Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất KR

Người chơi Vayne xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
프로페시아#KR12
프로페시아#KR12
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.2% 7.2 /
4.7 /
3.8
45
2.
검스개좋아진짜#ksh
검스개좋아진짜#ksh
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 7.8 /
4.8 /
3.5
51
3.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.2% 6.6 /
3.5 /
4.4
54
4.
애플망고맛있어#0212
애플망고맛있어#0212
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 5.6 /
4.2 /
4.3
68
5.
선고king#KR1
선고king#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 8.7 /
5.5 /
4.4
110
6.
sirio#KR1
sirio#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 8.2 /
5.6 /
4.2
49
7.
챌린저달면닉변함#1601
챌린저달면닉변함#1601
KR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.5% 5.1 /
4.9 /
3.3
54
8.
민경진#2471
민경진#2471
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.8 /
5.5 /
5.2
117
9.
한소명#KR1
한소명#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 6.5 /
4.6 /
4.6
45
10.
탑계정 김재현B#KR1
탑계정 김재현B#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 5.6 /
4.5 /
3.6
149
11.
이름조차없는사람#KR1
이름조차없는사람#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.2 /
5.0 /
4.2
73
12.
I Just Let It Go#KR1
I Just Let It Go#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.4 /
4.7 /
5.7
94
13.
4hyang#KR2
4hyang#KR2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.2 /
4.2 /
3.1
70
14.
채팅치는사람이바보잖아#KR01
채팅치는사람이바보잖아#KR01
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.4 /
4.5 /
5.6
65
15.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.1% 5.5 /
4.1 /
5.2
45
16.
나지트#KR1
나지트#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.3 /
4.6 /
5.0
145
17.
큐 진#베인충
큐 진#베인충
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 5.7 /
4.6 /
4.7
89
18.
큐 진#베 인
큐 진#베 인
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.0 /
5.2 /
5.3
191
19.
dopa#199
dopa#199
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 8.3 /
4.5 /
4.5
118
20.
aileril#KR1
aileril#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.3 /
4.3 /
4.9
117
21.
왕자님진정하세요#KR2
왕자님진정하세요#KR2
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 61.1% 7.0 /
5.3 /
3.9
95
22.
예쁜피망#KR1
예쁜피망#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 58.9% 5.3 /
4.7 /
4.5
73
23.
S2IISZ#KR1
S2IISZ#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 8.2 /
5.0 /
3.7
38
24.
니가있어#KR1
니가있어#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.8 /
6.3 /
4.5
113
25.
유 진#300
유 진#300
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.4 /
5.9 /
3.5
54
26.
틸다 주인#23919
틸다 주인#23919
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.4 /
5.6 /
4.3
78
27.
Kog Maw hello#KR1
Kog Maw hello#KR1
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 5.9 /
5.3 /
4.2
100
28.
옆동네구라신#KR1
옆동네구라신#KR1
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.4% 7.5 /
5.1 /
3.8
71
29.
1차선 마니아#KR7
1차선 마니아#KR7
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.6 /
3.9 /
3.8
138
30.
세상이무섭다고#KR1
세상이무섭다고#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.3 /
3.9 /
4.4
69
31.
봉지속소세지#편의점
봉지속소세지#편의점
KR (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 91.9% 15.6 /
5.8 /
5.6
62
32.
윰 별#1225
윰 별#1225
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.2 /
5.0 /
3.2
47
33.
참이슬#빨간두꺼비
참이슬#빨간두꺼비
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.9 /
6.0 /
5.1
206
34.
내맘대로내멋대로#KR1
내맘대로내멋대로#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 57.4% 6.8 /
4.5 /
4.6
54
35.
Ahri#KR2
Ahri#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.0 /
5.5 /
4.1
76
36.
죽기장인#KR12
죽기장인#KR12
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 6.0 /
4.5 /
3.8
114
37.
Shauna Vayne#KR7
Shauna Vayne#KR7
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.4 /
4.1 /
4.7
141
38.
기두식#KR1
기두식#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.6 /
4.5 /
3.6
271
39.
박치기공룡#1998
박치기공룡#1998
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 55.8% 5.4 /
4.8 /
5.3
77
40.
22호재경#KR2
22호재경#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 4.5 /
3.8 /
4.1
41
41.
함현식#KR1
함현식#KR1
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.2% 4.6 /
5.1 /
3.7
73
42.
한국인#0408
한국인#0408
KR (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.3% 10.7 /
4.8 /
5.5
76
43.
체리블루베리#KR1
체리블루베리#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.3 /
5.0 /
4.0
52
44.
초딩 베인#000
초딩 베인#000
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 6.0 /
4.9 /
5.4
56
45.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.5 /
3.8 /
2.7
49
46.
태꽃휴#KR1
태꽃휴#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 8.9 /
5.9 /
6.1
57
47.
정건홍#2516
정건홍#2516
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.5% 8.1 /
5.1 /
6.4
69
48.
질병게임1#KR1
질병게임1#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 5.7 /
4.0 /
3.4
228
49.
시티타는장현용#영준아빠
시티타는장현용#영준아빠
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐường trên Kim Cương IV 77.6% 9.4 /
6.1 /
4.5
49
50.
겸손하게삽시다#KR1
겸손하게삽시다#KR1
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.4% 6.9 /
4.6 /
6.0
62
51.
원딜러#카이팅
원딜러#카이팅
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 71.8% 7.3 /
3.7 /
3.8
39
52.
