Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất KR

Người chơi Rumble xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yamada Ryo#0918
Yamada Ryo#0918
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.1% 8.3 /
3.8 /
6.6
48
2.
Aky#KR1
Aky#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 8.0 /
3.5 /
8.9
85
3.
에이징부메랑#KR1
에이징부메랑#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 8.2 /
4.2 /
8.4
59
4.
딸기바나나체리#KR1
딸기바나나체리#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 7.3 /
3.7 /
6.4
69
5.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 7.2 /
4.1 /
6.1
77
6.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.4% 5.6 /
3.2 /
5.6
49
7.
Wudi Shangdan2#KR1
Wudi Shangdan2#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.4 /
4.0 /
6.6
126
8.
늙으면롤도못하냐#KR1
늙으면롤도못하냐#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.3% 6.6 /
4.5 /
7.1
75
9.
Omikuji#KR1
Omikuji#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.8 /
3.6 /
8.5
77
10.
쿵야a#KR1
쿵야a#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.5 /
5.7 /
7.8
53
11.
시고르자브종#0412
시고르자브종#0412
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 6.5 /
5.0 /
7.0
66
12.
TOPKING#엄마를지켜
TOPKING#엄마를지켜
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.1 /
4.3 /
8.5
109
13.
KKOM#kkom
KKOM#kkom
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.2 /
4.8 /
6.8
53
14.
TanGoGi#KR1
TanGoGi#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.1 /
5.1 /
8.0
75
15.
Suyong2#KR3
Suyong2#KR3
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.8 /
6.1 /
10.1
68
16.
Nuouououo#KR1
Nuouououo#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.1% 5.4 /
4.6 /
6.3
47
17.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.4% 5.0 /
3.2 /
5.5
117
18.
Hard So Hard#KR1
Hard So Hard#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.6 /
4.5 /
5.8
86
19.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.3 /
3.8 /
6.2
66
20.
hoonhoon99#0718
hoonhoon99#0718
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.6 /
4.5 /
8.8
49
21.
난쓰레기자만금지#KR1
난쓰레기자만금지#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.8 /
3.5 /
6.2
148
22.
우리밍밍#KR2
우리밍밍#KR2
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 7.1 /
4.5 /
8.8
56
23.
Giyeom#KR1
Giyeom#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.3 /
4.7 /
7.3
81
24.
지니공을왜글로차#KR1
지니공을왜글로차#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.7 /
3.7 /
7.1
126
25.
김골계#Hello
김골계#Hello
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.2 /
4.3 /
6.8
54
26.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.0 /
5.5 /
9.9
63
27.
안개 속에#KR1
안개 속에#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.8 /
5.2 /
6.3
137
28.
rmvjdla#KR2
rmvjdla#KR2
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 5.2 /
3.7 /
5.3
92
29.
ENTJ 럼블#KR1
ENTJ 럼블#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.3 /
4.7 /
5.8
67
30.
qsxmiocmio#KR1
qsxmiocmio#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.9 /
6.6
51
31.
간바레간바레#간바레
간바레간바레#간바레
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 5.6 /
4.5 /
7.5
58
32.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.2% 6.4 /
5.7 /
8.2
139
33.
Guri#TOP
Guri#TOP
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.6 /
4.2 /
6.0
68
34.
김병섭#KR1
김병섭#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 7.7 /
5.0 /
8.0
94
35.
소울아 정신줄 놓지마 멘탈잡아#KR11
소울아 정신줄 놓지마 멘탈잡아#KR11
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.4 /
5.0 /
7.7
141
36.
정은창#KR0
정은창#KR0
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.9 /
5.6 /
6.9
51
37.
zy1#zzz
zy1#zzz
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 59.7% 6.9 /
4.2 /
8.0
67
38.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.4 /
4.5 /
6.3
376
39.
데 일#밴 드
데 일#밴 드
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.5 /
3.5 /
6.4
136
40.
Savage#KR1
Savage#KR1
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 5.0 /
4.5 /
6.4
128
41.
zcxsdasdas#KR1
zcxsdasdas#KR1
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.1% 7.0 /
4.5 /
7.2
45
42.
래브라도 리트리버#KR01
래브라도 리트리버#KR01
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.9 /
4.4 /
7.7
96
43.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 6.6 /
3.8 /
7.5
44
44.
수아곤듀#喵喵喵喵喵
수아곤듀#喵喵喵喵喵
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.4% 7.9 /
4.1 /
8.6
53
45.
고독한인생멋지게살거야#0418
고독한인생멋지게살거야#0418
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 7.4 /
4.0 /
5.3
39
46.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 5.6 /
3.6 /
6.1
60
47.
독사 피오나#KR1
독사 피오나#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.3 /
4.3 /
5.0
80
48.
난좀어려그래 26#KR1
난좀어려그래 26#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.4 /
4.7 /
7.3
138
49.
ewqewqdszxczsaaq#KR2
ewqewqdszxczsaaq#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.7 /
4.9 /
8.8
124
50.
