Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất TW

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
自爆螃蟹#Crab
自爆螃蟹#Crab
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 8.0 /
5.2 /
10.4
101
2.
兔淺淺#TW2
兔淺淺#TW2
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.4% 6.9 /
5.0 /
10.4
73
3.
我愛小豬公#TW2
我愛小豬公#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.5 /
5.1 /
9.0
59
4.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.3% 8.4 /
5.4 /
10.4
94
5.
銅心協力一起銀#7882
銅心協力一起銀#7882
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 6.3 /
5.4 /
11.3
55
6.
有沒有一絲半秒傷悲#0302
有沒有一絲半秒傷悲#0302
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 10.0 /
5.8 /
9.4
118
7.
小肉包#222
小肉包#222
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 6.7 /
3.8 /
9.3
42
8.
養貓人#cat
養貓人#cat
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.0% 7.7 /
4.8 /
9.3
71
9.
軟萌小兔醬#OVO
軟萌小兔醬#OVO
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 6.7 /
5.4 /
9.6
77
10.
溫柔與愛抵不過新鮮感#0804
溫柔與愛抵不過新鮮感#0804
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.9 /
5.8 /
9.5
193
11.
Nivekresc#4965
Nivekresc#4965
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 7.7 /
3.9 /
8.8
73
12.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 7.4 /
6.2 /
10.7
70
13.
樂觀演員#TW2
樂觀演員#TW2
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.2 /
7.5 /
9.5
71
14.
Creed#TW2
Creed#TW2
TW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 6.3 /
5.1 /
12.3
128
15.
我已經酷到#TW2
我已經酷到#TW2
TW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 57.4% 5.5 /
4.9 /
9.3
47
16.
Fraudster#0819
Fraudster#0819
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 6.4 /
4.0 /
9.6
42
17.
JUGKING#幹你娘機8
JUGKING#幹你娘機8
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.4% 7.0 /
4.9 /
9.0
47
18.
夢裡回憶#1011
夢裡回憶#1011
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.3% 7.1 /
5.7 /
8.1
64
19.
ZmyKJNRS#9392
ZmyKJNRS#9392
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.1 /
4.8 /
9.2
61
20.
台服比狗玩#8394
台服比狗玩#8394
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 6.2 /
4.8 /
9.8
95
21.
與你的青春年華#0516
與你的青春年華#0516
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 5.3 /
5.1 /
9.3
107
22.
1dx#1025
1dx#1025
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.4% 5.2 /
7.9 /
11.1
68
23.
擰螺絲專家#6969
擰螺絲專家#6969
TW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.8% 6.4 /
4.4 /
9.4
102
24.
弘哥cc#0701
弘哥cc#0701
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.2% 4.6 /
4.6 /
8.0
65
25.
如果你還在的話#9702
如果你還在的話#9702
TW (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 62.7% 6.5 /
4.9 /
8.4
51
26.
Lee Ji Eun#李知恩
Lee Ji Eun#李知恩
TW (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 61.8% 7.0 /
5.2 /
9.6
55
27.
我落淚情緒零碎#0120
我落淚情緒零碎#0120
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.5% 5.8 /
6.0 /
9.0
55
28.
Lemon2k#3530
Lemon2k#3530
TW (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.3% 6.0 /
6.0 /
9.9
164
29.
despair#9689
despair#9689
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.6 /
5.1 /
7.1
40
30.
ediful#TW2
ediful#TW2
TW (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 86.7% 3.3 /
6.2 /
9.7
30
31.
心理碩士#2024
心理碩士#2024
TW (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 6.9 /
4.9 /
10.1
45
32.
AXCA Enapon#TW2
AXCA Enapon#TW2
TW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.9% 6.2 /
5.3 /
9.3
38
33.
與四個畜牲玩遊戲#7414
與四個畜牲玩遊戲#7414
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.3% 6.4 /
5.0 /
9.9
78
34.
Lvyneallin#TW2
Lvyneallin#TW2
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 6.7 /
5.2 /
7.1
36
35.
