Kog'Maw

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất BR

Người chơi Kog'Maw xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
private incident#ppa
private incident#ppa
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.9% 8.9 /
5.4 /
7.5
48
2.
Hyakuya#sad
Hyakuya#sad
BR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 81.5% 10.4 /
7.1 /
8.2
54
3.
YOUTUBER FAMOSO#DMTD
YOUTUBER FAMOSO#DMTD
BR (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.1% 10.5 /
6.2 /
6.4
96
4.
L9 carioca#BR1
L9 carioca#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 9.3 /
6.9 /
6.3
152
5.
Zeil#top1
Zeil#top1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 10.2 /
7.9 /
7.0
92
6.
kogudo#preto
kogudo#preto
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 8.9 /
6.0 /
6.2
73
7.
Killua#zxvcq
Killua#zxvcq
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.7 /
6.9 /
7.2
108
8.
C K#7777
C K#7777
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.8 /
6.5 /
6.6
130
9.
only ad#1809
only ad#1809
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 9.9 /
6.2 /
7.0
54
10.
CCaitllinns#CAIT
CCaitllinns#CAIT
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 9.4 /
8.4 /
6.9
88
11.
Busco WebNamoros#teta
Busco WebNamoros#teta
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 10.5 /
6.3 /
7.0
101
12.
Kog#luar
Kog#luar
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 7.7 /
7.0 /
7.9
97
13.
Lunar#lov u
Lunar#lov u
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 8.2 /
5.3 /
6.0
382
14.
Tauror#BR1
Tauror#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.5 /
8.1
86
15.
Fudrus#BR1
Fudrus#BR1
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 7.9 /
6.0 /
7.3
210
16.
Kog Maw OTP#OTP
Kog Maw OTP#OTP
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 9.7 /
7.7 /
6.7
75
17.
el zé#CN1
el zé#CN1
BR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.8% 8.4 /
6.6 /
7.1
73
18.
Pivu#00000
Pivu#00000
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.2 /
8.1 /
6.7
174
19.
TTV plauzinhoo#TTV
TTV plauzinhoo#TTV
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 6.9 /
5.1 /
6.7
59
20.
Legordo 2013#8415
Legordo 2013#8415
BR (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 78.3% 10.4 /
4.1 /
7.7
46
21.
Мы умрём#RUSS
Мы умрём#RUSS
BR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 7.7 /
6.5 /
7.5
54
22.
입으로#KOG69
입으로#KOG69
BR (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.1% 12.5 /
9.0 /
7.9
91
23.
Fod Maw#GUS
Fod Maw#GUS
BR (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.3 /
6.3 /
7.5
66
24.
PEDRO POMBA DURA#AYEL
PEDRO POMBA DURA#AYEL
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 9.2 /
6.8 /
7.3
73
25.
MvPisHere#Carry
MvPisHere#Carry
BR (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.5% 11.5 /
6.7 /
6.8
77
26.
preá cuzido#2423
preá cuzido#2423
BR (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 9.3 /
6.4 /
8.3
84
27.
Telephones#2077
Telephones#2077
BR (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 67.9% 12.9 /
7.2 /
6.9
56
28.
Xuun#BR1
Xuun#BR1
BR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.5% 11.6 /
6.7 /
6.9
73
29.
kidoc#BR1
kidoc#BR1
BR (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.6% 11.8 /
7.9 /
6.8
70
30.
Vessels#br2
Vessels#br2
BR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.2% 11.1 /
7.9 /
7.9
67
31.
Manik84#Mk84
Manik84#Mk84
BR (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 72.6% 9.5 /
4.9 /
7.4
62
32.
DRush#BR1
DRush#BR1
BR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.4% 8.7 /
6.9 /
5.7
73
33.
Guga Avila#BR1
Guga Avila#BR1
BR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.9% 8.6 /
5.1 /
7.8
61
34.
BEBETO PROBLEMA#BR1
BEBETO PROBLEMA#BR1
BR (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênAD Carry Kim Cương III 62.1% 10.8 /
7.8 /
6.2
66
35.
