Xayah

Người chơi Xayah xuất sắc nhất TR

Người chơi Xayah xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lies of B#Vayne
Lies of B#Vayne
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 9.8 /
6.2 /
8.2
46
2.
kawe#3287
kawe#3287
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 8.7 /
4.7 /
7.8
45
3.
Rhanger#TR1
Rhanger#TR1
TR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.6% 7.4 /
6.2 /
7.8
87
4.
Kral Nuh#242
Kral Nuh#242
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 10.7 /
5.3 /
7.8
103
5.
Artriay#TR1
Artriay#TR1
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 7.3 /
6.7 /
6.9
54
6.
800K XXAAYYAAHH#TR1
800K XXAAYYAAHH#TR1
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 10.2 /
6.8 /
6.9
127
7.
Holdsadel#TR1
Holdsadel#TR1
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 9.6 /
8.1 /
6.3
47
8.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 8.1 /
6.2 /
7.9
45
9.
BLackNight#tr11
BLackNight#tr11
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 12.5 /
5.9 /
7.3
62
10.
YİGİDOW#TR1
YİGİDOW#TR1
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 6.9 /
6.7 /
8.1
48
11.
Abyss of Time#EPICA
Abyss of Time#EPICA
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 9.3 /
8.7 /
7.1
43
12.
nagy#nagy6
nagy#nagy6
TR (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.7% 11.3 /
6.6 /
8.2
51
13.
XayahLhotlan#QUEEN
XayahLhotlan#QUEEN
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 8.9 /
7.6 /
7.1
184
14.
aqadsadsa#TR1
aqadsadsa#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 9.2 /
11.3 /
5.8
38
15.
kiss till we die#66666
kiss till we die#66666
TR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 84.0% 14.2 /
5.2 /
7.0
25
16.
πrx#074
πrx#074
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 11.7 /
5.9 /
7.3
28
17.
King Raptor#TR1
King Raptor#TR1
TR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.2% 7.5 /
6.0 /
7.6
67
18.
Monarch Aurlixy#God
Monarch Aurlixy#God
TR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 8.6 /
6.8 /
7.7
81
19.
Maly#0000
Maly#0000
TR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 8.1 /
6.0 /
8.2
38
20.
KürtAizenn#TR1
KürtAizenn#TR1
TR (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 73.3% 11.3 /
5.3 /
7.6
45
21.
Berke#111
Berke#111
TR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.0% 8.6 /
7.3 /
9.1
51
22.
paquu#TR11
paquu#TR11
TR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 9.1 /
6.6 /
7.7
39
23.
Korap#1907
Korap#1907
TR (#23)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.9% 10.8 /
7.3 /
7.3
87
24.
i get overwhelmd#TR1
i get overwhelmd#TR1
TR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.1% 8.5 /
7.2 /
6.8
85
25.
Pixe#EUW61
Pixe#EUW61
TR (#25)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.3% 8.9 /
8.0 /
6.9
94
26.
straight ally#cvm
straight ally#cvm
TR (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 8.8 /
4.7 /
5.7
48
27.
Ûzümlü Kêk#Ruler
Ûzümlü Kêk#Ruler
TR (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.6% 8.8 /
6.4 /
5.8
48
28.
Luxtly#Kaisa
Luxtly#Kaisa
TR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.3% 9.6 /
6.4 /
7.5
36
29.
illetillet#512
illetillet#512
TR (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.9% 12.2 /
7.0 /
8.9
90
30.
Batuuhaan#TR1
Batuuhaan#TR1
TR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.3% 8.1 /
6.4 /
6.0
73
31.
Anest#D4A
Anest#D4A
TR (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 51.9% 7.9 /
6.4 /
7.0
208
32.
Portinaidhna#TR1
Portinaidhna#TR1
TR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 55.7% 12.5 /
10.4 /
6.5
97
33.
KAizenn#4733
KAizenn#4733
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 43.8% 6.6 /
7.7 /
7.3
48
34.
emir#0143
emir#0143
TR (#34)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.2% 9.9 /
5.7 /
7.9
103
35.