방댕몬#KR1
방댕몬#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 53.1% 6.5 /
4.9 /
4.7
98
53.
AD Prince#1998
AD Prince#1998
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 6.8 /
3.9 /
5.4
41
54.
비지니이스#KR1
비지니이스#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.5 /
5.6 /
5.5
125
55.
소년가장 권덕구#KR1
소년가장 권덕구#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.1 /
4.4 /
5.6
48
56.
저는바보입니다#1103
저는바보입니다#1103
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 8.9 /
5.8 /
5.7
129
57.
우당탕탕 우영우#우영우
우당탕탕 우영우#우영우
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.8 /
4.2 /
5.5
49
58.
이른아침소주한잔#KR1
이른아침소주한잔#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 6.1 /
3.9 /
4.7
37
59.
승률구리면즐겜#KR1
승률구리면즐겜#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.3% 5.8 /
8.2 /
4.4
55
60.
리턴없는탑을왜가#KR1
리턴없는탑을왜가#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 5.4 /
4.0 /
4.5
68
61.
탑꼬리#KR1
탑꼬리#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.7 /
5.1 /
3.7
86
62.
あいみょん#kr36
あいみょん#kr36
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.2% 9.7 /
7.2 /
4.3
58
63.
라온팀 탑#2732
라온팀 탑#2732
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 6.9 /
4.7 /
3.8
180
64.
쁘 띠 베 베#공 주
쁘 띠 베 베#공 주
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.7 /
4.0 /
5.3
56
65.
ART LEE#KR1
ART LEE#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 4.3 /
4.2 /
3.6
43
66.
과학일까#KR1
과학일까#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.4 /
5.3 /
4.3
47
67.
fasdfasfasdfdsf#KR1
fasdfasfasdfdsf#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.8 /
4.9 /
5.6
41
68.
zhengyikouqi#xzi
zhengyikouqi#xzi
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 6.8 /
4.9 /
3.4
110
69.
이남호우#KR1
이남호우#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 8.6 /
7.0 /
5.0
72
70.
붉은 새벽#KR1
붉은 새벽#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 5.8 /
4.0 /
4.9
444
71.
박종우와 짱구의 코끼리춤 대결#KR2
박종우와 짱구의 코끼리춤 대결#KR2
KR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.2% 5.5 /
5.2 /
4.1
57
72.
응봉산토깽이#EBT
응봉산토깽이#EBT
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.2 /
3.0 /
5.4
35
73.
옴 걸#KR2
옴 걸#KR2
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 5.4 /
4.4 /
3.5
57
74.
너못한다모#6400
너못한다모#6400
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 4.8 /
4.8 /
4.1
84
75.
피크니#777
피크니#777
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.7 /
4.9 /
3.3
42
76.
la clair de lune#KR1
la clair de lune#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 6.5 /
6.8 /
4.5
80
77.
썩어도 주니치#KR1
썩어도 주니치#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênAD Carry Kim Cương II 67.3% 7.1 /
6.7 /
4.5
55
78.
DPVC#KR1
DPVC#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.9% 9.1 /
6.7 /
3.1
48
79.
강택민#강택민
강택민#강택민
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 8.4 /
5.6 /
5.7
45
80.
넥스트 챌린지#KR1
넥스트 챌린지#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.1% 7.3 /
4.4 /
4.5
132
81.
IlIlIlIlIlIlIlIl#02468
IlIlIlIlIlIlIlIl#02468
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.5 /
4.6 /
5.0
40
82.
맛도없드라#KR1
맛도없드라#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 6.0 /
4.2 /
3.2
48
83.
박보영#faker
박보영#faker
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.3% 6.2 /
4.8 /
3.6
60
84.
정점인#KR1
정점인#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.4% 6.5 /
5.3 /
4.5
56
85.
캐리못하면지는편#KR1
캐리못하면지는편#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.9 /
4.8 /
4.5
44
86.
탑은이게맞아#TOP11
탑은이게맞아#TOP11
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 87.0% 7.0 /
6.0 /
4.7
23
87.
로켓단 조무래기#마자용
로켓단 조무래기#마자용
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.8 /
4.3 /
5.4
45
88.
Verdammt#KR1
Verdammt#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 9.0 /
4.8 /
6.7
58
89.
포탑핥기#KR1
포탑핥기#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.5% 7.3 /
5.8 /
4.5
63
90.
Vayne#3347
Vayne#3347
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.5% 7.1 /
6.4 /
3.7
72
91.
유레이오바케한투#KR1
유레이오바케한투#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 6.7 /
5.7 /
4.4
54
92.
뚠뚠씨#KR1
뚠뚠씨#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.5% 8.8 /
5.5 /
4.8
110
93.
라민영#KR1
라민영#KR1
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.0% 7.2 /
5.2 /
5.6
59
94.
악 마#5736
악 마#5736
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 9.9 /
5.3 /
5.1
67
95.
준끼얏호우#KR1
준끼얏호우#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.0% 5.0 /
5.4 /
4.6
50
96.
aqa2a#KR1
aqa2a#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 6.9 /
4.6 /
6.7
70
97.
dwg3#KR1
dwg3#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.7 /
4.4 /
4.4
87
98.
하휘험딩거#KR1
하휘험딩거#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.4% 7.3 /
4.5 /
2.8
63
99.
연습용계정미안#KR1
연습용계정미안#KR1
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.6% 5.7 /
4.5 /
3.6
55
100.
세계최강성빈#KR1
세계최강성빈#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.9% 6.1 /
4.4 /
4.0
64