990826DEL#KR2
990826DEL#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 6.1 /
3.8 /
6.4
93
51.
닐라모#KR1
닐라모#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.1 /
4.3 /
6.3
91
52.
수라길#3197
수라길#3197
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.8 /
6.5
105
53.
BloodRiceCake#피 떡
BloodRiceCake#피 떡
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.8 /
5.3 /
7.0
256
54.
Kiw1 doctor#KR1
Kiw1 doctor#KR1
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 5.9 /
5.3 /
7.7
81
55.
스라맛 빠기#KR1
스라맛 빠기#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.4 /
4.2 /
6.4
63
56.
디케이 은구리#KR1
디케이 은구리#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.5 /
3.8 /
6.0
49
57.
Quming#KR1
Quming#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.9 /
3.5 /
6.6
71
58.
잉왜또화내요이래서내가말안해요#kr1
잉왜또화내요이래서내가말안해요#kr1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 7.1 /
4.0 /
6.9
88
59.
Positan00#KR1
Positan00#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.8 /
5.1 /
6.3
57
60.
토마토가도망가면#토마토쨈
토마토가도망가면#토마토쨈
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.4 /
4.1 /
7.1
54
61.
족제비#Corea
족제비#Corea
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.9 /
5.2 /
7.0
60
62.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 6.0 /
4.2 /
5.1
84
63.
Wrink#KR1
Wrink#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.9 /
5.2 /
6.2
163
64.
정신나갈거같애#KR1
정신나갈거같애#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.9 /
3.4 /
6.2
115
65.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 5.4 /
4.6 /
6.9
115
66.
08군번#KR1
08군번#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.6 /
3.8 /
6.5
119
67.
너랑말할생각없다#KR1
너랑말할생각없다#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 8.0 /
4.9 /
9.0
270
68.
초코우유#0217
초코우유#0217
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.7 /
3.8 /
6.9
60
69.
하 니#KR하니
하 니#KR하니
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 5.8 /
5.2 /
8.1
50
70.
하던거나 해 zz#KR1
하던거나 해 zz#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.8 /
4.6 /
6.7
141
71.
지쳐버렸어#KR1
지쳐버렸어#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.7 /
4.1 /
7.3
116
72.
SBD77#KR1
SBD77#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.8 /
6.6
85
73.
칸 나#0211
칸 나#0211
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.5% 6.7 /
4.2 /
6.5
40
74.
아트록스리신#KR30
아트록스리신#KR30
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.4 /
5.4 /
6.7
111
75.
I am rich man#KR1
I am rich man#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.8 /
4.4 /
5.3
150
76.
ruru#qaq
ruru#qaq
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
3.9 /
3.8
46
77.
mingjiao哥#kr1
mingjiao哥#kr1
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 5.8 /
4.3 /
5.6
67
78.
칼날비럼블#KR2
칼날비럼블#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 8.4 /
6.3 /
8.2
172
79.
해 태#HLE
해 태#HLE
KR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 5.4 /
4.6 /
6.6
47
80.
미 워#건곤역
미 워#건곤역
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.8 /
4.7 /
6.5
46
81.
난 방구#KR1
난 방구#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.5 /
4.8 /
6.1
110
82.
Tagliatelie#KR1
Tagliatelie#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.8 /
4.3 /
7.6
314
83.
염병찬#KR1
염병찬#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.6 /
4.5 /
7.2
188
84.
NongNong#KR1
NongNong#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.9 /
3.4 /
7.0
83
85.
울트라긍정맨#1000
울트라긍정맨#1000
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.8 /
5.8 /
7.7
74
86.
Xiaozhabi#China
Xiaozhabi#China
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.0% 7.0 /
6.0 /
7.1
50
87.
kakakk#KR1
kakakk#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.5 /
5.6 /
5.3
60
88.
미나토유키나#1026
미나토유키나#1026
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.8 /
5.2 /
5.2
113
89.
RK7#KR1
RK7#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.2 /
4.4 /
6.0
66
90.
냥냥펀치피해자#KR1
냥냥펀치피해자#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.5 /
4.1 /
6.4
97
91.
카이스트기계공학#KR1
카이스트기계공학#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.5 /
5.2 /
8.1
124
92.
알콜보이#kr2
알콜보이#kr2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.1 /
4.7 /
6.8
239
93.
FA04TOP#fr123
FA04TOP#fr123
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.7 /
3.6 /
6.2
47
94.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 6.8 /
3.5 /
9.1
60
95.
백정 탑으로 뛰어#KR1
백정 탑으로 뛰어#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.7 /
3.6 /
5.2
48
96.
collapse#KR2
collapse#KR2
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.1% 4.7 /
3.9 /
7.1
613
97.
마딱이 김지호#9696
마딱이 김지호#9696
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.0 /
4.0 /
5.1
60
98.
imDlpig#KR1
imDlpig#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.7 /
5.1 /
6.8
100
99.
cosmos#2401
cosmos#2401
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.7 /
4.4 /
5.4
61
100.
바보몰아#Love
바보몰아#Love
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.9 /
4.5 /
5.9
62