Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất KR

Người chơi Brand xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
조례동이블린장인#KR1
조례동이블린장인#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 4.9 /
5.6 /
7.3
104
2.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 3.7 /
4.6 /
7.5
49
3.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.6 /
4.9 /
9.0
79
4.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 5.9 /
5.5 /
8.3
94
5.
별을 담은 우주#KR1
별을 담은 우주#KR1
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 6.7 /
4.8 /
9.7
104
6.
포항코끼리#코끼리
포항코끼리#코끼리
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.5% 5.6 /
4.3 /
7.7
161
7.
Beeco#0801
Beeco#0801
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 9.1 /
4.9 /
8.0
50
8.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 5.8 /
4.6 /
8.2
48
9.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.5% 5.0 /
4.3 /
7.1
113
10.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 5.1 /
7.5 /
11.5
79
11.
케케몬#0KR
케케몬#0KR
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 5.5 /
4.2 /
8.5
61
12.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 6.2 /
5.2 /
8.6
100
13.
옥광춘#KR1
옥광춘#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.1 /
5.6 /
10.3
59
14.
기쨩이#KR1
기쨩이#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 5.9 /
3.3 /
8.2
78
15.
우탁이#KR1
우탁이#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.1 /
4.3 /
8.2
87
16.
PSJ#로 삼행시
PSJ#로 삼행시
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 6.7 /
5.9 /
9.0
64
17.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.5 /
5.4 /
8.6
54
18.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 6.5 /
5.7 /
9.5
81
19.
牛至大#KRD
牛至大#KRD
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.2 /
5.6 /
11.4
58
20.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 5.4 /
5.1 /
9.6
207
21.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.7 /
5.3 /
8.9
113
22.
박진짜#5783
박진짜#5783
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 5.1 /
5.2 /
10.3
39
23.
서동하#KR2
서동하#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.0 /
4.9 /
9.3
68
24.
김번수#KR1
김번수#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.6 /
3.9 /
9.2
146
25.
회 광 반 조#9708
회 광 반 조#9708
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.8 /
4.9 /
8.8
92
26.
불주먹 양자신#00000
불주먹 양자신#00000
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.8 /
4.1 /
7.7
354
27.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.7 /
4.8 /
8.5
115
28.
브랜드#미드o
브랜드#미드o
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 5.0 /
4.7 /
8.3
353
29.
스타벅스코드블루#KR1
스타벅스코드블루#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 6.4 /
5.4 /
10.0
58
30.
이동화#KR1
이동화#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 4.2 /
3.2 /
7.6
89
31.
qweasdvcx#2024
qweasdvcx#2024
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 5.4 /
5.5 /
8.8
51
32.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.0 /
5.7 /
10.1
66
33.
담배불꺼라#KR2
담배불꺼라#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 4.1 /
4.2 /
9.0
172
34.
신영호입니다#KR1
신영호입니다#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.3 /
6.1 /
9.1
96
35.
아이언 5 Tier#KR1
아이언 5 Tier#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 5.3 /
4.3 /
8.5
91
36.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.1% 5.5 /
5.1 /
9.6
98
37.
협곡을칼바람처럼#KR1
협곡을칼바람처럼#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 8.3 /
6.1 /
10.9
73
38.
ela piso#kr2
ela piso#kr2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 4.8 /
5.6 /
9.2
72
39.
게임망치기전문#KR1
게임망치기전문#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 6.1 /
2.7 /
7.1
54
40.
과 니#gwan
과 니#gwan
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 5.7 /
5.6 /
10.7
53
41.
탁동경#2549
탁동경#2549
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 5.2 /
5.9 /
10.0
75
42.
도 후#KR2
도 후#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.6 /
4.6 /
8.1
93
43.
원딜 브랜드#에코 선생
원딜 브랜드#에코 선생
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.1 /
4.4 /
9.2
312
44.
BRO PC#KR1
BRO PC#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.3 /
5.8 /
10.0
50
45.
OTOY#qwe
OTOY#qwe
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.6 /
5.8 /
9.4
48
46.
사스성영#KR1
사스성영#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 6.3 /
5.9 /
8.7
105
47.
사랑을 드려요#KR1
사랑을 드려요#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 57.0% 4.0 /
7.9 /
12.0
121
48.
고기반찬없다고화내는김민우#민우뱃살
고기반찬없다고화내는김민우#민우뱃살
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 4.8 /
4.2 /
9.0
64
49.
baby#XHZ0
baby#XHZ0
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 5.1 /
5.1 /
9.3
86
50.
fuyu no hi#KR1
fuyu no hi#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 4.8 /
4.6 /
10.4
45
51.
다케다 준#KR1
다케다 준#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.4% 6.4 /
4.6 /
9.9
32
52.
쩔 D#KR1
쩔 D#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.7 /
5.5 /
6.4
101
53.
Iron Revenant#KR1
Iron Revenant#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.9 /
7.7
48
54.