IGS Sterben#BR1
IGS Sterben#BR1
BR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 7.9 /
8.1 /
8.1
107
36.
Foi de Reilow#6809
Foi de Reilow#6809
BR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.6% 10.5 /
6.7 /
7.5
90
37.
BrInvasion#BR1
BrInvasion#BR1
BR (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 10.5 /
6.2 /
7.3
87
38.
Y4GuS#BR1
Y4GuS#BR1
BR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 58.7% 7.9 /
6.3 /
7.7
46
39.
Ougi#0000
Ougi#0000
BR (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.3% 8.3 /
6.3 /
7.8
60
40.
Yesry#2712
Yesry#2712
BR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.9% 8.4 /
7.7 /
7.4
73
41.
Windout#BR1
Windout#BR1
BR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.0% 9.0 /
5.0 /
6.5
50
42.
RodGl#BR1
RodGl#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 9.1 /
5.8 /
8.9
37
43.
PrLupin#BR1
PrLupin#BR1
BR (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 75.6% 8.5 /
5.2 /
7.4
45
44.
Celin o scripter#BR12
Celin o scripter#BR12
BR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 10.2 /
7.5 /
6.0
68
45.
PeterD#0001
PeterD#0001
BR (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.9% 8.6 /
6.4 /
7.1
173
46.
gvnn1#0000
gvnn1#0000
BR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.2% 8.6 /
6.4 /
6.6
67
47.
Xayah#Ka1sa
Xayah#Ka1sa
BR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.3% 9.1 /
6.1 /
7.7
80
48.
Stëpey#korn
Stëpey#korn
BR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.9% 8.2 /
6.3 /
7.3
107
49.
KOG MAW#ACE
KOG MAW#ACE
BR (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.3% 10.1 /
5.8 /
7.3
55
50.
Calma Delicioo#BR1
Calma Delicioo#BR1
BR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.6% 11.0 /
6.7 /
5.9
70
51.
STHE Marquin#BR1
STHE Marquin#BR1
BR (#51)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 63.5% 10.1 /
6.7 /
7.3
74
52.
Liez#liez
Liez#liez
BR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.7% 10.0 /
7.7 /
7.1
135
53.
HugoBr867#BR1
HugoBr867#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 10.2 /
7.5 /
6.9
44
54.
TONIII#BR1
TONIII#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 9.6 /
6.4 /
7.0
65
55.
HsMoth#BR1
HsMoth#BR1
BR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 8.6 /
5.8 /
7.6
66
56.
MOG KAW#KOG
MOG KAW#KOG
BR (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 72.5% 12.6 /
6.1 /
6.1
51
57.
koggers#pog
koggers#pog
BR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.9% 7.5 /
6.4 /
6.6
111
58.
Shine Ayu#BR1
Shine Ayu#BR1
BR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 95.0% 17.7 /
6.3 /
8.2
20
59.
LothoS#BR1
LothoS#BR1
BR (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.6% 12.4 /
7.0 /
7.0
65
60.
Vani#001
Vani#001
BR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.5% 8.3 /
7.1 /
5.7
87
61.
DEDE#027
DEDE#027
BR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.5% 12.2 /
8.6 /
8.6
34
62.
Lagosta Boxeador#BR1
Lagosta Boxeador#BR1
BR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.2% 9.8 /
4.9 /
6.7
113
63.
Sh4deblack#BR1
Sh4deblack#BR1
BR (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.6% 10.0 /
6.2 /
6.9
48
64.
Ten Hugo Santos#cico
Ten Hugo Santos#cico
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 10.6 /
6.8 /
6.5
29
65.
Deshell#777
Deshell#777
BR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.0% 8.6 /
6.1 /
7.0
40
66.
nothing matters#改 善
nothing matters#改 善
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.8 /
7.7 /
6.9
29
67.
제드에#llao
제드에#llao
BR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 48.7% 6.9 /
4.8 /
7.3
39
68.
