79.2% 8.5 /
4.4 /
7.5
24
89.
不破愛花#TW2
不破愛花#TW2
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 6.0 /
5.5 /
6.0
44
90.
那天雨下得多浪漫#又被虐
那天雨下得多浪漫#又被虐
TW (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 6.1 /
5.2 /
7.7
64
91.
煞蜜拉K#7329
煞蜜拉K#7329
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 6.8 /
5.3 /
7.1
38
92.
小熊軟糖的小確幸#香香兒
小熊軟糖的小確幸#香香兒
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.2% 9.2 /
4.9 /
8.1
68
93.
FAKA Squirtle#HK1
FAKA Squirtle#HK1
TW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 7.4 /
4.6 /
6.1
36
94.
代號430#TW2
代號430#TW2
TW (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.3% 5.9 /
4.8 /
5.5
36
95.
Focus1#7777
Focus1#7777
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 6.8 /
5.4 /
7.2
41
96.
低谷三年#0192
低谷三年#0192
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.1 /
5.2 /
7.7
36
97.
焦糖糯米丸子#焦糖奶蓋
焦糖糯米丸子#焦糖奶蓋
TW (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.8% 8.0 /
4.4 /
6.5
54
98.
再點我就通通下去#7635
再點我就通通下去#7635
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.0% 9.8 /
6.3 /
6.3
47
99.
天天o#3665
天天o#3665
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.6 /
5.0 /
7.6
34
100.
xdsteven#TW2
xdsteven#TW2
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.6% 7.2 /
4.8 /
7.0
66