Æler Ton#TRTW
Æler Ton#TRTW
TR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.3% 9.7 /
6.3 /
6.9
49
36.
Virtues#TR1
Virtues#TR1
TR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.6 /
6.3 /
6.8
24
37.
Fubuki#MISS
Fubuki#MISS
TR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.1% 9.1 /
8.0 /
6.9
78
38.
clexia#clxia
clexia#clxia
TR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.6% 7.6 /
5.6 /
7.8
33
39.
AxelXoket#TR1
AxelXoket#TR1
TR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.7% 10.2 /
5.0 /
7.9
81
40.
LACİA#TR1
LACİA#TR1
TR (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.6% 12.0 /
8.8 /
7.9
99
41.
özledim#5252
özledim#5252
TR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.5% 9.3 /
6.0 /
7.7
77
42.
DOIZE#1111
DOIZE#1111
TR (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 9.5 /
6.2 /
6.2
42
43.
npc slayer#npc11
npc slayer#npc11
TR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.4% 11.1 /
8.4 /
7.9
44
44.
neymiş da silva#lol
neymiş da silva#lol
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.4% 8.0 /
4.8 /
6.8
57
45.
JAYCE ME ROLLIN#hatin
JAYCE ME ROLLIN#hatin
TR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.1 /
5.6 /
7.3
35
46.
moshi123#TR1
moshi123#TR1
TR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 87.5% 7.3 /
3.3 /
8.5
16
47.
Takrouri#TR1
Takrouri#TR1
TR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.5% 7.3 /
8.8 /
7.2
97
48.
LAZ ZİYA#1314
LAZ ZİYA#1314
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 9.9 /
6.4 /
7.6
19
49.
Sheeker#TR1
Sheeker#TR1
TR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.1% 11.1 /
9.1 /
7.8
39
50.
GFG Brotherhood#BEYTO
GFG Brotherhood#BEYTO
TR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.7% 11.9 /
4.2 /
6.8
31
51.
Marty Sea#TR1
Marty Sea#TR1
TR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.1% 6.3 /
7.2 /
8.1
57
52.
BıranTı#QWERT
BıranTı#QWERT
TR (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.2% 9.1 /
7.1 /
8.0
91
53.
AmatorsimS#TR1
AmatorsimS#TR1
TR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.1% 8.6 /
8.8 /
6.5
127
54.
Chemira#1999
Chemira#1999
TR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.9 /
9.1 /
8.1
27
55.
Teacherman#TR1
Teacherman#TR1
TR (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.6% 7.9 /
5.4 /
7.3
99
56.
Egolu CARRY#TR1
Egolu CARRY#TR1
TR (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.5% 11.5 /
5.9 /
7.0
62
57.
BA0#TR1
BA0#TR1
TR (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.6% 7.7 /
5.8 /
7.2
77
58.
Surgent1#000
Surgent1#000
TR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.5% 10.1 /
4.6 /
7.6
17
59.
Kreia#1719
Kreia#1719
TR (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.8% 13.2 /
8.5 /
7.8
77
60.
ŞAHBATUR#001
ŞAHBATUR#001
TR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 8.8 /
6.5 /
8.2
13
61.
Lil Zey#zons
Lil Zey#zons
TR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.0% 7.1 /
7.4 /
6.8
75
62.
CiciOrdek#0001
CiciOrdek#0001
TR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.4% 10.6 /
7.6 /
7.4
74
63.
Beyaz Lotus#0199
Beyaz Lotus#0199
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.3 /
5.4 /
6.9
27
64.
Novarico#TR1
Novarico#TR1
TR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.6% 10.2 /
6.6 /
7.4
56
65.
aydiff#3131
aydiff#3131
TR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 51.3% 8.8 /
7.4 /
8.1
76
66.
Gqwezqwem#TR1
Gqwezqwem#TR1
TR (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.3% 10.3 /
9.6 /
9.1
60
67.