정글몹바짝긴장해#KR1
정글몹바짝긴장해#KR1
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.5% 5.3 /
5.8 /
8.5
155
55.
123156466#KR2
123156466#KR2
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 6.5 /
5.1 /
10.2
46
56.
호랑이와 야옹이#KR1
호랑이와 야옹이#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.2 /
4.1 /
8.8
92
57.
Until whites#KR1
Until whites#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.6 /
4.7 /
8.6
82
58.
Douyin her#her
Douyin her#her
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.6 /
4.6 /
9.0
113
59.
WAYF#JGGAP
WAYF#JGGAP
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.3 /
5.1 /
8.2
55
60.
반갑습니다#몽몽차
반갑습니다#몽몽차
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 4.6 /
4.7 /
7.5
304
61.
상추기요뮈#KR1
상추기요뮈#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 5.5 /
6.8 /
9.6
201
62.
너랑말할생각없다#KR1
너랑말할생각없다#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.4 /
6.3 /
9.9
137
63.
도구가입털면겜짐#KR1
도구가입털면겜짐#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 54.6% 5.5 /
6.2 /
8.0
130
64.
선강타#000
선강타#000
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 5.6 /
5.5 /
9.3
131
65.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 6.8 /
4.4 /
9.9
47
66.
Karthus and Zac#KR1
Karthus and Zac#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.8% 7.4 /
5.6 /
9.4
72
67.
qasdasdwqe#KR1
qasdasdwqe#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 6.7 /
5.1 /
10.3
44
68.
ikun ikun#KR1
ikun ikun#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.4 /
4.7 /
8.5
48
69.
랑데뷰#9152
랑데뷰#9152
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 6.6 /
4.8 /
9.4
102
70.
이공룡#KR1
이공룡#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 5.5 /
6.5 /
7.6
103
71.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.4 /
6.7 /
9.2
54
72.
김순도#순도순도
김순도#순도순도
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.4 /
4.9 /
8.5
114
73.
브랜드는 탑이다#드리블
브랜드는 탑이다#드리블
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 3.5 /
3.3 /
5.8
258
74.
피카츄#KR1
피카츄#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.0 /
5.7 /
7.6
88
75.
미엄캣#KR1
미엄캣#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.3 /
4.9 /
9.3
44
76.
서렌 안 누른 놈#KR1
서렌 안 누른 놈#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 3.8 /
6.3 /
9.6
178
77.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.9% 6.5 /
5.0 /
8.5
85
78.
iii  촛  불  iii#KR1
iii 촛 불 iii#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 3.2 /
6.5 /
10.2
227
79.
이연건앙#KR1
이연건앙#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.4 /
5.7 /
8.1
502
80.
복숭붐#복숭붐
복숭붐#복숭붐
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 5.9 /
4.5 /
10.4
49
81.
처량한재우기#KR1
처량한재우기#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.6 /
6.7 /
9.9
66
82.
튀프리#1111
튀프리#1111
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.6 /
5.8 /
8.5
116
83.
날뜩한 폭탄 칼날 손잡이#KR2
날뜩한 폭탄 칼날 손잡이#KR2
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.1% 6.3 /
5.0 /
9.0
63
84.
첫번째 동행#KR1
첫번째 동행#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.5 /
4.8 /
8.8
116
85.
enenenenang#KR1
enenenenang#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 6.1 /
3.9 /
9.6
39
86.
구조대#911
구조대#911
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.2 /
3.9 /
9.3
41
87.
대주면머리박음#7539
대주면머리박음#7539
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 67.3% 3.6 /
5.2 /
7.9
49
88.
hillfraser#KR1
hillfraser#KR1
KR (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 76.3% 8.3 /
3.9 /
10.2
76
89.
Marlboro#7034
Marlboro#7034
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 76.9% 5.8 /
5.5 /
9.3
52
90.
건들지마세요#KR5
건들지마세요#KR5
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.0% 7.0 /
6.3 /
10.2
82
91.
Adore정수정K#KR1
Adore정수정K#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 5.9 /
5.8 /
7.6
69
92.
Gi Taek#KR1
Gi Taek#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.5% 5.8 /
5.2 /
8.2
68
93.
蒋丁丁#6221
蒋丁丁#6221
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.8% 6.7 /
5.2 /
8.6
63
94.
wade on fire#KR1
wade on fire#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 3.8 /
7.7 /
9.1
383
95.
육영학원 외노자 진아브#진아브99
육영학원 외노자 진아브#진아브99
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 4.6 /
4.0 /
7.5
115
96.
chio zioe#KR1
chio zioe#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.1% 5.4 /
3.7 /
9.1
45
97.
빡 표#2001
빡 표#2001
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.8% 5.8 /
4.1 /
8.9
147
98.
먕냥먕냥#KR1
먕냥먕냥#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.8% 3.9 /
5.1 /
8.4
59
99.
A little story#666
A little story#666
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 7.1 /
5.0 /
8.8
82
100.
윤 슬#1224
윤 슬#1224
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 4.8 /
4.8 /
8.5
77