小豪啊#UUUU
小豪啊#UUUU
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 6.7 /
3.9 /
10.4
25
36.
沈玉麟#1234
沈玉麟#1234
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.2% 5.8 /
6.5 /
7.3
52
37.
Yanagawa Hiroki#YNGW
Yanagawa Hiroki#YNGW
TW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 5.2 /
4.9 /
7.8
28
38.
Kaly#2422
Kaly#2422
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.5 /
8.7
30
39.
say heyyyy#pro
say heyyyy#pro
TW (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.2% 6.9 /
6.0 /
9.5
275
40.
jackjack1819#5650
jackjack1819#5650
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 4.4 /
4.6 /
7.7
35
41.
點點點#4405
點點點#4405
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 5.2 /
5.0 /
10.1
39
42.
AnQQ#0126
AnQQ#0126
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.5 /
7.0 /
9.8
41
43.
阿爾托莉亞我婆#1314
阿爾托莉亞我婆#1314
TW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 85.7% 6.1 /
3.1 /
10.4
14
44.
小朋友#岩石班
小朋友#岩石班
TW (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 50.5% 4.8 /
5.0 /
9.0
220
45.
你回火星吧地球是很危險的#0212
你回火星吧地球是很危險的#0212
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 63.7% 6.8 /
6.1 /
9.9
102
46.
MOONLlGHT#SAD
MOONLlGHT#SAD
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.7% 5.7 /
5.2 /
7.9
39
47.
Nbeeee#TW2
Nbeeee#TW2
TW (#47)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.4% 7.1 /
5.1 /
10.2
48
48.
Väundy#8787
Väundy#8787
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 7.6 /
6.7 /
10.2
67
49.
stanley1213#5209
stanley1213#5209
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.1% 7.4 /
5.2 /
8.9
49
50.
上水澤界#GPA 4
上水澤界#GPA 4
TW (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.5% 10.4 /
6.4 /
10.0
76
51.
jake8#TW2
jake8#TW2
TW (#51)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.8% 6.6 /
4.5 /
9.7
89
52.
蛋塔莉雅#1031
蛋塔莉雅#1031
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.5% 6.1 /
6.4 /
7.8
290
53.
潮特男廁鎖匙小偷#TW2
潮特男廁鎖匙小偷#TW2
TW (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.2% 10.0 /
5.6 /
9.2
79
54.
最強打野代維找我#8591
最強打野代維找我#8591
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 7.7 /
3.4 /
10.0
22
55.
可可心#1121
可可心#1121
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.1 /
6.1 /
11.0
137
56.
Yooin娜#inna
Yooin娜#inna
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.6% 7.5 /
4.8 /
10.7
48
57.
chuan#8324
chuan#8324
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.7% 9.6 /
6.1 /
10.2
51
58.
那決堤的思念#2309
那決堤的思念#2309
TW (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 84.2% 6.6 /
3.2 /
9.6
19
59.
V3A kareha#TW2
V3A kareha#TW2
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.9% 4.5 /
6.4 /
8.2
51
60.
憂鬱汪汪#030
憂鬱汪汪#030
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 3.5 /
4.5 /
11.2
31
61.
打野同學#TW2
打野同學#TW2
TW (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.2% 8.5 /
4.5 /
8.6
37
62.
alldelusional#3827
alldelusional#3827
TW (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo II 66.7% 6.8 /
7.6 /
10.5
45
63.
小岩雀#OwO
小岩雀#OwO
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.2 /
4.6 /
9.6
41
64.
WEI SHAOOOO#TW2
WEI SHAOOOO#TW2
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.8 /
6.1 /
8.9
36
65.
早上豹女晚上貓咪#TW2
早上豹女晚上貓咪#TW2
TW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.5% 7.2 /
5.2 /
13.6
34
66.
Shaizentier#TW2
Shaizentier#TW2
TW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 7.9 /
5.8 /
8.8
28
67.
kozumekenma#4136
kozumekenma#4136
TW (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 58.1% 6.2 /
5.8 /
8.6
43
68.
lazymf#6672
lazymf#6672
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 63.3% 8.4 /
4.7 /
9.5
60
69.