DarkVentus#BR1
DarkVentus#BR1
BR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.0% 9.1 /
4.9 /
7.0
25
69.
god complex#vodka
god complex#vodka
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 10.0 /
7.3 /
8.2
22
70.
Summer Walker#SWdy
Summer Walker#SWdy
BR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 10.1 /
7.4 /
8.2
52
71.
Shanksnomi#2589
Shanksnomi#2589
BR (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.3% 7.6 /
5.7 /
7.3
63
72.
Hohenheim#6570
Hohenheim#6570
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.5 /
6.8 /
8.1
32
73.
Bilbo Boseteiro#BR69
Bilbo Boseteiro#BR69
BR (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 11.2 /
7.0 /
8.5
60
74.
thalesmal#EN1
thalesmal#EN1
BR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 7.6 /
5.4 /
7.4
259
75.
Cømando#777
Cømando#777
BR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.3% 10.8 /
8.4 /
7.8
48
76.
Guiliam#5849
Guiliam#5849
BR (#76)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.5% 11.1 /
7.8 /
7.6
78
77.
M4rIon#777
M4rIon#777
BR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.8% 9.3 /
7.5 /
7.5
52
78.
R shamanxgu#BR1
R shamanxgu#BR1
BR (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.9% 10.8 /
9.5 /
6.5
229
79.
Ednelson#CADF
Ednelson#CADF
BR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.4% 7.9 /
6.8 /
7.6
68
80.
Cara de Jumento#BR1
Cara de Jumento#BR1
BR (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.8% 9.1 /
5.5 /
6.8
88
81.
GodMaw#Kog
GodMaw#Kog
BR (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ TrợĐường giữa ngọc lục bảo I 59.2% 7.4 /
4.9 /
8.1
71
82.
Romantizy#Romã
Romantizy#Romã
BR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.8% 8.6 /
5.9 /
7.9
93
83.
Caçador Noturno#JP2
Caçador Noturno#JP2
BR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.6% 10.0 /
8.1 /
6.8
97
84.
Jorginnn#BR1
Jorginnn#BR1
BR (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 64.9% 9.2 /
7.9 /
8.9
77
85.
Lukas#STO
Lukas#STO
BR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.0% 8.6 /
7.1 /
7.3
289
86.
Cousins by chanc#111
Cousins by chanc#111
BR (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.6% 8.3 /
5.4 /
6.4
164
87.
corno sequelado#BR1
corno sequelado#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 6.1 /
6.2 /
6.4
29
88.
13 06 2023#5559
13 06 2023#5559
BR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.4% 6.6 /
7.0 /
11.2
54
89.
Der Zug#BR1
Der Zug#BR1
BR (#89)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 72.9% 9.6 /
6.0 /
8.3
48
90.
Dandelïon#BR1
Dandelïon#BR1
BR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.0% 10.5 /
9.0 /
8.1
50
91.
enveel#scrpt
enveel#scrpt
BR (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 79.4% 14.0 /
6.3 /
7.6
34
92.
Isabella#BR2
Isabella#BR2
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 7.7 /
6.2 /
7.9
23
93.
yanjonas1#6969
yanjonas1#6969
BR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.7% 7.2 /
7.5 /
11.3
46
94.
crazyleone55#2866
crazyleone55#2866
BR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.8% 9.5 /
7.7 /
6.6
39
95.
Kokushibo上月1#lua1
Kokushibo上月1#lua1
BR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 7.2 /
6.3 /
8.5
47
96.
uxo#uxo
uxo#uxo
BR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.3% 11.8 /
6.7 /
7.2
47
97.
NÃO HITO O NEXUS#666
NÃO HITO O NEXUS#666
BR (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.6% 10.9 /
7.1 /
7.5
82
98.
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
BR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 84.6% 8.2 /
6.7 /
6.0
13
99.
lança perfume#Yobi
lança perfume#Yobi
BR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 10.1 /
7.0 /
6.4
41
100.
Mugenara#BR1
Mugenara#BR1
BR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.8% 8.2 /
5.8 /
6.4
80