Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TR

Người chơi Jinx xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
RAREADPLAYER#NİSAN
RAREADPLAYER#NİSAN
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.1% 8.6 /
4.4 /
6.6
64
2.
PeSZk0#TR1
PeSZk0#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 12.0 /
6.6 /
8.1
74
3.
kreakse#katil
kreakse#katil
TR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 10.2 /
5.9 /
7.3
64
4.
Guyondra#ÖYKÜ
Guyondra#ÖYKÜ
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.9% 8.9 /
4.0 /
6.8
88
5.
Kral Mudi#TR1
Kral Mudi#TR1
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.6% 9.8 /
4.7 /
7.4
126
6.
drathepy53#3131
drathepy53#3131
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 10.5 /
6.1 /
7.4
50
7.
Forsen#1144
Forsen#1144
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.5% 10.6 /
4.7 /
7.7
52
8.
kedisevdalisi#2004
kedisevdalisi#2004
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.3 /
5.0 /
6.9
93
9.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.9% 9.2 /
3.9 /
6.0
73
10.
imagine a legend#hate
imagine a legend#hate
TR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 8.7 /
6.2 /
8.3
58
11.
HOPE1#0702
HOPE1#0702
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 8.5 /
5.7 /
7.2
72
12.
Coffee#7959
Coffee#7959
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.6 /
7.7 /
8.7
112
13.
BLackNight#tr11
BLackNight#tr11
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.1% 11.3 /
5.5 /
9.1
73
14.
Xlocher#TR53
Xlocher#TR53
TR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 11.4 /
8.2 /
7.6
120
15.
Ruhların Çobanı#11111
Ruhların Çobanı#11111
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 11.1 /
5.2 /
9.0
42
16.
AlioSu#TR1
AlioSu#TR1
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 8.5 /
4.5 /
7.3
78
17.
numan1#TR1
numan1#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 10.2 /
5.9 /
7.5
50
18.
Pykiâs#132
Pykiâs#132
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 9.6 /
6.1 /
7.2
73
19.
bigkingevo#TR1
bigkingevo#TR1
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.3 /
5.2 /
7.9
87
20.
Jag saknar henne#SWDSH
Jag saknar henne#SWDSH
TR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 8.7 /
5.7 /
7.2
69
21.
i come in peace#hate
i come in peace#hate
TR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.9% 9.4 /
5.3 /
7.4
61
22.
Maly#0000
Maly#0000
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.4% 8.5 /
6.1 /
7.5
146
23.
T1 Gumayusi#5434
T1 Gumayusi#5434
TR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.5% 9.6 /
5.0 /
6.9
146
24.
Illerminati#死に神
Illerminati#死に神
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 8.8 /
4.5 /
7.8
50
25.
uzak dur#lllll
uzak dur#lllll
TR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 8.7 /
5.7 /
7.3
74
26.
BeSSame#3520
BeSSame#3520
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 10.1 /
5.5 /
8.5
46
27.
meto#4815
meto#4815
TR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.2% 9.3 /
6.3 /
8.0
44
28.
ZARGANAA#ZRGNA
ZARGANAA#ZRGNA
TR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 8.2 /
6.2 /
7.2
129
29.
talon abuser#14643
talon abuser#14643
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 7.6 /
5.4 /
6.6
47
30.
Kitemaker#1907
Kitemaker#1907
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 10.5 /
7.0 /
7.1
70
31.
Rolent#279
Rolent#279
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 9.3 /
5.4 /
7.5
50
32.
ghost with u#7777
ghost with u#7777
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 8.4 /
4.9 /
7.6
74
33.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.6% 9.7 /
6.0 /
8.5
71
34.
Enes Babba#TR1
Enes Babba#TR1
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 12.3 /
5.9 /
8.3
197
35.
3M Highwâymanguy#06012
3M Highwâymanguy#06012
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 9.6 /
7.8 /
8.4
150
36.
DISPERSIA#9999
DISPERSIA#9999
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.7 /
6.0 /
7.5
76
37.
lFor Senna#TR1
lFor Senna#TR1
TR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 8.6 /
4.4 /
7.2
49
38.
Herr EKY#TR1
Herr EKY#TR1
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.7 /
6.5 /
7.7
80
39.
攻撃ダメージキャリー#999
攻撃ダメージキャリー#999
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.0% 10.6 /
4.9 /
8.6
37
40.
Sukha of Love#Guma
Sukha of Love#Guma
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 7.1 /
5.6 /
7.1
89
41.
Leshy#3634
Leshy#3634
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.1 /
5.0 /
7.9
102
42.
Kyõraku Shunsui#TR1
Kyõraku Shunsui#TR1
TR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.9% 7.7 /
5.3 /
7.2
63
43.
Canoss#1907
Canoss#1907
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 8.6 /
6.9 /
6.6
44
44.
vivisu1#su1
vivisu1#su1
TR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 7.0 /
7.2 /
7.6
62
45.
moshi123#TR1
moshi123#TR1
TR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 88.2% 9.4 /
4.0 /
8.6
34
46.
muse#008
muse#008
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 7.5 /
6.2 /
7.3
61
47.
YİGİDOW#TR1
YİGİDOW#TR1
TR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.7% 8.4 /
5.5 /
8.2
104
48.
YAVOBABA96#1925
YAVOBABA96#1925
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.2 /
5.8 /
8.2
60
49.
end#huma3
end#huma3
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.6 /
6.8 /
7.1
98
50.
feel#1205
feel#1205
TR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.7% 9.9 /
4.5 /
6.8
53
51.
vera enjoyer#TR1
vera enjoyer#TR1
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.3 /
7.3 /
6.7
45
52.