Mami#TR1
Mami#TR1
TR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 86.4% 8.5 /
6.1 /
8.3
22
68.
StarAesir#007
StarAesir#007
TR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.4% 8.0 /
6.2 /
9.0
36
69.
viper#ferdi
viper#ferdi
TR (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.8% 12.6 /
7.2 /
8.1
39
70.
Lösin#TR1
Lösin#TR1
TR (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.3% 12.3 /
7.2 /
7.8
75
71.
WHAT THE FOX SAY#joff
WHAT THE FOX SAY#joff
TR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 100.0% 15.1 /
6.5 /
9.2
10
72.
Fliko#TR1
Fliko#TR1
TR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.1% 11.7 /
8.9 /
8.2
93
73.
demirim#xxx
demirim#xxx
TR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 88.2% 12.1 /
3.4 /
7.2
17
74.
Râgnarsson#TR1
Râgnarsson#TR1
TR (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.1% 9.8 /
7.8 /
8.8
95
75.
ShadowFlame#ggwp
ShadowFlame#ggwp
TR (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.2% 7.9 /
8.0 /
8.2
67
76.
Zolqid#0001
Zolqid#0001
TR (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 51.9% 8.1 /
6.5 /
7.9
54
77.
Anhedoni#TR1
Anhedoni#TR1
TR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 100.0% 11.3 /
4.3 /
10.2
10
78.
ANETHI#00000
ANETHI#00000
TR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.5% 10.2 /
6.0 /
7.3
38
79.
Baizyaan#TR1
Baizyaan#TR1
TR (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 51.9% 11.9 /
7.4 /
8.3
54
80.
Sagopa ve Ceza#hzali
Sagopa ve Ceza#hzali
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 9.6 /
7.6 /
6.8
25
81.
YaJinx#SYK
YaJinx#SYK
TR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.3% 8.9 /
7.0 /
9.2
45
82.
Marceline#FAA
Marceline#FAA
TR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 91.7% 8.9 /
7.2 /
10.3
12
83.
Lady Xayah#Simge
Lady Xayah#Simge
TR (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 44.6% 11.6 /
8.0 /
7.2
65
84.
UwUrcan#819
UwUrcan#819
TR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.4% 10.6 /
7.2 /
7.4
41
85.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 7.9 /
5.8 /
5.5
24
86.
başak parlak 2#TR1
başak parlak 2#TR1
TR (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.0% 9.2 /
8.8 /
8.5
149
87.
35 P 4444#TR1
35 P 4444#TR1
TR (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 79.3% 9.7 /
6.2 /
8.2
29
88.
end#huma3
end#huma3
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.9 /
6.1 /
7.0
16
89.
Rêver#Wish
Rêver#Wish
TR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 45.8% 8.6 /
6.9 /
7.8
48
90.
I Furki I#TR1
I Furki I#TR1
TR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 10.9 /
7.6 /
6.8
54
91.
Chârl#sue
Chârl#sue
TR (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.8% 9.2 /
4.8 /
6.1
77
92.
cause im carry#Adc
cause im carry#Adc
TR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.3% 7.7 /
6.9 /
7.4
39
93.
tyychoot#002
tyychoot#002
TR (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 85.0% 12.6 /
8.3 /
9.2
20
94.
ALİ ANÜS#TR1
ALİ ANÜS#TR1
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 9.0 /
6.6 /
6.9
10
95.
few#TR1
few#TR1
TR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.2 /
5.6 /
5.9
22
96.
yasuo is pewer#TR1
yasuo is pewer#TR1
TR (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 82.1% 13.0 /
5.4 /
7.6
28
97.
minn#2121
minn#2121
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.2 /
5.6 /
8.3
35
98.
BENN ARKIN#TR1
BENN ARKIN#TR1
TR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.8% 10.9 /
9.1 /
7.6
42
99.
Khingila#TR1
Khingila#TR1
TR (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.2% 9.2 /
6.0 /
7.6
58
100.
DelusionalSino#TR1
DelusionalSino#TR1
TR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.5% 10.1 /
7.6 /
7.2
37