葡塔莉雅#陳國庭老友
葡塔莉雅#陳國庭老友
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.1% 7.5 /
6.9 /
9.7
107
70.
林夏麗的狗#LOSER
林夏麗的狗#LOSER
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.8 /
5.3 /
10.2
33
71.
Color4#513
Color4#513
TW (#71)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.7% 5.2 /
3.7 /
7.8
60
72.
雪蕾潔#1331
雪蕾潔#1331
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.9% 8.1 /
5.8 /
10.1
97
73.
chenchenouo#7927
chenchenouo#7927
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.5% 6.0 /
5.7 /
9.0
111
74.
你嘴角向下的時候很美#1212
你嘴角向下的時候很美#1212
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.5% 6.3 /
5.1 /
10.2
56
75.
倏焉而逝#TW2
倏焉而逝#TW2
TW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.0% 3.5 /
4.0 /
12.0
41
76.
小睡十分鐘#0087
小睡十分鐘#0087
TW (#76)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.2% 5.7 /
4.5 /
9.0
71
77.
noSnauXneyugN#2354
noSnauXneyugN#2354
TW (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.1% 8.7 /
7.1 /
10.2
56
78.
專屬天使1#TW2
專屬天使1#TW2
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 55.2% 3.8 /
4.6 /
9.0
29
79.
亨利的亨#91204
亨利的亨#91204
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 49.0% 7.0 /
4.7 /
8.1
51
80.
Huaking#0711
Huaking#0711
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.8% 7.4 /
5.4 /
9.2
51
81.
la la#8998
la la#8998
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.3% 5.7 /
5.6 /
8.7
47
82.
Sputnik#heart
Sputnik#heart
TW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.6 /
5.7 /
10.8
21
83.
醉愛赤井心#TW2
醉愛赤井心#TW2
TW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 48.9% 5.6 /
6.9 /
9.2
92
84.
虎斑喵Maru#1703
虎斑喵Maru#1703
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 47.1% 6.8 /
5.4 /
6.9
34
85.
岩王帝君#3221
岩王帝君#3221
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 59.4% 8.2 /
6.2 /
8.8
69
86.
你也會像他們一樣拋棄我#艾琳琳琳琳
你也會像他們一樣拋棄我#艾琳琳琳琳
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 47.6% 5.3 /
8.3 /
7.4
63
87.
KuHeYang#4555
KuHeYang#4555
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 69.2% 7.4 /
7.0 /
10.8
39
88.
QpeeqQ#5115
QpeeqQ#5115
TW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 5.6 /
7.0 /
10.1
36
89.
Milet x miles#3806
Milet x miles#3806
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.8% 8.0 /
6.0 /
10.1
38
90.
感情で狙うなよ#1537
感情で狙うなよ#1537
TW (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 5.9 /
3.1 /
8.7
18
91.
我只是一隻貓咪而已#7811
我只是一隻貓咪而已#7811
TW (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.3% 8.3 /
5.3 /
11.6
37
92.
8114149#TW4
8114149#TW4
TW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 8.9 /
4.0 /
10.8
16
93.
三杯貓咪#TW2
三杯貓咪#TW2
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.9% 11.8 /
6.9 /
10.9
36
94.
月影boy#6448
月影boy#6448
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 90.0% 7.2 /
6.4 /
14.3
10
95.
你跟誰倆呢#5022
你跟誰倆呢#5022
TW (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 54.5% 6.9 /
6.4 /
9.2
99
96.
Alimony#IDEAD
Alimony#IDEAD
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.3 /
5.8 /
13.0
26
97.
調皮哈瑞#0927
調皮哈瑞#0927
TW (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 62.5% 6.6 /
4.3 /
8.0
24
98.
陳總柴#7777
陳總柴#7777
TW (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.8% 7.7 /
5.0 /
10.7
38
99.
Ranialakia#TW2
Ranialakia#TW2
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 7.2 /
6.0 /
8.8
30
100.
站起來#闇影君主
站起來#闇影君主
TW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.4% 7.4 /
5.8 /
10.6
68