GLaxius#2000
GLaxius#2000
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.7 /
8.5 /
7.0
54
53.
KAizenn#4733
KAizenn#4733
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 6.9 /
6.5 /
7.7
76
54.
Phel DERLER#phel
Phel DERLER#phel
TR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.3% 7.5 /
5.5 /
6.3
48
55.
bipolar uzay#2003
bipolar uzay#2003
TR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.2% 7.8 /
5.2 /
7.3
49
56.
Gwaime#3434
Gwaime#3434
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 7.9 /
5.8 /
8.1
44
57.
redrum1#00000
redrum1#00000
TR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 9.1 /
6.8 /
8.1
65
58.
Raynnear#TR1
Raynnear#TR1
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 10.3 /
6.0 /
7.8
65
59.
Lie#1144
Lie#1144
TR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 90.0% 15.6 /
5.8 /
8.0
30
60.
Lêê CÔNSTÂNTİNÊ#TR1
Lêê CÔNSTÂNTİNÊ#TR1
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 10.9 /
8.6 /
7.6
67
61.
xai le ukn#911
xai le ukn#911
TR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.7% 12.3 /
7.1 /
7.3
58
62.
ADKING#ŞAHBO
ADKING#ŞAHBO
TR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 8.4 /
6.4 /
7.7
42
63.
BlackLenovo#TR1
BlackLenovo#TR1
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.4 /
3.8 /
6.4
109
64.
Alp333333#TR1
Alp333333#TR1
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 8.0 /
5.8 /
7.2
115
65.
Dante#ELT
Dante#ELT
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.0 /
6.5 /
6.9
47
66.
Jinx Montage#TR31
Jinx Montage#TR31
TR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.7% 11.5 /
6.1 /
6.7
76
67.
LIFELOVER999#32498
LIFELOVER999#32498
TR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.9% 7.6 /
6.2 /
6.5
54
68.
MSK BERATT#TR1
MSK BERATT#TR1
TR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 13.1 /
7.3 /
6.8
48
69.
Acınası#TR1
Acınası#TR1
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.8 /
5.7 /
7.7
49
70.
mentally down#1111
mentally down#1111
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.6 /
5.7 /
6.8
92
71.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.2% 8.9 /
7.6 /
7.5
79
72.
OG Player#WIN
OG Player#WIN
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.6 /
7.0 /
6.8
45
73.
isimsizprox13#prox
isimsizprox13#prox
TR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 8.2 /
7.3 /
8.3
48
74.
Şînâsî Bey#TR1
Şînâsî Bey#TR1
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 12.4 /
7.8 /
8.2
49
75.
Challenger Alp#TR1
Challenger Alp#TR1
TR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.1% 8.7 /
6.7 /
7.8
73
76.
Speedy#TR1
Speedy#TR1
TR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.9% 7.9 /
6.5 /
6.3
46
77.
Biuene#rxn
Biuene#rxn
TR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 9.5 /
9.6 /
6.1
45
78.
FLEXKESKİN#FLEX
FLEXKESKİN#FLEX
TR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.3% 8.7 /
6.6 /
6.9
49
79.
apollo1969serdar#66666
apollo1969serdar#66666
TR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.0% 11.1 /
9.1 /
7.4
89
80.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.2% 7.1 /
6.1 /
7.8
61
81.
erenkali#1881
erenkali#1881
TR (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 9.7 /
5.9 /
9.5
54
82.
Mayakovski#AXE1
Mayakovski#AXE1
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.9 /
6.6 /
7.9
48
83.
Rockêt0fJinX#TR12
Rockêt0fJinX#TR12
TR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.0% 9.7 /
6.8 /
8.0
115
84.
SMASH#TR1
SMASH#TR1
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.3 /
7.0 /
7.3
49
85.
MAFEDERİN MAF#TR1
MAFEDERİN MAF#TR1
TR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.7% 9.6 /
5.3 /
8.4
67
86.
oxpar#3131
oxpar#3131
TR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.1% 10.7 /
5.7 /
7.2
81
87.
Samurai Jack#TR1
Samurai Jack#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.5 /
4.7 /
7.5
82
88.
Shahulean#911
Shahulean#911
TR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.5% 11.6 /
6.6 /
8.7
61
89.
adc main değilim#T0010
adc main değilim#T0010
TR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 14.0 /
9.2 /
7.3
57
90.
SmTramp#TR1
SmTramp#TR1
TR (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 72.0% 8.8 /
5.3 /
8.0
50
91.
ŞAHBATUR#001
ŞAHBATUR#001
TR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.9% 7.7 /
7.2 /
6.2
57
92.
StoneBlood#2706
StoneBlood#2706
TR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.4% 8.7 /
5.9 /
7.4
104
93.
いつもひとりぼっち#666
いつもひとりぼっち#666
TR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.3% 7.8 /
5.9 /
7.5
95
94.
Too Broken#TR1
Too Broken#TR1
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.3 /
7.1 /
7.8
36
95.
DasKlar#Smurf
DasKlar#Smurf
TR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 81.2% 14.2 /
5.3 /
7.0
69
96.
POYRAZ KARAYEL#1907
POYRAZ KARAYEL#1907
TR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.4% 8.5 /
4.6 /
7.7
57
97.
MAYMUN PEKER#KRM53
MAYMUN PEKER#KRM53
TR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.8% 10.0 /
7.0 /
8.9
162
98.
simp for furina#bruh
simp for furina#bruh
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.4% 9.4 /
5.9 /
8.1
62
99.
YATASSAAA#TR111
YATASSAAA#TR111
TR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.6% 11.2 /
5.9 /
9.5
46
100.
sulfuricBacid#zart
sulfuricBacid#zart
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 8.7 /
6.4 /
7.2
35